Theo dữ liệu của Tổ chức Y tế Thế giới, ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn thế giới. Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 được xem là bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến triển của bệnh. Nếu phát hiện và điều trị kịp thời, khả năng sống sót có thể khoảng 58 – 67%, mở ra nhiều hy vọng cho người bệnh.

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 là gì?

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 là giai đoạn mà các tế bào ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung và tử cung, đến các mô xung quanh hoặc phần trên của âm đạo, nhưng vẫn chưa lan đến thành chậu hoặc phần dưới của âm đạo. Đây là thời điểm bệnh đã tiến triển hơn giai đoạn đầu nhưng vẫn chưa xâm lấn sâu rộng, nên khả năng điều trị vẫn còn tốt nếu được phát hiện sớm và chăm sóc kịp thời.

Giai đoạn 2 được chia làm hai phân loại riêng biệt dựa trên mức độ lan rộng của khối u:

  • Giai đoạn 2a (IIA): Khối u giai đoạn IIA đã lan đến ⅔ phần trên của âm đạo nhưng chưa xâm nhập vào các mô quanh tử cung. Khối u có thể có kích thước nhỏ hơn 4cm (IIA1) hoặc lớn hơn 4cm (IIA2).
  • Giai đoạn 2b (IIB)Ung thư đã lan ra khỏi tử cung và cổ tử cung để xâm lấn vào các mô mềm xung quanh (mô cạnh tử cung), nhưng chưa lan đến thành chậu.

Ngoài ung thư cổ tử cung, còn có bệnh ung thư tử cung (hay còn gọi là ung thư nội mạc tử cung) cũng được chia theo giai đoạn, trong đó ung thư tử cung giai đoạn 2 hay ung thư nội mạc tử cung giai đoạn 2 thường bắt nguồn từ phần thân tử cung. Đây là bệnh khác với ung thư cổ tử cung về vị trí bắt đầu phát triển của tế bào ung thư và đặc điểm mô học.

Do khác biệt về vị trí và cấu trúc mô, cả hai loại ung thư này có thể biểu hiện triệu chứng khác nhau, cũng như phương pháp điều trị và tiên lượng sống phù hợp với từng bệnh sẽ không giống nhau. Vì vậy, việc hiểu rõ các đặc điểm và phân loại giai đoạn 2 của ung thư cổ tử cung giúp người bệnh và người thân nhận biết bệnh kịp thời, lựa chọn đúng phương án chăm sóc và điều trị.

ung thư cổ tử cung giai đoạn 2
Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 là giai đoạn mà các tế bào ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung và tử cung, đến các mô xung quanh hoặc phần trên của âm đạo

Dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn 2

Những biểu hiện ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 thường gặp bao gồm:

Chảy máu âm đạo bất thường

Ung thư cổ tử cung giai đoạn II, người bệnh có thể gặp tình trạng xuất huyết ngoài kỳ kinh, ra máu sau quan hệ tình dục hoặc sau mãn kinh. Hiện tượng này thường kéo dài và lặp lại, phản ánh sự xâm lấn của khối u vào mô cổ tử cung và âm đạo.

Dịch âm đạo bất thường hoặc có mùi hôi

Dịch tiết âm đạo có thể trở nên loãng, ra máu âm đạo hoặc có mùi khó chịu. Triệu chứng này xuất hiện do sự hoại tử của khối u và viêm nhiễm tại chỗ. Người bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn II thường cảm thấy khó chịu kéo dài, đôi khi kèm ngứa hoặc đau rát vùng kín.

ung thư cổ tử cung giai đoạn 2
Dịch tiết âm đạo có thể trở nên loãng, lẫn máu hoặc có mùi khó chịu có thể là biể hiện ung thư cổ tử cung chuyển biến nặng

Rối loạn kinh nguyệt

Chu kỳ kinh nguyệt có thể thay đổi thất thường, kéo dài hơn hoặc lượng máu nhiều hơn bình thường. Đây là triệu chứng cảnh báo bệnh lý ác tính khi xuất hiện ở phụ nữ trước mãn kinh.

diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Đau khi quan hệ tình dục hoặc đau vùng chậu, bụng dưới

Người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu trong lúc giao hợp, đau âm ỉ vùng bụng dưới hoặc lan ra vùng thắt lưng, hông. Cơn đau thường xuất hiện kéo dài, không cải thiện khi nghỉ ngơi, cho thấy sự phát triển và lan rộng của khối u.

Xem thêm: Triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu

Mệt mỏi kéo dài và sụt cân không rõ nguyên nhân

Người bệnh thường cảm thấy cơ thể kiệt sức, thiếu năng lượng ngay cả khi nghỉ ngơi đầy đủ. Cùng với đó là hiện tượng sụt cân nhanh chóng mà không có thay đổi trong chế độ ăn hay luyện tập.

Tiên lượng và tỷ lệ sống sót của ung thư cổ tử cung giai đoạn 2

Theo Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (NCI) và các nghiên cứu uy tín, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 dao động khoảng 58% – 67%. Mức độ này cao hơn nhiều so với những giai đoạn tiến triển sâu hơn như giai đoạn 3 hoặc 4.

Ảnh hưởng của phân loại đến tiên lượng trong giai đoạn 2 cụ thể:

  • Giai đoạn 2a: Tỷ lệ sống còn ung thư cổ tử cung giai đoạn IIA có thể lên đến khoảng 70%.
  • Giai đoạn 2b: Tỷ lệ sống sót ung thư cổ tử cung giai đoạn 2b có thể đạt mức khoảng 50 – 60%, tùy thuộc vào phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Mức độ lan rộng và kích thước của khối u.
  • Đáp ứng với điều trị, nhất là khả năng chịu đựng hóa xạ trị.
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể, bao gồm tuổi tác, các bệnh lý đi kèm.
  • Việc điều trị sớm và tuân thủ phác đồ điều trị đầy đủ.

Xem thêm: Ung thư cổ tử cung giai đoạn 3

Cách chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn 2

Cách chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn II dựa trên sự kết hợp của nhiều bước khám và xét nghiệm nhằm xác định chính xác vị trí, kích thước, sự lan rộng của khối u, cụ thể:

  • Khám phụ khoa và sinh thiết: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ tiến hành khám vùng chậu để đánh giá tổn thương. Nếu có khối u hoặc vùng mô bất thường, bác sĩ sẽ lấy một mẩu mô nhỏ (sinh thiết) tại cổ tử cung để gửi đi xét nghiệm giải phẫu bệnh, nhằm xác định chắc chắn sự hiện diện của tế bào ung thư.
  • Nội soi bàng quang và nội soi trực tràng: Nếu nghi ngờ tế bào ung thư đã lan rộng ra ngoài cổ tử cung, bác sĩ thường chỉ định nội soi để kiểm tra sự xâm lấn lên các cơ quan xung quanh như bàng quang và trực tràng.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp phổ biến gồm siêu âm, chụp CT scan hoặc MRI vùng chậu giúp xác định kích thước của khối u, mức độ xâm lấn phần mềm, tổ chức xung quanh và sự di căn đến các hạch bạch huyết. MRI đặc biệt hiệu quả trong việc đánh giá chi tiết các mô mềm quanh tử cung.
  • Xét nghiệm máu và các chỉ số sinh học: Một số xét nghiệm hỗ trợ khác nhằm đánh giá tình trạng tổng thể của người bệnh cũng như cung cấp thông tin về hoạt động của các khối u trong cơ thể.
ung thư cổ tử cung giai đoạn 2
Soi cổ tử cung là bước đầu tiên quan trọng giúp bác sĩ quan sát trực tiếp các tổn thương ở cổ tử cung

Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 2

Ở giai đoạn II, quá trình điều trị ung thư đòi hỏi phối hợp nhiều phương pháp nhằm tiêu diệt tế bào ung thư, kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Hóa xạ trị đồng thời: Phương pháp này gồm việc dùng hóa chất nhằm làm tăng độ nhạy cảm của tế bào ung thư với xạ trị, đồng thời chiếu tia phóng xạ vào vùng chậu để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Phẫu thuật: Với những trường hợp ung thư cổ tử cung giai đoạn 2a (kích thước khối u còn nhỏ), phẫu thuật cắt bỏ tử cung triệt để và nạo hạch vùng chậu có thể được chỉ định. Sau phẫu thuật, dựa trên kết quả giải phẫu bệnh của khối u và hạch, bác sĩ sẽ đánh giá các yếu tố nguy cơ. Nếu có yếu tố nguy cơ cao, bệnh nhân có thể được chỉ định xạ trị bổ sung để giảm nguy cơ tái phát.
  • Xạ trị: Xạ trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 là phương pháp sử dụng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm giảm kích thước khối u. Ở giai đoạn 2, xạ trị được tiến hành bằng hai hình thức: xạ trị ngoài và xạ trị áp sát (đặt nguồn bức xạ gần trực tiếp vào khối u). Việc kết hợp hai hình thức này giúp tác động chính xác và hiệu quả đến vùng ung thư, đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng tới mô lành lân cận.
  • Các liệu pháp hỗ trợ: Các phương pháp điều trị mới như liệu pháp đích hoặc điều trị miễn dịch đang được nghiên cứu và áp dụng bổ trợ cho một số trường hợp nhằm nâng cao hiệu quả và giảm tác dụng phụ.

Xem thêm: Dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối

Chăm sóc và hỗ trợ trong quá trình điều trị

Chăm sóc và hỗ trợ trong quá trình chữa trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 đóng vai trò thiết yếu để giúp bệnh nhân duy trì sức khỏe, giảm thiểu tác dụng phụ và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Người bệnh ung thư cổ tử cung cần bổ sung nhiều rau xanh, trái cây giàu vitamin, protein từ cá, thịt nạc, đậu phụ và ngũ cốc nguyên hạt. Dinh dưỡng đầy đủ giúp tăng cường sức đề kháng, cải thiện khả năng hồi phục và giảm cảm giác mệt mỏi trong quá trình hóa trị và xạ trị.
  • Quản lý tác dụng phụ: Hóa trị và xạ trị có thể gây ra buồn nôn, rụng tóc, đau niêm mạc miệng, mệt mỏi kéo dài,… Việc áp dụng các biện pháp điều trị bổ trợ như thuốc chống buồn nôn, kem dưỡng da, nghỉ ngơi hợp lý và tập luyện nhẹ nhàng giúp giảm thiểu các triệu chứng này.
  • Hỗ trợ tâm lý: Tinh thần lạc quan, sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè, hoặc tham gia các nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư giúp giảm căng thẳng, lo âu.
  • Theo dõi sức khỏe thường xuyên: Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát nếu có, đồng thời điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Bệnh nhân nên thông báo ngay các dấu hiệu bất thường như sốt, đau dữ dội hoặc vết thương lâu lành.
  • Tập luyện nhẹ nhàng: Các bài tập thể dục đơn giản giúp duy trì thể lực, giảm mệt mỏi và tăng cường tuần hoàn máu, hỗ trợ quá trình phục hồi sau điều trị.
  • Tuân thủ hướng dẫn điều trị: Bệnh nhân cần tuân thủ đúng các chỉ định của bác sĩ về thuốc, lịch xạ trị và hóa trị, đồng thời tránh tự ý dùng thuốc hoặc thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc.

Lời kết

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 là bước tiến quan trọng trong hành trình phát hiện và điều trị ung thư cổ tử cung. Mặc dù đã lan ra ngoài cổ tử cung nhưng với phương pháp điều trị phù hợp như hóa xạ trị đồng thời hoặc phẫu thuật, bệnh nhân vẫn có cơ hội sống sót cao và duy trì chất lượng cuộc sống. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, thăm khám kịp thời tại các cơ sở y tế uy tín và tuân thủ phác đồ điều trị là chìa khóa quan trọng để kiểm soát bệnh hiệu quả. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin thiết yếu giúp chị em nâng cao hiểu biết và chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của mình.

Xem thêm