Ung thư tủy sống là tình trạng xuất hiện khối u ác tính trong tủy sống, ảnh hưởng nghiêm trọng đến vận động và chức năng thần kinh. Trong bài viết này, DIAG sẽ giải thích nguyên nhân, dấu hiệu, cách chẩn đoán, điều trị, tiên lượng sống và cách chăm sóc người bệnh.

Ung thư tủy sống là gì?

Ung thư tủy sống là tình trạng xuất hiện các khối u ác tính tại tủy sống, nơi chứa các dây thần kinh truyền tín hiệu giữa não và cơ thể. Các tế bào ung thư phát triển bất thường, xâm lấn mô tủy và có thể chèn ép dây thần kinh, dẫn đến rối loạn vận động, cảm giác và chức năng cơ quan.

U tủy sống không được phân giai đoạn như các ung thư khác. Thay vào đó, mức độ ác tính của chúng được đánh giá theo Thang phân độ của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) từ I đến IV. Grade I là u lành tính, phát triển chậm, trong khi Grade IV là u ác tính nhất, phát triển nhanh

Lưu ý: Cần phân biệt rõ ung thư tủy sống (khối u phát triển trong ống sống, ảnh hưởng đến hệ thần kinh) với các bệnh ung thư của tủy xương (như bệnh bạch cầu), vốn là bệnh lý huyết học.

Ung thư tủy sống là tình trạng xuất hiện khối u ác tính trong tủy sống
Ung thư tủy sống là tình trạng xuất hiện khối u ác tính trong tủy sống

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác chưa được xác định hoàn toàn, nhưng một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm:

  • Di căn từ các ung thư khác: Phổ biến nhất là các khối u ngoài màng cứng do di căn từ ung thư phổi, vú, thận hoặc tuyến tiền liệt (là nguyên nhân thường gặp của chèn ép tủy ở người bệnh ung thư).
  • Tuổi tác: Người trên 40–60 tuổi có nguy cơ cao hơn.
  • Yếu tố di truyền: Hội chứng u sợi thần kinh type 2 (Neurofibromatosis type 2, NF2) làm tăng nguy cơ u tủy sống, đặc biệt u màng não và u bao sợi thần kinh.
  • Tiếp xúc với bức xạ ion hóa hoặc một số tác nhân nghề nghiệp đặc thù: Những tác nhân này có thể gây biến đổi tế bào và thúc đẩy ung thư phát triển. Tuy nhiên, bằng chứng với hóa chất nói chung cho u tủy nguyên phát còn hạn chế.
  • Các bệnh lý thần kinh hoặc viêm mạn tính vùng cột sống: hiện chưa có bằng chứng thuyết phục cho thấy làm tăng nguy cơ hình thành u tủy sống nguyên phát.

Dấu hiệu ung thư tủy sống

  • Đau lưng hoặc cổ dữ dội: Thường là dấu hiệu đầu tiên. Đau có thể lan xuống cánh tay hoặc chân tùy vị trí tủy bị ảnh hưởng và thường không giảm khi nghỉ ngơi.
  • Yếu hoặc tê chi: Người bệnh có thể cảm thấy yếu cơ tay, chân hoặc tê bì, mất cảm giác dọc theo cơ thể. Đây là dấu hiệu của khối u chèn ép tủy.
  • Rối loạn vận động: Khó đi lại, mất thăng bằng hoặc co cứng cơ, thậm chí mất khả năng kiểm soát vận động nếu khối u phát triển nhanh.
  • Rối loạn chức năng bàng quang và ruột: Khối u chèn ép tủy vùng thắt lưng có thể gây bí tiểu, tiểu khó hoặc táo bón, mất kiểm soát bàng quang/ruột, rối loạn tiêu hóa.
  • Các triệu chứng của ung thư tủy sống khác: Một số trường hợp có thể xuất hiện đau đầu (không điển hình), mệt mỏi, hoặc giảm phản xạ cơ bắp.
Ung thư tủy sống được đánh giá dựa trên mức độ xâm lấn và di căn
Ung thư tủy sống được đánh giá dựa trên mức độ xâm lấn và di căn

Phân loại ung thư tủy

Ung thư tủy sống được chia thành ba nhóm chính dựa trên vị trí và nguồn gốc khối u, bao gồm:

  • U nội tủy: Nằm bên trong tủy sống, thường gặp nhất là u màng ống nội tủy và u sao bào ác tính. Các khối u này phát triển chậm nhưng có thể gây yếu chi, đau và rối loạn cảm giác.
  • U ngoại tủy trong màng cứng: Nằm trong màng tủy nhưng ngoài mô tủy, chèn ép tủy từ bên ngoài. Thường gặp là u màng não tủy hoặc u bao rễ thần kinh, đa số lành tính. Dù hiếm khi di căn, chúng vẫn có thể gây đau, yếu chi và rối loạn cảm giác.
  • U ngoài màng cứng: Nằm ngoài màng cứng, chủ yếu là u di căn từ các ung thư khác như vú, phổi hoặc xương. Đây là nguyên nhân thường gặp nhất gây chèn ép tủy do di căn, biểu hiện bằng đau dữ dội, yếu hoặc liệt chi nếu không được điều trị kịp thời.
diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Bệnh ung thư tủy sống sống được bao lâu?

Tiên lượng bệnh ung thư tủy sống phụ thuộc loại u, vị trí, kích thước, độ mô học, khả năng phẫu thuật và thời điểm phát hiện. U ống nội tủy (thường độ 2) nói chung tiên lượng tốt hơn u sao bào, đặc biệt khi cắt trọn khối u. Ngược lại, tổn thương do di căn ngoài màng cứng thường tiên lượng kém hơn và phụ thuộc vào ung thư nguyên phát.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:

  • Loại khối u: U nội tủy ác tính như u ống nội tủy có tiên lượng tốt hơn so với u sao bào ác tính, trong khi các khối u di căn ngoài màng cứng thường khó điều trị và tiên lượng kém hơn.
  • Giai đoạn phát hiện: Phát hiện ở giai đoạn sớm, khối u chưa chèn ép nhiều dây thần kinh, cơ hội điều trị thành công và sống lâu dài cao hơn.
  • Khả năng phẫu thuật và điều trị bổ trợ: Phẫu thuật cắt bỏ khối u kết hợp xạ trị hoặc hóa trị giúp cải thiện tiên lượng sống.

Cách chẩn đoán ung thư tủy sống

Chẩn đoán ung thư tủy sống đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm chuyên sâu để xác định chính xác vị trí, loại u và mức độ ảnh hưởng đến tủy. Việc chẩn đoán sớm giúp lập kế hoạch điều trị hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng sống.

Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ đánh giá triệu chứng, kiểm tra sức mạnh cơ, phản xạ và cảm giác của tay, chân để xác định mức độ tổn thương thần kinh.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp chuẩn để phát hiện u tủy sống, xác định vị trí, kích thước và mức chèn ép. Chụp cắt lớp vi tính (CT) dùng khi không thể chụp MRI hoặc cần đánh giá cấu trúc xương cột sống.
  • Xét nghiệm bổ trợ:
    • Sinh thiết (biopsy): Nếu hình ảnh học không đủ để xác định loại khối u, bác sĩ có thể lấy mẫu mô để phân tích tế bào.
    • Xét nghiệm dịch tủy (CSF analysis): Chỉ cân nhắc khi nghi gieo rải màng não
    • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET): Cân nhắc chọn lọc, không phải xét nghiệm thường quy cho u tủy nguyên phát; hữu ích trong đánh giá bệnh di căn toàn thân ở một số trường hợp.
Đau lưng hoặc cổ dữ dội là một trong những dấu hiệu đầu tiên của ung thư tủy sống
Đau lưng hoặc cổ dữ dội là một trong những dấu hiệu đầu tiên của ung thư tủy sống

Ung thư tủy có chữa được không?

Ung thư tủy sống có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và lựa chọn phương pháp phù hợp. Tuy nhiên, khả năng chữa khỏi hoàn toàn phụ thuộc vào loại khối u, vị trí, mức độ xâm lấn và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

  • Phẫu thuật: Đây là phương pháp đầu tiên và quan trọng nhất để cắt bỏ khối u tủy sống, giảm chèn ép dây thần kinh và cải thiện triệu chứng. Tùy thuộc vào vị trí và loại u, bác sĩ sẽ cố gắng loại bỏ tối đa khối u mà vẫn bảo vệ chức năng tủy.
  • Xạ trị (Radiotherapy): Áp dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại hoặc khi khối u không thể phẫu thuật. Kỹ thuật hiện đại như xạ trị định vị thân (SRS/SBRT) chủ yếu dùng cho di căn cột sống/ngoài màng cứng, giúp tập trung tia xạ chính xác và giảm ảnh hưởng mô lành.
  • Hóa trị (Chemotherapy): Thường được dùng cho một số loại khối u ác tính, hoặc khi khối u tái phát hoặc di căn. Với u tủy sống nguyên phát, hóa trị có vai trò hạn chế và chỉ cân nhắc chọn lọc khi không còn lựa chọn phẫu thuật/xạ trị phù hợp.
  • Điều trị hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng: Vật lý trị liệu, giảm đau, chăm sóc thần kinh và thuốc chống viêm giúp bệnh nhân duy trì chức năng vận động và chất lượng sống. Khi nghi ngờ chèn ép tủy do di căn (MESCC), cần khởi trị corticosteroid sớm (ví dụ dexamethason) và hội chẩn xạ trị/phẫu thuật giải ép khẩn.
  • Các phương pháp điều trị nghiên cứu mới: Hiện nay, một số nghiên cứu đang thử nghiệm liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) nhằm kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư tủy sống.
Chuẩn đoán ung thư tủy sống bằng MRI hay CT scan
Chuẩn đoán ung thư tủy sống bằng MRI hay CT scan

Cách chăm sóc người bệnh ung thư tủy

Chăm sóc bệnh nhân ung thư tủy sống cần chú trọng cả điều trị y tế, giảm triệu chứng, duy trì chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống, cụ thể:

  • Hỗ trợ vận động và sinh hoạt hàng ngày: Vật lý trị liệu và tập luyện nhẹ nhàng giúp duy trì sức mạnh cơ, cải thiện cân bằng và khả năng đi lại. Gia đình và người chăm sóc hỗ trợ bệnh nhân trong các hoạt động sinh hoạt như tắm rửa, đi lại và ăn uống khi cần thiết.
  • Kiểm soát triệu chứng: Sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm hoặc thuốc giãn cơ theo chỉ định giúp giảm đau và co cứng cơ. Đồng thời, cần theo dõi các vấn đề thần kinh khác như tê bì, yếu chi, rối loạn cảm giác để báo cáo kịp thời cho bác sĩ. Trong bối cảnh chèn ép tủy do di căn, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid ngắn hạn để giảm phù nề tủy.
  • Phòng ngừa các biến chứng do bất động: Do yếu liệt, bệnh nhân có nguy cơ cao bị loét do tì đè, huyết khối tĩnh mạch sâu, hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu. Người nhà cần chú ý giúp bệnh nhân thay đổi tư thế thường xuyên, xoa bóp và tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc của nhân viên y tế để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm này
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ protein, vitamin và khoáng chất giúp bệnh nhân tăng sức đề kháng và hồi phục nhanh hơn sau phẫu thuật hoặc xạ trị. Chia thành nhiều bữa nhỏ để tránh mệt mỏi và khó nuốt nếu bệnh nhân bị yếu cơ hoặc tác dụng phụ điều trị.
  • Hỗ trợ tâm lý: Bệnh nhân thường gặp áp lực tinh thần do đau đớn, hạn chế vận động hoặc lo lắng về tương lai. Gia đình và nhân viên y tế nên động viên, lắng nghe và, nếu cần, tư vấn tâm lý chuyên nghiệp để giảm stress và lo âu.
  • Theo dõi định kỳ và phối hợp điều trị: Đưa bệnh nhân tái khám đúng lịch để đánh giá tiến triển khối u, kiểm tra di chứng thần kinh và điều chỉnh kế hoạch điều trị. Giữ liên lạc với bác sĩ để kịp thời xử lý các biến chứng hoặc thay đổi tình trạng sức khỏe.

Cách phòng ngừa bệnh hiệu quả

Không có biện pháp nào hoàn toàn ngăn ngừa được bệnh. Việc phòng ngừa chủ yếu tập trung vào giảm yếu tố nguy cơ và phát hiện sớm dưới đây:

  • Theo dõi sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm: Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có các dấu hiệu bất thường như đau lưng dai dẳng, yếu chi hoặc tê bì, giúp phát hiện khối u tủy sống ở giai đoạn sớm. Phát hiện sớm là yếu tố quan trọng nhất để tăng hiệu quả điều trị.
  • Giảm yếu tố nguy cơ liên quan đến môi trường và lối sống: Tránh phơi nhiễm bức xạ ion hóa không cần thiết, hạn chế tiếp xúc với tác nhân độc hại, duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân bằng giúp tăng cường sức khỏe tổng quát và giảm nguy cơ ung thư nói chung.
  • Chú ý các yếu tố di truyền: Nếu gia đình có tiền sử các hội chứng di truyền như u sợi thần kinh type 2 (Neurofibromatosis type 2, NF2), bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ về các biện pháp theo dõi phù hợp để phát hiện sớm khối u tủy sống hoặc các u liên quan.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng quát: Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh, tránh thuốc lá, hạn chế rượu bia, ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng tinh thần giúp tăng sức đề kháng và hỗ trợ phòng ngừa các bệnh lý ác tính nói chung.

Xem thêm: