Ung thư tuyến tụy có chữa được không phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh. Mặc dù ung thư tuyến tụy là một trong những loại ung thư khó chữa nhất với tỷ lệ sống sót thấp, nhưng phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện đáng kể tiên lượng. Trong bài viết dưới đây, DIAG sẽ giải đáp ung thư tụy có chữa được không và phác đồ điều trị ung thư tụy.

Ung thư tuyến tụy có chữa được không?

Ung thư tụy là bệnh nguy hiểm với tỷ lệ chữa khỏi thấp. Nguyên nhân là vì phần lớn bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn muộn khi khối u tụy đã lan rộng hoặc di căn đến các cơ quan khác. Ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn, mục tiêu điều trị chủ yếu là kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống, ít khi có khả năng chữa khỏi hoàn toàn.

Vậy nên việc phát hiện ở giai đoạn sớm khi khối u còn nhỏ và chưa di căn giúp tăng cơ hội chữa khỏi hơn. Phẫu thuật cắt bỏ khối u nếu thực hiện kịp thời có thể nâng cao tỷ lệ sống sót lên đáng kể, thậm chí có nghiên cứu chỉ ra tiên lượng sống sau 5 năm trên 80% ở giai đoạn IA (rất sớm).

Ung thư tuyến tụy có tỷ lệ chữa khỏi thấp nếu không được phát hiện sớm.
Ung thư tuyến tụy có tỷ lệ chữa khỏi thấp nếu không được phát hiện sớm.

Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư tuyến tụy theo từng giai đoạn như sau:

  • Khi phát hiện ung thư chỉ khu trú tại tuyến tụy (giai đoạn đầu), khả năng sống sót sau 5 năm khoảng 44%. Đây là nhóm có khả năng phẫu thuật triệt để và điều trị hiệu quả nhất.
  • Nếu ung thư đã lan ra các hạch lympho gần đó (giai đoạn khu vực), khả năng sống 5 năm giảm còn khoảng 16%.
  • Ở giai đoạn di căn xa (giai đoạn IV), tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 3%.

Theo báo cáo của Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (SEER), các giai đoạn ung thư tuyến tụy có tỷ lệ sống sót sau 5 năm trung bình khoảng 10-13%.

Cách điều trị ung thư tụy

Việc điều trị ung thư tụy thường kết hợp nhiều phương pháp nhằm tối ưu hóa hiệu quả.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo và duy nhất có thể chữa khỏi ung thư tuyến tụy nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi khối u còn khu trú và chưa di căn. Trong các phương pháp phẫu thuật, phẫu thuật Whipple là kỹ thuật phổ biến nhất để loại bỏ khối u tuyến tụy, đặc biệt là ung thư ở phần đầu tụy.

Phẫu thuật Whipple bao gồm việc cắt bỏ phần đầu của tuyến tụy, cùng với các cấu trúc lân cận như: Phần đầu ruột non (tá tràng), ống mật chung, túi mật, một phần dạ dày (có thể có), hạch bạch huyết quanh tụy. Sau khi cắt bỏ, các cơ quan còn lại được tái tạo nối lại để thức ăn, mật và enzyme tụy có thể lưu thông bình thường, giúp duy trì chức năng tiêu hóa.

Xem thêm: Triệu chứng ung thư tuyến tụy giai đoạn đầu

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo trong giai đoạn sớm.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo trong giai đoạn sớm.

Ngoài phẫu thuật Whipple, còn có các phương pháp khác như:

  • Cắt đoạn tụy xa: thích hợp cho các khối u ở phần đuôi tụy.
  • Cắt toàn bộ tuyến tụy: áp dụng khi khối u lan rộng toàn bộ tuyến tụy.
  • Pylorus Preserving Pancreatoduodectomy (PPPD): biến thể của phẫu thuật Whipple nhưng giữ lại phần môn vị của dạ dày để cải thiện tiêu hóa sau mổ.

Hóa trị

Hóa trị là một trong những phương pháp điều trị phổ biến và quan trọng hiện nay. Hóa trị sử dụng các loại thuốc chống ung thư, có thể tiêm hoặc uống, với mục đích tiêu diệt các tế bào ung thư trong toàn cơ thể, bao gồm cả những tế bào chưa thể phát hiện được bằng hình ảnh.

Phương pháp có thể được sử dụng theo hai cách chính:

  • Trước phẫu thuật (tân bổ trợ): nhằm làm giảm kích thước khối u, giúp tăng khả năng phẫu thuật cắt bỏ triệt để và hạn chế di căn.
  • Sau phẫu thuật (bổ trợ): để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát và di căn, từ đó kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Lựa chọn phác đồ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe chung của người bệnh (đánh giá theo thang điểm ECOG), và khả năng chịu đựng tác dụng phụ.

Xem thêm: Ung thư tụy giai đoạn 2

diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Xạ trị

Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư tụy sử dụng các chùm tia phóng xạ năng lượng cao, như tia X hoặc proton, nhằm tiêu diệt hoặc thu nhỏ khối u ung thư. Phương pháp này thường được áp dụng cho bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc phối hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.

Các loại xạ trị phổ biến trong ung thư tuyến tụy:

  • Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy – EBRT): xạ trị ngoài là kỹ thuật phổ biến nhất, sử dụng máy phát tia bức xạ hướng chùm tia chính xác vào vị trí khối u để tiêu diệt tế bào ung thư, giảm kích thước khối u hoặc làm chậm tiến triển bệnh. EBRT có thể được thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc phối hợp với hóa trị để nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Xạ phẫu (Stereotactic Body Radiation Therapy – SBRT): là kỹ thuật xạ trị chính xác cao, có thể tập trung chùm tia mạnh vào khối u với số lần điều trị ít hơn, giảm tối đa tổn thương mô lành xung quanh. SBRT thường được dùng trong các trường hợp ung thư tụy giai đoạn tiến triển không thể phẫu thuật.

Các liệu pháp miễn dịch và nhắm trúng đích

Liệu pháp miễn dịch giúp kích hoạt hoặc tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể để phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư. Một trong những thuốc miễn dịch phổ biến là Pembrolizumab, thuộc nhóm ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors), giúp hệ miễn dịch nhận diện và tấn công tế bào ung thư hiệu quả hơn.

Ngoài ra, các nghiên cứu mới nhất còn phát triển các loại vaccine điều trị ung thư cá thể hóa dựa trên đột biến neoantigen ở khối u, kích thích hệ miễn dịch tạo ra phản ứng mạnh mẽ và lâu dài chống lại tế bào ung thư. Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn đầu cho thấy một số bệnh nhân ung thư tuyến tụy sau phẫu thuật được điều trị bằng các vaccine này có khả năng sống miễn dịch lâu dài và chưa tái phát sau nhiều năm.

Liệu pháp nhắm trúng đích tập trung vào đặc điểm phân tử hoặc đột biến gen cụ thể của khối u để tiêu diệt tế bào ung thư một cách chính xác, giảm thiểu tổn thương các tế bào bình thường xung quanh, từ đó giảm tác dụng phụ so với hóa trị truyền thống. Ví dụ, các thuốc nhắm trúng đích có thể nhắm vào đột biến gen như NTRK, giúp ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư tuyến tụy mang đột biến này.

Xem thêm: Ung thư tuyến tụy có chữa được không?

Chăm sóc giảm nhẹ trong điều trị ung thư

Chăm sóc giảm nhẹ là một phần rất quan trọng trong các phương pháp điều trị ung thư tụy hiện nay nhằm kiểm soát triệu chứng bệnh và giảm tác dụng phụ của các phác đồ điều trị, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào việc:

  • Giảm đau hiệu quả, kiểm soát các triệu chứng khó chịu như buồn nôn, mệt mỏi, khó thở.
  • Hỗ trợ chế độ dinh dưỡng để duy trì thể trạng và sức khỏe tổng thể.
  • Chăm sóc sức khỏe tâm thần, tư vấn tâm lý giúp bệnh nhân và gia đình vượt qua stress, lo lắng, trầm cảm do bệnh và quá trình điều trị.
Chăm sóc sức khỏe, tâm lý cho bệnh nhân là một trong những phương pháp chăm sóc giảm nhẹ.
Chăm sóc sức khỏe, tâm lý cho bệnh nhân là một trong những phương pháp chăm sóc giảm nhẹ.

Tác dụng phụ thường gặp khi điều trị ung thư tuyến tụy

Các phương pháp điều trị ung thư tuyến tụy đều có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Một số tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Mệt mỏi, suy nhược toàn thân: Đây là triệu chứng phổ biến do bệnh và do ảnh hưởng của hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật.
  • Buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa: Gồm tiêu chảy, táo bón, chán ăn, sụt cân do thuốc hóa trị hoặc ảnh hưởng của khối u trên chức năng tiêu hóa.
  • Đau nhức, lở miệng, phát ban da: Lở miệng thường gặp trong hóa trị; phát ban da hoặc ngứa cũng có thể xảy ra.
  • Dễ chảy máu, nhiễm trùng: Do suy giảm miễn dịch, giảm tiểu cầu hoặc bạch cầu trong quá trình hóa trị, làm tăng nguy cơ chảy máu và nhiễm khuẩn.

Xem thêm: Ung thư tụy giai đoạn cuối

Mệt mỏi, suy nhược toàn thân là triệu chứng tác dụng phụ phổ biến.
Mệt mỏi, suy nhược toàn thân là triệu chứng tác dụng phụ phổ biến.

Lời kết

Điều trị ung thư tụy là quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp nhiều phương pháp và sự theo dõi chuyên sâu. Mặc dù tiên lượng nói chung còn rất khiêm tốn, nhưng phát hiện sớm và áp dụng đúng phác đồ điều trị có thể giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Xem thêm: