Bệnh tim mạch có thể xảy ra ngay từ khi còn nhỏ, thậm chí là khi vừa chào đời. Trong bài viết này, Diag chia sẻ về 6 bệnh tim mạch ở trẻ em phổ biến nhất. Các bệnh tim mạch thường gặp ở trẻ em này có thể ảnh hưởng xấu đến quá trình phát triển của bé. Do đó cần phát hiện và điều trị bệnh tim sớm.

1. Bệnh tim bẩm sinh

Bệnh tim bẩm sinh (Congenital Heart Disease – CHD) là các bất thường trong cấu trúc và chức năng của tim xuất hiện ngay từ khi trẻ mới sinh. Đây là nhóm bệnh tim phổ biến nhất ở trẻ em, có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu và chức năng tim.

Nguyên nhân gây bệnh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong đó, phổ biến là các yếu tố di truyền, rối loạn gen hoặc bất thường nhiễm sắc thể. Ngoài ra, nếu mẹ nhiễm rubella hoặc cytomegalovirus (CMV) trong thai kỳ, hoặc mắc tiểu đường thai kỳ thì con cũng có nguy cơ mắc bệnh.

Để dễ chẩn đoán và quản lý, các dị tật tim này được chia thành 2 nhóm chính. Bao gồm: bệnh có tím (Cyanotic CHD) và bệnh không tím (Cyanotic CHD).

Bệnh tim bẩm sinh không tím (Acyanotic CHD) là nhóm bệnh mà máu giàu oxy từ tim vẫn lưu thông đủ để cung cấp oxy cho cơ thể. Do đó trẻ không có biểu hiện tím tái ở da hoặc môi. Trẻ mắc bệnh thường có biểu hiện thở nhanh, mệt mỏi khi bú, chậm tăng cân, hoặc dễ bị viêm phổi. Nhóm bệnh Acyanotic CHD bao gồm:

  • Thông liên thất (Ventricular Septal Defect – VSD): Lỗ hổng trên vách ngăn giữa hai tâm thất.
  • Thông liên nhĩ (Atrial Septal Defect – ASD): Lỗ hổng trên vách ngăn giữa hai tâm nhĩ.
  • Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus – PDA): Ống động mạch nối giữa động mạch phổi và động mạch chủ không đóng sau khi sinh.
  • Hẹp động mạch phổi hoặc động mạch chủ (Pulmonary or Aortic Stenosis): Hẹp đường ra của máu ở tim.
  • Hở hoặc hẹp van tim: Bất thường ở van tim như van động mạch chủ hoặc van hai lá.

Bệnh tim bẩm sinh có tím (Cyanotic CHD) là nhóm bệnh nghiêm trọng hơn. Trong đó, máu nghèo oxy từ tim trộn lẫn với máu giàu oxy hoặc không đến phổi đủ để lấy oxy, khiến cơ thể bị thiếu oxy. Điều này làm da, môi, và móng tay của trẻ có màu xanh tím. Biểu hiện của trẻ mắc bệnh có thể là khó thở, mệt mỏi nhanh, hoặc tím tái rõ rệt, đặc biệt khi khóc hoặc vận động. Nhóm bệnh Cyanotic CHD bao gồm:

  • Tứ chứng Fallot (Tetralogy of Fallot): Gồm bốn bất thường: thông liên thất, hẹp động mạch phổi, dày thất phải, và động mạch chủ cưỡi ngựa.
  • Chuyển vị đại động mạch (Transposition of the Great Arteries – TGA): Hai động mạch chính của tim bị đảo vị trí.
  • Thân chung động mạch (Truncus Arteriosus): Chỉ có một động mạch lớn thay vì hai động mạch tách biệt.
  • Hội chứng thiểu sản tim trái (Hypoplastic Left Heart Syndrome): Tâm thất trái không phát triển đầy đủ.
Hội chứng thiểu sản tim trái (hình phải) và bệnh tim mạch ở trẻ em.
Hội chứng thiểu sản tim trái (hình phải) và bệnh tim mạch ở trẻ em.

2. Rối loạn nhịp tim

Đây là tình trạng bất thường trong cách tim đập ở trẻ em, bao gồm nhịp tim quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Bệnh thường ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim, từ đó làm suy giảm khả năng cung cấp oxy cho cơ thể. Hậu quả của rối loạn nhịp tim có thể là suy tim hoặc giảm hiệu quả bơm máu của tim. Một số trường hợp nặng có thể gây đột quỵ hoặc dẫn đến ngừng tim.

Trên thực tế, một số trẻ sinh ra bị rối loạn nhịp từ nhỏ khi có hệ thống dẫn truyền điện bất thường ở tim. Những trường hợp khác có thể bị rối loạn do bệnh tim bẩm sinh, viêm cơ tim, hoặc bệnh tuyến giáp.

Các loại rối loạn nhịp tim phổ biến ở trẻ em như:

  • Nhịp nhanh trên thất (Supraventricular Tachycardia – SVT): Tim đập rất nhanh do tín hiệu điện bất thường trong tâm nhĩ.
  • Hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW): Là một dạng nhịp nhanh do sự hiện diện của một đường dẫn truyền điện phụ trong tim.
  • Nhịp tim chậm (Bradycardia): Tim đập quá chậm, thường xảy ra trong các trường hợp bệnh lý nút xoang.
  • Rung nhĩ (Atrial Fibrillation): Tâm nhĩ đập không đều và nhanh, dẫn đến sự rối loạn nhịp máu.
  • Nhịp nhanh thất (Ventricular Tachycardia – VT): Tim đập nhanh bất thường bắt nguồn từ tâm thất, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Dấu hiệu nhận biết rbệnh rất đa dạng, triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại rối loạn và mức độ nghiêm trọng.

  • Triệu chứng chung: Đau ngực, khó chịu vùng ngực, chậm tăng cân, phát triển chậm, khó bú hoặc quấy khóc không rõ lý do.
  • Nhịp tim nhanh bất thường: Tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều; khó thở, mệt mỏi nhanh khi vận động; chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu.
  • Nhịp tim chậm: Mệt mỏi, lừ đừ, tay chân lạnh, da xanh xao, dễ bị ngất xỉu.

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, rối loạn nhịp tim có thể khó nhận biết vì trẻ chưa thể mô tả cảm giác của mình. Bạn cần chú ý các dấu hiệu bất thường như trẻ ít hoạt động hơn, khó ngủ hoặc khó chịu không rõ nguyên nhân.

3. Hội chứng Eisenmenger

Đây là biến chứng nghiêm trọng của bệnh tim bẩm sinh. Hội chứng xảy ra khi có sự tăng áp lực động mạch phổi do dòng máu bất thường từ tim gây ra. Ban đầu, máu giàu oxy chảy từ bên trái tim sang bên phải. Nhưng theo thời gian, áp lực động mạch phổi tăng lên làm đảo chiều dòng máu từ phải sang trái. Điều này dẫn đến việc máu nghèo oxy được bơm ra toàn cơ thể, gây nên tình trạng tím tái.

Hội chứng Eisenmenger thường xuất hiện như một biến chứng muộn của các bệnh tim bẩm sinh không được điều trị kịp thời. Một số bệnh lý bẩm sinh có thể dẫn đến hội chứng như thông liên thất (VSD), thông liên nhĩ (ASD), còn ống động mạch (PDA), hoặc tứ chứng Fallot.

Mặc dù nguy hiểm nhưng biến chứng có thể được phòng ngừa nếu bệnh tim bẩm sinh được phát hiện và điều trị sớm. Do đó bạn nên chú y đến các triệu chứng hoặc dấu hiệu như sau:

  • Da, môi và móng tay chuyển màu xanh tím (tím tái). Màu tím tái rõ rệt hơn khi trẻ hoạt động gắng sức.
  • Khó thở, thở nhanh hoặc dễ mệt khi vận động, đặc biệt là khi gắng sức.
  • Ngón tay, ngón chân hình dùi trống.
  • Đau ngực hoặc khó chịu ở ngực.
  • Chóng mặt, ngất xỉu khi hoạt động.
  • Ho ra máu – do áp lực mạch máu phổi cao gây vỡ mạch.
  • Phát triển chậm.
Hội chứng Eisenmenger (hình phải) là một trong các bệnh tim mạch thường gặp ở trẻ em rất phổ biến.
Hội chứng Eisenmenger (hình phải) là một trong các bệnh tim mạch thường gặp ở trẻ em rất phổ biến.

4. Bệnh Kawasaki

Kawasaki là bệnh tự miễn viêm mạch toàn thân thường xảy ra ở trẻ em dưới 5 tuổi. Trong đó, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công các mạch máu, gây viêm ở các động mạch vừa và nhỏ. Đây là bệnh đặc biệt nghiêm trọng. Bởi nó có thể gây tổn thương lâu dài đến các động mạch vành, dẫn đến phình động mạch, huyết khối, hoặc nhồi máu cơ tim.

Nguyên nhân chính xác của bệnh vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế đã chỉ ra một số nguy cơ gây bệnh có thể là do yếu tố miễn dịch, môi trường hoặc nhiễm trùng. Một số trường hợp nếu trẻ có tiền sử gia đình mắc bệnh Kawasaki hoặc có nguồn gốc châu Á (đặc biệt là Nhật Bản)thì có nguy cơ cao hơn.

Bệnh diễn ra theo 3 giai đoạn: cấp tính, bán cấp và hồi phục. Các triệu chứng của bệnh cũng đa dạng và thay đổi theo từng giai đoạn.

Triệu chứng giai đoạn cấp tính (1 – 2 tuần đầu):

  • Sốt cao kéo dài: Sốt trên 38,5°C liên tục hơn 5 ngày, dùng thuốc hạ sốt thông thường không thuyên giảm.
  • Phát ban: Da phát ban đỏ, có thể xuất hiện trên ngực, lưng, bụng hoặc tứ chi.
  • Viêm kết mạc: Mắt đỏ không chảy mủ ở cả hai bên mắt.
  • Môi và miệng bị tổn thương: Môi đỏ, nứt nẻ; lưỡi đỏ giống dâu tây (lưỡi dâu tây); niêm mạc miệng viêm.
  • Sưng hạch bạch huyết: Hạch cổ sưng to và đau, thường ở một bên.
  • Sưng và đỏ tay chân: Sưng đỏ hoặc sưng đau ở lòng bàn tay, lòng bàn chân đỏ.

Triệu chứng giai đoạn bán cấp (2 – 4 tuần):

  • Bong tróc da ở đầu ngón tay và ngón chân.
  • Đau khớp hoặc sưng khớp.
  • Xuất hiện biến chứng tim mạch, như phình động mạch vành, viêm cơ tim.

Triệu chứng giai đoạn hồi phục (sau 4 tuần):

  • Các triệu chứng dần biến mất.
  • Tổn thương tim mạch có thể vẫn tiếp tục tiến triển, do đó cần theo dõi sát sao.

5. Bệnh thấp tim

Bệnh thập tim, hay bệnh tim do thấp (Rheumatic Heart Disease), là một biến chứng lâu dài của sốt thấp khớp (Rheumatic Fever). Trong đó, sốt thấp khớp là một phản ứng miễn dịch bất thường đối với nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A ở họng. Khi cơ thể phản ứng với vi khuẩn, hệ miễn dịch có thể tấn công nhầm vào các mô liên kết của cơ thể, đặc biệt là van tim.

Nếu sốt thấp khớp không được điều trị kịp thời, trẻ có nguy cơ cao mắc bệnh thấp tim khiến van tim bị tổn thương vĩnh viễn. Trẻ mắc bệnh có thể gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng như hẹp hoặc hở van tim, suy tim, rối loạn nhịp tim và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Ngoài liên cầu khuẩn nhóm A, bệnh thấp tim cũng có thể do di truyền gây nên. Nếu gia đình của trẻ có người bị bệnh thấp khớp thì trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Trên thực tế, nguyên nhân nhiễm trùng liên cầu khuẩn nhóm A là phổ biến nhất. Vi khuẩn thường lây nhiễm trong môi trường sống đông đúc hoặc điều kiện vệ sinh kém. Kể từ lúc nhiễm trùng, các triệu chứng thường biểu hiện sau 2 – 4 tuần. Chúng được chia thành 2 giai đoạn chính: giai đoạn cấp tính (sốt thấp khớp) và biến chứng tim mạch lâu dài (bệnh thấp tim).

Triệu chứng giai đoạn cấp tính (sốt thấp khớp):

  • Sốt cao, mệt mỏi.
  • Khớp sưng đau và di chuyển từ khớp này sang khớp khác.
  • Khó thở, đau ngực hoặc tim đập nhanh.
  • Các chuyển động không kiểm soát được ở tay, chân hoặc mặt (múa giật Sydenham).
  • Nổi ban đỏ hình vòng trên thân mình và không gây ngứa.
  • Nổi các nốt cứng dưới da và không đau.

Triệu chứng do biến chứng bệnh thấp tim:

  • Hẹp hoặc hở van tim
  • Khó thở, mệt mỏi, sưng chân hoặc bụng.
  • Tim đập nhanh hoặc không đều.
  • Dễ bị nhiễm trùng, bao gồm viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.

6. Viêm màng ngoài tim

Viêm màng ngoài tim (Pericarditis) là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng của màng ngoài tim – một lớp màng mỏng bao quanh tim. Màng này có nhiệm vụ bảo vệ và giữ tim cố định, đồng thời tiết ra một lượng nhỏ dịch để bôi trơn tim trong quá trình co bóp. Khi màng ngoài tim bị viêm, nó có thể dẫn đến tích tụ dịch bất thường (tràn dịch màng tim). Từ đó gây chèn ép tim hoặc làm giảm khả năng bơm máu của tim.

Viêm màng ngoài tim ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Chẳng hạn như do nhiễm trùng (virus, vi khuẩn, nấm), bệnh tự miễn, chấn thương tim, rối loạn chuyển hóa, hoặc do bệnh Kawasaki, sốt thấp khớp.

Do có nguyên nhân gây bệnh đa dạng nên triệu chứng cũng khác nhau tùy theo nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng.

Triệu chứng phổ biến:

  • Đau nhói hoặc dữ dội ở ngực: Cơn đau tăng lên khi nằm hoặc hít thở sâu, giảm khi ngồi thẳng hoặc nghiêng người về phía trước.
  • Khó thở: Xảy ra khi có tràn dịch màng tim hoặc chèn ép tim.
  • Sốt: Có thể nhẹ hoặc cao, kèm theo cảm giác ớn lạnh, mệt mỏi.

Triệu chứng nặng (khi có tràn dịch màng tim hoặc chèn ép tim):

  • Nhịp tim nhanh: Tim đập nhanh để bù đắp giảm khả năng bơm máu.
  • Huyết áp thấp: Do tim bị chèn ép, không bơm máu hiệu quả.
  • Tím tái hoặc ngất xỉu: Biểu hiện của giảm cung cấp oxy.
  • Tĩnh mạch cổ nổi: Dấu hiệu chèn ép tim nặng.

Triệu chứng toàn thân:

  • Mệt mỏi, suy nhược.
  • Chán ăn hoặc sút cân (ở trẻ mắc bệnh kéo dài).
Bệnh Pericarditis thường gây mệt mỏi, suy nhược.
Bệnh Pericarditis thường gây mệt mỏi, suy nhược.

Lời kết

Như vậy bài viết đã chia sẻ chi tiết về các bệnh tim mạch ở trẻ em phổ biến nhất hiện nay. Đây là những bệnh nguy hiểm, có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Do đó cần được phát hiện và điều trị ngay từ giai đoạn sớm.