Ung thư trực tràng giai đoạn 1: Dấu hiệu cảnh báo, tiên lượng, điều trị
- Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là gì?
- Tiên lượng của ung thư trực tràng giai đoạn 1
- Nguyên nhân ung thư trực tràng
- Người bệnh có xuất hiện triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn đầu không?
- Các biến chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 1
- Nhóm đối tượng nguy cơ cao bị ung thư trực tràng giai đoạn 1
- Phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng giai đoạn 1
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 1
- Biện pháp phòng ngừa ung thư trực tràng giai đoạn 1
Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là gì?
Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là giai đoạn sớm của bệnh, khi tế bào ung thư chỉ mới phát triển trong hoặc bên dưới niêm mạc trực tràng. Ở giai đoạn này, bệnh chưa lan rộng đến các hạch bạch huyết hoặc di căn đến các cơ quan lân cận.
Theo hệ thống phân loại TNM quốc tế, ung thư trực tràng giai đoạn 1 được xác định khi khối u đã xâm lấn qua lớp niêm mạc vào lớp dưới niêm mạc (T1) hoặc lớp cơ (T2), nhưng chưa lan đến các hạch bạch huyết lân cận (N0) và chưa di căn xa (M0).

Vì ung thư chưa phát triển rộng, nên các biện pháp điều trị như phẫu thuật cắt bỏ khối u thường rất hiệu quả và khả năng hồi phục cao. Do đó, phát hiện ung thư ở giai đoạn này giúp tăng cơ hội chữa khỏi bệnh và giảm các biến chứng nghiêm trọng sau này.
Tiên lượng của ung thư trực tràng giai đoạn 1
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tiên lượng của ung thư trực tràng giai đoạn 1 rất tích cực, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm rơi vào khoảng trên 90%. Điều này có nghĩa rằng hầu hết người bệnh được phát hiện và điều trị kịp thời ở giai đoạn này đều có cơ hội hồi phục và kéo dài tuổi thọ.
Sở dĩ tiên lượng tốt vì trong giai đoạn 1, tế bào ung thư lan rộng. Nhờ đó, phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư, giảm thiểu nguy cơ tái phát. Tuy nhiên, để duy trì hiệu quả điều trị, bệnh nhân cần theo dõi sức khỏe định kỳ và tuân thủ phác đồ do bác sĩ hướng dẫn.
Nguyên nhân ung thư trực tràng
Ung thư trực tràng giai đoạn 1 bắt đầu từ những thay đổi bất thường bên trong các tế bào ở lớp niêm mạc của trực tràng. Những thay đổi này khiến các tế bào phát triển nhanh và mất kiểm soát, tạo thành khối u.
Các nguyên nhân chính bao gồm:
- Đột biến DNA khiến tế bào niêm mạc trực tràng không thể kiểm soát sự phân chia và phát triển một cách bình thường.
- Một số polyp (khối u lành tính trên niêm mạc), có thể biến đổi thành ung thư nếu không phát hiện và điều trị kịp thời.
- Các tổn thương tế bào do tác động từ môi trường hoặc bên trong cơ thể làm hỏng cơ chế sửa chữa DNA.
- Sự tăng trưởng bất thường tại chỗ của tế bào niêm mạc, tạo thành khối u khu trú trong trực tràng.
- Viêm loét đại tràng mãn tính làm thay đổi cấu trúc lớp niêm mạc trực tràng, tăng nguy cơ ung thư.
- Bệnh Crohn mạn tính ở ruột cũng làm tăng khả năng tổn thương tế bào và hình thành ung thư.
- Một số hội chứng di truyền hiếm gặp như hội chứng polyp tuyến gia đình (FAP) hoặc hội chứng Lynch, làm tăng nguy cơ xuất hiện ung thư trực tràng.
Xem thêm: Ung thư trực tràng giai đoạn 2

Người bệnh có xuất hiện triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn đầu không?
Ung thư trực tràng giai đoạn 1 thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Hầu hết các trường hợp được phát hiện tình cờ qua nội soi tầm soát định kỳ.
Các dấu hiệu thường phát triển từ tư khi khối u đã phát triển lớn hơn ̀, không dữ dội, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như trĩ hoặc rối loạn tiêu hóa. Những dấu hiệu điển hình bao gồm:
- Chảy máu trực tràng: Máu đỏ tươi lẫn trong phân hoặc dính trên bề mặt phân, thường xuất hiện từ từ và kéo dài nhiều ngày. Máu có thể tăng khi đi đại tiện nhưng thường không kèm đau, làm người bệnh dễ bỏ qua.
- Thay đổi thói quen đại tiện: Người bệnh có thể bị táo bón kéo dài, tiêu chảy hoặc xen kẽ giữa hai tình trạng này. Cảm giác mót rặn nhưng không đi hết phân hay phân nhỏ, dẹt do khối u làm hẹp lòng trực tràng.
- Đau hoặc khó chịu vùng bụng dưới: Đau âm ỉ hoặc quặn từng cơn, thường không theo chu kỳ rõ ràng, có thể tăng khi ăn hoặc vận động mạnh.
- Thay đổi tính chất phân: Phân nhỏ hơn bình thường, dẹt, có thể có máu hoặc chất nhầy lẫn trong phân.
- Thiếu máu kéo dài: Mất máu âm thầm từ khối u dẫn đến mệt mỏi, da xanh, hoa mắt chóng mặt dù không nhìn thấy máu rõ ràng.

Các biến chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 1
Bệnh thường có tiên lượng tốt nhưng vẫn có thể gây ra một số biến chứng nếu không được quản lý và điều trị kịp thời. Các biến chứng có thể gặp gồm:
- Tắc ruột (đường ruột bị nghẽn): Khối u to lên làm hẹp lòng trực tràng, gây đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn mửa và có thể không đi đại tiện được.
- Xuất huyết ruột kéo dài: Khối u có thể gây chảy máu âm ỉ trong lòng ruột, dẫn đến thiếu máu mạn tính, biểu hiện qua mệt mỏi, da xanh, yếu ớt dù không thấy máu rõ ràng trên phân.
- Viêm loét niêm mạc trực tràng: Ung thư làm tổn thương và loét lớp niêm mạc, gây đau và khó chịu ở vùng bụng dưới, có thể dẫn đến nhiễm trùng nếu không được chăm sóc tốt.
- Rối loạn chức năng tiêu hóa: Các tổn thương do khối u gây ra có thể làm thay đổi quá trình tiêu hóa, triệu chứng bao gồm đầy hơi, khó chịu và thay đổi thói quen đại tiện, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân.
Xem thêm: Ung thư trực tràng giai đoạn 3

Nhóm đối tượng nguy cơ cao bị ung thư trực tràng giai đoạn 1
Nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư trực tràng giai đoạn 1 gồm những người có các đặc điểm sức khỏe và lịch sử bệnh lý nhất định, làm tăng khả năng phát triển ung thư. Các nhóm đối tượng nguy cơ cao bao gồm:
- Người trên 50 tuổi, đặc biệt là trên 60 tuổi. Lý do vì nguy cơ mắc ung thư trực tràng tăng theo tuổi tác.
- Người có người thân trong gia đình từng mắc ung thư trực tràng hoặc polyp đại trực tràng. Đặc biệt là người thân cấp 1 như cha mẹ, anh chị em, con cái.
- Người từng được chẩn đoán hoặc loại bỏ polyp tuyến trong đại trực tràng. Lý do vì polyp có thể tiến triển thành ung thư nếu không theo dõi và xử trí đúng cách.
- Bệnh nhân mắc bệnh viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn ở đại trực tràng. Nguyên nhân vì viêm nhiễm mãn tính làm tổn thương niêm mạc, tăng nguy cơ ung thư.
- Những người mang hội chứng di truyền có liên quan đến ung thư đại trực tràng như hội chứng polyp tuyến gia đình (FAP) hoặc hội chứng Lynch, có nguy cơ mắc bệnh rất cao.
- Người có lối sống thiếu lành mạnh, bao gồm hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn, ít vận động, thừa cân hoặc béo phì.
Các nhóm này nên được chú ý theo dõi sức khỏe định kỳ và thực hiện sàng lọc ung thư trực tràng nhằm phát hiện sớm bệnh, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và tăng cơ hội sống.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng giai đoạn 1
Việc chẩn đoán đòi hỏi sự kết hợp nhiều xét nghiệm nhằm phát hiện chính xác vị trí và mức độ phát triển của khối u. Điều này giúp bác sĩ xác định giai đoạn bệnh, từ đó xây dựng phương án điều trị phù hợp và hiệu quả. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FIT): Đây là xét nghiệm đơn giản hỗ trợ phát hiện máu trong phân – dấu hiệu ban đầu cảnh báo ung thư hoặc các tổn thương ở đường tiêu hóa. FIT có độ chính xác cao, có giá trị trong sàng lọc.
- Nội soi đại trực tràng: Đây là phương pháp quan trọng và có độ chính xác cao trong chẩn đoán ung thực trực tràng. Bác sĩ sẽ quan sát toàn bộ niêm mạc đường tiêu hóa để phát hiện các tổn thương như viêm, loét, có polyp hoặc khối u, xuất huyết. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kết hợp lấy mẫu mô để mang đi sinh thiết (khi cần thiết).
- Siêu âm – nội soi trực tràng: Sử dụng đầu dò siêu âm để đánh giá mức độ xâm lấn của khối u và tình trạng lan rộng đến các mô xung quanh (nếu có).
- Sinh thiết: Sử dụng mẫu mô lấy từ khối u trực tràng mang đi phân tích. Kết quả có giá trị trong chẩn đoán chính xác bệnh ung thư và mức độ xâm lấn.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá mức độ xâm lấn của khối u trong thành trực tràng cũng như các hạch bạch huyết lân cận.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Đánh giá mức độ lan rộng của tế bào ung thư đến các cơ quan lân cận hoặc chẩn đoán di căn xa (nếu có).
Xem thêm: Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn cuối

Khi nào cần thăm khám y tế?
Việc thăm khám y tế kịp thời khi nghi ngờ mắc ung thư trực tràng giai đoạn 1 là rất quan trọng để phát hiện bệnh sớm, giúp nâng cao hiệu quả điều trị. Dưới đây là những trường hợp nên thăm khám y tế sớm gồm:
- Có các dấu hiệu bất thường kéo dài trên 2 tuần như chảy máu trực tràng không rõ nguyên nhân, đau âm ỉ hoặc từng cơn ở vùng bụng dưới, sụt cân, táo bón, tiêu chảy hoặc phân nhỏ, dẹt.
- Xuất hiện các dấu hiệu thiếu máu không rõ nguyên nhân, bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, da xanh nhưng không thấy chảy máu ngoài.
- Người từng phát hiện hoặc điều trị polyp đại trực tràng hoặc các tổn thương tiền ung thư cần tái khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.
- Người trên 45 tuổi, đặc biệt những người có các yếu tố nguy cơ khác, nên chủ động tầm soát ung thư ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
- Có tiền sử gia đình mắc ung thư trực tràng hoặc các hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ ung thư, cần khám sớm để được theo dõi chặt chẽ.
- Người bị các bệnh viêm đại tràng mãn tính như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn có dấu hiệu bất thường như đau bụng, tiêu chảy kéo dài cũng nên đi thăm khám kịp thời.
Phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 1
Phương pháp điều trị ung thư trực tràng tập trung vào phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn khối u nhằm ngăn chặn sự phát triển và tái phát của bệnh. Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp dựa trên kích thước, vị trí của khối u cùng với sức khỏe của bệnh nhân.
Các phương pháp phẫu thuật chính bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ polyp hoặc khối u nhỏ qua nội soi (Polypectomy hoặc Local excision): Áp dụng khi ung thư mới chỉ nằm trong polyp, nhỏ, nông và có thể loại bỏ hoàn toàn bằng thủ thuật nội soi. Kỹ thuật này ít xâm lấn, giúp bệnh nhân nhanh hồi phục.
- Phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng hoặc trực tràng (Partial colectomy hoặc Total mesorectal excision – TME): Khi bệnh đã tiến triển ra ngoài polyp với khối u lớn hơn hoặc xâm lấn sâu, bác sĩ sẽ phẫu thuật để cắt bỏ phần ruột chứa khối u và các hạch bạch huyết lân cận nhằm đảm bảo loại bỏ sạch tế bào ung thư.

Một trong những lo lắng lớn nhất của bệnh nhân là nguy cơ phải mang hậu môn nhân tạo vĩnh viễn. May mắn là đối với ung thư trực tràng giai đoạn 1, nguy cơ này là cực kỳ thấp. Hầu hết các phẫu thuật đều có thể bảo tồn được cơ thắt và chức năng đại tiện bình thường.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường không cần hóa trị hoặc xạ trị nếu khối u nằm trong giới hạn giai đoạn 1 và tình trạng sức khỏe ổn định. Trong trường hợp nguy cơ tái phát cao, bác sĩ sẽ tư vấn các phương pháp điều trị hỗ trợ phù hợp.
Tuy nhiên, trong trường hợp bệnh nhân không thể hoặc không muốn phẫu thuật, bá sĩ có thể cân nhắc các phương pháp khác như xạ trị nội bộ hoặc kết hợp hóa-xạ trị. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị ung thư của các phương pháp này trong giai đoạn 1 thường kém hơn phẫu thuật.
Biện pháp phòng ngừa ung thư trực tràng giai đoạn 1
Biện pháp phòng ngừa ung thư trực tràng chủ yếu dựa vào việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện tầm soát định kỳ để phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư. Cụ thể:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt: Chất xơ có trong các loại thực phẩm này giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh và giảm nguy cơ hình thành polyp tiền ung thư.
- Hạn chế ăn thịt đỏ và các loại thịt đã chế biến: Thịt đỏ và thịt chế biến sẵn có chứa nhiều chất gây ung thư, nên hạn chế tiêu thụ để bảo vệ trực tràng.
- Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục đều đặn: Thói quen sinh hoạt lành mạnh giúp duy trì trọng lượng cơ thể và giảm nguy cơ ung thư trực tràng.
- Ngủ đủ giấc và giảm stress: Giấc ngủ đủ và tinh thần thoải mái góp phần tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ phòng ngừa ung thư.
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Thuốc lá và rượu là những yếu tố nguy cơ lớn gây ung thư trực tràng, việc từ bỏ sẽ giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
- Thực hiện tầm soát ung thư định kỳ: Đặc biệt với người từ 45 tuổi trở lên hoặc có người thân bị ung thư trực tràng; sàng lọc giúp phát hiện và loại bỏ polyp trước khi trở thành ung thư.
- Kiểm soát tốt các bệnh viêm ruột mãn tính: Người bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn cần theo dõi và điều trị đúng cách để giảm nguy cơ ung thư trực tràng.
Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS tầm soát sớm 10 bệnh ung thư bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao. Các kết quả tại DIAG có giá trị cao trong việc điều trị, cải thiện sức khỏe cho người bệnh.
Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua :
- Trang chủ Diag: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Ung thư trực tràng giai đoạn 1 là giai đoạn đầu của bệnh, khi các tế bào ung thư mới chỉ phát triển trong lớp trong cùng của thành trực tràng hoặc đại tràng. Ở giai đoạn này, chúng chưa lan ra ngoài hoặc đến các hạch bạch huyết. Nhờ phát hiện sớm, người bệnh có cơ hội điều trị hiệu quả và tỷ lệ sống sau 5 năm rất cao. Chủ động tầm soát ung thư trực tràng giai đoạn 1 giúp phát hiện tổn thương nhỏ trước khi dấu hiệu xuất hiện rõ, ngăn chặn bệnh tiến triển nặng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Xem thêm
2/ https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/bowel-cancer/stages-types-and-grades/stage-one
3/ https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21733-rectal-cancer
4/ https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/rectal-cancer/gnc-20589091
5/ https://www.cancer.org/cancer/types/colon-rectal-cancer/treating/by-stage-rectum.html

