Ung thư vú giai đoạn 2: Dấu hiệu, tiên lượng, điều trị
- Ung thư vú giai đoạn 2 là gì?
- Phân loại ung thư vú giai đoạn 2
- Ung thư vú giai đoạn IIA
- Ung thư vú giai đoạn IIB
- Tiên lượng của ung thư vú giai đoạn 2
- Nguyên nhân ung thư vú
- Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn 2
- Các biến chứng của ung thư vú giai đoạn 2
- Nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị ung thư vú giai đoạn 2
- Phương pháp chẩn đoán ung thư vú giai đoạn 2
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Phương pháp điều trị ung thư vú giai đoạn 2
- Tác dụng phụ và ảnh hưởng của các phương pháp điều trị
- Cách phục hồi và chăm sóc bệnh nhân sau điều trị
- Biện pháp phòng ngừa ung thư vú
Ung thư vú giai đoạn 2 là gì?
Ung thư vú giai đoạn 2 xảy ra khi tế bào ung thư phát triển khu trú ở mô vú, có thể xâm lấn sang các hạch bạch huyết gần. Tuy nhiên, tế bào ung thư chưa di căn sang gan, phổi, xương, não. Đặc điểm của ung thư vú giai đoạn 2 gồm:
- Kích thước khối u: Từ 2 đến 5 cm.
- Số lượng hạch bị ảnh hưởng: Từ 1 đến 3 hạch.

Phân loại ung thư vú giai đoạn 2
Ung thư vú giai đoạn II được phân loại dựa trên hệ thống TNM, bao gồm: kích thước khối u (T – Tumor), tình trạng lan đến các hạch bạch huyết (N – Nodes) và tình trạng di căn (M – Metastasis.
Bên cạnh Hệ thống TNM, bác sĩ có thể phân loại bệnh theo đặc điểm sinh học phân tử của khối u. Đây là yếu tố quan trọng để quyết định phác đồ điều trị.
- Thụ thể nội tiết (ER, PR): Nếu dương tính, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị ung thư vú bằng liệu pháp nội tiết.
- Thụ thể HER2: Nếu dương tính, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích HER2.
- Ung thư vú bộ ba âm tính (Triple Negative): Nếu không có cả ba thụ thể trên, bệnh nhân thường được điều trị bằng hóa trị.
Ung thư vú giai đoạn IIA
Ung thư vú giai đoạn IIA được xác định nếu bệnh nhân xuất hiện một trong các đặc điểm sau:
- Không phát hiện khối u rõ ràng ở trong vú (T0) nhưng tế bào ung thư đã lan đến 1 – 3 hạch bạch huyết gần vú (N1), chưa di căn (M0).
- Khối u ≤ 2cm (T1), tế bào ung thư lan đến khoảng 1 – 3 hạch bạch huyết gần vú (N1), chưa di căn (M0).
- Khối u từ 2 đến 5 cm (T2), tế bào ung thư không lan đến các hạch bạch huyết gần vú (N0). chưa di căn (M0).
Ung thư vú giai đoạn IIB
Một người được chẩn đoán mắc ung thư vú giai đoạn 2b nếu xuất hiện một trong các đặc điểm sau:
- Khối u từ 2 đến 5cm (T2), tế bào ung thư lan đến khoảng 1 – 3 hạch bạch huyết gần vú (N1), chưa di căn (M0).
- Khối u lớn hơn 5 cm (T3), tế bào ung thư chưa lan đến các hạch bạch huyết gần vú (N0), chưa di căn (M0).
Tiên lượng của ung thư vú giai đoạn 2
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tiên lượng của bệnh nhân giai đoạn này khá tích cực, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 93%. Con số này sẽ có sự thay đổi tùy theo kích thước khối u, số lượng hạch bị ảnh hưởng và đặc điểm sinh học của tế bào ung thư (ví dụ như tình trạng thụ thể hormone ER, PR và HER2).
Tiên lượng của bệnh nhân ung thư vú giai đoạn IIA có thể cao hơn một chút so với giai đoạn 2B, nhưng nhìn chung đều nằm trong khoảng trên 90%.

Nguyên nhân ung thư vú
Ung thư vú giai đoạn 2 phát triển khi các tế bào ung thư trong mô vú tăng sinh mạnh mẽ và bắt đầu xâm lấn đến các hạch bạch huyết gần đó. Nguyên nhân chính là do các tế bào này bị thay đổi bất thường trong quá trình phân chia, làm cho chúng phát triển quá mức và lan rộng vào các mô xung quanh. Những nguyên nhân dẫn đến bệnh:
- Đột biến gen dẫn đến sự phát triển quá mức của tế bào ung thư.
- Các tín hiệu và yếu tố tăng trưởng tế bào bị rối loạn, làm tăng tốc độ nhân lên của tế bào ung thư.
- Tế bào ung thư xâm lấn vào mạch máu và hạch bạch huyết, lan đến các hạch gần vú.
- Một số bệnh lý tại tuyến vú như tăng sản không điển hình hoặc ung thư biểu mô tại chỗ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể tiến triển thành ung thư vú xâm lấn giai đoạn 2.
- Mất cân bằng hormone trong cơ thể cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư vú.
Xem thêm: Chỉ số xét nghiệm ung thư vú
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn 2
Các triệu chứng ung thư vú có thể xuất hiện từ từ và dần trở nên rõ ràng khi khối u phát triển và xâm lấn:
- Nổi u hoặc vùng da vú, dưới nách dày lên bất thường. Khối u cứng, không gây đau, có thể sờ thấy.
- Một bên hoặc cả hai bên vú bị sưng, teo hoặc thay đổi kích thước, hình dạng bất thường.
- Da vú xuất hiện các vùng lõm như vỏ cam, hoặc có mẩn đỏ, sưng phù, đôi khi đóng vảy hoặc bong tróc.
- Núm vú có thể bị tụt vào trong (lõm), biến dạng hoặc chảy dịch bất thường, có thể là dịch trong hoặc đôi khi có máu.
- Các hạch dưới nách, vùng dưới xương ức bị sưng hoặc cộm rõ.
- Cảm giác đau âm ỉ hoặc khó chịu ở vùng vú hoặc nách theo từng đợt.

Các biến chứng của ung thư vú giai đoạn 2
Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư vú giai đoạn 2 có thể gây ra các biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống như:
- Tế bào ung thư lan rộng tới các hạch bạch huyết gây sưng đau và làm giảm chức năng hệ miễn dịch.
- Khối u phát triển lớn hơn, gây khó chịu hoặc đau ở vú hoặc xung quanh.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng tại vùng vú hoặc vùng điều trị do tổn thương mô.
- Phù bạch huyết (sưng nề vùng tay hoặc vùng ngực) do tắc nghẽn hệ bạch huyết.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm do stress kéo dài và lo lắng về bệnh tật.
- Các tác dụng phụ và biến chứng từ điều trị như mệt mỏi, rụng tóc, buồn nôn do hóa trị hoặc phẫu thuật.

Nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị ung thư vú giai đoạn 2
Các nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị ung thư vú giai đoạn 2 thường liên quan đến yếu tố tuổi tác, di truyền và tiền sử bệnh lý:
- Phụ nữ trên 50 tuổi.
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng,và các đột biến gen mang tính di truyền như BRCA1, BRCA2.
- Người có tiền sử mắc ung thư vú hoặc các tổn thương tuyến vú lành tính như tăng sản não điển hình, u vú lành tính có tăng sinh tế bào bất thường, ung thư biểu mô tại chỗ, v.v.
- Người dậy thì sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi).
- Người từng mang thai, sinh con muộn (sau 30 tuổi) hoặc không cho con bú.
- Người thừa cân, béo phì, đặc biệt là sau mãn kinh.
- Người từng tiếp xúc với bức xạ vùng ngực hoặc dùng các thuốc nội tiết kéo dài.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn đầu
Phương pháp chẩn đoán ung thư vú giai đoạn 2
Các phương pháp chẩn đoán giúp xác định kích thước khối u, mức độ lan rộng và tình trạng hạch bạch huyết gần đó:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra vú và nách để phát hiện khối u, kích thước, hình dạng và tình trạng da.
- Chụp nhũ ảnh: Đây là kỹ thuật chụp X-quang vú để phát hiện khối u hoặc những thay đổi bất thường ở mô vú, cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
- Siêu âm vú (Ultrasonography): Giúp phân biệt các tổn thương dạng đặc hay nang, đồng thời kiểm tra hạch bạch huyết vùng nách.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về khối u và vùng xung quanh. Đây là xét nghiệm hữu ích khi mô vú dày hoặc các kỹ thuật khác chưa rõ ràng.
- Sinh thiết (Biopsy): Lấy mẫu mô từ khối u hoặc vùng nghi ngờ để phân tích tế bào. sinh thiết giúp chẩn đoán chính xác loại ung thư và đặc điểm sinh học.
- Xét nghiệm máu và sinh học phân tử: Xác định các dấu ấn ung thư như thụ thể hormone và HER2, giúp lựa chọn phương pháp điều trị nhắm trúng đích.
- Sinh thiết hạch bảo vệ (Sentinel Lymph Node Biopsy): Kiểm tra hạch bạch huyết đầu tiên gần khối u để xác định ung thư đã lan đến hạch hay chưa. Đây là phương pháp hỗ trợ quyết định phương pháp điều trị.

Khi nào cần thăm khám y tế?
Mọi người cần chủ động thăm khám y tế nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như:
- Nổi khối u bất thường ở vú hoặc vùng da vú, dưới nách dày lên bất thường.
- Vú thay đổi bất thường về kích thước, hình dạng và màu sắc, thường tập trung ở một bên.
- Vùng da quầng vú sưng đỏ, dày hơn hoặc nhăn nheo như vỏ cam.
- Núm vú bị tụt vào trong, biến dạng hoặc chảy dịch bất thường. Dịch thường trong suốt, có màu vàng hoặc lẫn máu.
- Sưng hoặc nổi hạch bạch huyết vùng nách hoặc gần xương ức.
- Đau, khó chịu ở vùng vú, nách kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Thay đổi kích thước hai bên vú, không cân xứng.
Phương pháp điều trị ung thư vú giai đoạn 2
Phương pháp điều trị ung thư vú thường gồm nhiều cách kết hợp để tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ và các khu vực lân cận, ngăn ngừa tái phát và di căn. Tùy theo tình trạng khối u, mức độ xâm lấn và tình trạng sức khỏe, bác sĩ có thể chỉ định:
- Phẫu thuật: Mục đích của phẫu thuật để loại bỏ khối u cùng một phần hoặc toàn bộ mô vú. Bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật bảo tồn vú (chỉ lấy khối u và mô xung quanh) hoặc cắt bỏ toàn bộ vú (mastectomy). Đồng thời, bác sĩ sẽ kiểm tra và lấy mẫu hạch bạch huyết gần đó trong quá trình phẫu thuật để xác định sự lan rộng của ung thư.
- Xạ trị: Dùng tia năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư sót lại, giúp giảm tỷ lệ tái phát. Xạ trị thường thực hiện sau phẫu thuật, đặc biệt khi có hạch bạch huyết bị ảnh hưởng. Bác sĩ có thể kết hợp giữa xạ trị và hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc đặc hiệu để tiêu diệt tế bào ung thư di căn hoặc còn sót lại trong cơ thể. Có thể dùng trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ) để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, hạn chế rủi ro tái phát. Đối với hóa trị tân bổ trợ, phương pháp này giúp tăng mức độ hiệu quả khi phẫu thuật bảo tồn vú, thay vì phải cắt bỏ toàn bộ vú, đồng thời giúp bác sĩ đánh giá mức độ đáp ứng của khối u với thuốc.
- Liệu pháp nội tiết: Áp dụng cho ung thư có thụ thể hormone dương tính, giúp ngăn cản hormone giúp tế bào ung thư phát triển. Từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển bệnh.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Dành cho trường hợp ung thư có đặc điểm gen HER2 dương tính. Đây là phương pháp sử dụng thuốc nhắm vào phân tử đặc hiệu để hạn chế sự phát triển và lan rộng của ung thư. Bác sĩ thường phối hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.
Xem thêm: Ung thư vú có chữa được không?

Tác dụng phụ và ảnh hưởng của các phương pháp điều trị
Các phương pháp điều trị ung thư vú giai đoạn 2 có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Sau phẫu thuật: Có thể đau, sưng, tụ dịch hoặc máu, nhiễm trùng vết mổ; cảm giác tê, phù tay (phù bạch huyết) hoặc đau do tổn thương dây thần kinh. Một số trường hợp bị cứng bả vai, hạn chế vận động, cần vật lý trị liệu.
- Xạ trị: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, đỏ, khô, bong tróc và đau nhức ở vùng da chiếu xạ. xạ trị cũng có thể gây đau thần kinh kéo dài nếu không can thiệp y tế.
- Hóa trị: Buồn nôn, rụng tóc, mệt mỏi, giảm bạch cầu dễ nhiễm trùng, tê bì tay chân, ảnh hưởng vận động.
- Liệu pháp nội tiết: Gây đau và cứng khớp, đau cơ, làm hạn chế vận động.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Gây dị ứng, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, có thể gặp biến chứng tim mạch tùy thuốc.

Cách phục hồi và chăm sóc bệnh nhân sau điều trị
Việc phục hồi và chăm sóc đúng cách rất quan trọng để bệnh nhân phục hồi và nâng cao chất lượng cuộc sống. Người nhà nên:
- Động viên bệnh nhân thăm khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để theo dõi tiến triển, kiểm tra nguy cơ tái phát hoặc biến chứng.
- Ăn đủ chất, ưu tiên thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất theo hướng dẫn bác sĩ để tăng cường sức khỏe.
- Khuyên bệnh nhân nghỉ ngơi đủ để cơ thể phục hồi sau điều trị.
- Khuyến khích bệnh nhân vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, tập vật lý trị liệu.
- Hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân. Chủ động trò chuyện, hỏi han, giúp bệnh nhân không bị stress, lo âu, duy trì tinh thần lạc quan.
- Hạn chế hoặc không để bệnh nhân vận động nặng ở vùng ngực và phía tay phẫu thuật.
- Giữ vệ sinh vết mổ, chăm sóc vùng da xạ trị tránh để viêm, nhiễm trùng.
- Khuyến khích bệnh nhân không hút thuốc lá, uống rượu bia.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư vú ở nam giới
Biện pháp phòng ngừa ung thư vú
Để chủ động phòng ngừa ung thư vú, mọi người nên:
- Duy trì thói quen tự kiểm tra vú tại nhà để phát hiện sớm các bất thường có thể quan sát bằng mắt như thay đổi về kích thước, hình dáng, màu sắc, v.v.
- Duy trì cân nặng hợp lý, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Có chế độ hoạt động thể chất ít nhất 30 phút/ ngày hoặc tùy theo thể trạng.
- Có chế độ dinh dưỡng lành mạnh, ưu tiên các loại rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
- Hạn chế sử dụng thực phẩm nhiều chất béo bão hòa, mỡ động vật, đồ ngọt.
- Hạn chế hoặ không sử dụng rượu bia, thuốc lá.
- Theo dõi sức khỏe và tầm soát ung thư định kỳ, đặc biệt ở nhóm đối tượng nguy cơ cao.

Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS tầm soát sớm 10 bệnh ung thư, bao gồm ung thư vú, bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao. Các kết quả tại DIAG có giá trị cao trong việc điều trị, cải thiện sức khỏe cho người bệnh.
Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua:
- Trang chủ Diag: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Ung thư vú giai đoạn 2 là giai đoạn khối u đã phát triển nhưng chưa di căn đến các bộ phận khác. Việc phát hiện và can thiệp y tế sớm góp phần tăng cao tỷ lệ chữa trị, kéo dài tuổi thọ. Chính vì vậy, việc chủ động tầm soát ung thư vú định kỳ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phát hiện sớm, giúp người bệnh nhận được điều trị phù hợp kịp thời và nâng cao hiệu quả phục hồi sức khỏe.
Xem thêm
https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/breast-cancer/stages-grades/stage-2
https://www.cancer.org/cancer/types/breast-cancer/treatment/treatment-of-breast-cancer-by-stage/treatment-of-breast-cancer-stages-i-iii.html
https://www.cancercenter.com/cancer-types/breast-cancer/stages/stage-2

