Ung thư phổi di căn là giai đoạn bệnh tiến triển khi tế bào ung thư lan ra khỏi phổi đến các cơ quan khác như não, xương, gan hoặc tuyến thượng thận. Đây thường được xem là giai đoạn 4 của ung thư phổi, liên quan đến tiên lượng sống giảm và điều trị phức tạp hơn. Hiểu rõ bản chất và cơ chế di căn giúp người bệnh có kế hoạch chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ung thư phổi di căn là gì?

Ung thư phổi di căn là tình trạng tế bào ung thư từ phổi lan ra các cơ quan khác như não, gan, xương hoặc tuyến thượng thận. Đây là dấu hiệu cho thấy khối u có tính chất tiến triển mạnh, làm tăng nguy cơ biến chứng và tử vong. Quá trình này không chỉ gây tổn thương tại chỗ mà còn tạo ổ di căn ở cơ quan xa, khiến bệnh khó điều trị hơn.

Cơ chế di căn: Di căn là một quá trình phức tạp, gồm nhiều giai đoạn. Đặc điểm di căn này cho thấy mức độ ác tính cao và tiên lượng kém hơn so với ung thư phổi giai đoạn sớm:

  • Tách khỏi khối u ban đầu, tế bào ung thư thoát ra khỏi vị trí xuất phát.
  • Xâm nhập vào mạch máu hoặc bạch huyết, giúp tế bào ung thư di chuyển trong cơ thể.
  • Thoát mạch xâm lấn đến cơ quan mới (não, xương, gan…), từ đó hình thành vi môi trường thích hợp để phát triển.
Ung thư phổi di căn là tình trạng tế bào ung thư từ phổi lan ra các cơ quan khác
Ung thư phổi di căn là tình trạng tế bào ung thư từ phổi lan ra các cơ quan khác

Ung thư phổi di căn não là gì?

Ung thư phổi di căn não là tình trạng các tế bào ung thư từ phổi lan sang não thông qua hệ thống máu hoặc bạch huyết. Khi ung thư phổi di căn, nó không chỉ ảnh hưởng đến chức năng hô hấp mà còn gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương. Đây là một trong những dạng di căn phổ biến của ung thư phổi giai đoạn cuối, làm tăng nguy cơ tử vong và gây nhiều biến chứng như đau đầu, rối loạn vận động, co giật và suy giảm nhận thức.

Ung thư phổi di căn não là tình trạng các tế bào ung thư từ phổi lan sang não qua hệ thống máu hoặc bạch huyết
Ung thư phổi di căn não là tình trạng các tế bào ung thư từ phổi lan sang não qua hệ thống máu hoặc bạch huyết
diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Triệu chứng ung thư phổi di căn

Ung thư phổi giai đoạn di căn thường gây nhiều triệu chứng phức tạp, vừa do tổn thương tại phổi, vừa do khối u lan sang cơ quan khác. Một số triệu chứng và dấu hiệu ung thư phổi di căn có thể gặp:

Triệu chứng tại phổi

  • Ho kéo dài, ngày càng nặng
  • Ho ra máu hoặc có máu trong đờm
  • Đau ngực, tăng khi hít sâu, ho hoặc cười
  • Khàn giọng, thở khò khè
  • Khó thở, mệt mỏi, chán ăn và sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Nhiễm trùng phổi tái diễn như viêm phế quản, viêm phổi
Một trong những triệu chứng ung thư phổi di căn là ho ra máu
Một trong những triệu chứng ung thư phổi di căn là ho ra máu

Triệu chứng ung thư phổi di căn não

Khi tế bào ung thư lan đến não, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Đau đầu dữ dội hoặc kéo dài
  • Chóng mặt, mất thăng bằng khi đi lại
  • Co giật hoặc động kinh
  • Yếu liệt hoặc tê liệt tay chân một bên cơ thể
  • Rối loạn thị giác, nhìn mờ hoặc nhìn đôi
  • Nói khó, rối loạn ngôn ngữ hoặc thay đổi hành vi
Ung thư phổi di căn não gây chóng mặt, mất thăng bằng khi đi lại
Ung thư phổi di căn não gây chóng mặt, mất thăng bằng khi đi lại

Triệu chứng ung thư phổi di căn khác

  • Gan: Có thể gây vàng da, vàng mắt, ngứa, kèm cảm giác đau hoặc nặng ở hạ sườn phải.
  • Xương: Người bệnh có thể bị đau nhức kéo dài ở lưng, hông hoặc các khớp; xương trở nên yếu, dễ gãy dù chấn thương nhẹ.
  • Hạch bạch huyết: Xuất hiện khối sưng ở vùng cổ hoặc thượng đòn, thường không đau nhưng ngày càng lớn.

Những triệu chứng này có thể do bệnh khác, nhưng nếu xuất hiện kéo dài, cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Xem thêm: Ung thư phổi di căn xương

Tiên lượng sống của bệnh ung thư phổi di căn

Trung bình, tỷ lệ sống sau 5 năm của người bệnh ung thư phổi giai đoạn di căn hiện vào khoảng 9% đối với ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), theo dữ liệu mới nhất từ hệ thống SEER. Trong khi đó, ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) – loại tiến triển nhanh và dễ lan rộng có tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ khoảng 3–4% ở giai đoạn di căn.

Cần lưu ý rằng các thống kê này mang tính trung bình dân số, được tổng hợp từ hàng chục nghìn ca bệnh trong nhiều năm, nên không thể phản ánh chính xác tiên lượng của từng cá nhân. Ở một số người bệnh có đột biến gen thuận lợi (như EGFR, ALK, ROS1) hoặc đáp ứng tốt với thuốc nhắm trúng đích, miễn dịch, thời gian sống có thể kéo dài hơn so với số liệu chung.

Ung thư phổi di căn não sống được bao lâu?

Trung bình, người bệnh ung thư phổi di căn não có thể sống khoảng 3–11 tháng sau khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu tổng hợp, ở những trường hợp được điều trị bằng các phương pháp hiện đại như xạ phẫu định vị (SRS), thuốc nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch, thời gian sống có thể được kéo dài lên khoảng 12–18 tháng.

Tiên lượng cụ thể của mỗi người bệnh còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Loại ung thư phổi (không tế bào nhỏ – NSCLC hay tế bào nhỏ – SCLC).
  • Số lượng và vị trí ổ di căn trong não.
  • Đột biến gen và khả năng đáp ứng với điều trị.
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể, bệnh nền và mức độ tuân thủ phác đồ.

Xem thêm: Ung thư biểu mô tuyến phổi

Ung thư phổi di căn não có tỷ lệ sống sót rất thấp
Ung thư phổi di căn não có tỷ lệ sống sót rất thấp

Chẩn đoán ung thư phổi di căn bằng cách nào?

Để chẩn đoán ung thư phổi di căn, bác sĩ thường kết hợp nhiều kỹ thuật từ hình ảnh, xét nghiệm cho đến sinh thiết để đánh giá mức độ lan rộng của tế bào ung thư và xác định giai đoạn bệnh. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến:

  • X-quang ngực: Là xét nghiệm ban đầu, giúp phát hiện bất thường ở phổi. Tuy nhiên, X-quang có hạn chế khi không thể nhìn thấy các ổ di căn nhỏ hoặc dạng rải rác.
  • Chụp CT scan (cắt lớp vi tính): Mang lại hình ảnh chi tiết hơn so với X-quang, cho phép phát hiện các nốt phổi nhỏ chỉ từ 3–10 mm. CT còn giúp xác định ung thư đã di căn đến hạch bạch huyết, tuyến thượng thận, gan hoặc não.
  • Chụp PET hoặc PET-CT: Kỹ thuật này sử dụng chất đánh dấu phóng xạ (thường là glucose phóng xạ) để tìm tế bào ung thư trên toàn cơ thể. PET-CT kết hợp với CT giúp xác định chính xác vị trí và mức độ lan rộng của di căn.
  • Chụp MRI: Được chỉ định đặc biệt để kiểm tra di căn não hoặc tủy sống. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết mô mềm, giúp đánh giá sự xâm lấn của khối u vào mạch máu lớn hoặc thành ngực.
  • Xạ hình xương (Bone scan): Dùng chất phóng xạ để phát hiện các ổ di căn trong xương. Đây là kỹ thuật quan trọng khi bệnh nhân có triệu chứng đau xương hoặc nghi ngờ di căn xương.
  • Nội soi phế quản kết hợp siêu âm (EBUS): Cho phép quan sát niêm mạc đường thở và lấy mẫu mô từ hạch bạch huyết ở trung thất. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi nghi ngờ có tổn thương trong khí quản hoặc phế quản.
  • Sinh thiết (biopsy): Là tiêu chuẩn vàng để xác nhận chẩn đoán ung thư. Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô từ khối u hoặc ổ di căn để phân tích mô học, di truyền và miễn dịch nhằm xác định loại ung thư và nguồn gốc di căn.
  • Các thủ thuật khác: Nội soi trung thất (mediastinoscopy) và phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) có thể được thực hiện khi cần lấy mẫu mô từ vùng khó tiếp cận.
Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng chẩn đoán ung thư phổi
Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng chẩn đoán ung thư phổi

Ung thư phổi di căn có chữa được không?

Ung thư phổi giai đoạn di căn (giai đoạn IV) rất khó điều trị triệt để vì tế bào ung thư đã lan ra nhiều cơ quan khác. Mục tiêu điều trị thường không phải là chữa khỏi hoàn toàn mà là kiểm soát sự phát triển của ung thư, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống. Phác đồ điều trị sẽ dựa vào loại ung thư, vị trí di căn, đột biến gen, tình trạng sức khỏe và mong muốn của người bệnh.

Các phương pháp điều trị ung thư phổi di căn phổ biến để kéo dài thời gian sống bao gồm:

  • Phẫu thuật: Chỉ áp dụng khi ung thư di căn hạn chế, ví dụ chỉ di căn não hoặc tuyến thượng thận. Sau phẫu thuật có thể kết hợp xạ trị hoặc hóa trị để kiểm soát ung thư.
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể. Hóa trị thường là lựa chọn chính cho SCLC và NSCLC giai đoạn muộn, có thể kết hợp với xạ trị hoặc liệu pháp nhắm trúng đích.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Hiệu quả cho bệnh nhân có đột biến các gen đặc hiệu (như EGFR, ALK, ROS1). Thuốc tác động trực tiếp vào cơ chế tăng sinh của tế bào ung thư, giúp ức chế khối u mà ít ảnh hưởng đến tế bào lành.
  • Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp này giúp tăng cường hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư. Các thuốc phổ biến trong liệu pháp miễn dịch như PD-1/PD-L1 inhibitors thường dùng cho NSCLC hoặc SCLC sau hóa trị.
  • Xạ trị: Dùng tia xạ tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị thường áp dụng cho di căn não, xương hoặc giảm đau trong chăm sóc điều trị giảm nhẹ.
  • Điều trị phối hợp: Nhiều trường hợp cần kết hợp phẫu thuật, hóa trị, nhắm trúng đích và miễn dịch để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý: Hiện chưa có phương pháp nào đảm bảo chữa khỏi hoàn toàn ung thư phổi di căn. Tuy nhiên, nhờ tiến bộ trong điều trị cá thể hóa, tỷ lệ sống đang cải thiện đáng kể so với trước đây. Đây cũng là giải đáp cho câu hỏi thường gặp ung thư phổi di căn não có chữa được không?

Phải áp dụng nhiều phương pháp điều trị ung thư giai đoạn 4, trong đó có xạ trị
Phải áp dụng nhiều phương pháp điều trị ung thư giai đoạn 4, trong đó có xạ trị

Chăm sóc người bệnh ung thư phổi di căn não

Chăm sóc giảm nhẹ là phần quan trọng trong điều trị ung thư phổi giai đoạn di căn, được thực hiện song song với các phương pháp điều trị khác hoặc riêng lẻ nếu người bệnh không tiếp tục điều trị chuyên sâu. Mục tiêu của chăm sóc giảm nhẹ không phải là tiêu diệt tế bào ung thư, mà là giảm đau, kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Các hình thức chăm sóc ung thư phổi di căn lên não bao gồm:

  • Kiểm soát triệu chứng thể chất: Giảm đau, khó thở, mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn bằng thuốc hoặc liệu pháp hỗ trợ.
  • Hỗ trợ tâm lý: Tham gia nhóm hỗ trợ, tư vấn tâm lý để giảm lo âu, trầm cảm, giúp người bệnh và gia đình thích nghi tốt hơn.
  • Điều chỉnh phác đồ điều trị: Trong trường hợp sức khỏe suy giảm nhanh, bác sĩ có thể giảm liều hoặc ngừng các phương pháp điều trị gây tác dụng phụ nặng.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng và vận động: Cung cấp chế độ ăn phù hợp, hướng dẫn tập nhẹ để cải thiện thể lực.
  • Hỗ trợ tinh thần và xã hội: Giúp người bệnh duy trì sự kết nối xã hội, chuẩn bị tâm lý và tài chính cho giai đoạn cuối.

Lưu ý: Chăm sóc giảm nhẹ không đồng nghĩa với chăm sóc cuối đời. Người bệnh có thể bắt đầu chăm sóc giảm nhẹ ngay từ khi được chẩn đoán để cải thiện chất lượng cuộc sống ở mọi giai đoạn.

Lời kết

Ung thư phổi di căn là giai đoạn nghiêm trọng nhưng không đồng nghĩa với việc mất đi cơ hội điều trị. Việc phát hiện sớm, lựa chọn phác đồ phù hợp và chăm sóc toàn diện có thể giúp kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nếu bạn hoặc người thân có triệu chứng nghi ngờ, hãy liên hệ bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị kịp thời.