Bệnh ung thư vòm họng là gì? Triệu chứng ung thư vòm họng
- Bệnh ung thư vòm họng là gì?
- Nguyên nhân ung thư vòm họng
- Triệu chứng ung thư vòm họng
- Biến chứng ung thư vòm họng
- Chẩn đoán ung thư vòm họng
- Điều trị ung thư vòm họng
- Cách phòng ngừa ung thư vòm họng
- Một số câu hỏi liên quan đến ung thư vòm họng
- Chớm ung thư vòm họng là gì?
- Nguyên nhân ung thư vòm họng sớm là gì?
- Ung thư vòm họng phát triển trong bao lâu?
- Triệu chứng ung thư vòm họng tái phát là gì?
- Lời kết
Bệnh ung thư vòm họng là gì?
Ung thư vòm họng là một loại ung thư họng ác tính xảy ra tại vùng vòm họng ngay phía sau mũi và phía trên cổ họng. Đây là loại ung thư đầu cổ nguy hiểm, thường được phát hiện muộn do dấu hiệu của ung thư vòm họng rất mơ hồ trong giai đoạn đầu, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường.
Một dạng phổ biến nhất tại Việt Nam là ung thư vòm họng không biệt hóa. Ung thư này có đặc điểm là phát triển nhanh, xâm lấn mạnh và thường di căn hạch cổ ngay từ giai đoạn sớm.
Ung thư vòm họng được chia thành 4 giai đoạn theo hệ thống TNM, dựa trên mức độ lan rộng của khối u, tình trạng hạch lympho vùng cổ, và sự xuất hiện di căn xa.
- Giai đoạn 1: Khối u còn nhỏ và chỉ giới hạn tại vùng vòm họng. Đây là giai đoạn chớm ung thư vòm họng với khả năng điều trị khỏi bệnh cao bằng xạ trị đơn thuần.
- Giai đoạn 2: Khối u lan rộng hơn trong vùng vòm họng hoặc lan sang các vùng lân cận như xoang mũi sau, hạch cổ nhỏ. Tỷ lệ sống còn vẫn cao nếu được điều trị tích cực bằng xạ trị kết hợp hoặc hóa – xạ trị.
- Giai đoạn 3: U xâm lấn sâu hơn vào cơ, xương nền sọ, hoặc có nhiều hạch cổ lớn hơn. Nguy cơ di căn hoặc tái phát sau điều trị tăng rõ rệt.
- Giai đoạn 4: U đã lan rộng đến các cấu trúc quan trọng như hốc mắt, sọ não, hoặc di căn xa đến gan, phổi, xương. Đây là giai đoạn muộn với tiên lượng kém. Việc điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG

Nguyên nhân ung thư vòm họng
Một trong những nguyên nhân gây ung thư vòm họng là nhiễm virus Epstein-Barr (EBV). Virus này có khả năng tích hợp vào bộ gen tế bào biểu mô vùng vòm họng và làm thay đổi hoạt động của các gen trong tế bào (đặc biệt là gen LMP1), từ đó gây rối loạn hoạt động của tế bào. Việc tế bào phát triển quá mức và không kiểm soát do biến đổi gen này chính là bước đầu dẫn đến ung thư.
Ngoài ra, nguyên nhân dẫn đến ung thư vòm họng cũng có thể do:
- Di truyền: Một số người có cấu trúc gen đặc biệt (như biến thể gen HLA) khiến cơ thể khó nhận diện và loại bỏ tế bào nhiễm virus EBV. Điều này làm tăng nguy cơ các tế bào bị virus tấn công phát triển thành ung thư vòm họng.
- Môi trường: Những người sống trong môi trường ô nhiễm, nhiều khói bụi công nghiệp hoặc khói bếp củi lâu ngày có nguy cơ cao bị tổn thương đường hô hấp trên. Các tổn thương mạn tính này tạo điều kiện cho tế bào phát triển bất thường và trở thành ung thư.
- Lối sống: Bao gồm việc hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, thói quen ăn uống nhiều thực phẩm lên men, ướp muối hoặc thực phẩm chứa nitrosamine. Các thói quen này làm suy yếu hệ miễn dịch và gây tổn thương tế bào vùng vòm họng, góp phần thúc đẩy sự hình thành ung thư.
Xem thêm: Ung thư vòm họng giai đoạn đầu
Triệu chứng ung thư vòm họng
Các biểu hiện của ung thư vòm họng rất mơ hồ trong giai đoạn đầu, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với viêm mũi, viêm xoang hay viêm tai giữa. Khi bệnh tiến triển thì bắt đầu xuất hiện những triệu chứng toàn thân nặng nề.
Dấu hiệu bệnh ung thư vòm họng giai đoạn sớm bao gồm:
- Ù tai một bên.
- Nghe kém một bên tai.
- Đau tai hoặc cảm giác căng tức trong tai.
- Ngạt mũi một bên kéo dài.
- Chảy máu cam từ nhẹ đến vừa, có thể lẫn máu trong dịch mũi.
- Chảy dịch mũi có mùi hôi.
- Cảm giác vướng họng, khó nuốt, đau họng nhẹ.
Dấu hiệu bệnh ung thư vòm họng di căn hạch:
- Nổi hạch cứng ở cổ cứng.
- Hạch cổ không đau.
Triệu chứng thần kinh do khối u vòm họng xâm lấn nền sọ:
- Nhức đầu kéo dài, đau âm ỉ vùng trán – thái dương.
- Tê bì hoặc đau nửa mặt
- Lác mắt, nhìn đôi.
Nhóm triệu chứng toàn thân khi ung thư ở giai đoạn muộn:
- Giảm cân bất thường không rõ lý do.
- Mệt mỏi kéo dài, chán ăn.
- Đau xương, đau ngực, ho ra máu nếu đã di căn xa.
- Khó thở hoặc khò khè nếu khối u lớn chèn ép.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư vòm họng ở phụ nữ

Biến chứng ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng rất nguy hiểm vì xảy ra ở vị trí khó nhận biết bằng mắt thường hay sờ nắn bằng tay, với triệu chứng khởi phát không rõ ràng, tốc độ tiến triển và di căn nhanh. Đa phần bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư trong giai đoạn muộn khi việc điều trị phức tạp hơn.
Một số biến chứng phổ biến của ung thư vòm họng:
- Di căn hạch cổ: biến chứng có thể xảy ra ngay từ giai đoạn đầu. Hạch có thể to nhanh, không đau, lan rộng sang hai bên cổ và làm biến dạng vùng cổ. Nếu không điều trị kịp thời, hạch có thể dính chặt vào các cấu trúc xung quanh, gây đau và khó xoay đầu.
- Tổn thương dây thần kinh sọ: Khối u xâm lấn nền sọ và ảnh hưởng đến các dây thần kinh sọ như dây số 3, 4, 5 và 7, dẫn đến nhìn đôi, lác mắt hoặc liệt một bên mặt. Các triệu chứng này thường không hồi phục hoàn toàn ngay cả khi ung thư đã được kiểm soát.
- Chảy máu mũi nghiêm trọng: Khối u gây vỡ các mạch máu lớn trong vùng mũi họng trong một số trường hợp bệnh tái phát hoặc tiến triển nặng, dẫn đến chảy máu cam nặng và khó cầm máu. Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, đòi hỏi cấp cứu y tế ngay lập tức.
- Biến chứng sau xạ trị: Xạ trị kéo dài có thể gây tổn thương các mô lành như khô miệng, viêm da vùng cổ hoặc xơ hóa cơ. Nhiều bệnh nhân bị viêm tai giữa hoặc mất thính lực do vòi nhĩ bị xơ dính. Một số người gặp khó khăn khi nuốt hoặc nói chuyện do tổn thương cơ vùng hầu họng.
Xem thêm: Ung thư vòm họng giai đoạn cuối

Chẩn đoán ung thư vòm họng
Việc chẩn đoán ung thư vòm họng cần kết hợp giữa khám kiểm tra triệu chứng, xét nghiệm máu, nội soi, cùng các biện pháp chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết mô.
- Kiểm tra triệu chứng: Bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng như ngạt mũi, ù tai một bên, nổi hạch cổ, chảy máu mũi… và khám vùng cổ để phát hiện hạch bất thường.
- Xét nghiệm EBV: Đây là những xét nghiệm “dấu ấn ung thư vòm họng” thông qua việc đo lường nồng độ kháng thể kháng virus EBV và ADN của virus trong máu. Kết quả xét nghiệm giúp xác định nhanh ung thư vòm họng có liên quan đến đến nhiễm trùng virus EBV hay không.
- Nội soi tai-mũi-họng: Nội soi bằng ống mềm hoặc ống cứng là bước quan trọng để quan sát trực tiếp vùng vòm họng, giúp phát hiện tổn thương nghi ngờ như khối u, loét, hoặc bất đối xứng niêm mạc.
- Sinh thiết mô: Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô để phân tích dưới kính hiển vi với sự hỗ trợ của nội soi. Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng để xác định chính xác loại tế bào ung thư, từ đó khẳng định chẩn đoán ung thư vòm họng.
- Chụp CT và MRI vùng đầu cổ: Các kỹ thuật này giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u tại chỗ và vào các hạch vùng cổ. MRI đặc biệt hữu ích để phát hiện xâm lấn nền sọ hoặc thần kinh sọ.
- PET-CT hoặc xạ hình toàn thân: Những kỹ thuật này thường được áp dụng khi nghi ngờ ung thư di căn, giúp xác định xem ung thư đã lan đến phổi, xương, gan hay các vị trí khác chưa.
Xem thêm: Ung thư vòm họng có chữa được không?

Điều trị ung thư vòm họng
Mục tiêu điều trị ung thư vòm họng là tiêu diệt hoàn toàn khối u, ngăn tái phát và kiểm soát di căn. Trong đó xạ trị, hóa trị và liệu pháp nhắm trúng đích là những lựa chọn hàng đầu.
- Xạ trị: Đây là phương pháp có tỷ lệ khỏi bệnh rất cao ở giai đoạn sớm. Xạ trị giúp kiểm soát khối u tốt bằng cách sử dụng tia phóng xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Hóa trị: Hóa trị dùng thuốc để gây độc tế bào ung thư, thường được kết hợp với xạ trị để tăng hiệu quả điều trị, hữu ích đối với ung thư vòm họng giai đoạn tiến triển. Việc phối hợp này giúp kiểm soát di căn, kéo dài thời gian sống và giảm nguy cơ tái phát.
Đặc biệt là sự kết hợp giữa hóa trị và xạ trị. Đây hiện được xem là phác đồ điều trị tiêu chuẩn vàng và hiệu quả nhất đối với hầu hết các trường hợp ung thư vòm họng không di căn.
Ngoài ra còn có liệu pháp trúng đích rất hữu ích trong điều trị ung thư vòm họng. Phương pháp này sử dụng thuốc tấn công trực tiếp vào các “yếu tố” giúp tế bào ung thư phát triển, từ đó ngăn chặn sự phát triển của ung thư. Liệu pháp nhắm trúng đích khi được kết hợp với xạ trị sẽ làm tăng độ nhạy tia xạ và cải thiện hiệu quả tiêu diệt khối u.
Phẫu thuật cũng có thể được cân nhắc sử dụng. Mặc dù vai trò của phẫu thuật trong điều trị ung thư vòm họng rất hạn chế do vị trí giải phẫu phức tạp của khối u, nhưng nó vẫn có giá trị trong một số trường hợp rất đặc biệt như vét hạch cổ còn sót lại sau khi đã hóa-xạ trị, hoặc phẫu thuật các tổn thương tái phát tại chỗ có kích thước nhỏ.
Sau khi đã hoàn thành việc can thiệp chuyên sâu thì bệnh nhân cần phải được điều trị hỗ trợ nhằm giảm tác dụng phụ sau điều trị và cải thiện chất lượng sống. Chẳng hạn như cải thiện chế độ dinh dưỡng hợp lý, chăm sóc giảm đau và vật lý trị liệu chức năng nói – nuốt.
Việc phối hợp điều trị hỗ trợ toàn diện sẽ tạo nền tảng cho kết quả điều trị tối ưu và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.
Xem thêm
Cách phòng ngừa ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng có thể được phòng tránh hiệu quả, đặc biệt là với những khu vực mắc bệnh cao do nhiễm EBV như ở Việt Nam.
Vì virus EBV rất phổ biến trong cộng đồng nên việc phòng ngừa lây nhiễm là gần như không thể. Do đó, các biện pháp phòng ngừa ung thư vòm họng cần tập trung vào việc thay đổi các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được.
- Hạn chế thực phẩm ướp muối, lên men như cá muối, dưa chua…
- Tăng cường rau xanh, trái cây tươi và thực phẩm giàu vitamin C.
- Uống đủ nước, hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa chất bảo quản và thực phẩm chế biến sẵn.
- Không hút thuốc lá và tránh hít khói thuốc thụ động.
- Giảm tiếp xúc với khói bếp củi, khói than.
- Hạn chế uống rượu bia.
Nếu bạn đang sinh sống tại các khu vực nguy cơ nhiễm EBV cao (như miền Bắc và miền Trung Việt Nam) thì nên chủ động xét nghiệm tầm soát nhiễm EBV định kỳ, đặc biệt nếu bạn có người thân từng mắc ung thư vòm họng.
Tầm soát sớm là cách nhận biết ung thư vòm họng hiệu quả ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.

Một số câu hỏi liên quan đến ung thư vòm họng
Chớm ung thư vòm họng là gì?
Chớm ung thư vòm họng là cách gọi phổ biến của giai đoạn 1 trong phân loại ung thư vòm họng. Khối u trong giai đoạn này còn nhỏ, khu trú tại vùng vòm mũi họng và chưa lan đến hạch bạch huyết hay di căn xa.
Nguyên nhân ung thư vòm họng sớm là gì?
Nguyên nhân sớm của ung thư vòm họng thường liên quan đến nhiễm virus EBV, yếu tố nguy cơ di truyền và phơi nhiễm với các chất gây ung thư từ thực phẩm ướp muối, lên men hoặc khói độc.
Ung thư vòm họng phát triển trong bao lâu?
Ung thư vòm họng có thể âm thầm phát triển trong nhiều tháng đến vài năm trước khi xuất hiện các triệu chứng rõ rệt. Khi đã có khối u thì bệnh thường tiến triển nhanh và di căn sớm.
Triệu chứng ung thư vòm họng tái phát là gì?
Triệu chứng tái phát ung thư vòm họng có thể tương tự hoặc nặng hơn đợt đầu, bao gồm tái xuất hiện hạch cổ, đau đầu, chảy máu mũi, hoặc mất cảm giác vùng mặt.
Nếu đã từng xạ trị, người bệnh có thể cảm thấy khàn giọng, khó nuốt hoặc đau nhiều hơn do mô sẹo bị kích thích.
Lời kết
Nhìn chung, ung thư vòm họng là một bệnh nguy hiểm với khả năng phát triển nhanh, di căn sớm và rất khó phát hiện trong giai đoạn đầu.
Vậy nên, bạn cần lên kế hoạch tầm soát từ sớm để tránh nguy cơ mắc bệnh. Bạn có thể lựa chọn xét nghiệm tầm soát ung thư vòm họng tại Trung Tâm Y Khoa DIAG, kết quả luôn đảm bảo chính xác giúp bạn luôn an tâm chăm sóc sức khỏe lâu dài.
https://assets.roche.com/f/179714/x/24d98a8fec/704-viet-nam-fact-sheets.pdf
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2666555723000539
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4454898/
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0385814611001386

