Ung thư trực tràng sống được bao lâu? Tiên lượng từng giai đoạn
- Tiên lượng ung thư trực tràng là gì?
- Ung thư trực tràng sống được bao lâu? Tiên lượng cụ thể từng giai đoạn
- Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng ung thư trực tràng
- 1. Độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể
- 2. Giới tính
- 3. Phương pháp điều trị
- 4. Khả năng đáp ứng điều trị
- 5. Chất lượng chăm sóc và chế độ dinh dưỡng
- 6. Chất lượng chăm sóc y tế
- Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và tầm soát ung thư trực tràng
- Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân
Tiên lượng ung thư trực tràng là gì?
Đây là dự đoán về khả năng sống sót và diễn tiến của bệnh sau khi xác định mắc bệnh. Các hiệp hội y khoa, ví dụ như Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, thường sử dụng thời gian 5 năm sau chẩn đoán để đánh giá tiên lượng bệnh. Lý do vì đây là mốc phổ biến để xác định hiệu quả điều trị và dự đoán thời gian sống sót của một bệnh nhân.

Ngoài ra, tiên lượng bệnh còn chịu ảnh hưởng của độ tuổi, sức khỏe tổng thể và sự đáp ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị. Việc hiểu rõ tiên lượng giúp bệnh nhân và người thân có được cái nhìn thực tế, phối hợp tốt hơn với bác sĩ trong việc lựa chọn phương án điều trị và chăm sóc phù hợp.
Ung thư trực tràng sống được bao lâu? Tiên lượng cụ thể từng giai đoạn
Ung thư trực tràng sống được bao lâu phụ thuộc rất lớn vào giai đoạn ung thư. Số liệu thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ về tiên lượng cụ thể của từng giai đoạn ung thư trực tràng như sau:
- Ung thư trực tràng giai đoạn 0: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 91%. Đây là giai đoạn ung thư chỉ phát triển ở lớp niêm mạc thành trực tràng, chưa xâm lấn sâu hoặc lan sang các hạch bạch huyết gần.
- Ung thư trực tràng giai đoạn 1: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm rơi vào khoảng 91% nếu điều trị sớm. Đây là giai đoạn khối u có thể xâm lấn vào lớp dưới niêm mạc hoặc cơ thành trực tràng, chưa lan ra các hạch bạch huyết hoặc cơ quan khác.
- Ung thư trực tràng giai đoạn 2: tỷ lệ sống sót sau 5 năm rơi vào khoảng 74%. Đây là giai đoạn khối u xâm lấn sau, có thể lan qua toàn bộ thành trực tràng nhưng chưa di căn xa.
- Ung thư trực tràng giai đoạn 3: tỷ lệ sống sót sau 5 năm rơi vào khoảng 65 – 74%. Đây là giai đoạn khối u có thể lan ra các hạch bạch huyết gần, chưa di căn xa.
- Ung thư trực tràng giai đoạn 4: tỷ lệ sống sót chỉ còn khoảng 17%. Đây là giai đoạn ung thư di căn xa đến gan, phổi hoặc hạch bạch huyết xa. Mục đích điều trị chủ yếu để kiểm soát triệu chứng, kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Xem thêm: Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn cuối

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng ung thư trực tràng
Tiên lượng ung thư trực tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như sức khỏe tổng thể, tuổi tác, và hiệu quả điều trị. Cụ thể:
1. Độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể
Nhiều nghiên cứu uy tín từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ và Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ đã khẳng định yếu tố này là một trong những chỉ số quan trọng khi đánh giá tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư trực tràng. Người bệnh trẻ tuổi, khỏe mạnh thường có cơ hội hồi phục tốt hơn vì cơ thể họ có khả năng chịu đựng phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị hiệu quả hơn.

Ngược lại, những người cao tuổi hoặc mắc thêm các bệnh mạn tính như tiểu đường, tim mạch thường hồi phục chậm hơn và có nguy cơ biến chứng cao hơn. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến tiên lượng tỷ lệ sống của bệnh nhân.
2. Giới tính
Giới tính cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng ung thư trực tràng sống được bao lâu, mặc dù không phải là yếu tố quyết định chính. Nhiều nghiên cứu y khoa đã chỉ ra rằng nam giới thường có tỷ lệ mắc bệnh ung thư trực tràng cao hơn phụ nữ và đôi khi tiên lượng của nam giới có xu hướng kém hơn một chút. Điều này có thể liên quan đến các yếu tố sinh học, hành vi sức khỏe và mức độ tiếp cận dịch vụ y tế khác nhau giữa hai giới.
Tuy nhiên, sự khác biệt về tiên lượng tỷ lệ sống giữa nam và nữ không quá lớn. Việc điều trị đúng phương pháp, phát hiện sớm vẫn là yếu tố quan trọng. Việc hiểu rõ vai trò của giới tính giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện hơn khi lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho mỗi bệnh nhân.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
3. Phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị ảnh hưởng rất lớn đến kết quả và khả năng hồi phục. Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí và tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp nhằm loại bỏ tế bào ung thư, ngăn ngừa tái phát và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.
Điểm khác biệt lớn nhất trong điều trị ung thư trực tràng so với ung thư đại tràng là vai trò quan trọng của xạ trị. Do trực tràng nằm trong một không gian chật hẹp của khung chậu và có nguy cơ tái phát tại chỗ cao, xạ trị trước phẫu thuật (hóa-xạ trị tân bổ trợ) thường được chỉ định để thu nhỏ khối u và tăng khả năng phẫu thuật triệt để.
- Phẫu thuật: Đây là phương pháp chính cho ung thư trong giai đoạn sớm và trung bình. Bác sĩ sẽ cắt bỏ phần trực tràng có khối u cùng một số hạch bạch huyết gần kề. Có nhiều kỹ thuật phẫu thuật như mổ mở, mổ nội soi hoặc sử dụng robot, giúp giảm đau và rút ngắn thời gian hồi phục.
- Hóa trị: Được dùng để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc thu nhỏ khối u trước phẫu thuật. Bác sĩ cũng thường chỉ định hóa trị kết hợp xạ trị để nâng cao hiệu quả.
- Xạ trị: Sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, thường phối hợp với hóa trị để nâng cao hiệu quả, đặc biệt trong ung thư trực tràng.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Dùng thuốc chuyên biệt tác động vào các đặc tính riêng của tế bào ung thư, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ trên tế bào lành.
- Liệu pháp miễn dịch: Giúp kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là phương pháp mới, thường áp dụng cho các trường hợp ung thư tái phát hoặc đã di căn. Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm dấu ấn sinh học phân tử đặc biệt trước khi chỉ định cho bệnh nhân thực hiện liệu pháp miễn dịch.

Mỗi người bệnh sẽ có phác đồ điều trị riêng, dựa trên tình trạng cụ thể và khả năng chịu đựng của cơ thể. Việc tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ và kết hợp chăm sóc tốt sẽ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng tỷ lệ sống sót của bệnh nhân.
4. Khả năng đáp ứng điều trị
Khả năng đáp ứng điều trị là yếu tố then chốt quyết định tiên lượng tỷ lệ sống của bệnh nhân ung thư trực tràng. Người bệnh có phản ứng tốt với phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc các liệu pháp điều trị khác thường có tỷ lệ sống sót cao hơn và ít nguy cơ tái phát.

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, tỷ lệ chữa khỏi có thể lên tới 90%. Nhiều người sau điều trị thành công đã sống khỏe mạnh hơn 20 năm. Ngược lại, nếu ung thư tiến triển hoặc bệnh nhân không đáp ứng tốt với điều trị, tiên lượng sẽ kém hơn, đặc biệt ở giai đoạn muộn.
Khả năng đáp ứng điều trị không chỉ phụ thuộc vào giai đoạn bệnh mà còn liên quan đến sức khỏe tổng thể, độ tuổi, và các yếu tố cá nhân khác. Việc theo dõi sát sao sau điều trị giúp phát hiện kịp thời tái phát và can thiệp phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị kéo dài tuổi thọ.
5. Chất lượng chăm sóc và chế độ dinh dưỡng
Theo các khuyến cáo từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ và các chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng, việc duy trì chế độ chăm sóc và dinh dưỡng hợp lý là một phần thiết yếu của chiến lược điều trị tổng thể. Điều này giúp cải thiện đáng kể kết quả điều trị và nâng cao chất lượng sống của bệnh nhân ung thư trực tràng.

Một chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng giúp duy trì sức khỏe tổng thể, tăng cường hệ miễn dịch. Đây cũng là yếu tố gia tăng khả năng chịu đựng với các tác dụng phụ của điều trị.
Bên cạnh đó, sự chăm sóc toàn diện, bao gồm theo dõi sức khỏe định kỳ, tư vấn dinh dưỡng phù hợp và hỗ trợ tinh thần, góp phần quan trọng giúp người bệnh nâng cao hiệu quả điều trị. Điều này cũng giúp giảm thiểu các biến chứng phát sinh trong quá trình điều trị.
6. Chất lượng chăm sóc y tế
Chất lượng y tế đóng vai trò thiết yếu trong hiệu quả điều trị ung thư trực tràng. Việc lựa chọn trung tâm y tế hiện đại, đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị tiên tiến giúp nâng cao khả năng chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả.
Việc áp dụng kỹ thuật mới như phẫu thuật robot, kỹ thuật xạ trị chính xác cao và liệu pháp miễn dịch được hỗ trợ bởi cơ sở vật chất tối tân giúp tăng tỷ lệ điều trị thành công, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Ngoài ra, môi trường điều trị tiện nghi, dịch vụ chăm sóc tận tình từ đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế cũng góp phần tạo cảm giác an toàn, tin tưởng. Đây là cách hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.
Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và tầm soát ung thư trực tràng
Theo khuyến cáo của các tổ chức y tế uy tín như Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc kiểm tra sức khỏe tầm soát nên thực hiện ở độ tuổi từ 45 trở lên. Ngoài ra, những người có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình mắc ung thư hoặc các bệnh lý đường ruột mạn tính, có polyp đại tràng có thể thực hiện sớm hơn.

Việc chủ động kiểm tra sức khỏe và tầm soát cũng như phát hiện sớm ung thư trực tràng đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc nâng cao cơ hội chữa khỏi và giảm tử vong do bệnh gây ra. Khi ung thư được phát hiện ở giai đoạn đầu, phương pháp điều trị sẽ đơn giản hơn, hiệu quả cao hơn và ít gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể người bệnh.
Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS tầm soát sớm 10 bệnh ung thư bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao. Các kết quả tại DIAG có giá trị cao trong việc điều trị, cải thiện sức khỏe cho người bệnh.
Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua :
- Trang chủ Diag: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân
Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc giảm nhẹ là yếu tố quan trọng giúp hỗ trợ người bệnh ung thư trực tràng duy trì sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống trong quá trình điều trị. Ăn uống hợp lý không chỉ cung cấp năng lượng mà còn giúp tăng cường sức đề kháng, giảm thiểu tác dụng phụ và hỗ trợ quá trình hồi phục của cơ thể.
- Bổ sung đủ lượng protein cần thiết mỗi ngày theo khuyến cáo của bác sĩ để duy trì cơ bắp và hỗ trợ sự hồi phục của các mô tổn thương.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi và các loại carbohydrate phức tạp như yến mạch, gạo lứt. Mục đích để cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả và tăng cường miễn dịch cho cơ thể.
- Hạn chế những thực phẩm dễ gây kích ứng hệ tiêu hóa như đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, các loại thịt đỏ, thức ăn quá cay, thức ăn chế biến sẵn, rượu bia và nước ngọt có ga.
- Đối với bệnh nhân đang điều trị xạ trị vùng bụng hoặc vùng chậu nên ưu tiên thực đơn mềm, dễ tiêu. Mục đích để giảm các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và đầy hơi.
- Bổ sung dầu cá omega-3 hoặc các chất bổ sung được bác sĩ khuyên dùng nhằm giảm viêm, tăng cường sức khỏe và duy trì cân nặng hợp lý.
- Hỗ trợ tinh thần, duy trì sự tích cực, kiểm soát các cơn đau và dấu hiệu ung thư khác, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn và dễ dàng vượt qua giai đoạn điều trị.
- Tham vấn cùng bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng để điều chỉnh khẩu phần phù hợp với từng giai đoạn điều trị và thể trạng của bệnh nhân.
Ung thư trực tràng sống được bao lâu phụ thuộc chủ yếu vào giai đoạn bệnh khi được phát hiện. Nếu phát hiện ở giai đoạn đầu, khả năng khỏi bệnh rất cao với tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên đến 90%. Ngược lại, khi ung thư đã lan rộng hoặc di căn, tỷ lệ sống sót giảm mạnh, chỉ còn khoảng 10-15%. Vì vậy, chủ động tầm soát định kỳ, đặc biệt với nhóm người có nguy cơ cao, là cách hiệu quả nhất để phát hiện bệnh sớm, tăng cơ hội điều trị thành công và kéo dài tuổi thọ.
Xem thêm: Ung thư trực tràng có chữa được không?
2/ https://www.healthline.com/health/colorectal-cancer/untreated-colon-cancer-life-expectancy
3/ https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/bowel-cancer/survival
4/ https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/14501-colorectal-colon-cancer

