Người bệnh ung thư nên duy trì chế độ ăn đa dạng, giàu dinh dưỡng và dễ tiêu, bao gồm thực phẩm giàu protein, rau củ quả nhiều màu, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng nhóm thực phẩm nên ưu tiên, cách lựa chọn và những lưu ý quan trọng theo khuyến cáo y khoa.

Vai trò của chế độ ăn uống trong điều trị ung thư

Người bệnh ung thư có thể đối diện với tình trạng suy dinh dưỡng, sụt cân hoặc suy mòn cơ thể, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Chính vì vậy, các tổ chức y khoa lớn khuyến cáo dinh dưỡng cần được tích hợp ngay từ giai đoạn đầu để:

  • Duy trì thể trạng và cân nặng hợp lý: Cung cấp đầy đủ năng lượng và protein giúp ngăn ngừa sụt cân, duy trì khối cơ và sức bền trong quá trình điều trị.
  • Tăng khả năng đáp ứng và hiệu quả điều trị: Người bệnh có tình trạng dinh dưỡng tốt thường ít gặp biến chứng hơn và có khả năng phục hồi nhanh hơn sau phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị.
  • Giảm tác dụng phụ và nâng cao chất lượng sống: Chế độ ăn phù hợp giúp hạn chế tình trạng mệt mỏi, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, đồng thời cải thiện hệ miễn dịch và tinh thần.

Người ung thư nên ăn gì?

Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng trong dinh dưỡng cho người bệnh ung thư, được tổng hợp từ các khuyến cáo của những tổ chức hàng đầu thế giới như Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), Viện Nghiên cứu Ung thư Hoa Kỳ (AICR), và Hiệp hội Dinh dưỡng lâm sàng châu Âu (ESPEN).

1. Nhóm giàu protein

Protein là nền tảng để duy trì khối cơ, sửa chữa tổn thương mô do phẫu thuật/điều trị và hỗ trợ hệ miễn dịch. Vì vậy bệnh nhân ung thư cần đảm bảo lượng protein cao hơn mức bình thường theo hướng dẫn của bác sĩ. Các hướng dẫn ESPEN khuyến nghị protein nên >1 g/kg/ngày và nếu có thể, lên tới 1.5 g/kg/ngày tùy trạng thái bệnh (suy mòn, stress chuyển hoá).

Cách lựa chọn và chế biến: ưu tiên nguồn protein dễ tiêu và giàu axit amin thiết yếu như thịt nạc (gia cầm bỏ da), cá, trứng, sữa/đậu phụ/sản phẩm đậu, đậu các loại và các loại sữa công thức giàu protein (ONS) khi ăn uống kém. Đối với bệnh nhân gặp khó nuốt hoặc chán ăn, dùng sinh tố giàu protein, súp xay nhuyễn hoặc thực phẩm bổ sung dạng lỏng để tăng năng lượng và protein mà không gây nặng bụng.

Lưu ý:

  • Nếu có thể, ăn thực phẩm giàu protein đầu bữa khi cảm giác thèm ăn tốt nhất.
  • Dùng thực phẩm hoặc ONS giàu protein giữa các bữa để đạt mục tiêu grams/ngày.
  • Hỏi chuyên gia dinh dưỡng khi có suy thận, vì lượng protein phải điều chỉnh theo chức năng thận.

Xem thêm: Dấu hiệu sắp chết của người bị ung thư

nền tảng để duy trì khối cơ, sửa chữa tổn thương mô
nền tảng để duy trì khối cơ, sửa chữa tổn thương mô

2. Nhóm rau củ và trái cây

Rau củ và trái cây là nguồn giàu vitamin (A, C, E, folate), khoáng chất và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, tăng cường hệ miễn dịch, sức đề kháng và giảm viêm. Đối với người bệnh ung thư, việc ăn đa dạng màu sắc trong rau củ quả rất quan trọng để đảm bảo bổ sung dinh dưỡng cần thiết.

  • Rau xanh đậm: Rau bina, cải bó xôi, cải xoăn (kale), rau ngót, rau dền… cung cấp nhiều vitamin K, folate, chất xơ và lutein tốt cho máu và xương.
  • Rau họ cải: Bông cải xanh, súp lơ trắng, cải Brussels, cải bẹ xanh chứa sulforaphane và indole-3-carbinol, được nghiên cứu có tác dụng hỗ trợ giảm nguy cơ tiến triển ung thư.
  • Trái cây đỏ và tím sậm: Dâu tây, anh đào, việt quất, mâm xôi, nho tím, lựu… giàu anthocyanin và resveratrol có đặc tính chống oxy hóa mạnh.
  • Trái cây màu cam và vàng: Cà rốt, bí đỏ, xoài, đu đủ, cam, quýt… giàu beta-carotene và vitamin C, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng.
  • Trái cây nhiệt đới giàu vitamin C: Ổi, kiwi,… giúp thúc đẩy sản xuất collagen, tăng khả năng hồi phục tổn thương mô. Tuy nhiên, cần thận trọng với các loại quả có tính axit hoặc enzyme mạnh như dứa, vì chúng có thể gây kích ứng và làm nặng thêm tình trạng đau rát ở những bệnh nhân bị viêm loét miệng.

Lưu ý an toàn & khi cần điều chỉnh: với bệnh nhân suy giảm miễn dịch/nhiễm trùng nặng, một số cơ sở điều trị khuyến nghị thận trọng: rửa kỹ, ưu tiên thực phẩm đã nấu chín/đã bóc vỏ, tránh thực phẩm sống chưa tiệt trùng (ví dụ: sushi sống, rau sống không rửa). Cần chỉ định cụ thể từ bác sĩ theo tình trạng bạch cầu.

Một số lưu ý khác:

  • Ăn nhiều loại rau củ khác nhau mỗi ngày. Nếu khó ăn sống, chế biến hấp, nướng nhẹ hoặc nấu súp để giữ dưỡng chất.
  • Với tình trạng nôn/mụn miệng/nhiễm khuẩn miệng: chọn trái cây mềm, nghiền hoặc ép lọc để giảm kích ứng.

Xem thêm: Ung thư nào nhẹ nhất?

Đối với người bệnh ung thư, cần ăn đa dạng màu sắc trong rau củ quả
Đối với người bệnh ung thư, cần ăn đa dạng màu sắc trong rau củ quả

3. Nhóm ngũ cốc nguyên hạt và chất xơ

Ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, gạo lứt, lúa mì nguyên cám, quinoa) cung cấp carbohydrate phức tạp, chất xơ và vi chất, giúp duy trì năng lượng ổn định, hỗ trợ hệ tiêu hóa và hệ vi sinh. Trong nhiều trường hợp, chất xơ giúp phòng táo bón do thuốc giảm đau/opioid, nhưng khi bệnh nhân bị tiêu chảy, viêm ruột, hoặc loét miệng nặng, cần tạm giảm thực phẩm nhiều xơ và chuyển sang dạng dễ tiêu.

Cách dùng: Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt đã nấu chín mềm, bột yến mạch, cơm mềm. Tăng dần lượng chất xơ nếu trước đó ăn ít để tránh chướng bụng. Nếu ăn kém, dùng các món ăn dành cho người ung thư như cháo/hỗn hợp bột năng + sữa để vừa cung cấp năng lượng vừa dễ ăn.

Lưu ý: Nếu bị táo bón, nên tăng chất xơ hòa tan + bổ sung nước. Nếu tiêu chảy, cần giảm thức ăn thô, chọn gạo trắng + khoai nghiền tạm thời.

Ngũ cốc nguyên hạt tốt cho chế độ ăn người bệnh ung thư
Ngũ cốc nguyên hạt tốt cho chế độ ăn người bệnh ung thư
diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

4. Nhóm chất béo lành mạnh

Chất béo không bão hòa từ dầu ô liu, quả bơ, các loại hạt và dầu cá (omega-3: EPA/DHA) có lợi trong kiểm soát viêm và có thể hỗ trợ thể trạng ở một số bệnh nhân suy mòn (cachexia). Các phân tích gần đây chỉ ra tác dụng có lợi của bổ sung omega-3 trong một số trường hợp suy mòn, nhưng hiệu quả không phải lúc nào cũng đồng nhất. Vì vậy cần cân nhắc bằng chứng và tư vấn chuyên gia trước khi dùng bổ sung dạng liều cao.

Hướng dẫn: Ưu tiên nguồn thực phẩm giàu omega-3 (cá béo như cá hồi, cá thu) 2-3 lần/tuần nếu không có chống chỉ định. Với bệnh nhân không ăn được cá, cân nhắc ONS hoặc bổ sung theo chỉ định chuyên gia y tế. Tránh dùng thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng chưa được kiểm chứng có liều cao vitamin/antioxidant trong thời kỳ điều trị mà không có hướng dẫn y tế.

Lưu ý: Chế biến cá bằng cách nướng/hấp, tránh chiên quá kỹ. Với nguy cơ tương tác thuốc hoặc rối loạn đông máu, hỏi bác sĩ trước khi dùng bổ sung omega-3 liều cao.

Xem thêm: Ung thư nào chết nhanh nhất?

Người ung thư nên bổ sung chất béo không bão hòa từ dầu ô liu, quả bơ, các loại hạt và dầu cá
Người ung thư nên bổ sung chất béo không bão hòa từ dầu ô liu, quả bơ, các loại hạt và dầu cá

4. Nhóm thực phẩm lỏng và dễ tiêu hóa

Khi bệnh nhân chán ăn, buồn nôn, khó nuốt hoặc miệng có tổn thương, thực phẩm lỏng/dễ nhai là giải pháp quan trọng để duy trì năng lượng và protein. Sinh tố giàu protein, súp kem xay nhuyễn, cháo nấu đặc, và các sản phẩm bổ sung năng lượng/protein (ONS) giúp bù dinh dưỡng mà ít gây khó chịu.

Cách áp dụng: chia nhỏ bữa (5–6 bữa/ngày), tận dụng thời điểm “cảm thấy tốt nhất” trong ngày để ăn món nhiều dinh dưỡng, và dùng ONS theo chỉ dẫn nếu vẫn không đạt được mục tiêu năng lượng/protein. Nếu có buồn nôn, chọn món mát hoặc ấm nhẹ, tránh món ăn mùi mạnh.

Người bệnh ung thư nên ăn gì? Thức ăn lỏng và dễ tiêu hóa nên ưu tiên
Người bệnh ung thư nên ăn gì? Thức ăn lỏng và dễ tiêu hóa nên ưu tiên

Lưu ý về chế độ ăn uống cho người bệnh ung thư

  • Ăn đa dạng, cân đối: Kết hợp nhiều nhóm thực phẩm (rau, củ, quả, ngũ cốc nguyên hạt, đạm nạc, sữa ít béo…) để đảm bảo đủ dưỡng chất cần thiết, tránh chỉ tập trung vào một nhóm thực phẩm.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Nhiều bệnh nhân ung thư thường chán ăn hoặc buồn nôn do tác dụng phụ của điều trị. Ăn thành nhiều bữa nhỏ (5–6 lần/ngày) sẽ giúp dễ tiêu hóa và hấp thu hơn.
  • Hạn chế đường và thực phẩm chế biến sẵn: Đường tinh luyện, đồ ăn nhanh, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ có thể làm tăng viêm và gây mệt mỏi, đồng thời không có lợi cho sức khỏe tổng thể.
  • Không tự ý thực hiện các chế độ ăn kiêng cực đoan: Các chế độ ăn như kiêng hoàn toàn tinh bột (keto), nhịn ăn gián đoạn, hoặc chỉ ăn thực dưỡng… chưa được chứng minh là có thể chữa khỏi ung thư và có thể gây nguy hiểm, dẫn đến suy kiệt. Tuyệt đối không tự ý áp dụng mà không có sự tư vấn và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng.
  • Đảm bảo an toàn thực phẩm: Hệ miễn dịch của người bệnh có thể suy giảm trong quá trình hóa trị, xạ trị, vì vậy cần tránh thực phẩm sống, tái, không rõ nguồn gốc để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.
  • Uống đủ nước: Duy trì 1,5 – 2 lít nước/ngày (nếu không có chống chỉ định từ bác sĩ) để hỗ trợ thải độc và duy trì chức năng cơ thể. Có thể bổ sung nước lọc, nước ép trái cây tươi, canh loãng.
  • Điều chỉnh theo giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị: Ví dụ, bệnh nhân sau phẫu thuật tiêu hóa có thể cần chế độ ăn mềm, dễ nuốt. Bệnh nhân hóa trị có thể tăng cường thực phẩm giàu protein để phục hồi mô.
  • Đối phó với thay đổi vị giác: Hóa trị có thể làm thay đổi vị giác, khiến thức ăn có vị lạ (đắng, mặn hơn, hoặc có vị kim loại). Để khắc phục, bạn có thể thử: dùng dụng cụ ăn bằng nhựa thay vì kim loại, thêm các loại gia vị thơm (gừng, bạc hà) vào món ăn, hoặc súc miệng bằng nước trà xanh trước khi ăn. Hãy chia sẻ vấn đề này với bác sĩ để được tư vấn cụ thể.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng: Mỗi người bệnh ung thư có tình trạng khác nhau, do đó cần có chế độ ăn cá nhân hóa. Bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng ung bướu sẽ đưa ra hướng dẫn cụ thể, phù hợp nhất.

Xem thêm: