Ung thư xương giai đoạn cuối có chết không? Sống được bao lâu?
Ung thư xương có gây tử vong không?
Ung thư xương có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Ở giai đoạn đầu, khi khối u còn nhỏ và chưa lan rộng, nhiều bệnh nhân có cơ hội điều trị thành công với tỷ lệ sống sót cao, đặc biệt khi kết hợp các phương pháp phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển đến ung thư xương giai đoạn cuối, với sự xuất hiện của các khối u lớn và tình trạng di căn xa đến các cơ quan nội tạng quan trọng, tiên lượng sống thường rất xấu.
Ở giai đoạn cuối, các khối u không chỉ phá hủy cấu trúc xương mà còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến mạch máu và dây thần kinh xung quanh. Tình trạng này dẫn đến các biến chứng nặng nề như suy nhược cơ thể, rối loạn chức năng vận động, đau đớn kéo dài và suy giảm các chức năng thiết yếu của cơ thể. Hơn nữa, tế bào ung thư có thể lan rộng đến các cơ quan quan trọng như phổi, gan, não, làm suy giảm các hệ thống cơ bản, dẫn đến nguy cơ tử vong cao.

Ung thư xương sống được bao lâu?
Tỷ lệ sống sót 5 năm của bệnh nhân ung thư xương phụ thuộc nhiều vào giai đoạn phát hiện và loại mắc phải, cụ thể như sau:
Theo giai đoạn bệnh:
- Ở giai đoạn tại chỗ, tức khi khối u còn giới hạn trong xương và chưa lan sang các mô lân cận, tỷ lệ sống sót 5 năm có thể đạt tới 90%.
- Ở giai đoạn tại vùng, khi khối u đã lan rộng sang các mô xung quanh hoặc hạch bạch huyết lân cận, tỷ lệ sống sót giảm còn khoảng 70 – 80%.
- Khi bệnh đã đến giai đoạn di căn xa (lan đến các cơ quan khác như phổi), tỷ lệ sống sót 5 năm giảm đáng kể. Tỷ lệ này khác nhau tùy loại ung thư, ví dụ: khoảng 27% đối với Osteosarcoma, 39% đối với Sarcoma Ewing, và 53% đối với Sarcoma sụn (theo dữ liệu của Hiệp hội Ung thư Mỹ).
Theo loại ung thư:
- Osteosarcoma: Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 60%, thường gặp ở người trẻ tuổi.
- Sarcoma Ewing: Tỷ lệ sống khoảng 63%, là sarcoma phổ biến ở người trẻ và đáp ứng tốt với hóa trị.
- Sarcoma sụn: Có tiên lượng tốt hơn với tỷ lệ sống 5 năm khoảng 79%, thường tiến triển chậm và ít di căn hơn.
Xem thêm: Ung thư xương có chữa được không?
Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sống
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sống của bệnh nhân ung thư xương, giúp bác sĩ và người bệnh có cái nhìn toàn diện hơn về tiên lượng và kế hoạch điều trị:
- Loại ung thư xương: Mỗi loại sarcoma có đặc điểm riêng về tốc độ phát triển và khả năng lan rộng. Ví dụ, osteosarcoma và sarcoma Ewing thường phát triển nhanh, nhưng sarcoma Ewing đáp ứng tốt với hóa trị. Trong khi đó, sarcoma sụn tiến triển chậm hơn nhưng khó điều trị khi muộn.
- Giai đoạn bệnh lúc chẩn đoán: Phát hiện ở giai đoạn sớm, khi khối u vẫn còn giới hạn tại chỗ hoặc vùng lân cận, giúp tăng khả năng sống lâu và can thiệp hiệu quả hơn, giảm nguy cơ di căn xa.
- Mức độ di căn: Di căn rộng, nhất là đến phổi hoặc não, làm thời gian sống trung bình giảm đáng kể, đồng thời khiến điều trị phức tạp hơn và tiên lượng xấu hơn.
- Tình trạng sức khỏe tổng thể: Người trẻ, sức khỏe tốt, không mắc bệnh nền thường có khả năng chịu đựng và đáp ứng điều trị tốt hơn, kéo dài thời gian sống.
- Phản ứng với điều trị: Khả năng đáp ứng tốt với phẫu thuật, hóa trị, xạ trị giúp kéo dài thời gian sống và thậm chí đạt trạng thái thuyên giảm.
- Vị trí và kích thước khối u: Khối u lớn, ở vị trí khó phẫu thuật hoặc gây biến chứng như gãy xương bệnh lý, chèn ép thần kinh sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến tiên lượng. Các khối u nhỏ, giới hạn rõ ràng thường có cơ hội điều trị thành công cao hơn.

Dấu hiệu nhận biết ung thư xương giai đoạn cuối
Ung thư xương giai đoạn cuối thường có nhiều triệu chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Người bệnh thường gặp đau nhức dữ dội, kéo dài cả ngày lẫn đêm, khó giảm dù dùng thuốc giảm đau thông thường. Vùng xương tổn thương có thể sưng tấy, biến dạng và xuất hiện khối u cứng hoặc mềm gây đau khi chạm, kèm cảm giác nóng, đỏ.
Ngoài ra, người bệnh thường mệt mỏi, suy nhược, giảm cân nhanh không rõ nguyên nhân. Tình trạng sốt kéo dài, buồn ngủ nhiều, giảm tỉnh táo cũng phổ biến do suy kiệt toàn thân hoặc biến chứng do ung thư lan rộng. Các khối u ở vùng cột sống cổ hoặc xương hàm có thể gây khó nuốt, đau khi nuốt hoặc cảm giác chèn ép họng, ngực.
Ung thư xương còn có thể gây tổn thương dây thần kinh cột sống, dẫn đến mất khả năng vận động, yếu hoặc liệt chi. Khác với giai đoạn đầu, các triệu chứng giai đoạn cuối xuất hiện nhanh và trầm trọng hơn, kèm theo nhiều dấu hiệu toàn thân đồng thời.
Tổng hợp các triệu chứng này giúp người bệnh và người thân nhận biết giai đoạn tiến triển của bệnh, từ đó tìm kiếm sự chăm sóc y tế và hỗ trợ phù hợp để giảm nhẹ các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Xem thêm: Ung thư di căn xương sống được bao lâu?
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Phương pháp chẩn đoán ung thư xương giai đoạn cuối
Phương pháp chẩn đoán ung thư xương giai đoạn cuối dựa trên sự kết hợp nhiều kỹ thuật để xác định rõ kích thước, vị trí và mức độ lan rộng của khối u cũng như tình trạng sức khỏe bệnh nhân. Để xác định bệnh đã ở giai đoạn cuối (di căn), bên cạnh các phương pháp chẩn đoán khối u ban đầu (như X-quang, MRI, sinh thiết), bác sĩ sẽ tập trung vào các kỹ thuật tầm soát toàn thân để tìm di căn:
- CT scan: Cho hình ảnh 3 chiều chính xác về khối u, đặc biệt giúp phát hiện tổn thương ở xương cứng và hỗ trợ định vị cho phẫu thuật.
- Chụp xương (Bone scan) và PET scan: Dùng chất phóng xạ để phát hiện khối u và di căn trên toàn hệ xương, PET-CT đánh giá hoạt động tế bào ung thư và di căn xa nhanh chóng.
- Xét nghiệm máu và các xét nghiệm phụ trợ khác: Giúp đánh giá sức khỏe tổng quát, các tổn thương cơ quan do ung thư và xác định mức độ lan rộng bằng chụp phổi, xét nghiệm hạch bạch huyết.
Kết hợp các xét nghiệm này giúp bác sĩ có cái nhìn tổng thể về tình trạng bệnh, từ đó lập kế hoạch điều trị phù hợp cho ung thư xương giai đoạn cuối.

Điều trị hỗ trợ và chăm sóc giảm nhẹ ung thư xương giai đoạn cuối
Ở ung thư xương giai đoạn cuối, mục tiêu điều trị là kéo dài thời gian sống, giảm đau và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật được thực hiện để cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần khối u, giảm kích thước u nhằm làm giảm đau và ngăn ngừa biến chứng, đặc biệt khi khối u lớn hoặc ảnh hưởng đến vận động.
- Hóa trị: Hóa trị giúp kiểm soát sự phát triển của khối u, giảm triệu chứng và kéo dài tuổi thọ, hiệu quả rõ ở các loại sarcoma như osteosarcoma và sarcoma Ewing, có thể dùng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc khi ung thư đã di căn.
- Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ, giảm đau và kiểm soát khối u. Xạ trị cũng giúp giảm đau do di căn xương hoặc áp lực lên thần kinh khi phẫu thuật không khả thi hoặc cần hỗ trợ thêm.
- Điều trị hỗ trợ: Điều trị hỗ trợ quan trọng gồm giảm đau bằng thuốc opioid, chăm sóc dinh dưỡng duy trì thể trạng, hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh và gia đình vượt qua khó khăn, cũng như chăm sóc toàn diện nhằm quản lý các triệu chứng mệt mỏi, buồn nôn và suy nhược.
- Chăm sóc giảm nhẹ: Sự phối hợp của các phương pháp này cùng chăm sóc tích cực giúp cải thiện chất lượng sống và giảm bớt đau đớn cho bệnh nhân ung thư xương giai đoạn cuối.
Lời kết
Ung thư xương giai đoạn cuối có tỷ lệ sống sót thấp nhưng không phải là kết thúc tuyệt đối. Việc phát hiện sớm, điều trị tích cực và chăm sóc toàn diện giúp tăng cơ hội sống và nâng cao chất lượng cuộc sống bệnh nhân. Hiểu rõ về bệnh và các phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh và gia đình chuẩn bị tốt hơn về mặt tâm lý và thực tế.
Xem thêm
2. https://www.cancer.org/cancer/types/bone-cancer/detection-diagnosis-staging/survival-statistics.html
3. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17745-bone-cancer
4. https://www.verywellhealth.com/how-long-can-you-have-bone-cancer-without-knowing-8662671
5. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8764008/

