Ung thư vú: Dấu hiệu, nguyên nhân, tiên lượng và điều trị
- Ung thư vú là gì?
- Các loại ung thư vú
- Các giai đoạn ung thư vú
- Tiên lượng của bệnh nhân bị ung thư vú
- Các nguyên nhân gây ung thư vú
- Các dấu hiệu ung thư vú thường gặp
- Ung thư vú có nguy hiểm không? Các biến chứng có thể gặp
- Ai dễ mắc ung thư vú?
- Phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư vú
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Phương pháp điều trị ung thư vú
- Biện pháp phòng ngừa bệnh ung thư vú
- FAQ
- 1. Ung thư vú ở độ tuổi nào?
- 2. Ăn gì ngừa ung thư vú?
Ung thư vú là gì?
Ung thư vú xảy ra khi tế bào trong mô vú phát triển bất thường khó kiểm soát, dẫn đến hình thành các khối u ác tính. Khối u có thể xâm lấn và lan di căn đến các cơ quan khác. Đây là bệnh ung thư thường gặp ở phụ nữ, đồng thời một trong các nguyên nhân gây tử vong cao.

Theo số liệu mới nhất từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và GLOBOCAN 2022, mỗi năm, trên thế giới có khoảng 2,3 triệu ca mắc mới ung thư vú, và hơn 660.000 người tử vong. Tại Việt Nam, có khoảng 24.600 ca mới mắc mỗi năm và hơn 10.000 trường hợp tử vong, chiếm gần 26% tổng số ca bệnh ung thư ở nữ giới. Bệnh đang có xu hướng tăng nhanh và trẻ hóa. Điều này cho thấy việc tầm soát và phát hiện sớm càng trở nên cần thiết để cải thiện hiệu quả điều trị và nâng cao cơ hội sống cho người bệnh.
Các loại ung thư vú
Ung thư vú được chia thành 05 loại chính, với mỗi loại có đặc điểm và mức độ khác nhau:
- Ung thư vú biểu mô ống xâm lấn (IDC): Đây là loại ung thư vú phổ biến nhất, chiếm khoảng 70 – 80% tổng ca bệnh. Bệnh phát triển từ tế bào lót trong ống dẫn sữa, sau đó lan ra các mô xung quanh hoặc bộ phận khác.
- Ung thư vú biểu mô ống tại chỗ (DCIS): Đây là ung thư vú giai đoạn rất sớm, khi tế bào ung thư chỉ khu trú ở ống dẫn sữa.
- Ung thư vú biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC): Chiếm khoảng 10 – 15%, bắt đầu từ tiểu thùy sản xuất sữa. Đây là loại ung thư có xu hướng phát triển lan tỏa, khó phát hiện nếu chỉ chẩn đoán hình ảnh.
- Ung thư vú viêm (IBC): Đây là loại ung thư hiếm gặp, tiến triển nhanh, gây sưng đỏ và thay đổi da vùng vú.
- Ung thư vú dị sản (Metaplastic): Là loại ung thư vú ác tính với tế bào ung thư biến đổi đa dạng, khả năng đáp ứng điều trị kém.
Bên cạnh Hệ thống TNM, ung thư vú còn được phân loại dựa trên dấu ấn sinh học phân tử để xác định hướng điều trị. Cụ thể:
- Đối với ung thư vú nhạy cảm với nội tiết (ER+, PR+): Đây là dạng khối u phát triển nhờ hormone “nuôi dưỡng”. Bác sĩ thường chỉ định điều trị bằng liệu pháp nội tiết.
- Đối với ung thư vú HER2 dương tính (HER2+): Đây là dạng khối u có protein thúc đẩy tăng trưởng nên thường chỉ định liệu pháp nhắm trúng đích HER2 để điều trị.
- Ung thư vú bộ ba âm tính (Triple Negative): Không có cả ba thụ thể trên nên có mức độ nguy hiểm cao hơn, chủ yếu được điều trị bằng hóa trị.
Các giai đoạn ung thư vú
Dựa trên kích thước khối u và mức độ lan rộng của tế bào ung thư, bệnh ung thư vú được chia thành 05 giai đoạn từ 0 – 4 (di căn):
- Ung thư vú giai đoạn 0 (ung thư tại chỗ): Tế bào ung thư khu trú trong ống hoặc thùy sữa, chưa lan ra các mô xung quanh.
- Ung thư vú giai đoạn 1: Khối u có kích thước dưới 2 cm, tế bào ung thư chưa lan đến các hạch bạch huyết.
- Ung thư vú giai đoạn 2: Kích thước khối u từ 2 – 5 cm, tế bào ung thư có thể lan ra một vài hạch bạch huyết gần.
- Ung thư vú giai đoạn 3: Khối u phát triển lớn, có thể lan rộng hơn trong mô vú và các hạch bạch huyết gần, ảnh hưởng đến vùng da hoặc thành ngực.
- Ung thư vú giai đoạn 4 (giai đoạn di căn): Còn gọi là ung thư vú giai đoạn cuối, với tế bào ung thư di căn đến các cơ quan xa trong cơ thể như xương, gan, phổi, não.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn đầu
Tiên lượng của bệnh nhân bị ung thư vú
Tiên lượng của căn bệnh ung thư vú phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh, mức độ lan rộng của tế bào ung thư và loại ung thư. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tiên lượng của từng giai đoạn ung thư vú vú cụ thể:
- Giai đoạn 0: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm gần như 100% với khả năng chữa khỏi rất cao nếu phát hiện và điều trị kịp thời.
- Giai đoạn 1: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 99%.
- Giai đoạn 2: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 87%.
- Giai đoạn 3: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn khoảng 72 – 86%.
- Giai đoạn 4 (giai đoạn di căn hoặc giai đoạn cuối): Tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn khoảng 22%. Việc điều trị tập trung vào kiểm soát bệnh, cải thiện chất lượng sống của người bệnh.

Các nguyên nhân gây ung thư vú
Các nguyên nhân ung thư vú bao gồm:
- Đột biến gen BRCA1 và BRCA2 khiến tế bào phát triển bất thường khó kiểm soát.
- Các tổn thương lành tính ở vú như tăng sản biểu mô bất thường, u tuyến sợi, polyp trong tuyến dẫn sữa.
- Do các rối loạn nội tiết như dậy thì sớm, mãn kinh muộn, sử dụng liệu pháp hormone thay thế kéo dài.
- Do yếu tố di truyền. Những ai có người thân có tiền sử bị ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng dễ mắc bệnh hơn.
- Một số bệnh lý nội tiết hoặc rối loạn khác dẫn đến tăng nguy cơ mắc ung thư vú.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Các dấu hiệu ung thư vú thường gặp
Các triệu chứng ung thư vú rất đa dạng, có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc kết hợp, với xu hướng âm thầm hoặc đột ngột:
- Xuất hiện u hoặc vùng da vú, nách dày hơn bình thường.
- Thay đổi kích thước hoặc hình dạng vú, một bên có thể to hoặc nhỏ hơn bình thường, mất cân đối.
- Da quầng vú bị đỏ, sưng, nổi mẩn hoặc sần sùi như vỏ cam, ngứa, đau nhẹ.
- Núm vú bị tụt vào trong, có vảy. núm vú có thể dịch bất thường trong suốt hoặc màu vàng, lẫn máu.
- Đau hoặc căng tức vùng vú hoặc nách kéo dài.
- Hạch bạch huyết ở cổ bị sưng, cứng.
- Cảm giác nóng rát hoặc ngứa trên bề mặt vú, kèm theo các thay đổi ở da.

Ung thư vú có nguy hiểm không? Các biến chứng có thể gặp
Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, căn bệnh ung thư vú có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
- Di căn xương: Tế bào ung thư lan đến xương gây đau lưng kéo dài, xương yếu dễ gãy, đồng thời làm tăng canxi máu gây các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, lú lẫn.
- Di căn phổi: Gây khó thở, ho kéo dài, đau ngực. Nặng hơn có thể tràn dịch màng phổi, khiến người bệnh đau, thở khó.
- Di căn gan: Gây các triệu chứng như đau bụng, vàng da, chán ăn và mệt mỏi do chức năng gan suy giảm.
- Di căn não: Gây chóng mặt, đau đầu, mất trí nhớ, co giật và rối loạn hành vi.
- Phù tay do tắc nghẽn bạch huyết: Do tế bào ung thư hoặc sau phẫu thuật/xạ trị gây tắc nghẽn bạch huyết, khiến tay sưng, đau và khó vận động.
- Viêm vú do ung thư (ung thư vú viêm): Vú sưng đỏ, đau nóng, da sần sùi hoặc loét, khó điều trị.
- Huyết khối tĩnh mạch (cục máu đông): Tăng nguy cơ đông máu, đặc biệt ở chân hoặc xương chậu, có thể gây thuyên tắc phổi đe dọa tính mạng.
- Nhiễm trùng do tổn thương mô hoặc hậu quả điều trị: Thường xảy ra sau phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị, làm vết thương khó lành.
- Tác dụng phụ của điều trị: Gồm suy tim, rối loạn chức năng nội tạng, suy giảm miễn dịch.
Ai dễ mắc ung thư vú?
Bất kỳ ai đều có thể bị ung thư vú. Tuy nhiên, dưới đây là nhóm đối tượng nguy cơ cao:
- Phụ nữ trên 50 tuổi.
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc các đột biến gen BRCA1, BRCA2.
- Người có tiền sử mắc các bệnh lý vú lành tính như viêm xơ tuyến vú, u tuyến sợi.
- Phụ nữ có mô vú dày hơn bình thường.
- Người dậy thì sớm (trước 12 tuổi) và mãn kinh muộn (sau 55 tuổi).
- Người không sinh nở hoặc có con đầu lòng trễ (sau 30 tuổi).
- Người béo phì, ít vận động, lạm dụng rượu bia và hút thuốc lá.
Phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư vú
Những xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh bác sĩ có thể chỉ định gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng ngực, núm vú và vùng nách để phát hiện các dấu hiệu bất thường như sưng, cục u, hay thay đổi da. Ngoài ra, bác sĩ sẽ hỏi tiền sử bệnh cá nhân và gia đình để đánh giá nguy cơ.
- Chụp nhũ ảnh: Có thể phát hiện u hoặc tình trạng vôi hóa. Đây là phương pháp thường dùng để phát hiện sớm bệnh.
- Siêu âm vú: Quan sát cấu trúc bên trong vú, giúp phân biệt khối u rắn hay nang. Phương pháp này thường chỉ định cho người có kết quả nhũ ảnh không rõ hoặc có mô vú dày.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) vú: Giúp đánh giá khối u và phát hiện ung thư ở những trường hợp có nguy cơ cao hoặc khi các phương pháp khác không rõ ràng.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô hoặc tế bào từ vùng nghi ngờ để xét nghiệm, xác định chính xác khối u là lành tính hay ác tính.
- Sinh thiết hạch bạch huyết: Thường thực hiện để kiểm tra ung thư đã lan đến hạch bạch huyết chưa, giúp xác định giai đoạn bệnh.
- Xét nghiệm marker CA 15-3: Đây là xét nghiệm máu giúp theo dõi tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị ở bệnh nhân giai đoạn di căn.
- Chụp CT scan: Cung cấp hình ảnh các bộ phận trong cơ thể để phát hiện di căn, đặc biệt là phổi và gan.
- Chụp PET scan: Giúp đánh giá hoạt động chuyển hóa tế bào, phát hiện chính xác những vùng ung thư hoạt động.
- Xạ hình xương: Phát hiện tổn thương do di căn ung thư đến hệ xương, đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh.
Xem thêm: Chỉ số xét nghiệm ung thư vú

Khi nào cần thăm khám y tế?
Mọi người cần thăm khám y tế nếu xuất hiện các biểu hiện của ung thư vú:
- Phát hiện triệu chứng bất thường ở vú như sờ thấy cục u, thay đổi ở vùng da vú hoặc núm vú. Đau ở vùng ngực hoặc nách, vú tiết dịch bất thường, sưng hạch bạch huyết.
- Người từng xạ trị ở ngực.
- Người thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc phụ nữ từ 30 tuổi nên chủ động thăm khám và tầm soát định kỳ.
Phương pháp điều trị ung thư vú
Tùy vào loại ung thư vú, giai đoạn bệnh, triệu chứng và tình trạng sức khỏe mà bác sĩ có thể chỉ định các hướng điều trị như:
- Phẫu thuật: Mục đích để cắt bỏ khối u hoặc toàn bộ tuyến vú, nạo vét hạch bạch huyết vùng nách nếu cần. Tùy theo tình trạng mà bác sĩ có thể phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn hoặc phẫu thuật bảo tồn vú.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, ngăn ngừa tái phát và di căn. Hóa trị có thể chỉ định trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc chỉ định khi di căn để giảm triệu chứng.
- Xạ trị: Sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ, thường kết hợp sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát.
- Liệu pháp nội tiết (hormone thay thế): Chỉ định cho bệnh nhân ung thư có thụ thể hormone dương tính (ER+, PR+,được phát hiện dựa trên xét nghiêm sinh học phân tư của khối ủ) để ngăn ngừa tế bào ung thư phát triển hoặc làm giảm lượng hormone estrogen, ngăn ngừa khối u phát triên̉.
- Điều trị nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, bảo vệ tế bào lành tính.
- Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch để cơ thể tự nhận biết và tiêu diệt tế bào ung thư.
Xem thêm: Ung thư vú có chữa được không?

Biện pháp phòng ngừa bệnh ung thư vú
Những cách phòng tránh ung thư vú gồm:
- Duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân, béo phì.
- Duy trì lối sống lành mạnh, vận động nhẹ nhàng khoảng 30 phút/ ngày.
- Có chế độ ăn uống lành mạnh. Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, rau củ quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo, v.v.
- Hạn chế sử dụng thực phẩm chiên rán, đồ chế biến sẵn, thịt đỏ, v.v.
- Hạn chế hoặc không uống rượu bia, hút thuốc lá.
- Giữ tâm lý thoải mái, tránh căng thẳng, ngủ đủ giấc.
- Kiểm tra sức khỏe và tầm soát ung thư vú định kỳ theo khuyến cáo bác sĩ, đặc biệt là nhóm nguy cơ cao hoặc phụ nữ trên 40 tuổi.
Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS tầm soát sớm 10 bệnh ung thư, bao gồm ung thư vú, bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao.
Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua:
- Trang chủ Diag: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
FAQ
1. Ung thư vú ở độ tuổi nào?
Ung thư vú có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng phổ biến nhất là phụ nữ từ 50 đến 69 tuổi. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc cao nhất tập trung ở nhóm tuổi 40 đến 55. Ung thư vú ở người trẻ thường khó chẩn đoán hơn do mô vú dày hơn.
2. Ăn gì ngừa ung thư vú?
Chế độ ăn nên giàu rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt dinh dưỡng và cá giàu omega-3. Những thực phẩm này chứa nhiều chất chống oxy hóa và các dưỡng chất giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
Ung thư vú có thể phát triển âm thầm trong giai đoạn đầu. Do đó, việc chủ động tầm soát là rất quan trọng để phát hiện sớm và tăng cơ hội điều trị thành công. Tầm soát ung thư vú định kỳ không chỉ giúp phát hiện bệnh khi khối u còn nhỏ mà còn giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Xem thêm:
https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/3986-breast-cancer
https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/breast-cancer
https://www.cancer.org/cancer/types/breast-cancer.html
https://www.nhs.uk/conditions/breast-cancer-in-women/

