Ung thư trực tràng có chữa được không? Các hướng điều trị
- Ung thư trực tràng là gì? ung thư trực tràng có nguy hiểm không?
- Ung thư trực tràng có chữa được không? Tiên lượng cụ thể từng giai đoạn
- Các phương pháp điều trị ung thư hiện nay và ưu, nhược điểm
- 1. Phẫu thuật
- 2. Xạ trị ung thư trực tràng
- 3. Hóa trị ung thư trực tràng
- 4. Liệu pháp miễn dịch
- 5. Liệu pháp nhắm trúng đích
- Cách chăm sóc và theo dõi bệnh nhân sau mổ ung thư trực tràng
- FAQ
- 1. Ung thư trực tràng có nên mổ không?
Ung thư trực tràng là gì? ung thư trực tràng có nguy hiểm không?
Ung thư trực tràng là bệnh xảy ra do sự phát triển bất thường khó kiểm soát của tế bào trong niêm mạc trực tràng. Đây là phần cuối ruột già, dẫn đến hình thành khối u. Theo GLOBOCAN 2022, mỗi năm, tại Việt Nam ghi nhận khoảng hơn 16.000 ca mắc mới, với tỷ lệ đứng thứ 4 trong các loại ung thư.
Mức độ nguy hiểm của ung thư trực tràng đối với sức khỏe phụ thuộc phần lớn vào giai đoạn phát hiện bệnh. Nếu phát hiện ở giai đoạn sớm, cơ hội chữa khỏi rất cao với tỷ lệ sống trên 5 năm có thể lên đến 90%. Ngược lại, giai đoạn muộn làm giảm khả năng điều trị thành công và tăng nguy cơ tử vong.
Ung thư trực tràng có chữa được không? Tiên lượng cụ thể từng giai đoạn
Ung thư trực tràng có thể chữa được, đặc biệt khi được phát hiện ở giai đoạn sớm. Tiên lượng sống và hiệu quả điều trị phụ thuộc rất nhiều vào giai đoạn của bệnh khi được chẩn đoán. Cụ thể:
- Giai đoạn 1: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên đến 90%. Đây là giai đoạn ung thư chỉ mới xâm lấn vào lớp niêm mạc hoặc cơ của trực tràng nhưng chưa lan ra ngoài.
- Giai đoạn 2: Ung thư đã xâm lấn qua thành trực tràng nhưng chưa lan tới các hạch bạch huyết. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 80 – 90%.
- Giai đoạn 3: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm dao động trong khoảng 60 – 75%, tùy thuộc vào số lượng hạch bị ảnh hưởng.
- Giai đoạn 4: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn khoảng 10 – 15%. Đây là giai đoạn ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác như gan, phổi hoặc xương và thường không thể chữa khỏi hoàn toàn.
Các phương pháp điều trị ung thư hiện nay và ưu, nhược điểm
Ung thư trực tràng được điều trị bằng nhiều phương pháp kết hợp nhằm loại bỏ hoặc kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư. Tùy vào giai đoạn và tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị ung thư phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu nhất.
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là điều trị ung thư chính và thường được chỉ định tùy theo giai đoạn bệnh, đặc biệt ở giai đoạn sớm khi khối u chưa lan rộng. Mục tiêu của phẫu thuật là cắt bỏ khối u và phần mô ung thư xung quanh, đồng thời loại bỏ các hạch bạch huyết nếu bị ảnh hưởng.
Tuy nhiên, với các giai đoạn tiến triển hơn (Giai đoạn II, III), phác đồ chuẩn hiện nay thường là hóa trị và xạ trị trước để thu nhỏ khối u, sau đó mới tiến hành phẫu thuật để tăng hiệu quả và khả năng bảo tồn cơ vòng.
Các loại phẫu thuật điều trị ung thư trực tràng phổ biến bao gồm:
- Phẫu thuật mổ mở: Bác sĩ sẽ rạch một đường dài trên bụng để tiếp cận và cắt bỏ khối u. Đây là phương pháp truyền thống, thích hợp với những khối u lớn, phức tạp hoặc bệnh nhân không thể thực hiện phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. Tuy nhiên, phẫu thuật này đòi hỏi thời gian hồi phục lâu hơn và nguy cơ biến chứng cao hơn.
- Phẫu thuật nội soi: Thực hiện qua vài vết mổ nhỏ trên thành bụng, bác sĩ sử dụng dụng cụ và camera nội soi để loại bỏ khối u. Phương pháp này ít đau, hồi phục nhanh và giảm nguy cơ nhiễm trùng so với phẫu thuật mổ mở. Yêu cầu kỹ thuật cao và trang thiết bị hiện đại.
- Phẫu thuật TaTME (Phẫu thuật cắt mạc treo trực tràng toàn phần qua đường hậu môn): Giúp xử lý tốt các khối u nằm gần hậu môn, bảo tồn chức năng hậu môn, góp phần duy trì khả năng đại tiện tự nhiên cho bệnh nhân.
Ưu điểm của phẫu thuật là cơ hội loại bỏ hoàn toàn khối u, đặc biệt hiệu quả khi bệnh được phát hiện sớm. Bác sĩ cũng thường kết hợp phẫu thuật với các phương pháp điều trị bổ trợ như hóa trị, xạ để nâng cao hiệu quả, giảm nguy cơ tái phát bệnh.
Một trong những lo lắng lớn nhất của bệnh nhân là nguy cơ phải mang hậu môn nhân tạo (stoma). Điều quan trọng cần biết là không phải tất cả các trường hợp đều cần hậu môn nhân tạo vĩnh viễn.
Với các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại và việc điều trị hóa-xạ trị trước mổ, nhiều bệnh nhân có thể được phẫu thuật bảo tồn cơ thắt. Ngay cả khi cần, một số hậu môn nhân tạo chỉ là tạm thời và có thể được đóng lại sau vài tháng.
Tuy nhiên, phương pháp điều trị ung thư này vẫn tồn tại nhược điểm như gây đau và tiềm ẩn rủi ro nhiễm trùng sau mổ. Một số trường hợp hiếm gặp hơn có thể bị giảm sút chức năng tiêu hóa hoặc đại tiện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
2. Xạ trị ung thư trực tràng
Xạ trị là phương pháp sử dụng các tia bức xạ mạnh để tiêu diệt tế bào trong trực tràng. Phương pháp này giúp kiểm soát khối u, thu nhỏ kích thước trước phẫu thuật hoặc ngăn ngừa bệnh tái phát sau phẫu thuật.
Do trực tràng nằm trong một không gian chật hẹp của khung chậu và có nguy cơ tái phát tại chỗ cao, xạ trị trước phẫu thuật (hóa-xạ trị tân bổ trợ) thường được chỉ định để thu nhỏ khối u và tăng khả năng phẫu thuật triệt để.
Có hai loại xạ trị chính:
- Xạ trị ngoài (EBRT): Tia xạ được chiếu từ bên ngoài vào vùng có khối u. Nhờ công nghệ hiện đại, tia xạ tập trung chính xác giúp hạn chế tổn thương đến mô lành xung quanh.
- Xạ trị áp sát: Bức xạ được đưa trực tiếp vào khối u qua ống nhỏ đặt trong trực tràng, giúp tăng hiệu quả xạ trị tại chỗ.
Ưu điểm của xạ trị là tăng khả năng kiểm soát bệnh và giảm kích thước khối u, giúp phẫu thuật dễ dàng hơn hoặc làm giảm triệu chứng khi không thể phẫu thuật. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây mệt mỏi, viêm da, đau hoặc kích ứng vùng xạ trị và ảnh hưởng tạm thời đến hệ tiêu hóa.
3. Hóa trị ung thư trực tràng
Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc đặc hiệu để tiêu diệt tế bào ung thư trong cơ thể. Thuốc được truyền qua tĩnh mạch hoặc uống, di chuyển đến nhiều nơi trong cơ thể để tác động lên các tế bào ung thư, kể cả những tế bào đã di căn. Đây là bước quan trọng trong kế hoạch điều trị, thường phối hợp với phẫu thuật và xạ trị nhằm tăng hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Phương pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp khác nhau:
- Trước phẫu thuật: Mục đích để thu nhỏ khối u, giúp phẫu thuật dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Sau phẫu thuật: Mục đích nhằm loại bỏ tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát.
- Khi ung thư đã lan rộng, không thể phẫu thuật: Mục đích giúp kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống.
Các loại thuốc thường dùng cho ung thư trực tràng gồm 5-Fluorouracil (5-FU), Capecitabine, Irinotecan, Oxaliplatin. Ngoài ra, bác sĩ có thể sử dụng các thuốc điều trị nhắm trúng đích như Bevacizumab hoặc Cetuximab, tùy theo đặc điểm từng bệnh nhân.
4. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch là cách điều trị giúp tăng cường sức mạnh của hệ miễn dịch để phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư trong cơ thể. Phương pháp này đặc biệt được sử dụng cho các trường hợp ung thư trực tràng đã tiến triển hoặc di căn, và khi bệnh nhân có những đặc điểm gen hoặc dấu hiệu sinh học phù hợp. Liệu pháp miễn dịch có thể được dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với phẫu thuật, hóa trị, xạ trị để tăng hiệu quả điều trị.
Các loại liệu pháp miễn dịch phổ biến bao gồm:
- Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch: Thuốc này giúp “giải phóng” hệ miễn dịch, kích thích tế bào miễn dịch tấn công tế bào ung thư. Ví dụ như Pembrolizumab và Nivolumab thường dùng cho các trường hợp ung thư có đột biến MSI-H hoặc thiếu hụt khả năng sửa chữa DNA (dMMR).
- Kháng thể đơn dòng: Đây là các protein nhân tạo được thiết kế để nhận diện và gắn vào tế bào ung thư, giúp hệ miễn dịch dễ nhận biết và tiêu diệt tế bào ung thư hơn.
Ưu điểm của liệu pháp miễn dịch là có thể mang lại kết quả lâu dài và ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị truyền thống. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng phù hợp, và liệu pháp này có thể gây một số phản ứng phụ do hệ miễn dịch hoạt động quá mức như viêm, sốt, mệt mỏi.
5. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích là cách điều trị ung thư sử dụng thuốc đặc biệt để tấn công vào những yếu tố quan trọng giúp tế bào ung thư phát triển và tồn tại. Khác với hóa trị làm tổn thương cả tế bào lành và tế bào ung thư, liệu pháp này chỉ tập trung vào các điểm đặc hiệu trên tế bào ung thư hoặc môi trường xung quanh nó. Điều này giúp giảm tác dụng phụ không mong muốn.
Có hai nhóm thuốc chính:
- Thuốc phân tử nhỏ: Thuốc có thể đi vào bên trong tế bào ung thư, ức chế các hoạt động quan trọng giúp tế bào phát triển.
- Kháng thể đơn dòng: Các protein nhân tạo gắn vào bề mặt tế bào ung thư, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn.
Liệu pháp này thường dùng cho ung thư giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Ngoài ra, bác sĩ có thể kết hợp với hóa trị để gia tăng hiệu quả.
Ưu điểm là thuốc tác động chính xác, ít gây tổn thương các tế bào khỏe mạnh, nên tác dụng phụ thường nhẹ hơn so với hóa trị. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp với liệu pháp này và cần được bác sĩ đánh giá kỹ trước khi áp dụng.
Cách chăm sóc và theo dõi bệnh nhân sau mổ ung thư trực tràng
Sau phẫu thuật ung thư trực tràng, việc chăm sóc và theo dõi bệnh nhân rất quan trọng để giúp hồi phục nhanh, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Cụ thể:
- Theo dõi dấu hiệu sinh tồn như mạch, huyết áp, nhiệt độ, nhịp thở liên tục trong giai đoạn đầu sau mổ.
- Duy trì cân bằng nước và điện giải bằng cách truyền dịch trong vài ngày đầu.
- Quản lý đau hiệu quả bằng thuốc, giúp bệnh nhân thoải mái và dễ vận động.
- Khuyến khích vận động nhẹ nhàng, tập đi lại và tập thở để tránh tắc nghẽn phổi, cơ bắp yếu.
- Bắt đầu ăn thức ăn lỏng, sau đó dần dần chuyển sang thức ăn mềm và đầy đủ chất dinh dưỡng như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm giàu vitamin và canxi.
- Tránh các thực phẩm gây kích thích như đồ cay, nhiều dầu mỡ, thực phẩm lên men và nước uống có ga, cồn.
- Chăm sóc vết mổ sạch sẽ, thay băng thường xuyên, kiểm tra dấu hiệu viêm nhiễm như sưng, đỏ, đau, chảy mủ.
- Theo dõi các dấu hiệu nguy hiểm như sốt cao, chảy máu, đau bụng dữ dội, và liên hệ ngay cơ sở y tế khi có dấu hiệu bất thường.
- Hỗ trợ tinh thần, giữ tâm lý bệnh nhân ổn định, tạo môi trường yên tĩnh để nghỉ ngơi.
- Tái khám định kỳ để đánh giá sức khỏe, kiểm soát tình trạng bệnh và hướng dẫn chăm sóc tiếp theo.
FAQ
1. Ung thư trực tràng có nên mổ không?
Câu trả lời là có, đặc biệt khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm. Phẫu thuật giúp loại bỏ hoàn toàn hoặc một phần khối u, ngăn ngừa ung thư lan rộng và tăng cơ hội chữa khỏi. Do đó, phẫu thuật càng được thực hiện sớm thì cơ hội điều trị thành công càng cao và tiên lượng sống cũng tốt hơn.
Ung thư trực tràng có thể chữa được nếu được phát hiện và điều trị sớm. Khi bệnh còn ở giai đoạn đầu, khả năng điều trị thành công là rất cao, giúp người bệnh kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Vì vậy, việc chủ động tầm soát ung thư trực tràng định kỳ là rất quan trọng. Việc phát hiện bệnh sớm qua tầm soát giúp bác sĩ có thể lên kế hoạch điều trị phù hợp, giảm thiểu biến chứng và tăng hiệu quả điều trị, cải thiện tình trạng sức khỏe.
2/ https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/rectal-cancer/diagnosis-treatment/drc-20352889
3/ https://www.ucsfhealth.org/conditions/rectal-cancer
4/ https://www.yalemedicine.org/news/8-things-to-know-about-rectal-cancer-surgery
5/ https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/bowel-cancer/treatment/treatment-rectal

