Ung thư trực tràng giai đoạn 2: Tiên lượng, triệu chứng, điều trị
- Ung thư trực tràng giai đoạn 2 là gì?
- Phân loại ung thư trực tràng giai đoạn 2
- Tiên lượng của ung thư trực tràng giai đoạn 2
- Nguyên nhân ung thư trực tràng giai đoạn 2
- Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn 2
- Biến chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 2
- Nhóm đối tượng nguy cơ cao
- Phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng giai đoạn 2
- Phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 2
- Tác dụng phụ và ảnh hưởng của các phương pháp điều trị
- Cách phục hồi và chăm sóc bệnh nhân sau điều trị
- Biện pháp phòng ngừa ung thư trực tràng giai đoạn 2
Ung thư trực tràng giai đoạn 2 là gì?
Ung thư trực tràng giai đoạn 2 là khi tế bào ung thư đã phát triển xuyên qua lớp niêm mạc và lớp dưới niêm mạc của trực tràng, tiến sâu vào các lớp cơ hoặc mô xung quanh nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác trong cơ thể. Đây là giai đoạn mà khối u bắt đầu xâm lấn sâu vào thành trực tràng hoặc lan sang các mô kế cận, tuy nhiên chưa có di căn xa, nên vẫn có nhiều cơ hội chữa trị thành công.

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến và đứng thứ 3 về tỷ lệ mắc mới trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng đang tăng nhanh do thay đổi lối sống và chế độ ăn uống, đặc biệt nhóm bệnh nhân giai đoạn 2 cũng chiếm tỷ lệ khá cao.
Phân loại ung thư trực tràng giai đoạn 2
Ung thư trực tràng giai đoạn 2 được phân loại theo hệ thống TNM* do Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) phát triển. Cụ thể:
- Giai đoạn 2A (T3, N0, M0): Tế bào ung thư đã phát triển xuyên qua lớp cơ thành trực tràng nhưng chưa vượt ra ngoài thành. Chưa lan tới các hạch bạch huyết hoặc cơ quan xa.
- Giai đoạn 2B (T4a, N0, M0): Ung thư đã lan qua lớp ngoài cùng của thành trực tràng và tiếp xúc với phúc mạc, lớp màng bao bọc các cơ quan trong ổ bụng. Chưa xâm lấn tới hạch bạch huyết.
- Giai đoạn 2C (T4b, N0, M0): Ung thư xâm lấn trực tiếp vào các cơ quan hoặc mô kế cận trong ổ bụng. Chưa lan đến hạch hoặc di căn xa.
*Kích thước khối u (T) – tình trạng hạch bạch huyết (N) và di căn (M).
Tiên lượng của ung thư trực tràng giai đoạn 2
Tiên lượng của ung thư trực tràng giai đoạn 2 tương đối tích cực nếu phát hiện và điều trị sớm, đúng cách. Theo các báo cáo từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ và Viện Ung thư Quốc gia Mỹ, tỷ lệ bệnh nhân sống sót sau 5 năm dao động từ 70% đến 85%, tùy theo mức độ phát triển của khối u trong từng phân giai đoạn nhỏ.
- Giai đoạn 2A: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 86% và là giai đoạn có tiên lượng tốt nhất.
- Giai đoạn 2B: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 78% do nguy cơ tái phát và di căn cao hơn.
- Giai đoạn 2C: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 73%, cần theo dõi và điều trị tích cực.
Chương trình SEER của Viện Ung thư Quốc gia Mỹ cũng cho thấy tỷ lệ sống sót toàn bộ sau 5 năm của bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 2 là khoảng 88,4%. Trong đó gần 80% số người sống sót này không bị tái phát hay di căn xa.
Tuy nhiên khoảng 25% bệnh nhân có khả năng bệnh tái phát hoặc di căn trong vòng 5 năm. Vì vậy, việc tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả chữa trị và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.
Xem thêm: Ung thư đại tràng giai đoạn 1

Nguyên nhân ung thư trực tràng giai đoạn 2
Ung thư trực tràng giai đoạn 2 hình thành do sự phát triển bất thường và lan rộng của các tế bào ung thư trong thành trực tràng. Những nguyên nhân chính dẫn đến ung thư trực tràng giai đoạn 2 gồm:
- Đột biến gen trong tế bào trực tràng, dẫn đến hình thành khối u.
- Các tổn thương tiền ung thư như polyp đại tràng có thể phát triển thành ung thư nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
- Viêm mãn tính ở đường ruột như viêm loét đại tràng mạn tính, bệnh Crohn, tạo điều kiện cho tế bào ung thư hình thành.
- Tổn thương do các tác nhân bên ngoài: Tiếp xúc với các chất độc hại, thuốc lá, thực phẩm chứa hóa chất gây ung thư, v.v.

Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn 2
Ung thư trực tràng giai đoạn 2 thường tiến triển âm thầm và không gây ra triệu chứng rõ ràng. Hầu hết các trường hợp được phát hiện qua nội soi tầm soát định kỳ.
Tuy nhiên, khi khối u phát triển lớn hơn, một số dấu hiệu cảnh báo sau có thể xuất hiện. Triệu chứng ở giai đoạn này có thể bao gồm thay đổi thói quen đi tiêu, phân lỏng xen lẫn táo bón, phân có máu hoặc mỏng hơn bình thường, đau bụng hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân. Các dấu hiệu này xuất hiện từ từ, không đột ngột, xảy ra đều đặn trong ngày.
- Chảy máu trực tràng hoặc lẫn máu đỏ tươi hoặc máu trong phân. Triệu chứng này không gây đau, dễ bị nhầm với bệnh trĩ.
- Táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài nhiều ngày, hoặc xen kẽ giữa hai trạng thái này.
- Đau bụng âm ỉ hoặc quặn thắt vùng bụng dưới, thường đau sau khi ăn và có thể tăng dần theo thời gian.
- Cảm giác đại tiện không hết phân hoặc mót rặn nhiều lần.
- Phân nhỏ, dẹt hoặc mảnh hơn bình thường do sự chèn ép của khối u trong lòng trực tràng.
- Sút cân và mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
- Thiếu máu do mất máu kéo dài, khiến da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt.

Biến chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 2
Ung thư trực tràng giai đoạn 2 có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm do khối u phát triển sâu trong thành trực tràng và xâm lấn các mô lân cận:
- Tắc ruột do khối u chèn ép, gây đau bụng, chướng bụng và táo bón nghiêm trọng.
- Chảy máu kéo dài, dẫn đến thiếu máu hoặc mệt mỏi kéo dài.
- Viêm hoặc nhiễm trùng tại khối u ở trực tràng. Trường hợp nặng có thể dẫn tới áp xe hoặc loét, gây đau và sốt.
- Phình đại tràng cấp tính (megacolon độc), có thể gây nguy hiểm nếu không can thiệp kịp thời.
- Di căn hạch bạch huyết hoặc lan rộng tại chỗ. Điều này làm tăng khả năng ung thư tái phát hoặc tiến triển.
Xem thêm: Ung thư đại tràng giai đoạn 3

Nhóm đối tượng nguy cơ cao
Nhóm đối tượng có nguy cơ cao gồm:
- Người có khối u lớn hơn 5cm, có thể phát triển nhanh, xâm lấn sâu, gây tổn thương nghiêm trọng ở thành trực tràng.
- Người có chỉ số CA125 và CA199 cao, thể hiện khả năng hoạt động mạnh của tế bào ung thư, đặc biệt là trước khi phẫu thuật.
- Người bị tổn thương niêm mạc trực tràng nghiêm trọng như loét, mô bị phá hủy sâu.
- Người có tiền sử bị tắc ruột hoặc thủng đại tràng trước hoặc trong quá trình điều trị.
- Người có dấu hiệu tế bào ung thư xâm lấn dây thần kinh hoặc mạch bạch huyết.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng giai đoạn 2
Các phương pháp chẩn đoán tập trung vào xác định vị trí, kích thước khối u, mức độ xâm lấn vào thành trực tràng và đánh giá khả năng lan rộng đến các mô hoặc hạch bạch huyết lân cận. Cụ thể:
- Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp quan trọng và phổ biến nhất để bác sĩ quan sát niêm mạc đại tràng và trực tràng. Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết từ khối u nghi ngờ và mang đi phân tích để xác định chính xác tế bào ung thư.
- Xét nghiệm dấu ấn ung thư CEA: Đây là xét nghiệm máu có giá trị trong theo dõi hiệu quả điều trị, đánh giá nguy cơ tái phát.
- Chụp CT-Scan: Quan sát vùng bụng và chậu để đánh giá khả năng tế bào ung thư di căn đến các cơ quan ngoài thành trực tràng và hạch bạch huyết lân cận.
- Chụp MRI: Đây là phương pháp hữu ích để đánh giá mức độ xâm lấn của khối u vào các mô quanh trực tràng, chẩn đoán chính xác giai đoạn bệnh. Kết quả MRI có giá trị cao trong việc lên phác đồ điều trị.
- Xét nghiệm phân tìm máu ẩn: Phát hiện các tổn thương ở đại trực tràng, đặc biệt là ở bệnh nhân ung thư hoặc polyp tiền ung thư.

Phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 2
Phẫu thuật cắt một phần đại tràng hoặc trực tràng là phương pháp điều trị ung thư chủ yếu trong giai đoạn này để loại bỏ khối u, ngăn ngừa tái phát hoặc lan rộng.
Một trong những lo lắng lớn nhất của bệnh nhân là nguy cơ phải mang hậu môn nhân tạo (stoma). Điều quan trọng cần biết là không phải tất cả các trường hợp đều cần hậu môn nhân tạo vĩnh viễn.
Với các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại và việc điều trị hóa-xạ trị trước mổ, nhiều bệnh nhân có thể được phẫu thuật bảo tồn cơ thắt. Ngay cả khi cần, một số hậu môn nhân tạo chỉ là tạm thời và có thể được đóng lại sau vài tháng.
Sau khi phẫu thuật, tùy vào tình trạng người bệnh mà bác sĩ có thể kết hợp các phương pháp điều trị bổ trợ khác như hóa trị, xạ trị để kiểm soát bệnh, tối ưu hóa hiệu quả.
- Hóa trị: Chỉ chỉ định ở bệnh nhân có khối u lớn, bị tổn thương mạch máu hoặc dây thần kinh cũng như chưa vét hết các hạch bạch huyết bị tế bào ung thư xâm lấn. hóa trị sẽ tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát.
- Xạ trị: Thường chỉ định trước phẫu thuật để thu nhỏ kích thước khối u hoặc tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau khi mổ. Đây là phương pháp giúp hạn chế nguy cơ tái phát.
- Điều trị tân sinh bổ trợ: Thường chỉ định cho bệnh nhân có khối u lớn, xâm lấn sâu. Bác sĩ có thể kết hợp hóa trị – xạ trị trước phẫu thuật để thu nhỏ kích thước khối u, tăng khả năng điều trị hiệu quả.
Xem thêm: Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn cuối

Tác dụng phụ và ảnh hưởng của các phương pháp điều trị
Mặc dù các phương pháp điều trị hiệu quả trong việc kiểm soát và tiêu diệt tế bào ung thư nhưng cũng gây ra nhiều tác dụng phụ và ảnh hưởng không mong muốn:
1 – Phẫu thuật
- Có thể gây đau và khó chịu tại vùng mổ trong vài tuần đầu sau phẫu thuật.
- Nguy cơ nhiễm trùng vết thương, chảy máu, hoặc tổn thương các cơ quan lân cận.
- Một số người có thể gặp tình trạng khó kiểm soát đại tiện hoặc tiểu tiện do ảnh hưởng đến dây thần kinh vùng chậu.
- Thời gian hồi phục tùy thuộc vào mức độ phẫu thuật và sức khỏe người bệnh.
2 – Hóa trị
- Gây mệt mỏi và suy nhược do tác động lên tủy xương làm giảm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu.
- Buồn nôn, nôn và chán ăn, ảnh hưởng đến cân nặng và sức khỏe chung.
- Tiêu chảy hoặc táo bón, đau bụng do tác động lên hệ tiêu hóa.
- Rụng tóc và các thay đổi trên da như khô, bong tróc hoặc phát ban.
- Tác dụng phụ thần kinh gây tê bì, đau hoặc yếu tay chân (thường gặp với một số thuốc như oxaliplatin).
- Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam và nữ (tạm thời hoặc lâu dài).
3 – Xạ trị
- Gây viêm da vùng chiếu xạ, đỏ, rát, ngứa hoặc bong tróc da.
- Viêm niêm mạc ruột gây đau bụng, tiêu chảy, khó chịu khi đi tiêu.
- Mệt mỏi kéo dài trong và sau khi kết thúc xạ trị.
- Có thể ảnh hưởng đến bàng quang và các cơ quan lân cận, gây tiểu tiện thường xuyên hoặc khó kiểm soát.
Xem thêm: Ung thư trực tràng sống được bao lâu?

Cách phục hồi và chăm sóc bệnh nhân sau điều trị
Sau điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 2, việc phục hồi và chăm sóc đúng cách sẽ giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng:
- Dùng thuốc giảm đau theo hướng dẫn của bác sĩ. Báo ngay nếu cơn đau kéo dài hoặc tăng nặng để được điều chỉnh thuốc phù hợp.
- Ăn thực phẩm dễ tiêu và đa dạng nguồn thực phẩm. Ưu tiên protein lành mạnh như thịt nạc, cá, trứng và các loại rau củ tươi.
- Tránh thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, rượu bia và các chất kích thích.
- Uống đủ nước để giảm nguy cơ táo bón.
- Vận động nhẹ nhàng để tránh yếu cơ và hỗ trợ lưu thông máu.
- Giữ vùng mổ sạch sẽ, khô ráo và thay băng đúng cách. Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng như sưng tấy, đỏ, chảy dịch bất thường và thông báo ngay cho bác sĩ.
- Ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể hồi phục và tăng cường hệ miễn dịch.
- Giữ tâm lý tích cực, thoải mái.
- Tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
Biện pháp phòng ngừa ung thư trực tràng giai đoạn 2
Để phòng ngừa ung thư trực tràng, mọi người nên:
- Có chế độ dinh dưỡng đa dạng, giàu chất xơ.
- Hạn chế ăn thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
- Giảm hoặc ngừng sử dụng rượu bia và thuốc lá.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- tập thể dục ít nhất 30 phút/ ngày.
- Giữ lối sống lành mạnh, tránh stress và ngủ đủ giấc.
- Thực hiện sàng lọc định kỳ, đặc biệt là người từ 45 tuổi trở lên hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư trực tràng.

Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS tầm soát sớm 10 bệnh ung thư bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao. Các kết quả tại DIAG có giá trị cao trong việc điều trị, cải thiện sức khỏe cho người bệnh.
Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua :
- Trang chủ Diag: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Ung thư trực tràng giai đoạn 2 là khi tế bào ung thư đã phát triển sâu vào thành trực tràng và ảnh hưởng đến mô xung quanh, nhưng chưa di căn xa. Ở giai đoạn này, các triệu chứng như thay đổi thói quen đại tiện, phân lẫn máu thường xuất hiện rõ rệt, ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày. Việc chủ động tầm soát và khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm ung thư hoặc các tổn thương tiền ung thư, từ đó có phương pháp điều trị kịp thời, nâng cao hiệu quả chữa bệnh và kéo dài tuổi thọ. Do vậy, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và cảnh giác với các dấu hiệu bất thường là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Xem thêm: Ung thư trực tràng có chữa được không?
2/ https://www.texasoncology.com/types-of-cancer/rectal-cancer/stage-ii-rectal-cancer
3/ https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21733-rectal-cancer
4/ https://www.cancer.gov/types/colorectal/patient/rectal-treatment-pdq
5/ https://www.cancer.org/cancer/types/colon-rectal-cancer/treating/by-stage-rectum.html

