Ung thư nội mạc tử cung: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa
- Ung thư nội mạc tử cung là gì?
- Dấu hiệu và triệu chứng ung thư nội mạc tử cung
- Xuất huyết âm đạo bất thường
- Dịch âm đạo có màu sắc lạ
- Đau hoặc khó chịu vùng chậu
- Thay đổi thói quen đại tiện và tiểu tiện
- Giảm cân không rõ nguyên nhân và mệt mỏi kéo dài
- Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư nội mạc tử cung
- Ung thư nội mạc tử cung có nguy hiểm không?
- Ung thư nội mạc tử cung có chữa khỏi không?
- Các phương pháp chẩn đoán và tầm soát ung thư nội mạc tử cung
- Phương pháp điều trị ung thư nội mạc tử cung
- Biện pháp phòng ngừa hiệu quả ung thư nội mạc tử cung
- Lời kết
Ung thư nội mạc tử cung là gì?
Ung thư nội mạc tử cung (hay ung thư niêm mạc tử cung) là sự phát triển bất thường và mất kiểm soát của các tế bào nội mạc – lớp niêm mạc lót trong tử cung, dẫn đến hình thành khối u ác tính. Hình ảnh tế bào ung thư nội mạc tử cung dưới kính hiển vi cho thấy sự tăng sinh quá mức của các tế bào, mất đi cấu trúc bình thường của lớp niêm mạc.
Ung thư nội mạc tử cung còn được gọi là carcinom nội mạc tử cung hoặc ung thư niêm mạc tử cung. Đây là loại ung thư phụ khoa phổ biến nhất, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi mãn kinh và sau mãn kinh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư nội mạc tử cung chiếm khoảng 3,8% trong tổng số các loại ung thư ở phụ nữ toàn cầu. Bệnh thường tiến triển chậm và được phát hiện sớm hơn nhiều so với các loại ung thư phụ khoa khác.
Theo hệ thống phân loại của Liên đoàn Phụ khoa và Sản phụ khoa Quốc tế (FIGO), dựa trên mức độ lan rộng của tế bào ung thư, bệnh gồm bốn giai đoạn chính:
- Giai đoạn I: Ung thư chỉ giới hạn trong tử cung, chưa lan ra ngoài.
- Giai đoạn IA: Tế bào ung thư xâm lấn dưới một nửa độ dày cơ tử cung.
- Giai đoạn IB: Tế bào ung thư xâm lấn hơn một nửa độ dày cơ tử cung.
- Giai đoạn II: Ung thư bắt đầu lan ra ngoài tử cung đến cổ tử cung nhưng chưa vượt qua cổ tử cung.
- Giai đoạn IIA: Ung thư lan đến các tuyến cổ tử cung.
- Giai đoạn IIB: Ung thư lan vào mô đệm cổ tử cung.
- Giai đoạn III: Ung thư lan rộng hơn bên ngoài tử cung và cổ tử cung đến các khu vực lân cận trong vùng chậu.
- Giai đoạn IIIA: Ung thư xâm lấn thanh mạc tử cung hoặc phần phụ.
- Giai đoạn IIIB: Ung thư lan đến thành vùng chậu và có thể gây tắc nghẽn niệu quản.
- Giai đoạn IIIC: Ung thư di căn đến hạch bạch huyết vùng chậu và/hoặc cạnh động mạch chủ.
- Giai đoạn IV: Ung thư lan đến các cơ quan xa ngoài vùng chậu.
- Giai đoạn IVA: Ung thư đã lan đến bàng quang hoặc trực tràng.
- Giai đoạn IVB: Ung thư di căn đến các cơ quan xa khác như gan, phổi, xương, hạch bạch huyết xa.

Dấu hiệu và triệu chứng ung thư nội mạc tử cung
Biểu hiện của ung thư nội mạc tử cung thường xuất hiện sớm, tạo cơ hội phát hiện và can thiệp kịp thời. Triệu chứng phổ biến nhất là xuất huyết âm đạo bất thường, đặc biệt là xuất hiện sau mãn kinh hoặc giữa các chu kỳ kinh nguyệt. Những triệu chứng cần lưu ý bao gồm:
Xuất huyết âm đạo bất thường
Đây là dấu hiệu ung thư nội mạc tử cung điển hình và thường gặp nhất. Máu có thể xuất hiện ngoài kỳ kinh, ra nhiều hoặc ít nhưng kéo dài, đôi khi chỉ lấm tấm sau quan hệ tình dục. Ở phụ nữ đã mãn kinh, bất kỳ tình trạng chảy máu nào cũng cần đặc biệt lưu ý vì đó thường là triệu chứng cảnh báo. Xuất huyết thường không theo chu kỳ sinh lý, gây lo lắng, mệt mỏi và nếu kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu.

Dịch âm đạo có màu sắc lạ
Người bệnh có thể thấy dịch tiết ra nhiều hơn bình thường, màu sắc thay đổi từ trắng đục, vàng đến nâu sẫm, thậm chí có lẫn máu. Dịch có thể đi kèm mùi hôi khó chịu, gây bất tiện và làm giảm chất lượng cuộc sống. Sự xuất hiện kéo dài của tình trạng này thường phản ánh sự phát triển bất thường trong tử cung.

Đau hoặc khó chịu vùng chậu
Thường xuất hiện khi khối u phát triển gây áp lực lên các mô xung quanh. Cảm giác có thể là đau âm ỉ, nặng tức hoặc căng tức vùng bụng dưới, kéo dài dai dẳng, không giảm dù nghỉ ngơi. Một số trường hợp, cơn đau có thể lan ra vùng hông hoặc thắt lưng, khiến người bệnh khó chịu trong sinh hoạt thường ngày.
Thay đổi thói quen đại tiện và tiểu tiện
Khi khối u lớn hoặc lan rộng, nó chèn ép bàng quang gây khó tiểu, tiểu lắt nhắt, thậm chí có thể tiểu ra máu. Đồng thời, sự chèn ép trực tràng gây táo bón, đau khi đi đại tiện hoặc cảm giác đi chưa hết phân.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Giảm cân không rõ nguyên nhân và mệt mỏi kéo dài
Người bệnh có thể sụt cân nhanh chóng dù không thay đổi chế độ ăn, kèm theo chán ăn, kiệt sức, mất năng lượng và giảm khả năng lao động. Tình trạng này thường liên quan đến sự phát triển của khối u và những thay đổi chuyển hóa trong cơ thể, là dấu hiệu cho thấy bệnh đã tiến triển nặng.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư nội mạc tử cung
Ung thư nội mạc tử cung xuất phát từ nhiều nguyên nhân phức tạp, trong đó yếu tố nội tiết tố đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Mất cân bằng giữa estrogen và progesterone làm tăng nguy cơ tăng sinh quá mức lớp nội mạc, tạo điều kiện cho ung thư phát triển.
Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
- Thừa cân, béo phì: Lượng mỡ cơ thể lớn làm tăng sản xuất estrogen, kích thích tế bào nội mạc.
- Rối loạn kinh nguyệt, mãn kinh muộn: Tăng thời gian tiếp xúc với estrogen không được cân bằng bởi progesterone.
- Chưa từng mang thai: Mang thai giúp giảm số lần rụng trứng, từ đó giảm tác động estrogen lên niêm mạc tử cung.
- Sử dụng liệu pháp hormone: Đặc biệt là liệu pháp hormone kéo dài hoặc dùng tamoxifen trong điều trị ung thư vú.
- Các bệnh mãn tính: Tiểu đường, cao huyết áp liên quan đến thay đổi chuyển hóa làm tăng nguy cơ.
- Yếu tố di truyền: Hội chứng Lynch làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.

Ung thư nội mạc tử cung có nguy hiểm không?
Ung thư nội mạc tử cung là bệnh nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị sớm, đồng thời gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân:
- Di căn sang các cơ quan khác: Khi tế bào ung thư lan đến phổi, gan hoặc xương, người bệnh có thể bị suy hô hấp, suy gan hoặc đau nhức xương nặng, làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn thời gian sống.
- Tắc nghẽn đường tiết niệu: Khối u chèn ép niệu quản hoặc bàng quang có thể gây tiểu khó, tiểu ra máu, thậm chí suy thận nếu kéo dài.
- Xuất huyết âm đạo ồ ạt: Mất máu nhiều dẫn đến thiếu máu mạn tính, gây mệt mỏi, hoa mắt, giảm sức đề kháng và có thể nguy hiểm đến tính mạng trong trường hợp nặng.
- Rối loạn tiêu hóa: Khi khối u lan sang trực tràng, người bệnh có thể bị táo bón kéo dài, đau khi đại tiện hoặc tắc ruột, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hấp thu và dinh dưỡng.
- Suy kiệt toàn thân: Giảm cân nhanh, mất cảm giác thèm ăn và mệt mỏi triền miên khiến cơ thể suy nhược, làm giảm khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị.

Ung thư nội mạc tử cung có chữa khỏi không?
Ung thư nội mạc tử cung có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, nhưng tiên lượng giảm khi bệnh đã tiến triển. Ung thư nội mạc tử cung tại chỗ (chỉ ở tử cung) có khả năng chữa khỏi rất cao với tỷ lệ sống sót trên 5 năm có thể đạt hơn 95%. Tuy nhiên, khi bệnh lan ra cổ tử cung, vùng chậu hoặc di căn xa đến buồng trứng, hạch bạch huyết, phổi, gan… thì tiên lượng xấu đi đáng kể.
Theo dữ liệu mới nhất từ Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS), tỷ lệ sống tương đối sau 5 năm được phân loại theo mức độ lan rộng như sau:
Giai đoạn bệnh | Mô tả | Tỷ lệ sống sót sau 5 năm (%) |
| Tại chỗ | Ung thư chỉ ở tử cung | khoảng 96% |
| Tại vùng | Ung thư lan ra hạch lân cận | khoảng 72% |
| Di căn xa | Ung thư lan đến các cơ quan xa | khoảng 20% |
Các phương pháp chẩn đoán và tầm soát ung thư nội mạc tử cung
Phát hiện ung thư nội mạc tử cung dựa vào sự phối hợp giữa các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu. Hiện nay, không có một phương pháp tầm soát (screening) thường quy nào cho ung thư nội mạc tử cung ở những phụ nữ không có triệu chứng. Việc chẩn đoán thường bắt đầu khi bệnh nhân có dấu hiệu bất thường, đặc biệt là chảy máu sau mãn kinh. Một số phương pháp chẩn đoán phổ biến gồm:
| Phương pháp | Mục đích | Ưu điểm | Hạn chế |
| Khám lâm sàng | Phát hiện dấu hiệu ban đầu | Đơn giản, nhanh chóng | Khó phát hiện sớm |
| Siêu âm đầu dò âm đạo | Đánh giá độ dày nội mạc, hình ảnh khối u | Không xâm lấn, phổ biến | Cần kỹ thuật viên giỏi |
| Phết tế bào cổ tử cung (ThinPrep) | Phát hiện tế bào bất thường | Dễ thực hiện | Không phát hiện được tất cả tổn thương nội mạc |
| Soi tử cung | Quan sát trực tiếp niêm mạc tử cung | Hướng dẫn sinh thiết chính xác | Xâm lấn, có thể đau |
| Sinh thiết nội mạc tử cung | Xác định chính xác tổn thương ung thư | Chuẩn vàng chẩn đoán | Xâm lấn, cần kỹ thuật chuyên môn |
Tại DIAG, chúng tôi cung cấp đầy đủ các xét nghiệm trong quy trình chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung khi có triệu chứng, từ siêu âm đầu dò âm đạo đến các xét nghiệm dấu ấn sinh học phân tử trên mẫu sinh thiết… Từ kết quả xét nghiệm chính xác và đáng tin cậy, các bác sĩ chuyên khoa tại Diag sẽ tư vấn chi tiết, giúp bạn hoạch định kế hoạch chăm sóc và phòng tránh hiệu quả.
Đừng chờ đến khi bệnh có triệu chứng mới đi khám – hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân ngay hôm nay bằng cách đặt lịch tầm soát ung thư nội mạc tử cung tại Trung tâm Y khoa Diag. Với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm và công nghệ hiện đại, Diag cam kết mang đến dịch vụ chất lượng, an toàn và bảo mật thông tin tuyệt đối cho khách hàng.
Bạn có thể tìm hiểu thêm và đăng ký dịch vụ tầm soát ung thư tại:
- Website: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Phương pháp điều trị ung thư nội mạc tử cung
Điều trị ung thư nội mạc tử cung đa dạng, dựa trên giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe bệnh nhân. Các phương pháp phổ biến gồm:
- Phẫu thuật: Cắt tử cung toàn phần là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho phần lớn các trường hợp, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Kết hợp vét hạch bạch huyết vùng chậu nhằm phát hiện và loại bỏ tế bào ung thư lan rộng.
- Xạ trị: Xạ trị được áp dụng bổ trợ sau mổ hoặc điều trị chính khi bệnh không thể phẫu thuật nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát.
- Hóa trị: Được sử dụng trong các trường hợp ung thư tiến triển hoặc tái phát, nhằm kiểm soát bệnh hiệu quả.
- Liệu pháp hormone: Đây là một lựa chọn điều trị không tiêu chuẩn, chỉ được xem xét cho một nhóm bệnh nhân rất chọn lọc như phụ nữ trẻ tuổi, mong muốn bảo tồn khả năng sinh sản, và được chẩn đoán ung thư ở giai đoạn rất sớm (IA), độ ác tính thấp và có thụ thể nội tiết dương tính. Bệnh nhân cần được tư vấn rất kỹ về nguy cơ và theo dõi chặt chẽ.
Việc phối hợp các phương pháp điều trị giúp tối ưu hóa kết quả và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Biện pháp phòng ngừa hiệu quả ung thư nội mạc tử cung
Mặc dù không thể phòng tránh hoàn toàn, nhưng ung thư nội mạc tử cung có thể được ngăn ngừa và phát hiện sớm nhờ các biện pháp sau:
- Duy trì cân nặng lý tưởng và luyện tập thể dục đều đặn để giảm béo phì.
- Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, tăng rau xanh và trái cây.
- Kiểm soát tốt các bệnh nội tiết như tiểu đường, cao huyết áp.
- Thận trọng trong việc sử dụng liệu pháp hormone và thuốc tamoxifen.
- Thăm khám phụ khoa định kỳ, đặc biệt khi bước sang tuổi 45 trở lên hoặc có yếu tố nguy cơ.
- Chủ động tầm soát ung thư với các xét nghiệm phù hợp.
Lời kết
Ung thư nội mạc tử cung là bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện và can thiệp sớm. Việc hiểu rõ dấu hiệu, triệu chứng cảnh báo và nguyên nhân giúp nâng cao nhận thức, từ đó chủ động tầm soát và phòng ngừa. Phối hợp điều trị đa mô thức khoa học và chăm sóc toàn diện sẽ đem lại hiệu quả tốt, bảo vệ sức khỏe sinh sản và kéo dài tuổi thọ cho chị em phụ nữ.
Xem thêm: Tiền ung thư cổ tử cung
2. https://www.cancer.gov/types/uterine/patient/endometrial-treatment-pdq
3. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/vaginal-cancer/symptoms-causes/syc-20352447
4. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cancer

