Ung thư tụy giai đoạn 2 là một cấp độ tiến triển của ung thư tụy, khi khối u đã lớn hơn và có thể xâm lấn ra ngoài tuyến tụy nhưng chưa di căn xa. Giai đoạn này có cơ hội điều trị tích cực hơn so với các giai đoạn muộn hơn. DIAG sẽ giải thích chi tiết về ung thư tuyến tụy giai đoạn 2 sống được bao lâu trong bài viết dưới đây.

Ung thư tụy giai đoạn 2 là gì?

Theo hệ thống phân loại TNM phiên bản thứ 8 (AJCC 8th edition) đang được áp dụng hiện nay, ung thư tụy giai đoạn 2 được định nghĩa dựa trên sự di căn đến hạch hoặc xâm lấn mạch máu lớn:

  • Giai đoạn IIA: Khối u vẫn còn trong tụy hoặc chỉ xâm lấn giới hạn ra ngoài (T1, T2, hoặc T3), nhưng đã di căn đến 1-3 hạch bạch huyết lân cận (N1), và chưa di căn xa (M0).
  • Giai đoạn IIB: Khối u đã phát triển xâm lấn vào các động mạch chính (như động mạch thân tạng hoặc động mạch mạc treo tràng trên) (T4), dù có hoặc không di căn hạch (N0 hoặc N1), và chưa di căn xa (M0).
Ung thư tuyến tụy giai đoạn 2 là giai đoạn khối u phát triển vượt ra ngoài tuyến tụy, nhưng chưa di căn xa.
Ung thư tuyến tụy giai đoạn 2 là giai đoạn khối u phát triển vượt ra ngoài tuyến tụy, nhưng chưa di căn xa.

Ở giai đoạn này, các triệu chứng thường rõ rệt và bao gồm:

  • Vàng da tăng dần, do khối u chèn ép đường mật gây tắc nghẽn.
  • Đau bụng tăng lên, thường đau vùng bụng trên hoặc lan ra sau lưng.
  • Chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân, do quá trình ung thư và rối loạn tiêu hóa.
  • Tiêu chảy hoặc tiêu phân mỡ, do sự suy giảm chức năng tuyến tụy ngoại tiết.
  • Mệt mỏi và suy giảm sức khỏe nhanh chóng, do sự ảnh hưởng toàn thân của ung thư.

Ung thư tụy giai đoạn 2 sống được bao lâu?

Thời gian sống trung bình của bệnh nhân ung thư tuyến tụy giai đoạn 2 dao động khoảng từ 12 đến 24 tháng, tùy thuộc vào việc bệnh nhân có thể phẫu thuật được hay không và mức độ hiệu quả của các phương pháp điều trị. Giai đoạn này vẫn chưa di căn xa, nên phẫu thuật có thể cải thiện rõ rệt tiên lượng.

Rất khó để đưa ra con số chính xác cho riêng “Giai đoạn 2” vì dữ liệu thống kê lớn (như SEER của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ) thường gộp chung Giai đoạn 2 và 3 (những khối u đã lan ra hạch hoặc cấu trúc lân cận) vào nhóm “Regional” (Khu vực). Đối với nhóm “Regional” nói chung, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 16%.

Tiên lượng thực tế phụ thuộc rất lớn vào việc bệnh nhân có thể phẫu thuật cắt bỏ khối u hay không.

Xem thêm: Triệu chứng ung thư tuyến tụy giai đoạn đầu

Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn 2 khoảng 15%.
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn 2 khoảng 15%.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng sống

Ung thư tuyến tụy giai đoạn 2 là một giai đoạn quan trọng của bệnh, khi khối u ác tính đã phát triển lớn hơn và có thể xâm lấn mô ngoài tụy hoặc hạch nhưng chưa di căn xa. Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư tuyến tụy giai đoạn II phụ thuộc vào nhiều yếu tố quyết định khác nhau.

  • Khả năng phẫu thuật và loại phẫu thuật: Khả năng phẫu thuật phụ thuộc vào việc khối u có xâm lấn mạch máu hay không. Theo định nghĩa mới (AJCC 8): Giai đoạn IIA (N1): Khối u có thể ở mức phẫu thuật được (resectable) hoặc giáp biên (borderline resectable). Những bệnh nhân này có cơ hội phẫu thuật, thường là sau hóa trị; Giai đoạn IIB (T4): Khối u được xếp vào nhóm không thể phẫu thuật cắt bỏ (unresectable) do đã xâm lấn vào các động mạch nuôi sống quan trọng.
  • Sức khỏe tổng quát và tuổi tác: Thể trạng người bệnh ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu được các phương pháp điều trị hiệu quả. Bệnh nhân trẻ tuổi, không mắc các bệnh lý mãn tính nặng như bệnh tim mạch thường có tiên lượng tốt hơn và khả năng hồi phục nhanh hơn. Ngược lại, những bệnh nhân lớn tuổi trên 65 và có bệnh nền đi kèm thường có tiên lượng kém hơn.
  • Đặc điểm khối u: Mức độ biệt hóa tế bào ung thư tụy cũng là yếu tố quan trọng, tế bào ung thư biệt hóa tốt có tốc độ tiến triển chậm hơn, dẫn đến tiên lượng tử vong lâu hơn so với tế bào kém biệt hóa.

Xem thêm: Ung thư tụy giai đoạn cuối

diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Phương pháp điều trị cho bệnh nhân ung thư tuyến tụy giai đoạn 2

Phương pháp điều trị cho bệnh nhân ung thư tuyến tụy hướng tới mục tiêu cắt bỏ hoàn toàn khối u nếu có thể, đồng thời kết hợp với các phương pháp bổ trợ nhằm tăng cơ hội sống và cải thiện chất lượng sống.

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là biện pháp chủ chốt và ưu tiên hàng đầu nếu khối u còn giới hạn và có thể cắt bỏ được. Phẫu thuật Whipple (cắt đầu tụy) là kỹ thuật phổ biến nhất cho các khối u ở phần đầu tụy. Trong khi đó, cắt thân và đuôi tụy áp dụng nếu khối u nằm ở phần thân hoặc đuôi tụy.

Phẫu thuật giúp loại bỏ khối u và tổn thương xung quanh, làm giảm tải lượng tế bào ung thư cho cơ thể, góp phần tăng tỷ lệ sống sót sau 5 năm. Bệnh nhân sau phẫu thuật thường cần được theo dõi và hỗ trợ điều trị bổ trợ.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ chốt trong giai đoạn 2.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ chốt trong giai đoạn 2.

2. Hóa trị

Phương pháp sử dụng thuốc chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau mổ hoặc thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật. Hóa trị có thể sử dụng đơn độc khi bệnh nhân không thể phẫu thuật do sức khỏe hoặc khối u không thể cắt bỏ hoàn toàn.

Hóa trị kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị giúp kéo dài thời gian sống và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

Xem thêm: Ung thư tuyến tụy có chữa được không?

3. Xạ trị

Xạ trị dùng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc kiểm soát khối u, giảm triệu chứng đau và vàng da. Xạ trị thường kết hợp với hóa trị trong phác đồ điều trị bổ trợ sau phẫu thuật.

Trong trường hợp không phẫu thuật được, xạ trị có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa tiến triển của ung thư.

4. Liệu pháp đích và miễn dịch (nếu có chỉ định)

Với các trường hợp có đột biến gen đặc hiệu hoặc đặc điểm mô học phù hợp, liệu pháp đích và miễn dịch đang được nghiên cứu và áp dụng ngày càng phổ biến. Đây là hướng điều trị tiên tiến nhằm nâng cao hiệu quả, làm giảm tác dụng phụ và cải thiện chất lượng sống.

Cách quản lý triệu chứng và cải thiện chất lượng sống

Ung thư tuyến tụy giai đoạn II là một giai đoạn quan trọng trong quá trình quản lý bệnh, không chỉ tập trung vào điều trị khối u mà còn cần quan tâm đến việc quản lý triệu chứng để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

  • Quản lý đau và các triệu chứng: Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ. Các biện pháp hỗ trợ như vật lý trị liệu, châm cứu cũng có thể được áp dụng để giảm đau hiệu quả và giảm phụ thuộc vào thuốc.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp: Dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình điều trị. Người bệnh nên ăn thức ăn dễ tiêu, giàu protein, vitamin và khoáng chất. Trong trường hợp khó ăn uống, có thể sử dụng enzym tụy bổ sung hoặc dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch hoặc ống thông dạ dày.
  • Hỗ trợ tâm lý và tinh thần: Ung thư tụy có thể gây ra lo âu, trầm cảm ở bệnh nhân do áp lực bệnh tật và điều trị. Các hoạt động thiền, yoga hoặc các kỹ thuật thư giãn giúp giảm căng thẳng và cải thiện tinh thần.

Xem thêm: