Ung thư tuyến yên: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Ung thư tuyến yên là gì?
Ung thư tuyến yên (Pituitary Carcinoma) là một chẩn đoán cực kỳ hiếm, chỉ chiếm khoảng 0.1% – 0.2% trong tổng số các khối u tuyến yên. Nó được định nghĩa là một khối u tuyến yên đã di căn đến các vùng khác trong hệ thần kinh trung ương hoặc các cơ quan xa. Ngược lại, hơn 99% các khối u ở tuyến yên là u tuyến yên lành tính (Pituitary Adenoma).
U tuyến yên không phải là ung thư và không di căn. Chỉ trong những trường hợp cực kỳ hiếm gặp, khi khối u này có bằng chứng di căn xa, nó mới được gọi là ung thư tuyến yên (pituitary carcinoma).

Nguyên nhân gây ung thư tuyến yên
Nguyên nhân chính xác của ung thư tuyến yên vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, sự phát triển của ung thư tuyến yên có thể liên quan đến một số yếu tố sau:
- Đột biến gen và di truyền: Một số thay đổi gen hoặc đột biến có thể thúc đẩy tăng sinh tế bào bất thường tại tuyến yên, dẫn đến hình thành u ác tính. Đặc biệt, hội chứng đa u tuyến nội tiết loại 1 (MEN1) là một yếu tố di truyền quan trọng làm tăng nguy cơ ung thư tuyến yên. MEN1 là một rối loạn di truyền gây ra nhiều u tuyến nội tiết khác nhau, trong đó bao gồm u tuyến yên.
- Các yếu tố môi trường và nội tiết: Căng thẳng kéo dài, rối loạn hormone, tiếp xúc với môi trường bức xạ cao hoặc hóa chất độc hại có thể góp phần làm tăng nguy cơ ung thư tuyến yên. Tuy nhiên, các bằng chứng về yếu tố môi trường vẫn còn hạn chế và chưa rõ ràng.
- Đột biến gen cụ thể: Các gen như AIP (Aryl hydrocarbon receptor-interacting protein) có thể bị đột biến hoặc mất chức năng, làm tăng khả năng phát triển các u tuyến yên.
Triệu chứng nhận biết ung thư tuyến yên
Ung thư tuyến yên gây ra các triệu chứng đa dạng do sự rối loạn hormone và áp lực chèn ép lên các cấu trúc não lân cận.
Triệu chứng rối loạn nội tiết
Triệu chứng do khối u tăng tiết hormone:
- Rối loạn kinh nguyệt, vô sinh, tiết sữa bất thường (do tăng hormone prolactin): Người bệnh có thể gặp hiện tượng tiết sữa ngoài kỳ kinh hoặc mất kinh.
- To đầu chi, thay đổi khuôn mặt (do tăng hormone tăng trưởng – GH): Người bệnh có thể nhận thấy những thay đổi như cỡ giày tăng lên, nhẫn đeo trở nên chật, các đường nét trên khuôn mặt thô hơn.
- Hội chứng Cushing (do tăng ACTH): Biểu hiện qua việc tăng cân bất thường, mỡ tích tụ nhiều ở vùng mặt (làm mặt tròn như mặt trăng), cổ và sau gáy, trong khi tay chân lại có thể teo nhỏ.
- Suy tuyến yên (hypopituitarism): Khi khối u chèn ép tế bào tuyến yên lành, gây mệt mỏi, sụt cân, mất lông và các biểu hiện hormone thiếu hụt khác.
Triệu chứng do khối u chèn ép gây suy tuyến yên (thiếu hụt hormone):
- Mệt mỏi, yếu cơ, giảm cân không rõ lý do.
- Rụng lông, giảm ham muốn tình dục.
- Ở nữ giới, có thể mất kinh nguyệt. Ở nam giới có thể gặp rối loạn cương dương.
Triệu chứng rối loạn thị giác
- Nhìn mờ, mất thị lực ngoại vi, nhìn đôi.
- Giảm thị lực nghiêm trọng nếu khối u tiếp tục phát triển và chèn ép dây thần kinh thị giác hoặc chóp thị giác.
Triệu chứng tăng áp lực nội sọ
- Đau đầu dữ dội, thường xuyên, khó kiểm soát.
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Rối loạn ý thức, thậm chí hôn mê trong những trường hợp tiến triển nặng.
Triệu chứng suy tuyến yên
- Mệt mỏi, yếu cơ, giảm cân không rõ lý do.
- Rụng lông, giảm ham muốn tình dục.
- Ở nữ giới, có thể mất kinh nguyệt. Ở nam giới có thể gặp rối loạn cương dương.
Xem thêm: Triệu chứng ung thư não giai đoạn đầu
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Cách chẩn đoán ung thư tuyến yên
Chẩn đoán thường bao gồm các bước lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng đa mô thức.
Khám lâm sàng
Bác sĩ cần được cung cấp đầy đủ bệnh sử, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân như rối loạn nội tiết, thị giác, đau đầu,… và kiểm tra sức khỏe thể chất để đánh giá tổng quan. Tiền sử bệnh cá nhân và gia đình cũng được thu thập để phát hiện các yếu tố nguy cơ hoặc hội chứng di truyền liên quan.

Xét nghiệm cận lâm sàng
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: Đây là phương pháp chính xác nhất để phát hiện vị trí, kích thước và tính chất u tuyến yên. MRI có độ nhạy lên đến khoảng 95%, giúp các bác sĩ quan sát chi tiết các bất thường trong tuyến yên và các vùng lân cận. MRI có thể phân biệt u tuyến yên với các khối u hoặc tổn thương khác trong vùng sọ.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: Đo nồng độ hormone như prolactin, hormone tăng trưởng (GH), ACTH, cortisol, và các hormone nội tiết khác giúp đánh giá chức năng tuyến yên.
- Sinh thiết khối u: Trong một số trường hợp khó phân biệt u lành và ác tính trên hình ảnh, sinh thiết mô bệnh học giúp xác định bản chất tế bào, xác nhận ung thư tuyến yên.
Phương pháp điều trị ung thư tuyến yên
Các phương pháp điều trị chính hiện nay bao gồm phẫu thuật, xạ trị, điều trị thuốc và quản lý các tác dụng phụ.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là lựa chọn điều trị hàng đầu cho ung thư tuyến yên, thường được thực hiện qua đường mũi với mục tiêu loại bỏ tối đa khối u với tối thiểu tổn thương các cấu trúc lân cận.
- Xạ trị: Xạ trị được sử dụng trong các trường hợp khối u còn sót lại sau phẫu thuật hoặc không thể phẫu thuật. Mục tiêu của xạ trị là kiểm soát sự phát triển của khối u, giảm sản xuất hormone bất thường và làm chậm tiến triển ung thư.
- Điều trị thuốc: Thuốc được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp u tiết hormone hoặc khi phẫu thuật hoặc xạ trị không hiệu quả.
Xem thêm: Ung thư não có chữa được không?

Cách phục hồi và chăm sóc sau điều trị
Sau khi hoàn tất điều trị ung thư tuyến yên, quá trình phục hồi và chăm sóc toàn diện đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp người bệnh duy trì sức khỏe, cân bằng nội tiết và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Theo dõi và thay thế hormone: Do phẫu thuật, xạ trị hoặc khối u có thể làm suy giảm chức năng tuyến yên, người bệnh thường gặp tình trạng thiếu hụt một hoặc nhiều loại hormone nội tiết. Vì vậy, việc theo dõi nồng độ hormone định kỳ như cortisol, thyroxine, hormone sinh dục, hormone tăng trưởng là cần thiết để phát hiện sớm sự thiếu hụt và có kế hoạch bổ sung hormone thay thế phù hợp.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Người bệnh sau điều trị ung thư tuyến yên cần chú trọng chế độ ăn uống đầy đủ chất, tăng cường rau củ quả tươi, thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất, đồng thời hạn chế đường và các chất kích thích như rượu bia, cafein để bảo vệ hệ thần kinh và nội tiết.
- Lối sống lành mạnh và giảm stress: Tập luyện thể dục nhẹ nhàng phù hợp khả năng như đi bộ, yoga giúp cải thiện tuần hoàn, tăng cường sức khỏe tổng thể. Đồng thời, ngủ đủ giấc và kiểm soát stress tâm lý là yếu tố then chốt giúp người bệnh duy trì tinh thần tích cực, giảm lo âu, trầm cảm sau điều trị.
- Tái khám và theo dõi định kỳ: Tái khám định kỳ để kiểm tra hình ảnh MRI để phát hiện sớm tái phát hoặc tiến triển của khối u. Ngoài ra còn giúp đánh giá chức năng nội tiết và điều chỉnh liệu trình hormone thay thế.
Lời kết
Do ung thư tuyến yên rất hiếm gặp và khó phân biệt với các u tuyến yên lành tính trên hình ảnh học, việc chẩn đoán chính xác thường gặp nhiều thách thức. Điều trị bệnh có thể bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và điều chỉnh hormone để kiểm soát triệu chứng cũng như giảm kích thước khối u. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có ảnh hưởng lớn đến tiên lượng bệnh.
Xem thêm:
https://www.cancer.org/cancer/types/pituitary-tumors/about/what-is-pituitary-tumor.html

