Ung thư trực tràng giai đoạn 3 là giai đoạn tế bào ung thư lan đến các hạch bạch huyết gần, chưa di căn đến các cơ quan xa khác. Ở Việt Nam, theo GLOBOCAN 2022, có gần 10% bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư trực tràng trong tổng số khoảng 16.800 ca mỗi năm. Tìm hiểu rõ hơn về dấu hiệu, tiên lượng và hướng điều trị của bệnh nhân qua bài viết bên dưới của DIAG!

Định nghĩa bệnh ung thư trực tràng giai đoạn 3

Ung thư trực tràng giai đoạn 3 là giai đoạn mà khối u xâm lấn sang các hạch bạch huyết gần trực tràng hoặc mô lân cận, chưa di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi. Lúc này, các triệu chứng rõ ràng hơn như thay đổi thói quen đại tiện, đi ngoài ra máu. Tuy bệnh đã tiến triển hơn so với các giai đoạn đầu, nhưng ung thư chưa di căn sang các cơ quan lân cận khác như gan hay phổi.

ung thu truc trang giai doan 3 la gi
Ung thư trực tràng giai đoạn 3 là giai đoạn khối u xâm lấn sang các hạch bạch huyết gần trực tràng hoặc mô lân cận

Phân loại ung thư trực tràng giai đoạn 3

Theo hệ thống phân loại chính thức của Ủy ban Liên hợp Mỹ về Ung thư (American Joint Committee on Cancer – AJCC), ung thư trực tràng giai đoạn 3 được chia thành ba nhóm chính, bao gồm: 3A, 3B và 3C. Cụ thể:

  • giai đoạn 3A: khối u chỉ phát triển dưới lớp niêm mạc hoặc cơ thành trực tràng nhưng chưa xâm lấn sâu, có thể lan đến khoảng 1 – 3 hạch bạch huyết gần trực tràng. Tuy nhiên, tế bào ung thư chưa di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi.
  • giai đoạn 3B: khối u xuyên qua lớp cơ thành trực tràng hoặc thanh mạc trực tràng, xâm lấn vào mô mỡ quanh trực tràng và/ hoặc có thể lan đến từ 1 – 6 hạch bạch huyết gần nhưng vẫn chưa di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi.
  • giai đoạn 3C: khối u lan qua lớp thanh mạc, bắt đầu xâm lấn vào các mô và cơ quan gần và/ hoặc có thể lan đến khoảng 7 hạch bạch huyết gần hoặc hơn nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi.

Tiên lượng của ung thư trực tràng giai đoạn 3

Tiên lượng ung thư trự tràng giai đoạn 3 kém hơn vì tế bào ung thư đã bắt đầu lan đến các hạch bạch huyết gần đó. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 3 rơi vào khoảng 72 – 74%. Con số này có sự khác biệt theo từng phân loại 3A, 3B và 3C. Cụ thể:

  • giai đoạn 3A: tỷ lệ sống sót sau 5 năm rơi vào khoảng 89%.
  • giai đoạn 3B: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm rơi vào khoảng 69%
  • giai đoạn 3C: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm rơi vào khoảng 53%.

Ngoài ra, tiên lượng này còn có sự khác biệt tùy theo:

  • Số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng. Nếu càng nhiều hạch bạch huyết bị tế bào ung thư xâm lấn thì tiên lượng càng xấu hơn.
  • Mức độ xâm lấn và di căn của khối u vào thành trực tràng và các mô lân cận.
  • Khả năng đáp ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị ung thư như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, v.v.
  • Tình trạng sức khỏe và sự tuân thủ phác đồ điều trị của bệnh nhân.
diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Nguyên nhân ung thư trực tràng giai đoạn 3

Ung thư trực tràng giai đoạn 3 hình thành do sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư trong thành trực tràng và lan đến các hạch bạch huyết gần kề. Nguyên nhân chính gây bệnh gồm:

  • Đột biến gen trong tế bào niêm mạc trực tràng khiến tế bào phát triển không kiểm soát và không chết theo chu kỳ bình thường.
  • Tế bào ung thư lan rộng và xâm lấn đến các hạch bạch huyết gần đó.
  • Sự xâm lấn của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu trong niêm mạc trực tràng sang các lớp sâu hơn và khu vực xung quanh.
  • Các thay đổi sinh học phức tạp trong tế bào ung thư, bao gồm khả năng di chuyển, xâm nhập mô và né tránh hệ miễn dịch.
nguyen nhan ung thu truc trang giai doan 3
Polyp đại tràng là một trong những nguyên nhân gây ung thư trực tràng

Ngoài các nguyên nhân chính liên quan đến sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, một số bệnh lý có thể dẫn đến ung thư trực tràng giai đoạn 3 khi phát triển hoặc kéo dài:

  • Viêm loét đại tràng mạn tính: Tình trạng viêm lâu dài ở niêm mạc đại tràng làm tăng nguy cơ biến đổi tế bào dẫn tới ung thư.
  • Bệnh Crohn ở đại tràng: Viêm mãn tính của ruột già có thể gây ra tổn thương và tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.
  • Polyp đại tràng: Một số polyp có khả năng trở thành ung thư khi phát triển và xâm lấn vào thành trực tràng.
  • Hội chứng di truyền như hội chứng Lynch hoặc đa polyp tuyến gia đình (FAP): Những đột biến gen di truyền làm tăng nguy cơ ung thư trực tràng.

Xem thêm: Ung thư trực tràng giai đoạn 1

Triệu chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 3

Các triệu chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 3 thường rõ ràng hơn so với giai đoạn đầu. Lý do vì khối u đã phát triển và lan rộng hơn, gây ảnh hưởng đến chức năng của đại tràng và sức khỏe tổng thể. Những triệu chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 3 gồm:

  • Thay đổi thói quen đại tiện kéo dài như tiêu chảy hoặc táo bón: Triệu chứng này thường xuất hiện từ từ nhưng cũng có thể đột ngột, xảy ra bất cứ lúc nào trong ngày. Người bệnh cảm thấy khó khăn khi đi tiêu, không thể đi hết phân.
  • Thay đổi hình dạng và kích thước phân: Phân trở nên nhỏ hơn, dẹt hơn bình thường do khối u làm hẹp lòng trực tràng. Có thể thấy máu trong phân màu đỏ tươi hoặc đen sẫm.
  • Đau hoặc khó chịu vùng bụng dưới: Cảm giác đau căng tức hoặc quặn từng cơn, đau có thể liên tục và thường tăng khi ăn hoặc vận động. Nguyên nhân do khối u chèn ép hoặc gây tắc nghẽn một phần đường tiêu hóa, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và mệt mỏi.
  • Cảm giác mót đại tiện liên tục nhưng không hết phân: Người bệnh luôn có cảm giác muốn đi tiêu dù vừa mới đi xong.
  • Sưng hoặc phình bụng kèm theo đầy hơi: Do khối u làm tắc nghẽn một phần trong ruột hoặc gây rối loạn tiêu hóa, người bệnh cảm thấy bụng căng tức, khó chịu, đặc biệt vào buổi tối hoặc sau bữa ăn.
  • Mệt mỏi kéo dài, xanh xao, yếu sức: Xuất hiện do mất máu kéo dài từ khối u hoặc ảnh hưởng toàn thân của ung thư. Điều này khiến người bệnh luôn cảm thấy uể oải và không có năng lượng.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Cân nặng giảm dần theo thời gian mà không do thay đổi chế độ ăn uống hoặc vận động. Tình trạng này thường đi kèm với các triệu chứng khác.
  • Buồn nôn hoặc nôn: Thường xuất hiện khi khối u gây tắc nghẽn đường ruột hoặc ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa, gây khó chịu và giảm chất lượng cuộc sống.
trieu chung ung thu truc trang giai doan 3
Người bệnh ung thư trực tràng giai đoạn 3 có thể đi đại tiện nhiều lần trong ngày

Các biến chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 3

Ung thư trực tràng giai đoạn 3 có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng do khối u phát triển và lan rộng, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa và sức khỏe tổng thể:

  • Tắc ruột: Khối u to lên có thể làm tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ lòng ruột, khiến bụng đau dữ dội, nôn ói và không thể đi đại tiện, dẫn đến cần can thiệp y tế khẩn cấp.
  • Chảy máu tiêu hóa: Ung thư khiến niêm mạc ruột dễ tổn thương, gây chảy máu kéo dài hoặc đột ngột trong đường tiêu hóa, làm bệnh nhân có thể thiếu máu, mệt mỏi và xanh xao.
  • Viêm nhiễm và áp xe: Khối ung thư có thể kích thích viêm tại chỗ hoặc lan rộng, hình thành ổ áp xe quanh trực tràng, gây đau đớn và khó khăn trong điều trị.
  • di căn hạch bạch huyết lân cận: Gây ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm bệnh tiến triển nhanh hơn.
  • Suy dinh dưỡng và sụt cân nghiêm trọng: Do triệu chứng đau, khó tiêu và suy yếu toàn thân, người bệnh ăn uống kém và suy giảm hấp thu dưỡng chất.
  • Rối loạn chức năng ruột: Bao gồm việc mất kiểm soát đại tiện hoặc táo bón nặng, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.

Xem thêm: Ung thư trực tràng giai đoạn 2

bien chung cua ung thu truc trang giai doan 3
Tắc ruột là một trong những biến chứng nguy hiểm ở bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 3

Nhóm đối tượng nguy cơ cao

Nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư trực tràng giai đoạn 3 bao gồm:

  • Người trên 50 tuổi, bởi nguy cơ mắc ung thư trực tràng tăng theo tuổi tác, đặc biệt là nam giới.
  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng hoặc các hội chứng di truyền liên quan như hội chứng Lynch hoặc đa polyp tuyến gia đình (FAP).
  • Những người mắc các bệnh viêm mãn tính ở đường tiêu hóa như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn lâu năm.
  • Người có thói quen sinh hoạt kém lành mạnh, ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo, thịt đỏ, thiếu rau xanh và ít hoạt động thể chất.
  • Người thường xuyên hút thuốc và sử dụng rượu bia.
  • Bệnh nhân từng điều trị bằng xạ trị vùng bụng hoặc vùng chậu, do tổn thương tế bào do bức xạ có thể dẫn đến ung thư.
  • Người mắc các bệnh lý chuyển hóa như tiểu đường type 2, làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng giai đoạn 3

Bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp để xác định chính xác vị trí, kích thước khối u và mức độ lan rộng, đặc biệt là tình trạng di căn hạch bạch huyết. Cụ thể:

1. Nội soi trực tràng

Đây là phương pháp đóng vai trò quan trọng giúp bác sĩ quan sát trực tiếp đến bên trong trực tràng và lấy mẫu mô để xác nhận bệnh. Kết quả hỗ trợ chẩn đoán ung thư, giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư hoặc polyp.

phuong phap chan doan ung thu truc trang giai doan 2
Nội soi trực tràng là phương pháp “vàng” trong chẩn đoán ung thư trực tràng

Bác sĩ sẽ sử dụng một ống mềm nhỏ gắn camera và đèn chiếu sáng đưa qua hậu môn để nhìn rõ niêm mạc trực tràng một cách toàn diện. Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu mô (sinh thiết) từ vùng nghi ngờ để làm xét nghiệm mô học, giúp xác định chính xác loại tế bào ung thư và mức độ phát triển của khối u.

2. Sinh thiết trực tràng

Đây là phương pháp lấy mẫu mô từ trực tràng để mang đi xét nghiệm, giúp xác định chính xác có tế bào ung thư hay tổn thương bất thường. Xét nghiệm đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán ung thư trực tràng, đặc biệt giúp phân biệt ung thư với các bệnh lý khác như viêm hoặc polyp.

phuong phap chan doan ung thu truc trang giai doan 3
Sinh thiết là phương pháp hỗ trợ chẩn đoán chính xác giai đoạn ung thư trực tràng

Quy trình sinh thiết thường được thực hiện trong quá trình nội soi trực tràng. Khi nội soi, bác sĩ sẽ lấy một phần mô nghi ngờ bất thường. Mẫu mô sẽ mang đi phân tích để đánh giá mức độ xâm lấn và giai đoạn của ung thư. Kết quả sinh thiết là cơ sở quan trọng để bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

3. Chẩn đoán hình ảnh PET/ CT và MRI

Các phương pháp này cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ xác định vị trí, kích thước khối u, cũng như phát hiện di căn đến các cơ quan và hạch bạch huyết lân cận.

  • PET/ CT: Đây là kỹ thuật kết hợp giữa chụp CT-Scan và chụp phát xạ positron (PET). Phương pháp này giúp bác sĩ nhìn thấy rõ hình ảnh cấu trúc bên trong, có thể phát hiện các ổ di căn nhỏ, giúp xác định chính xác giai đoạn bệnh.
  • MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm, xác định mức độ xâm lấn của khối u vào các mô xung quanh, tình trạng tổn thương hạch bạch huyết.

4. Xét nghiệm dấu ấn ung thư CEA

Đây là xét nghiệm máu hỗ trợ đánh giá tiên lượng và theo dõi ung thư trực tràng giai đoạn 3 qua nồng độ CEA – protein xuất hiện cảnh báo sự hiện diện của khối u. Ngoài ra, đây còn là công cụ quan trọng trong việc theo dõi sau điều trị ung thư, kịp thời phát hiện di căn hoặc tái phát.

Ở giai đoạn 3, nồng độ CEA thường tăng cao do khối u phát triển lớn hoặc lan sang các hạch bạch huyết. Tuy nhiên, chỉ số này cũng có thể gây dương tính giả do thường tăng vì hút thuốc lá hoặc các bệnh lý lành tính khác. Thế nên, bác sĩ thường chỉ định thực hiện cùng các chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác bệnh.

Xem thêm: Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn cuối

Khi nào cần thăm khám y tế?

Các trường hợp nên thăm khám y tế bao gồm:

  • Xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ ung thư trực tràng. Ví dụ như táo bón hay tiêu chảy không rõ nguyên nhân, phân có máu, đau bụng dưới hoặc cảm giác mót đại tiện liên tục.
  • Cảm giác sưng phình bụng, đầy hơi kéo dài hoặc khó chịu vùng bụng không rõ nguyên nhân.
  • Mệt mỏi, xanh xao, sút cân nhanh không lý do.
  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng hoặc có bệnh lý viêm ruột mãn tính đang xuất hiện dấu hiệu bất thường.
  • Người trên 45 tuổi nên đi tầm soát định kỳ theo khuyến cáo nhằm phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn đầu.
  • Tái khám theo chỉ định sau khi điều trị ung thư trực tràng để phát hiện tái phát hoặc di căn sớm (nếu có).

Xem thêm: Ung thư trực tràng sống được bao lâu?

Phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 3

Phẫu thuật là bước quan trọng trong điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 3, nhằm loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch bạch huyết lân cận, giảm nguy cơ tái phát bệnh. Tùy vào vị trí và kích thước khối u cũng như sức khỏe của bệnh nhân, các bác sĩ có thể lựa chọn các phương pháp phẫu thuật để tối ưu hiệu quả và bảo tồn chức năng cơ thể.

Các phương pháp phẫu thuật thường chỉ định bao gồm:

  • Cắt bỏ khối u và phần trực tràng, hạch bạch huyết gần kề bị tổn thương.
  • phẫu thuật nội soi để giảm đau và hồi phục nhanh hơn.
  • Phẫu thuật cắt bỏ vùng trực tràng thấp để giữ cơ thắt hậu môn, duy trì chức năng đại tiện.
  • Phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo (Colostomy) được áp dụng khi không thể nối lại trực tràng sau phẫu thuật, tạo đường dẫn phân ra ngoài qua thành bụng.
  • Phẫu thuật cắt bỏ vùng chậu (Pelvic Exenteration) trong trường hợp ung thư lan sang các cơ quan lân cận như bàng quang, tử cung, giúp kiểm soát bệnh nhưng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
phuong phap dieu tri ung thu truc trang giai doan 3
Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 3 nhằm loại bỏ hoàn toàn khối u và hạch bạch huyết lân cận

Sau khi phẫu thuật, tùy vào khối u có được loại bỏ hoàn toàn hay không và tình trạng sức khỏe, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị bổ trợ như:

  • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể, thường được áp dụng sau phẫu thuật nhằm giảm nguy cơ tái phát và di căn. Ngoài ra, trong một số trường hợp, hóa trị có thể được dùng trước phẫu thuật nhằm thu nhỏ kích thước khối u, giúp phẫu thuật dễ dàng hơn. Thời gian bắt đầu hóa trị thông thường từ 4 đến 8 tuần sau phẫu thuật và kéo dài khoảng 6 tháng.
  • Xạ trị: Sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc thu nhỏ khối u trực tràng trước phẫu thuật, giúp bác sĩ cắt bỏ dễ dàng hơn. Phương pháp này cũng có thể được áp dụng sau phẫu thuật nhằm giảm nguy cơ tái phát hoặc khi không thể phẫu thuật.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng các loại thuốc đặc hiệu như Bevacizumab, Cetuximab để tác động trực tiếp vào mô ung thư. Phương pháp này hỗ trợ ngăn ngừa sự phát triển và lan rộng của tế bào ác tính, không gây tổn thương đến các tế bào lành tính.
  • Liệu pháp miễn dịch: Đây là phương pháp kích hoạt và tăng cường miễn dịch tự nhiên của cơ thể để nhận diện, tiêu diệt tế bào ung thư. Từ đó ngăn chặn sự phát triển và di căn của khối u hoặc tái phát.

Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt cho bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 3

Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt hợp lý trong giai đoạn điều trị giúp người bệnh tăng cường sức khỏe, giảm tác dụng phụ của điều trị và hỗ trợ quá trình hồi phục. Cụ thể:

  • Chia khẩu phần ăn thành 5-6 bữa nhỏ để dễ tiêu hóa, hạn chế cảm giác khó chịu và buồn nôn.
  • Lựa chọn các nguồn protein dễ tiêu như thịt nạc, cá, trứng, sữa ít béo và đạm thực vật từ đậu hạt để hỗ trợ tái tạo mô và tăng cường miễn dịch.
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi và các loại ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm viêm.
  • Uống đủ nước theo hướng dẫn của bác sĩ giúp duy trì cân bằng dịch và hỗ trợ đào thải chất độc.
  • Hạn chế thực phẩm nhiều đường, dầu mỡ, đồ chiên rán, chế biến sẵn, thực phẩm gây kích ứng niêm mạc như gia vị cay, thực phẩm sống tái và đồ uống có cồn, caffeine.
  • Duy trì vận động nhẹ nhàng như đi bộ hoặc các bài tập phù hợp giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giảm mệt mỏi và cải thiện tâm trạng.
  • Tránh hút thuốc, rượu bia và các chất kích thích.
  • Thường xuyên thăm khám và trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp với tình trạng bệnh và nhu cầu cơ thể.
  • Tái khám theo chỉ định hoặc khi xuất hiện các tác dụng phụ bất thường.
che do dinh duong cho benh nhan ung thu truc trang giai doan 3
Bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 3 nên ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất

Biện pháp phòng ngừa ung thư trực tràng

Để phòng ngừa ung thư trực tràng, mọi người nên:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt để bổ sung chất xơ và vitamin.
  • Hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn để giảm tác nhân gây ung thư.
  • Tránh thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích khác.
  • Tập thể dục đều đặn để nâng cao sức khỏe và hệ miễn dịch.
  • Giữ cân nặng hợp lý, tránh thừa cân béo phì.
  • Thực hiện tầm soát ung thư đại trực tràng định kỳ, đặc biệt với người trên 45 tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh.

Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS tầm soát sớm 10 bệnh ung thư bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao. Các kết quả tại DIAG có giá trị cao trong việc điều trị, cải thiện sức khỏe cho người bệnh.

Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua :

Ung thư trực tràng giai đoạn 3 là khi tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần khối u, gây ra các triệu chứng như đau bụng, thay đổi thói quen đi đại tiện, phân lẫn máu và giảm cân không rõ nguyên nhân. Nhận biết sớm những dấu hiệu này và thăm khám kịp thời giúp phát hiện bệnh đúng giai đoạn, từ đó có phác đồ điều trị phù hợp. Việc chủ động tầm soát ung thư theo định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm, tăng hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.

Xem thêm: Ung thư trực tràng có chữa được không?