Ung thư xương nguyên phát là khối u bắt đầu trong xương, khá hiếm gặp trong khi ung thư di căn xương là ung thư từ nơi khác như phổi, vú, tuyến tiền liệt lan đến xương. Vậy hai tình trạng này có chữa được không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết.

Ung thư xương có chữa được không?

Ung thư xương có khả năng chữa khỏi, nhưng điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như loại ung thư xương, giai đoạn phát hiện bệnh, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và phác đồ điều trị được áp dụng.

Ung thư xương bao gồm nhiều loại khác nhau, phổ biến nhất là osteosarcoma, chondrosarcoma và Ewing sarcoma. Mỗi loại ung thư có đặc điểm, mức độ phát triển và phản ứng với điều trị khác nhau.

Khả năng chữa khỏi ung thư xương cao nhất khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm, tức khối u vẫn còn giới hạn trong vùng xương mà chưa di căn sang các bộ phận khác. Ở giai đoạn này, phẫu thuật loại bỏ khối u là phương pháp điều trị ung thư xương chủ đạo, thường được kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa tái phát.

Khi được phát hiện ở giai đoạn khu trú (chưa di căn), tiên lượng của nhiều loại ung thư xương nguyên phát khá khả quan. Tỷ lệ sống sau 5 năm có thể vượt ngưỡng 70% đối với một số loại như Sarcoma xương ở người trẻ đáp ứng tốt điều trị, tuy nhiên con số này thay đổi đáng kể tùy vào từng trường hợp cụ thể.

Ngược lại, ở giai đoạn ung thư muộn hoặc khi ung thư đã di căn xương hoặc di căn xa tới các cơ quan khác, khả năng chữa khỏi hoàn toàn rất thấp. Mục tiêu điều trị lúc này chủ yếu là kiểm soát bệnh, giảm đau nhức, tránh các biến chứng như gãy xương, chèn ép tủy sống và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các phương pháp như hóa trị, xạ trị và các liệu pháp nhắm trúng đích được phối hợp để kéo dài thời gian sống và giảm triệu chứng cho bệnh nhân.

ung thư xương có chữa được không
Ung thư xương có khả năng chữa khỏi, nhưng điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như loại ung thư xương, giai đoạn phát hiện bệnh, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân

Ung thư di căn xương có chữa được không?

Ung thư di căn xương hay ung thư xương giai đoạn cuối hầu hết không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng vẫn có thể kiểm soát tốt các triệu chứng và kéo dài thời gian sống nếu được điều trị đúng cách.

Ở giai đoạn di căn xương, tế bào ung thư không còn giới hạn trong một vị trí mà có thể lan rộng nhiều vùng, gây tổn thương cấu trúc xương, dẫn đến các biến chứng như đau nhức dữ dội, gãy xương, chèn ép tủy sống, và rối loạn canxi huyết. Do vậy, việc điều trị tập trung nhiều hơn vào mục tiêu kiểm soát triệu chứng, giảm đau và duy trì chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhiều bệnh nhân có thể sống lâu và duy trì cuộc sống tương đối ổn định nhờ vào sự phối hợp điều trị đa dạng và chăm sóc y tế phù hợp. Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư di căn xương không cố định mà phụ thuộc chủ yếu vào loại ung thư ban đầu. Ví dụ, bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt di căn xương thường có thời gian sống kéo dài nhiều năm, trong khi tiên lượng ở bệnh nhân ung thư phổi di căn xương lại dè dặt hơn. Do đó, không thể đưa ra một con số chung cho tất cả các trường hợp.

Tinh thần lạc quan, tuân thủ điều trị và được theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa là những yếu tố rất quan trọng giúp người bệnh ung thư di căn xương đối mặt và kéo dài thời gian sống hiệu quả hơn.

Xem thêm: Ung thư xương hàm

ung thư xương có chữa được không
Ung thư di căn xương hầu hết không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng vẫn có thể kiểm soát tốt triệu chứng

Phương pháp chẩn đoán ung thư xương và ung thư di căn xương

Chẩn đoán ung thư xương cần sự phối hợp của nhiều kỹ thuật y học để xác định chính xác loại ung thư, giai đoạn và mức độ lan rộng. Các phương pháp chẩn đoán chính gồm:

  • Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang, MRI và CT scan là bước đầu tiên quan trọng để phát hiện khối u xương. X-quang giúp nhận biết các dấu hiệu như gãy xương bất thường, tổn thương hoặc tăng sinh mô xương ở vùng nghi ngờ. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u, trong khi CT scan giúp đánh giá cấu trúc xương và phát hiện di căn sang các phần khác. Ngoài ra, chụp xương có thể được sử dụng để quan sát toàn bộ hệ xương nhằm phát hiện các vùng di căn xương.
  • Sinh thiết: Đây là bước quan trọng để xác định chính xác loại ung thư xương. Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô tại vị trí nghi ngờ (thường bằng sinh thiết kim hoặc phẫu thuật lấy mẫu nhỏ) để xem dưới kính hiển vi, từ đó xác định tính chất tế bào ung thư. Sinh thiết giúp phân loại rõ ràng loại ung thư xương như osteosarcoma, chondrosarcoma, hoặc Ewing sarcoma, hỗ trợ bác sĩ trong việc lên phác đồ điều trị phù hợp.
  • Xét nghiệm máu: Mặc dù không dùng để chẩn đoán ung thư xương trực tiếp, xét nghiệm máu giúp kiểm tra các chỉ số liên quan như nồng độ canxi máu (có thể tăng do sự phá hủy xương), đánh giá chức năng gan, thận và tổng trạng sức khỏe bệnh nhân.
  • Chẩn đoán ung thư giai đoạn phát sinh: Việc kết hợp các kết quả hình ảnh và sinh thiết cho phép bác sĩ chuyên khoa hiểu rõ mức độ lan rộng của ung thư, đánh giá xem khối u đã di căn chưa và từ đó xây dựng phác đồ điều trị chính xác, phù hợp với từng bệnh nhân.

Xem thêm: Ung thư xương sống được bao lâu?

ung thư xương có chữa được không
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang, MRI và CT scan là bước đầu tiên quan trọng để phát hiện khối u xương
diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Cách điều trị ung thư xương và ung thư di căn xương

Phương pháp điều trị ung thư xương và ung thư di căn xương thường bao gồm nhiều cách phối hợp nhằm tiêu diệt tế bào ung thư, kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

  • Phẫu thuật: Đây là bước quan trọng nhất để chữa khỏi ung thư xương giai đoạn sớm. Phẫu thuật nhằm loại bỏ hoàn toàn khối u. Có thể thực hiện giữ lại chi (bảo tồn chi) hoặc cắt bỏ chi tùy thuộc vào kích thước và vị trí khối u. Ở những ca ung thư xương di căn hoặc khối u phá hủy cấu trúc xương lớn, phẫu thuật còn dùng để ổn định xương, giảm đau, ngăn ngừa gãy xương và cải thiện vận động.
  • Hóa trị: Đây là phương pháp sử dụng thuốc đặc hiệu nhằm tiêu diệt tế bào ung thư toàn thân. Hóa trị thường được áp dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, giúp việc phẫu thuật dễ dàng hơn, và sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, ngăn ngừa tái phát.
  • Xạ trị: Sử dụng các tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm giảm kích thước khối u. Xạ trị thường áp dụng khi phẫu thuật không khả thi hoặc với các loại ung thư không đáp ứng tốt với hóa trị.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch: Là các phương pháp điều trị mới hơn, giúp tấn công chính xác tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng tới tế bào lành. Chúng thường dùng trong điều trị ung thư tiến triển hoặc tái phát, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ so với hóa trị truyền thống.
  • Điều trị giảm nhẹ: Áp dụng cho các trường hợp ung thư xương giai đoạn cuối nhằm kiểm soát triệu chứng, giảm đau và duy trì chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Xem thêm: Ung thư di căn xương sống được bao lâu?

Quản lý đau và chăm sóc giảm nhẹ

Đau nhức xương do ung thư hoặc di căn là triệu chứng phổ biến và ảnh hưởng lớn đến cuộc sống người bệnh. Quản lý đau hiệu quả đóng vai trò then chốt trong chăm sóc bệnh nhân:

  • Sử dụng thuốc giảm đau phù hợp theo mức độ đau: Từ thuốc giảm đau nhẹ như paracetamol, NSAIDs đến thuốc giảm đau mạnh hơn như morphine và các opioid khác nếu cần thiết. Việc điều chỉnh thuốc theo mức độ đau giúp kiểm soát tốt cơn đau mà ít tác dụng phụ nhất. Ngoài ra, opioids dạng dán hoặc thuốc nhanh tác dụng được sử dụng để xử lý cơn đau cấp tính xuất hiện đột ngột.
  • Điều trị hỗ trợ như vật lý trị liệu và tâm lý: Vật lý trị liệu giúp giảm đau cơ xương, tăng cường vận động và phòng tránh các biến chứng. Tâm lý trị liệu hỗ trợ bệnh nhân giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện tinh thần, rất cần thiết trong quá trình điều trị lâu dài.
  • Phẫu thuật hoặc xạ trị giảm áp lực lên tủy sống: Khi ung thư xâm lấn gây chèn ép tủy sống hoặc có nguy cơ gãy xương, các can thiệp phẫu thuật hoặc xạ trị giúp giảm áp lực, ngăn ngừa tổn thương thần kinh và giảm đau hiệu quả.
  • Chăm sóc giảm nhẹ tổng thể: Bao gồm quản lý toàn diện các triệu chứng bệnh như buồn nôn, mệt mỏi, khó thở, đồng thời hỗ trợ tinh thần và xã hội cho bệnh nhân và gia đình. Mục tiêu là giúp người bệnh và người thân đối mặt với bệnh tật một cách nhẹ nhàng, tăng chất lượng cuộc sống trong suốt quá trình điều trị.

Lời kết

Ung thư xương có chữa được không phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại ung thư, giai đoạn bệnh, phác đồ điều trị, cùng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Phát hiện sớm và điều trị tích cực với sự phối hợp của phẫu thuật, hóa trị và xạ trị sẽ nâng cao khả năng chữa khỏi và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Với ung thư di căn xương hoặc ung thư xương giai đoạn cuối, mục tiêu chính là kiểm soát bệnh, giảm đau nhức và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và chăm sóc toàn diện dưới sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp người bệnh cảm thấy yên tâm, nhiều hy vọng hơn trên hành trình chiến đấu với ung thư.

Xem thêm