Ung thư thực quản giai đoạn cuối: Triệu chứng, điều trị
- Ung thư thực quản giai đoạn cuối là gì?
- Tiên lượng của bệnh ung thư thực quản giai đoạn 4
- Vì sao ung thư thực quản thường được phát hiện ở giai đoạn cuối?
- Triệu chứng ung thư thực quản giai đoạn cuối
- Biến chứng của ung thư thực quản giai đoạn cuối
- Nhóm đối tượng nguy cơ bị ung thư thực quản
- Phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư thực quản giai đoạn cuối
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Phương pháp điều trị ung thư thực quản giai đoạn cuối
- Tác dụng phụ và cách xử trí sau điều trị ung thư thực quản
- Cách phòng tránh bệnh ung thư thực quản
- FAQ
- 1. Ung thư thực quản giai đoạn cuối nôn ra máu có nguy hiểm không?
- 2. Vỡ khối u ung thư thực quản nguy hiểm không? Cách xử lý
Ung thư thực quản giai đoạn cuối là gì?
Ung thư thực quản giai đoạn cuối (hay ung thư thực quản giai đoạn 4) là giai đoạn khối u phát triển lớn, có thể chèn ép thực quản và di căn đến các hạch bạch huyết, nhiều cơ quan khác trong cơ thể như gan, phổi, xương hoặc não. Điều này gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như nuốt nghẹn, đau ngực, khàn giọng, ho ra máu, mệt mỏi và sụt cân nhanh.

Theo dữ liệu từ GLOBOCAN 2022, tại Việt Nam, ung thư thực quản đứng trong nhóm các loại ung thư phổ biến với hơn 3.443 ca mới mỗi năm, và tỉ lệ tử vong rất cao với 3.290 ca mỗi năm. Ở giai đoạn này, việc chữa trị triệt để thường rất khó khăn. Thế nên, điều trị ung thư thực quản giai đoạn cuối chủ yếu tập trung giúp giảm triệu chứng, kiểm soát cơn đau và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Tiên lượng của bệnh ung thư thực quản giai đoạn 4
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn cuối rất thấp, thường chỉ 6%. Thời gian sống trung bình thường chỉ tính bằng tháng và hiếm khi kéo dài quá 1 năm. Con số này còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của mỗi bệnh nhân ung thư thực quản.
Vì sao ung thư thực quản thường được phát hiện ở giai đoạn cuối?
Ung thư thực quản giai đoạn cuối xảy ra do tế bào ung thư đã tiến triển nặng, xâm lấn sâu vào các mô xung quanh thực quản hoặc di căn xa đến các cơ quan khác. Một số nguyên nhân và bệnh lý liên quan có thể dẫn đến ung thư thực quản giai đoạn cuối gồm:
- Tiến triển từ ung thư thực quản giai đoạn trước đó do không phát hiện hoặc điều trị kịp thời.
- Di căn từ khối u chính trong thực quản sang các hạch bạch huyết hoặc cơ quan xa như gan, phổi, xương, não.
- Do tế bào ung thư thực quản gây tổn thương nghiêm trọng các cơ quan hoặc mô xung quanh.
- Do các bệnh về thực quản kéo dài như bệnh Barrett thực quản hoặc viêm thực quản mạn tính khiến cấu trúc tế bào thực quản thay đổi.
- Do rối loạn chức năng thực quản kéo dài, gây tổn thương hoặc tạo áp lực lên thành thực quản.

Triệu chứng ung thư thực quản giai đoạn cuối
Các triệu chứng của ung thư thực quản giai đoạn cuối rất đa dạng, với mức độ và tần suất xuất hiện có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân:
- Đau khi nuốt hoặc nuốt nghẹn, có cảm giác vướng hoặc nghẹn ở cổ và ngực khi ăn uống. Thức ăn có thể bị mắc kẹt và trào ngược, gây khó chịu và có nguy cơ hít sặc.
- Đau tức vùng ngực đột ngột hoặc liên tục, thường cảm nhận rõ ở phía sau xương ức và có thể lan rộng ra vai hoặc lưng.
- Ho dai dẳng hoặc khàn giọng, ho kéo dài hoặc ho ra máu, cảm thấy khó thở.
- Buồn nôn và nôn, có thể kèm máu.
- Sụt cân nhanh và mệt mỏi, suy kiệt nhanh, không có năng lượng.
- Chảy máu thực quản, có thể nôn ra máu hoặc lẫn máu trong phân, đi ngoài ra phân đen. Đây là dấu hiệu của tổn thương niêm mạc nghiêm trọng và có thể dẫn đến thiếu máu.
- Khó thở và hụt hơi do tế bào ung thư di căn đến phổi, gây tắc nghẽn đường thở.
- Ợ chua và khó tiêu nặng, cảm giác nóng rát, khó chịu ở vùng ngực và cổ họng.
Xem thêm: Ung thư thực quản có chữa được không?

Biến chứng của ung thư thực quản giai đoạn cuối
Do khối u phát triển lớn, chèn ép các cơ quan xung quanh hoặc lan rộng đến các cơ quan xa, ung thư thực quản giai đoạn cuối có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
- Khó nuốt nghiêm trọng do khối u phát triển lớn làm hẹp hoặc tắc nghẽn thực quản hoàn toàn.
- Suy dinh dưỡng và mất nước do khó khăn trong ăn uống và hấp thu dưỡng chất.
- Xuất huyết thực quản do khối u gây tổn thương niêm mạc thực quản.
- Đau đớn kéo dài do khối u xâm lấn vào các dây thần kinh và mô xung quanh, ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và sinh hoạt hàng ngày.
- Tắc nghẽn đường thở do ung thư di căn hoặc lan đến khí quản và thanh quản. Đây là tình trạng cần cấn cứu kịp thời.
- Ung thư thực quản di căn hạch hoặc các cơ quan khác: Ung thư có thể di căn đến gan, phổi, xương, hoặc não, gây các triệu chứng và biến chứng toàn thân nghiêm trọng như đau xương, suy gan, suy hô hấp và rối loạn thần kinh.
- Nhiễm trùng: Do tắc nghẽn và tổn thương thực quản, khiến bệnh nhân dễ bị viêm nhiễm tại chỗ hoặc viêm phổi do hít sặc.

Nhóm đối tượng nguy cơ bị ung thư thực quản
Nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị ung thư thực quản giai đoạn cuối thường là người có yếu tố làm tăng khả năng phát triển bệnh, chẩn đoán muộn:
- Tuổi tác: Người cao tuổi trên 50, đặc biệt là từ 50 đến 60 tuổi, do tổn thương tế bào tích lũy theo thời gian.
- Nam giới có nguy cơ mắc ung thư thực quản cao hơn do yếu tố sinh học và các thói quen sinh hoạt như hút thuốc và uống rượu.
- Người hút thuốc lá làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển ung thư biểu mô thực quản.
- Người uống nhiều rượu kéo dài làm tổn thương niêm mạc thực quản và tăng nguy cơ ung thư.
- Người bị bệnh trào ngược dạ dày thực quản mãn tính (GERD) có thể bị tổn thương niêm mạc, dẫn đến biến đổi tế bào tiền ung thư như bệnh Barrett thực quản.
- Người mắc bệnh Barrett thực quản do trào ngược mạn tính.
- Người thừa cân hoặc béo phì có thể bị các rối loạn chuyển hóa liên quan ung thư thực quản.
- Người có chế độ ăn thiếu rau xanh, trái cây có thể làm tăng nguy cơ tổn thương tế bào và ung thư.
- Người làm việc trong môi trường hóa chất độc hại hoặc nhiệt độ cao làm tăng nguy cơ ung thư tế bào mô thực quản.
- Người có tiền sử các bệnh lý thực quản hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh achalasia, hội chứng Plummer-Vinson và các yếu tố di truyền.
Xem thêm: Ung thư thực quản sống được bao lâu?
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư thực quản giai đoạn cuối
Bác sĩ có thể kết hợp nhiều xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác vị trí, kích thước và mức độ lan rộng, di căn của khối u:
- Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng gan, thận và tình trạng thiếu máu.
- Xét nghiệm dấu ấn ung thư thực quản CEA, CA-19-9: Hỗ trợ theo dõi tiến triển của bệnh ở người có chỉ số tăng cao trước đó.
- Nội soi thực quản: Đây là phương pháp vàng trong chẩn đoán ung thư thực quản. Bác sĩ có thể quan sát niêm mạc thực quản, phát hiện khối u hoặc tổn thương bất thường. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể lấy mẫu mô mang đi phân tích để xác định chính xác loại và mức độ ung thư.
- Sinh thiết: Xác định chắc chắn có ung thư hay không. Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô mang đi phân tích.
- Siêu âm nội soi: Kết hợp giữa nội soi và siêu âm để đánh giá mức độ xâm lấn của khối u vào thành thực quản hoặc các hạch bạch huyết lân cận. Đây là xét nghiệm giúp xác định chính xác giai đoạn bệnh, đặc biệt ở giai đoạn muộn.
- Chụp CT-Scan: Xác định kích thước, vị trí khối u và phát hiện các vị trí di căn đến phổi, xương, não, hạch bạch huyết xa.
- Chụp MRI: Cung cấp hình ảnh mô mềm quanh thực quản để đánh giá mức độ xâm lấn mô xung quanh và di căn đến các cơ quan lân cận.
- Chụp PET-CT: Giúp phát hiện các vùng ung thư di căn nhỏ mà các phương pháp khác có thể bỏ sót, rất quan trọng trong việc đánh giá giai đoạn lan rộng.

Khi nào cần thăm khám y tế?
Mọi người cần thăm khám y tế nếu:
- Tình trạng khó nuốt, nghẹn, vướng ở cổ nặng hơn, không thể nuốt thức ăn lỏng, thậm chí nước bọt.
- Sụt cân nhanh chóng không rõ nguyên nhân.
- Đau ngực hoặc sau xương ức dai dẳng.
- Ho, khàn tiếng, khó nói, khó thở kéo dài.
- Nôn mửa, ho ra máu, có lẫn máu trong phân hoặc đi ngoài ra phân đen.
- Mệt mỏi kéo dài, da xanh xao, chóng mặt.
- Buồn nôn, khó tiêu, ợ chua dữ dội.
Xem thêm: Tầm soát ung thư thực quản
Phương pháp điều trị ung thư thực quản giai đoạn cuối
Ở ung thư thực quản giai đoạn cuối, điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân:
- Hóa trị: Dùng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc kìm hãm tốc độ phát triển. Hóa trị có thể phối hợp với các phương pháp khác như liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch để giảm kích thước khối u và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
- Xạ trị: Sử dụng các tia năng lượng cao để thu nhỏ khối u, giảm đau và cải thiện khả năng nuốt. Xạ trị có thể áp dụng đơn độc hoặc kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.
- Liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch: Tấn công vào tế bào ung thư và bảo vệ tế bào lành, nâng cao hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ. Các phương pháp này cũng góp phần kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Phẫu thuật giảm nhẹ: Thường không được khuyến cáo do khối u đã lan rộng hoặc bệnh nhân quá yếu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể phẫu thuật đặt stent vào lòng thực quản để mở rộng đường ăn, cải thiện dinh dưỡng cho bệnh nhân.
- Đặt ống thông dạ dày: Khi bệnh nhân không thể ăn qua thực quản, bác sĩ có thể đặt ống thông nuôi dưỡng qua da thành dạ dày để đảm bảo cung cấp dinh dưỡng cần thiết.
- Chăm sóc giảm nhẹ: Tập trung giảm đau, kiểm soát các triệu chứng như khó thở, buồn nôn, và hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân. Chăm sóc giảm nhẹ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hỗ trợ bệnh nhân vượt qua giai đoạn khó khăn của bệnh.

Tác dụng phụ và cách xử trí sau điều trị ung thư thực quản
Bệnh nhân ung thư thực quản có thể gặp nhiều tác dụng phụ như:
- Nôn và buồn nôn.
- Rụng tóc.
- Loét miệng, đau họng.
- Tiêu chảy hoặc táo bón.
- Mệt mỏi.
- Dễ bị bầm tím, chảy má.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tê bì, dau hoặc bỏng rát tay chân do tổn thương thần kinh.
Trong trường hợp này, bệnh nhân ung thư thực quản nên:
- Sử dụng thuốc chống nôn theo chỉ định của bác sĩ.
- Chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày.
- Ưu tiên thức ăn lỏng, nhẹ, dễ tiêu và đa dạng dinh dưỡng theo hướng dẫn bác sĩ.
- Uống đủ nước.
- Nghỉ ngơi đầy đủ.
- Duy trì vận động nhẹ nhàng. Tránh vận động mạnh hoặc bị chấn thương.
- Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, sử dụng thuốc làm dịu niêm mạc theo chỉ định bác sĩ.
- Thăm khám ngay nếu xuất hiện tình trạng nhiễm trùng hoặc tê bì, bỏng rát tay chân.
Cách phòng tránh bệnh ung thư thực quản
Để phòng ngừa ung thư thực quản, mọi người nên:
- Hạn chế hoặc không hút thuốc lá, uống rượu bia.
- Duy trì thói quen ăn uống đa dạng, ưu tiên rau xanh, trái cây tươi.
- Hạn chế hoặc không sử dụng thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, đồ chế biến sẵn, thực phẩm cay nóng.
- Chia thành nhiều bữa nhỏ để giảm áp lực lên thực quản và tiêu hóa.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Có chế độ vận động thường xuyên khoảng 30 phút/ ngày hoặc tùy theo thể trạng.
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh stress, căng thẳng kéo dài.
- Khám sức khỏe và tầm soát ung thư định kỳ hoặc theo chỉ định bác sĩ, đặc biệt là người có nguy cơ cao.
Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS tầm soát sớm 10 bệnh ung thư bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao. Các kết quả tại DIAG có giá trị cao trong việc điều trị, cải thiện sức khỏe cho người bệnh.
Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua:
- Trang chủ Diag: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
FAQ
1. Ung thư thực quản giai đoạn cuối nôn ra máu có nguy hiểm không?
Đây là tình trạng rất nguy hiểm, xảy ra khi niêm mạc thực quản bị tổn thương nặng. Người bệnh có thể bị mất máu nhiều, dẫn đến thiếu máu nghiêm trọng hoặc sốc nếu không can thiệp y tế. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ cầm máu, truyền dịch hoặc truyền máu tùy theo tình trạng mỗi người.
2. Vỡ khối u ung thư thực quản nguy hiểm không? Cách xử lý
Đây là biến chứng cấp tính rất nguy hiểm, có thể gây thủng, viêm nhiễm, áp xe thực quản hoặc nhiễm trùng huyết. Bệnh nhân cần cấp cứu ngay để đánh giá mức độ tổn thương và tùy theo tình trạng, bác sĩ có thể phẫu thuật để vá lỗ thủng, dẫn lưu ổ mủ. Ngoài ra, bác sĩ có thể kết hợp sử dụng kháng sinh mạnh để hạn chế nguy cơ viêm nhiễm.
Ung thư thực quản giai đoạn cuối là bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Việc tầm soát chủ động giúp phát hiện sớm, tạo cơ hội điều trị kịp thời và hiệu quả hơn. Do đó, mọi người cần chú ý kiểm tra sức khỏe định kỳ và không bỏ qua các dấu hiệu bất thường liên quan đến thực quản để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Xem thêm
https://www.medicalnewstoday.com/articles/stage-4-esophageal-cancer
https://www.cancercenter.com/cancer-types/esophageal-cancer/stages
https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/oesophageal-cancer/advanced-cancer/symptoms-advanced-cancer

