Ung thư thực quản: Dấu hiệu, nguyên nhân, tiên lượng, điều trị
- Ung thư thực quản là gì?
- Ung thư thực quản ⅓ trên là gì?
- Bệnh ung thư thực quản ⅓ dưới là gì?
- Ung thư thực quản ⅓ giữa là gì?
- Ung thư thực quản có mấy giai đoạn?
- Tiên lượng của bệnh ung thư thực quản
- Nguyên nhân ung thư thực quản
- Ung thư thực quản có di truyền không?
- Dấu hiệu ung thư thực quản
- Các biến chứng của ung thư thực quản là gì?
- Nhóm đối tượng nguy cơ cao
- Phương pháp chẩn đoán ung thư thực quản
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Phương pháp điều trị ung thư thực quản
- Biện pháp phòng ngừa ung thư thực quản
Ung thư thực quản là gì?
Ung thư thực quản xảy ra khi tế bào ở niêm mạc thực quản phát triển bất thường, tạo thành khối u ác tính. Đây là ống dẫn thức ăn từ cổ họng đến dạ dày, nên khối u có thể gây khó nuốt và ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa.

Bệnh được chia thành hai loại chính: ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến. Vì thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nên việc phát hiện sớm rất quan trọng để điều trị hiệu quả và nâng cao cơ hội sống cho người bệnh.
Ung thư thực quản ⅓ trên là gì?
Ung thư thực quản 1/3 trên là bệnh ung thư xảy ra ở phần trên của thực quản, gần cổ họng. Ung thư ở khu vực này thường là ung thư biểu mô tế bào vảy. Khối u có thể gây khó nuốt, vướng víu khi ăn.
Bệnh ung thư thực quản ⅓ dưới là gì?
Đây là ung thư phát triển ở phần cuối của thực quản, sát dạ dày, thường là ung thư biểu mô tuyến. Đây là ung thư xuất phát từ các tế bào tuyến tiết dịch lót thực quản. Khối u tại ⅓ dưới có thể gây ra triệu chứng khó nuốt và đau khi ăn uống.
Ung thư thực quản ⅓ giữa là gì?
Đây là tình trạng ung thư phát triển ở phần giữa của thực quản, thường là ung thư biểu mô vảy. Khối u xuất hiện tại vị trí này gây khó nuốt, cảm giác nghẹn khi ăn và có thể đau vùng ngực. Ở giai đoạn sớm, bệnh có thể không biểu hiện rõ ràng, nhưng khi tiến triển sẽ có các triệu chứng như nuốt nghẹn, sụt cân và ho kéo dài.
Ung thư thực quản có mấy giai đoạn?
Theo Uy ban Liên hợp Ung thư Hoa Kỳ, ung thư thực quản chia thành 5 giai đoạn theo mức độ phát triển và lan rộng của khối u:
- Giai đoạn ung thư 0: Ung thư mới chỉ xuất hiện ở lớp niêm mạc trong của thực quản, chưa xâm lấn sâu và chưa lan tới hạch bạch huyết hay cơ quan khác.
- Giai đoạn 1: Khối u đã xâm lấn sâu hơn vào các lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ của thực quản nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn 2: Ung thư đã phát triển đến lớp cơ hoặc mô quanh thực quản và có thể lan tới 1-2 hạch bạch huyết gần đó.
- Giai đoạn 3: Ung thư lan rộng ra ngoài thành thực quản, ảnh hưởng nhiều hạch bạch huyết và mô lân cận.
- Giai đoạn 4: Ung thư di căn đến các cơ quan xa như ương, phổi, gan, tiên lượng rất xấu.
Ngoài ra, theo Chương trình SEER của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, ung thư thực quản có thể chia được thành ba giai đoạn: Khu trú (Localized), tại vùng (Regitional) và di căn xa (Distant). Trong đó:
- Giai đoạn khu trú: Tương ứng với ung thư thực quản giai đoạn 0 và 1, khi khối u còn giới hạn trong thành thực quản hoặc chưa lan đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn tiến triển: Tương ứng với giai đoạn 2 và 3, khi ung thư đã lan rộng hơn, xâm lấn sâu thành thực quản và hạch bạch huyết vùng nhưng chưa di căn xa.
- Giai đoạn di căn: Tương ứng với giai đoạn 4, khi ung thư đã di căn đến các cơ quan xa.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Tiên lượng của bệnh ung thư thực quản
Tiên lượng sống sau 5 năm của bệnh nhân ung thư thực quản theo chương trình SEER cụ thể như sau:
- Giai đoạn khu trú (Localized): Ung thư chỉ giới hạn ở thực quản. Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 49%.
- Giai đoạn tại vùng (Regional): Ung thư đã lan ra các hạch bạch huyết hoặc cấu trúc lân cận. Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 28%.
- Giai đoạn di căn xa (Distant): Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi. Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 6%.
Xem thêm: Ung thư thực quản có chữa được không?

Nguyên nhân ung thư thực quản
Ung thư thực quản xảy ra khi các tế bào trong thực quản bị đột biến ADN và phát triển bất thường, tạo thành các khối u ác tính. Các nguyên nhân chính gồm:
- Trào ngược dạ dày thực quản kéo dài khiến niêm mạc thực quản bị tổn thương, dẫn đến viêm và thay đổi bất thường.
- Viêm thực quản Barrett – tiền căn bệnh lý ung thư – xảy ra do niêm mạc thực quản bị biến đổi do trào ngược acid dạ dày kéo dài.
- Thường tiếp xúc với khói thuốc lá, rượu bia.
- Bỏng niêm mạc thực quản do nuốt phải các chất ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
- Rối loạn cơ thắt tâm vị khiến tắc nghẽn thực quản lâu ngày.
Ung thư thực quản có di truyền không?
Ung thư thực quản có thể liên quan đến yếu tố di truyền, đặc biệt ở những gia đình có người thân từng mắc bệnh. Một số hội chứng di truyền hiếm gặp, như hội chứng Tylosis, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư thực quản. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp ung thư thực quản không có yếu tố di truyền rõ ràng và thường do sự kết hợp của nhiều yếu tố môi trường và lối sống.
Dấu hiệu ung thư thực quản
Ung thư thực quản thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi khối u phát triển, người bệnh thường xuất hiện các dấu hiệu nhận biết liên quan đến việc thức ăn khó di chuyển qua thực quản.
- Nuốt khó, nuốt đau: Cảm giác thức ăn bị kẹt ở cổ họng hoặc ngực khi nuốt. Ban đầu chỉ gặp khó khăn khi nuốt thức ăn cứng, sau đó dần lan sang thức ăn mềm và cuối cùng là cả nước.
- Đau hoặc cảm giác khó chịu ở vùng ngực: Thường là đau hoặc nóng rát phía sau xương ức, nhất là khi nuốt. Triệu chứng có thể bị nhầm với ợ nóng hoặc các bệnh tim mạch. Tuy nhiên, nếu cảm giác nóng rát hoặc đau tức ngực không thuyên giảm khi dùng thuốc kháng axit, kéo dài liên tục hoặc đi kèm với cảm giác nuốt vướng, đó là dấu hiệu cảnh báo cần đi khám sớm.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Do khó nuốt và đau khi ăn uống khiến người bệnh ăn ít và giảm hấp thu dinh dưỡng, dẫn đến sút cân nhanh.
- Ho kéo dài hoặc thay đổi giọng nói: Khối u có thể ảnh hưởng đến dây thanh quản, gây ho hoặc khàn tiếng kéo dài.
- Buồn ói hoặc ói ra máu: Nếu ung thư tổn thương niêm mạc thực quản hoặc gây chảy máu, người bệnh có thể ói ra máu hoặc chất nôn có lẫn máu.
- Mệt mỏi, suy nhược: Do mất chất dinh dưỡng và ảnh hưởng toàn thân từ bệnh kéo dài.

Các biến chứng của ung thư thực quản là gì?
Ung thư thực quản có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh:
- Tắc nghẽn thực quản: Khối u phát triển làm hẹp thực quản, khiến việc nuốt thức ăn và chất lỏng trở nên rất khó khăn hoặc không thể.
- Đau đớn: Khối u gây tổn thương niêm mạc hoặc xâm lấn mô xung quanh, gây đau, nóng rát vùng ngực hoặc lan sang lưng.
- Chảy máu: Khối u có thể gây loét và chảy máu trong thực quản, dẫn đến thiếu máu và mệt mỏi.
- Rò thực quản: Khối u có thể tạo lỗ hổng giữa thực quản và các cơ quan bên cạnh như khí quản, gây nhiễm trùng nặng. Nguy hiểm nhất là rò khí-thực quản (tracheoesophageal fistula), khiến thức ăn và dịch tiêu hóa tràn vào đường thở, gây viêm phổi hít và nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng
- Di căn: Ung thư có thể lan tới các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xa như gan, phổi, xương, có thể gây ho ra máu và các triệu chứng nguy hiểm khác.
- Các biến chứng sau phẫu thuật: Bao gồm rò miệng nối, hẹp thực quản, trào ngược dạ dày-thực quản và các vấn đề về tuần hoàn máu, trong đoạn ruột được nối thay thế thực quản.
Nhóm đối tượng nguy cơ cao
Những người có nguy cơ mắc ung thư thực quản cao hơn gồm:
- Người cao tuổi, đặc biệt trên 60 tuổi, do nguy cơ ung thư thực quản tăng theo tuổi.
- Nam giới có nguy cơ cao hơn do thói quen sinh hoạt và yếu tố sinh học.
- Người hút thuốc lá và uống rượu bia trong thời gian dài. Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu của ung thư biểu mô tế bào vảy.
- Những người mắc bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD) mãn tính và Barrett thực quản không điều trị dứt điểm. Đây là những yếu tố nguy cơ chính gây ra ung thư biểu mô tuyến.
- Người thừa cân, béo phì.
- Bệnh nhân achalasia (rối loạn vận động thực quản) hoặc có tiền sử xạ trị vùng ngực.
- Người có chế độ ăn thiếu rau quả, nhiều đồ nướng hoặc chiên.
Xem thêm: Ung thư thực quản sống được bao lâu?
Phương pháp chẩn đoán ung thư thực quản
Các xét nghiệm giúp xác định chính xác vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u gồm:
- Nội soi thực quản: nội soi là phương pháp quan sát thực quản, giúp phát hiện tổn thương hoặc khối u. Nếu nghi ngờ, bác sĩ có thể lấy mẫu mô nhỏ mang đi phân tích, chẩn đoán tế bào có dấu hiệu ung thư không.
- Nội soi siêu âm: Kết hợp nội soi và siêu âm, giúp đánh giá độ sâu khối u xâm lấn vào thành thực quản và kiểm tra hạch bạch huyết gần
- Chụp X-quang thực quản: Giúp phát hiện hình dạng bất thường, vùng hẹp hoặc tắc nghẽn trong thực quản.
- Chụp cắt lớp vi tính CT-Scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết về thực quản và các cơ quan lân cận. Chụp cắt lớp vi tính giúp đánh giá kích thước khối u và kiểm tra tình trạng di lan sang hạch bạch huyết hoặc cơ quan khác.
- Chụp MRI: Tạo hình ảnh chi tiết để đánh giá mức độ lan rộng của khối u.
- Chụp PET-CT: Phát hiện tế bào ung thư hoạt động mạnh và di căn xa.

Khi nào cần thăm khám y tế?
Mọi người nên thăm khám y tế nếu:
- Có triệu chứng khó nuốt, cảm giác thức ăn bị nghẹn, đau khi nuốt hoặc cảm giác nóng rát ở ngực.
- Sút cân nhanh không rõ nguyên nhân.
- Ho kéo dài, khàn tiếng, đau họng, nôn ói, hoặc nôn ra máu.
- Có tiền sử trào ngược dạ dày-thực quản mãn tính, Barrett thực quản hoặc các bệnh lý thực quản khác.
- Gia đình có người từng mắc ung thư thực quản hoặc các hội chứng di truyền liên quan.
- Trên 50 tuổi và có thói quen hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên.
Phương pháp điều trị ung thư thực quản
Các phương pháp điều trị ung thư thực quản được lựa chọn dựa trên giai đoạn bệnh, loại tế bào ung thư, tình trạng sức khỏe và mong muốn của bệnh nhân. Cụ thể:
- Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị quan trọng cho bệnh nhân giai đoạn đầu hoặc trung bình. Bác sĩ sẽ cắt bỏ phần thực quản bị ung thư, nạo bỏ hạch bạch huyết gần đó để loại bỏ khối u và giảm nguy cơ tái phát bệnh. Thường phẫu thuật được phối hợp với hóa trị hoặc xạ trị để tăng hiệu quả điều trị.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển. Phương pháp này có thể thực hiện trước phẫu thuật nhằm thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại. Ở giai đoạn muộn, hóa trị giúp kiểm soát bệnh và giảm triệu chứng.
- Xạ trị: Dùng tia năng lượng cao để phá hủy tế bào ung thư. Xạ trị có thể dùng riêng hoặc kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả trước hoặc sau phẫu thuật. Ngoài ra, xạ trị giúp giảm đau, cải thiện khả năng nuốt ở bệnh nhân ung thư tiến triển.
- Liệu pháp miễn dịch: Dùng thuốc giúp hệ miễn dịch nhận biết và tấn công tế bào ung thư hiệu quả hơn. Thường áp dụng cho bệnh nhân ung thư tái phát hoặc tiến triển không đáp ứng với các phương pháp khác.
- Điều trị hỗ trợ (chăm sóc giảm nhẹ): Khi bệnh ở giai đoạn muộn, phương pháp này giúp giảm triệu chứng như khó nuốt, đau đớn, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Biện pháp phòng ngừa ung thư thực quản
Để phòng ngừa ung thư thực quản, mọi người nên:
- Hạn chế hoặc ngừng hút thuốc lá, uống rượu bia.
- Duy trì chế độ ăn uống đa dạng rau xanh, trái cây tươi va các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin.
- Hạn chế hoặc không sử dụng các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng.
- Chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày.
- Duy trì cân nặng hợp lý, tránh để béo phì, thừa cân.
- Vận động đều đặn khoảng 30 phút/ ngày hoặc tùy theo thể trạng mỗi người.
- Điều trị dứt điểm các bệnh lý về thực quản và dạ dày.
- Tránh tiếp xúc với chất độc hại, môi trường ô nhiễm.
- Khám sức khỏe và tầm soát ung thư định kỳ, đặc biệt đối với nhóm có yếu tố nguy cơ cao.
Ung thư thực quản là bệnh nguy hiểm phát triển âm thầm, thường không có dấu hiệu rõ ràng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp khó khăn khi nuốt, đau ngực, hoặc sút cân nhanh không rõ nguyên nhân. Do đó, việc chủ động tầm soát ung thư thực quản, nhất là với những người có yếu tố nguy cơ cao, rất quan trọng. Tầm soát ung thư giúp phát hiện bệnh sớm, tăng khả năng điều trị thành công và cải thiện chất lượng sống. Chủ động khám sức khỏe định kỳ và nhận biết sớm dấu hiệu bất thường là bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân.
Xem thêm
https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/6137-esophageal-cancer
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459267/
https://www.cancer.gov/types/esophageal
https://www.nhs.uk/conditions/oesophageal-cancer/

