Ung thư thực quản giai đoạn 2: Triệu chứng và điều trị
- Ung thư thực quản giai đoạn 2 là gì?
- Phân loại ung thư thực quản giai đoạn 2
- Tiên lượng điều trị của ung thư thực quản giai đoạn 2
- Nguyên nhân ung thư thực quản
- Triệu chứng ung thư thực quản giai đoạn 2
- Các biến chứng của ung thư thực quản giai đoạn 2
- Nhóm đối tượng nguy cơ cao
- Phương pháp chẩn đoán ung thư thực quản giai đoạn 2
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Phương pháp điều trị ung thư thực quản giai đoạn 2
- Tác dụng phụ và ảnh hưởng của các phương pháp điều trị ung thư thực quản
- Những điều cần lưu ý trong quá trình điều trị ung thư thực quản giai đoạn 2
- Biện pháp phòng ngừa ung thư thực quản
Ung thư thực quản giai đoạn 2 là gì?
Ung thư thực quản giai đoạn 2 là khi khối u ung thư đã lớn và phát triển sâu vào cơ thành thực quản, hoặc lan ra lớp ngoài thực quản. Đây là giai đoạn tế bào ung thư có thể lan sang một hoặc hai hạch bạch huyết gần, chưa di căn xa đến các cơ quan khác. Lúc này, bệnh đã tiến triển nhưng vẫn khu trú tại thực quản, có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện và chăm sóc đúng cách.

Theo thống kê từ GLOBOCAN, ở Việt Nam, ung thư thực quản là một trong những loại ung thư phổ biến, với hơn 3.280 ca mắc mới hàng năm và gần 3.080 người tử vong. Trong đó, khoảng 20-30% bệnh nhân ung thư thực quản được chẩn đoán ở giai đoạn 2, độ tuổi chủ yếu từ 50 đến 60 tuổi, thường liên quan đến các yếu tố như hút thuốc, uống rượu và ăn uống thực phẩm quá nóng.
Phân loại ung thư thực quản giai đoạn 2
Ung thư thực quản giai đoạn 2 được chia làm hai loại dựa trên mức độ lan rộng của khối u và ảnh hưởng đến hạch bạch huyết:
- Ung thư thực quản giai đoạn 2A: Khối u xâm nhập vào cơ thành thực quản hoặc lan ra lớp ngoài thành thực quản. Tuy nhiên, tế bào ung thư chưa lan đến các hạch bạch huyết.
- Ung thư thực quản giai đoạn 2B: Khối u đã lan sâu hơn và ảnh hưởng đến một hoặc hai hạch bạch huyết gần đó. Tuy nhiên, tế bào ung thư chưa di căn đến các bộ phận xa khác.
Việc phân biệt giữa giai đoạn 2A (chưa di căn hạch) và 2B (đã di căn hạch) là cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến phác đồ điều trị. Bệnh nhân giai đoạn 2B thường sẽ cần điều trị đa mô thức tích cực hơn (ví dụ: hóa-xạ trị trước phẫu thuật) do có nguy cơ tái phát cao hơn.
Ngoài ra, ung thư thực quản cũng được phân chia thành hai nhóm tùy theo loại tế bào ung thư, gồm:
- Ung thư biểu mô tế bào vảy: Loại này phát triển từ lớp tế bào vảy ở trong thực quản, thường xuất hiện ở phần trên và giữa thực quản.
- Ung thư biểu mô tuyến: Phát triển từ các tế bào tuyến ở phần dưới thực quản, gần dạ dày, thường liên quan đến tình trạng trào ngược acid thực quản.
Tiên lượng điều trị của ung thư thực quản giai đoạn 2
Tiên lượng sống của ung thư thực quản giai đoạn 2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, sức khỏe tổng thể, loại ung thư và khả năng đáp ứng điều trị. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn này và một phần giai đoạn 3 có tiên lượng sống sau 5 năm khoảng 28% nếu được điều trị tốt và kịp thời.
Xem thêm: Triệu chứng ung thư thực quản giai đoạn đầu
Nguyên nhân ung thư thực quản
Ung thư thực quản giai đoạn 2 xảy ra do tế bào niêm mạc bị biến đổi hoặc tổn thương, dẫn đến phát triển thành tế bào ung thư. Các nguyên nhân chính gồm:
- Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) và Barrett thực quản: Acid từ dạ dày trào ngược lên thực quản gây viêm mạn tính, làm tổn thương niêm mạc, dẫn đến biến đổi tế bào, nguy cơ ung thư biểu mô tuyến.
- Hút thuốc lá: Là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư thực quản, đặc biệt là ung thư biểu mô tế bào vảy. Chất độc trong khói thuốc có thể làm tổn thương tế bào niêm mạc thực quản, tăng nguy cơ biến đổi thành tế bào ung thư.
- Lạm dụng rượu bia: Uống nhiều rượu, đặc biệt là rượu mạnh, kích thích tổn thương niêm mạc thực quản và tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.
- Thói quen ăn uống không lành mạnh: Ăn thực phẩm quá nóng, chế biến không đúng cách, ăn nhiều thực phẩm đông lạnh hay hun khói có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản, tăng nguy cơ ung thư.

Triệu chứng ung thư thực quản giai đoạn 2
Các triệu chứng ung thư thực quản giai đoạn 2 thường phát triển từ từ, có xu hướng tăng theo thời gian:
- Nuốt nghẹn, nuốt khó: Người bệnh cảm thấy nghẹn khi nuốt thức ăn, nước hoặc sữa. Tình trạng này xuất hiện từ từ và ngày càng nặng hơn do khối u phát triển làm hẹp lòng thực quản.
- Tăng tiết nước bọt: Do hẹp lòng thực quản khiến nước bọt tích tụ trong vòm họng.
- Đau tức ngực hoặc khó chịu vùng ngực: Có cảm giác nóng rát, đau nhói hoặc tức ngực đặc biệt khi khối u ở phần giữa hoặc dưới thực quản.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Chủ yếu do nuốt khó, nuốt nghẹn làm người bệnh ăn uống kém, dẫn đến thiếu dinh dưỡng và giảm cân nhanh chóng.
- Ợ chua, ợ nóng, khó tiêu kéo dài: Do tổn thương và cản trở thực quản, người bệnh cảm thấy nóng rát và khó chịu vùng ức kéo dài, nhất là sau ăn.
- Ho hoặc nôn ra máu: Trong một số trường hợp, khối u gây tổn thương niêm mạc, dẫn đến xuất huyết nhẹ, khiến bệnh nhân ho hoặc nôn ra máu với lượng ít đến vừa phải.
Xem thêm: Ung thư thực quản có chữa được không?

Các biến chứng của ung thư thực quản giai đoạn 2
Những biến chứng của ung thư thực quản giai đoạn 2 xuất hiện khi khối u phát triển lớn và lan rộng, có thể gây ảnh hưởng đến các cơ quan xung quanh:
- Tắc nghẽn thực quản do Khối u làm hẹp lòng thực quản, gây nuốt khó, nuốt nghẹn khiến thức ăn không thể qua thực quản, dẫn đến sụt cân, suy dinh dưỡng.
- Viêm loét và chảy máu thực quản do niêm mạc thực quản bị tổn thương.
- Hẹp thực quản do sẹo hoặc khối u, khiến tình trạng khó nuốt kéo dài hơn.
- Rò thực quản – khí quản (fistula) do khối u xuyên thủng thành thực quản tạo lối thông giữa thực quản và khí quản. Điều này khiến thức ăn, nước bọt tràn vào phổi, dễ gây viêm phổi hít.
- Khó thở, nghẹt thở do khối u chèn ép khí quản hoặc các cấu trúc lân cận.
- Di căn đến hạch bạch huyết và các cơ quan xa, tăng rủi ro di căn, làm giảm khả năng chữa trị và tiên lượng xấu.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Nhóm đối tượng nguy cơ cao
Một số nhóm người có nguy cơ cao mắc ung thư thực quản, đặc biệt là giai đoạn tiến triển như giai đoạn 2:
- Người cao tuổi, đặc biệt ở nhóm trên 60 tuổi.
- Nam giới do nhiều yếu tố như thói quen sinh hoạt.
- Người hút thuốc lá.
- Người uống nhiều rượu bia.
- Bệnh nhân mắc trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và Barrett thực quản.
- Người thừa cân, béo phì.
- Người có chế độ ăn ít rau quả, nhiều thực phẩm chế biến như thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, thịt muối chua, v.v.
- Người có người thân mắc ung thư thực quản có nguy cơ cao hơn.
Xem thêm: Ung thư thực quản sống được bao lâu?
Phương pháp chẩn đoán ung thư thực quản giai đoạn 2
Để xác định chính xác vị trí, kích thước khối u và đánh giá mức độ lan rộng và sự ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết hoặc cơ quan lân cận, bác sĩ có thể chỉ định:
- Xét nghiệm máu tổng quát: Mặc dù không có giá trị cao trong chẩn đoán chính xác ung thư nhưng kết quả có thể đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể. Dựa trên kết quả, bác sĩ có thể phát hiện bất thường ở chức năng gan, thận hoặc thiếu máu do xuất huyết thực quản.
- Nội soi thực quản: Đây là phương pháp quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp khối u, đồng thời lấy mẫu mô (sinh thiết) trong quá trình nội soi để xét nghiệm xác định có tế bào ung thư hay không.
- Sinh thiết: Phân tích mẫu mô xác nhận chẩn đoán ung thư, phân loại loại ung thư (ung thư biểu mô tuyến hay biểu mô tế bào vảy). Đây là xét nghiệm rất cần thiết để đưa ra lộ trình cá thể hóa điều trị phù hợp với tình trạng mỗi người.
- Chụp X-quang thực quản cùng với nuốt bari: Giúp phát hiện vị trí khối u, tình trạng hẹp thực quản và các tổn thương bất thường.
- Chụp CT-scan: Đánh giá kích thước khối u, mức độ lan rộng sang các hạch bạch huyết và cơ quan lân cận. Đây là xét nghiệm có giá trị trong phát hiện di căn xa.
- Siêu âm nội soi: Kết hợp giữa nội soi và siêu âm để đánh giá chính xác mức độ xâm lấn của khối u vào thành thực quản và hạch bạch huyết gần. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể kết hợp sinh thiết FNA để thu thập mẫu từ hạch nghi ngờ để kiểm tra phải tế bào ung thư không.
- Chụp PET/CT: Sử dụng chất phóng xạ đánh dấu tế bào ung thư để phát hiện di căn xa và đánh giá toàn diện tình trạng bệnh.

Khi nào cần thăm khám y tế?
Mọi người nên thăm khám y tế nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như:
- Cảm thấy khó nuốt thức ăn hoặc nước uống, dễ nghẹn khi ăn.
- Sụt cân nhanh không rõ lý do.
- Cảm giác đau âm ỉ, khó chịu ở vùng ngực kéo dài.
- Ho dai dẳng hoặc ho ra máu.
- Thay đổi giọng nói hoặc khàn tiếng kéo dài.
- Ợ chua, ợ nóng, khó tiêu kéo dài.
- Đau họng, mệt mỏi kéo dài dù nghỉ ngơi đủ.
- Người thường xuyên hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia.
- Người có tiền sử trào ngược dạ dày – thực quản hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư.
Phương pháp điều trị ung thư thực quản giai đoạn 2
Để điều trị ung thư thực quản, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp đa mô thức, tức là phối hợp nhiều phương pháp để tối ưu hóa hiệu quả. Việc lựa chọn phương pháp điều trị như phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị còn phụ thuộc vào loại ung thư, vị trí, mức độ lan rộng của khối u và tình trạng sức khỏe bệnh nhân:
- Hóa-xạ trị đồng thời trước phẫu thuật (Tân bổ trợ): Bệnh nhân sẽ được hóa trị và xạ trị cùng lúc trong khoảng 5-6 tuần để thu nhỏ khối u và tiêu diệt các tế bào ung thư vi di căn.
- Phẫu thuật: Đây là phương pháp điều trị chủ yếu, đặc biệt khi khối u chưa lan rộng quá nhiều. Sau khi kết thúc đợt hóa – xạ trị khoảng 4 tuần, bác sĩ có thể phẫu thuật cắt bỏ một phần thực quản có khối u và nạo vét hạch bạch huyết lân cận.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc đặc hiệu để tiêu diệt tế bào ung thư. hóa trị có thể chỉ định trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, tăng hiệu quả khi mổ. Sau phẫu thuật, hóa trị có thể hỗ trợ tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát hoặc di căn.
- Xạ trị: Sử dụng tia X để tiêu diệt tế bào ung thư. xạ trị có thể thực hiện đơn độc hoặc phối hợp cùng hóa trị trước phẫu thuật để tăng hiệu quả điều trị, hạn chế nguy cơ tái phát hoặc di căn.
- Hóa trị đồng thời: Kết hợp song song giữa hóa trị và xạ trị để tăng khả năng tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường đạt hiệu quả đối với ung thư tế bào vảy hoặc ung thư biểu mô tuyến.

Tác dụng phụ và ảnh hưởng của các phương pháp điều trị ung thư thực quản
Trong quá trình điều trị ung thư thực quản giai đoạn 2, người bệnh có thể xuất hiện các tác dụng phụ như:
Phẫu thuật:
- Đau, khó nuốt sau phẫu thuật.
- Có nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu hoặc viêm phổi.
- Rò miệng nối giữa thực quản và dạ dày gây khó ăn uống, hẹp thực quản.
- Thay đổi giọng nói.
Xạ trị:
- Đau, rát niêm mạc thực quản.
- Khó nuốt, buồn nôn.
- Mệt mỏi, rát da ở vùng chiếu tia.
- Khô miệng, viêm loét niêm mạc họng hoặc viêm phổi.
Hóa trị:
- Nôn và buồn nôn.
- Rụng tóc.
- Mệt mỏi.
- Ăn uống kém, thay đổi vị giác.
- Giảm bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng và thiếu máu.
Những điều cần lưu ý trong quá trình điều trị ung thư thực quản giai đoạn 2
Để tăng hiệu quả phác đồ điều trị, người nhà cần chăm sóc bệnh nhân theo các hướng như:
- Khích lệ bệnh nhân tuân thủ lộ trình điều trị theo chỉ định bác sĩ.
- Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường sau điều trị như buồn nôn, mệt mỏi, rụng tóc, viêm niêm mạc, giảm bạch cầu.
- Có chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Tái khám theo chỉ định bác sĩ để đánh giá hiệu quả điều trị và nguy cơ biến chứng, di căn (nếu có).
- Giữ tinh thần tích cực.
- Tránh sử dụng thuốc lá, rượu bia, thực phẩm không an toàn hoặc các chất độc hại.
- Có chế độ vận động nhẹ nhàng.
Biện pháp phòng ngừa ung thư thực quản
Để chủ động phòng ngừa ung thư thực quản, mọi người nên:
- Hạn chế hoặc không hút thuốc lá, uống rượu bia, đặc biệt là rượu mạnh.
- Có chế độ ăn uống khoa học, ưu tiên rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu chất xơ và đạm.
- Hạn chế ăn các món cay nóng, nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, đồ hun khói, v.v.
- Chia nhỏ bữa ăn trong ngày, không ăn quá no hoặc quá nhanh.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Vận động nhẹ nhàng khoảng 30 phút/ ngày hoặc tùy theo thể trạng từng người.
- Giữ tinh thần lạc quan, không stress hoặc căng thẳng, lo âu kéo dài.
- Kiểm soát và điều trị bệnh trào ngược dạ dày – thực quản, viêm thực quản mạn tính, bệnh Barrett thực quản.
- Khám sức khỏe và tầm soát ung thư định kỳ, đặc biệt đối với người có yếu tố nguy cơ cao.
Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS tầm soát sớm 10 bệnh ung thư bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao. Các kết quả tại DIAG có giá trị cao trong việc điều trị, cải thiện sức khỏe cho người bệnh.
Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua:
- Trang chủ Diag: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Ung thư thực quản giai đoạn 2 là giai đoạn bệnh tiến triển với nhiều triệu chứng rõ ràng hơn nhưng vẫn có cơ hội chữa trị và kéo dài sự sống nếu phát hiện kịp thời. Việc chủ động tầm soát ung thư đóng vai trò then chốt giúp phát hiện bệnh sớm, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và nâng cao hiệu quả chữa bệnh. Mọi người cần duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao, để ngăn ngừa và kiểm soát ung thư thực quản từ giai đoạn đầu.
Xem thêm
https://www.cancer.gov/publications/dictionaries/cancer-terms/def/stage-ii-esophageal-adenocarcinoma
https://www.texasoncology.com/types-of-cancer/esophageal-cancer/stage-ii-esophageal-cancer
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022522396703677

