Ung thư tuyến nước bọt là bệnh lý hiếm gặp nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng miệng, mặt và tiên lượng sống nếu không phát hiện sớm. Bài viết này sẽ giải thích nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, chẩn đoán, phương pháp điều trị và cách phòng ngừa ung thư tuyến nước bọt, giúp bạn hiểu rõ hơn và chủ động bảo vệ sức khỏe.

Ung thư tuyến nước bọt là gì?

Ung thư tuyến nước bọt là tình trạng các tế bào ác tính phát triển bất thường trong các tuyến nước bọt – những cơ quan nhỏ nằm quanh miệng, hàm và cổ, chịu trách nhiệm sản xuất nước bọt giúp tiêu hóa thức ăn và giữ ẩm khoang miệng. Bệnh có thể tiến triển âm thầm, thường biểu hiện bằng khối u chắc ở vùng má, cổ hoặc trước tai; tê bì hay yếu/liệt cơ mặt gợi ý u ác tính có xu hướng xâm lấn quanh thần kinh.

Đây là dạng ung thư hiếm gặp, chiếm khoảng 3–8% các ung thư vùng đầu và cổ. Mặc dù tỷ lệ này thấp, nhưng nếu không phát hiện sớm, tế bào ác tính có thể xâm lấn mô lân cận và di căn đến hạch cổ hoặc cơ quan xa, ảnh hưởng trực tiếp đến ăn uống, giao tiếp và chất lượng sống.

Ung thư tuyến nước bọt là tình trạng các tế bào ác tính phát triển bất thường trong các tuyến nước bọt
Ung thư tuyến nước bọt là tình trạng các tế bào ác tính phát triển bất thường trong các tuyến nước bọt

Phân loại ung thư tuyến nước bọt

Bệnh được chia theo vị trí tuyến và loại mô học, giúp độc giả hình dung nhanh về tính chất và nguy cơ của từng loại:

  • Ung thư tuyến mang tai là tình trạng các tế bào ác tính phát triển bất thường trong tuyến mang tai – tuyến nước bọt lớn nhất nằm trước tai, giúp tiết nước bọt cho tiêu hóa và giữ ẩm khoang miệng. Bệnh thường tạo khối u chắc, có thể lớn dần và ảnh hưởng đến dây thần kinh mặt. Thường gặp các típ sau:
    • Ung thư biểu mô tuyến – nhầy: Loại thường gặp nhất; u độ thấp tiến triển chậm hơn, còn u độ vừa/cao có thể xâm lấn quanh thần kinh và di căn hạch. Thường biểu hiện khối u chắc trước tai, lớn dần theo thời gian.
    • Ung thư tuyến nhầy dạng nang: Tăng trưởng chậm nhưng rất hay xâm lấn quanh thần kinh, dễ tái phát muộn; có thể gây tê bì hoặc liệt cơ mặt khi ảnh hưởng dây thần kinh.
  • Ung thư tuyến nước bọt dưới hàm: là ung thư phát triển từ các tế bào tuyến dưới hàm – nơi tiết nước bọt hỗ trợ nhai nuốt. Nhóm này có tỷ lệ ác tính cao hơn tuyến mang tai; triệu chứng thường là khối u chắc, ít đau. Tiên lượng phụ thuộc mô bệnh học và giai đoạn, và thường cần phẫu thuật ± xạ trị để giảm nguy cơ tái phát.
  • Ung thư tuyến dưới lưỡi và các tuyến nhỏ khác: là ung thư xuất phát từ các tuyến nhỏ rải rác trong miệng và dưới lưỡi. Bao gồm các loại hiếm như ung thư tuyến nhầy không biệt hóa, ung thư biểu mô tuyến nhánh, và ung thư tuyến nhầy hỗn hợp. Những loại này hiếm gặp, có thể tiến triển nhanh và khó điều trị, cần theo dõi và đánh giá chuyên sâu.

Nguyên nhân gây ung thư tuyến nước bọt

Bệnh hình thành khi các tế bào tuyến nước bọt tăng sinh mất kiểm soát tạo khối u ác tính. Nguyên nhân chính xác chưa rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:

  • Tiếp xúc với bức xạ: Những người từng điều trị xạ trị vùng đầu – cổ hoặc tiếp xúc với bức xạ lâu dài có nguy cơ cao hơn.
  • Yếu tố nghề nghiệp: Làm việc trong môi trường tiếp xúc hóa chất như amiăng, cao su, hoặc kim loại nặng có thể làm tăng khả năng hình thành ung thư.
  • Hút thuốc lá và rượu bia: Một số nghiên cứu cho thấy hút thuốc và tiêu thụ rượu bia lâu dài có thể làm tăng nguy cơ, đặc biệt với các loại ung thư biểu mô tuyến nhầy.
  • Tuổi tác và giới tính: Bệnh thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt từ 50 tuổi trở lên; tỷ lệ nam mắc bệnh có thể hơi trội hơn nữ tùy khu vực.
  • Yếu tố di truyền: Chưa có hội chứng di truyền đặc hiệu nào được xác nhận. Một số biến đổi gen ở mô u (ví dụ CRTC1/3–MAML2 trong ung thư biểu mô tuyến–nhầy, MYB/MYBL1–NFIB trong ung thư biểu mô tuyến dạng nang) giúp nhận diện thể mô bệnh học và định hướng điều trị, nhưng không phải là yếu tố nguy cơ di truyền phổ biến.

Xem thêm: Xét nghiệm máu có phát hiện ung thư không?

Dấu hiệu ung thư tuyến nước bọt

Bệnh thường phát triển âm thầm, vì vậy việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng là rất quan trọng. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến giúp bạn cảnh giác:

  • Khối u hoặc sưng ở vùng má, cổ hoặc trước tai: Khối u cứng, có thể lớn dần theo thời gian, thường không đau ban đầu nhưng là dấu hiệu điển hình của ung thư tuyến nước bọt.
  • Tê bì hoặc liệt cơ mặt: Khi khối u chèn ép dây thần kinh mặt, người bệnh có thể thấy tê mặt, yếu hoặc liệt một phần cơ mặt, khó mở miệng.
  • Đau hoặc khó chịu: Một số trường hợp khối u phát triển gần dây thần kinh gây đau miệng, sưng cổ hoặc cảm giác nặng vùng mặt, cổ khi phát triển gần dây thần kinh.
  • Khô miệng hoặc tiết nước bọt bất thường: Có thể gặp nhưng không đặc hiệu; nếu đi kèm khối u chắc hoặc đau/ tê yếu mặt, cần khám sớm để loại trừ ác tính.
  • Khó nuốt hoặc khít hàm: Nếu ung thư lan rộng, có thể ảnh hưởng đến việc mở miệng hoặc nuốt thức ăn.
Ung thư tuyến nước bọt tạo thành 1 khối u cứng, có thể lớn dần theo thời gian ở vùng mặt
Ung thư tuyến nước bọt tạo thành 1 khối u cứng, có thể lớn dần theo thời gian ở vùng mặt

Ung thư tuyến nước bọt có nguy hiểm không?

Ung thư tuyến nước bọt là bệnh lý nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào loại mô học, kích thước khối u, vị trí, xâm lấn quanh thần kinh và nguy cơ di căn.

  • Xâm lấn dây thần kinh mặt: Một số loại, đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến dạng nang, phát triển chậm nhưng dễ lan vào dây thần kinh, gây tê bì, yếu cơ mặt hoặc liệt mặt, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt và giao tiếp.
  • Di căn và tái phát: Ung thư ác tính có thể lan sang hạch cổ hoặc các cơ quan xa như phổi, xương, gan. Một số loại dễ tái phát muộn sau phẫu thuật hoặc xạ trị, làm việc điều trị trở nên phức tạp hơn.
  • Ảnh hưởng chức năng miệng và hàm: Khối u hoặc điều trị (phẫu thuật, xạ trị) có thể gây khó nhai, khó nuốt, khô miệng, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Như vậy, mặc dù là ung thư hiếm gặp, phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định để giảm biến chứng, nâng cao hiệu quả điều trị và tiên lượng sống cho bệnh nhân.

Xem thêm: Dấu ấn ung thư

diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Ung thư tuyến nước bọt có lây không?

Không. Ung thư không lây qua tiếp xúc thông thường (ăn uống chung, bắt tay, hôn). Bệnh hình thành do biến đổi tế bào của chính người bệnh. Yếu tố di truyền/môi trường có thể tăng nguy cơ nhưng không truyền sang người khác.

Hiểu đúng về vấn đề này giúp giảm lo lắng và kỳ thị, đồng thời khuyến khích bệnh nhân và gia đình tập trung vào tầm soát, chẩn đoán và điều trị kịp thời thay vì lo lắng về khả năng lây nhiễm.

Ung thư tuyến mang tai sống được bao lâu?

Thời gian sống và tiên lượng của bệnh nhân phụ thuộc vào loại mô học, giai đoạn phát hiện, kích thước khối u, và khả năng di căn. Dữ liệu SEER (2015-2021) do Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) tổng hợp, cho thấy tỷ lệ sống tương đối sau 5 năm như sau:

  • Giai đoạn khu trú (Localized): 96%, khối u vẫn giới hạn trong tuyến nước bọt, chưa lan ra ngoài.
  • Giai đoạn khu vực (Regional): 70%, khối u lớn hoặc đã lan ra các cấu trúc lân cận hoặc hạch cổ.
  • Giai đoạn xa (Distant): 42%, ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như phổi.
  • Tất cả các giai đoạn SEER kết hợp: 78%

Những con số này chỉ mang tính ước lượng dựa trên các bệnh nhân đã được chẩn đoán từ 2015–2021. Tiên lượng thực tế của từng người có thể khác nhau, phụ thuộc vào tuổi tác, sức khỏe tổng quát, phản ứng với điều trị, và các yếu tố lối sống. Điều quan trọng là phát hiện sớm và điều trị kịp thời để tăng cơ hội sống và giảm nguy cơ biến chứng.

Ung thư tuyến mang tai sống được bao lâu?
Ung thư tuyến mang tai sống được bao lâu?

Cách chẩn đoán ung thư tuyến nước bọt

Để chẩn đoán ung thư tuyến nước bọt, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết nhằm xác định vị trí, loại mô học và mức độ lan rộng của khối u.

  1. Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra khối u ở vùng má, cổ, tuyến mang tai hoặc tuyến dưới hàm; đánh giá kích thước, tính chất, độ cứng, khả năng di động và dấu hiệu tê bì/yếu liệt mặt – vốn gợi ý u ác tính có xu hướng xâm lấn quanh thần kinh.
  2. Xét nghiệm hình ảnh:
    • Siêu âm (Ultrasound): Giúp xác định kích thước, cấu trúc, phân biệt khối u rắn – nang và hướng dẫn chọc kim (FNA/CNB).
    • CT scan hoặc MRI: Đánh giá mức độ lan rộng và liên quan với cấu trúc xung quanh; MRI đặc biệt hữu ích khi nghi xâm lấn quanh thần kinh.
    • PET scan (nếu cần): Chỉ định chọn lọc để đánh giá di căn xa hoặc tái phát ở trường hợp độ ác cao/giai đoạn tiến triển.
  3. Sinh thiết (Biopsy): Lấy mẫu mô để xác định mô bệnh học và độ ác tính. Chọc hút kim nhỏ (FNA) thường dùng ban đầu; khi cần mô nhiều hơn, ưu tiên sinh thiết lõi kim (CNB) có hướng dẫn hình ảnh. Hạn chế sinh thiết mở, nhất là tại tuyến mang tai, do nguy cơ gieo rắc u và tổn thương dây thần kinh.
  4. Xét nghiệm bổ sung (nếu cần): Xét nghiệm máu, chức năng gan – thận và đánh giá tổng quát phục vụ trước điều trị, không dùng để chẩn đoán xác định.

Việc chẩn đoán chính xác là bước quan trọng quyết định phương pháp điều trị và tiên lượng, giúp bác sĩ lựa chọn phẫu thuật, xạ trị bổ trợ hoặc kết hợp liệu pháp phù hợp.

Phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm là chìa khóa để điều trị hiệu quả và nâng cao chất lượng sống. Gói xét nghiệm tầm soát ung thư toàn diện tại DIAG giúp sàng lọc đến 10 loại ung thư phổ biến (phổi, gan, vú, buồng trứng…) chỉ với 10ml máu, ứng dụng công nghệ giải trình tự gen NGS kết hợp AI hiện đại. Với hơn 25 năm kinh nghiệm, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu chuyên môn và hệ thống 40+ điểm lấy mẫu toàn quốc, DIAG mang đến dịch vụ nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy. Hiện nay, gói xét nghiệm đang có ưu đãi trên website, liên hệ DIAG để được tư vấn chi tiết:

Ung thư tuyến nước bọt có chữa được không?

Ung thư tuyến nước bọt có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời; tuy nhiên tiên lượng phụ thuộc mô bệnh học, kích thước, mức độ lan rộng và sức khỏe tổng quát.

  • Phẫu thuật là phương pháp chính: Hầu hết bệnh nhân được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ khối u, kết hợp loại bỏ hạch cổ nếu cần.
  • Xạ trị bổ trợ: Dùng sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát, đặc biệt khi độ ác cao, bờ dương, xâm lấn quanh thần kinh hoặc có di căn hạch.
  • Điều trị kết hợp khác: Hóa trị hiệu quả còn hạn chế; liệu pháp nhắm trúng đích hoặc nội tiết được cân nhắc theo dấu ấn phân tử (ví dụ HER2, thụ thể androgen, NTRK…), tùy típ u và giai đoạn.
  • Tiên lượng sống cải thiện nếu phát hiện sớm: Các khối u khu trú, chưa di căn, có khả năng kiểm soát bệnh và sống dài hạn cao; khi bệnh tái phát hoặc di căn, mục tiêu là kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng sống.
Ung thư tuyến nước bọt có thể chữa được nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời
Ung thư tuyến nước bọt có thể chữa được nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời

Cách phòng bệnh ung thư tuyến nước bọt

  1. Tránh tiếp xúc với bức xạ không cần thiết: Hạn chế xạ trị vùng đầu – cổ nếu không cần thiết, đồng thời tuân thủ các biện pháp bảo hộ nếu làm việc trong môi trường có tia bức xạ.
  2. Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại: Nếu làm việc trong ngành cao su, kim loại nặng hoặc môi trường công nghiệp khác, hãy sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân để giảm nguy cơ phơi nhiễm.
  3. Ngưng hút thuốc và hạn chế rượu bia: Thuốc lá và rượu bia là yếu tố nguy cơ đối với nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến nước bọt. Bỏ thuốc lá và hạn chế uống rượu giúp giảm nguy cơ hình thành tế bào ác tính.
  4. Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ cơ thể chống lại sự phát triển bất thường của tế bào.
  5. Tầm soát và theo dõi định kỳ: Những người có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình có ung thư, đã từng xạ trị vùng đầu – cổ, nên đi khám và tầm soát định kỳ để kiểm tra y tế, phát hiện sớm bất thường.

Những biện pháp phòng ngừa này không thể loại trừ hoàn toàn nguy cơ, nhưng giúp giảm khả năng mắc bệnh và nâng cao cơ hội phát hiện sớm, từ đó tăng hiệu quả điều trị nếu bệnh xuất hiện.

Lời kết

Ung thư tuyến nước bọt có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nắm vững các dấu hiệu, phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến nước bọt là bước quan trọng giúp nâng cao tiên lượng sống. Hãy chủ động tầm soát và tham khảo ý kiến chuyên gia để bảo vệ sức khỏe của bạn và người thân.

Xem thêm: Tầm soát ung thư ở đâu tốt nhất TPHCM?