Dấu hiệu ung thư não: Nguyên nhân và cách chẩn đoán
- Ung thư não là gì?
- Các cấp độ ác tính của ung thư não
- Dấu hiệu ung thư não
- Tăng áp lực nội sọ
- Triệu chứng do tổn thương chức năng não định khu
- Các triệu chứng khác
- Nguyên nhân ung thư não
- Khi nào cần khám bác sĩ?
- Cách chẩn đoán bệnh ung thư não
- Khám thần kinh
- Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
- Sinh thiết
- Các xét nghiệm bổ sung
- Cách điều trị bệnh ung thư não
- Phẫu thuật
- Xạ trị
- Hóa trị
- Phòng ngừa ung thư não
- Lời kết
Ung thư não là gì?
Ung thư não là căn bệnh xuất hiện các khối u ác tính trong não bộ, làm gián đoạn chức năng thần kinh và gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe tổng thể vì não là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của cơ thể. Ung thư não bao gồm hai loại chính:
- Ung thư nguyên phát: Phát sinh trực tiếp từ các tế bào não.
- Ung thư não thứ phát: Do di căn từ các cơ quan khác trong cơ thể như phổi, vú, thận, đại tràng, hoặc khối u ác tính ở da.
Có hơn 120 loại u não và các khối u hệ thần kinh trung ương. Chúng được phân thành hai nhóm chính: u não nguyên phát (khối u bắt nguồn từ trong não, có thể là lành tính hoặc ác tính) và u não thứ phát (là khối u ác tính di căn từ ung thư ở các cơ quan khác đến não).

Các cấp độ ác tính của ung thư não
Ung thư não là một căn bệnh nguy hiểm, được phân loại theo các cấp độ khối u ác tính từ 1 đến 4 dựa trên tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Việc phân loại này giúp đánh giá mức độ phát triển, tốc độ lan rộng và mức độ xâm lấn của khối u trong não, từ đó ảnh hưởng đến tiên lượng và phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là các cấp độ ác tính của ung thư não:
Cấp độ 1: Khối u lành tính hoặc phát triển rất chậm. Đây là cấp độ thấp nhất, tế bào bất thường gần giống với tế bào não bình thường. Khối u cũng có ranh giới rõ ràng, ít xâm lấn vào mô xung quanh, nên có thể dễ dàng loại bỏ bằng phẫu thuật nếu được chữa trị kịp thời.
Cấp độ 2: Khối u phát triển chậm nhưng có khả năng tái phát sau điều trị. Đây là giai đoạn sớm của khối u ác tính, tức là một số loại u não ở cấp độ này vẫn chưa trở nên quá ác tính nhưng có khả năng tiến triển thành cấp độ cao hơn. Tế bào ung thư ở cấp độ này có mức độ biệt hóa thấp hơn so với cấp độ 1 và có thể bắt đầu xâm lấn mô lân cận.
Xem thêm: Triệu chứng ung thư não giai đoạn đầu

Cấp độ 3 (Khối u ác tính): Khối u phát triển nhanh hơn, tế bào có mức độ bất thường cao và khả năng xâm lấn mạnh vào các mô xung quanh. Bệnh có khả năng tái phát cao ngay cả sau khi điều trị. Bệnh nhân thường cần điều trị kết hợp nhiều phương pháp để kiểm soát bệnh và duy trì chất lượng cuộc sống.
Cấp độ 4 (Mức độ cao nhất, giai đoạn muộn): Đây là cấp độ ác tính nặng nhất của ung thư não. Khối u phát triển rất nhanh, xâm lấn rộng và có khả năng lan rộng mạnh mẽ trong não. Mục tiêu điều trị chủ yếu là giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Xem thêm: Ung thư não giai đoạn 2
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Dấu hiệu ung thư não
Cách nhận biết ung thư não rất đa dạng và phụ thuộc nhiều vào vị trí, kích thước khối u cũng như mức độ phát triển bệnh. Triệu chứng của ung thư não thường bắt đầu nhẹ rồi ngày càng nặng theo thời gian.
Tăng áp lực nội sọ
Khi khối u phát triển, nó chiếm chỗ và tăng thể tích trong sọ, gây ra tăng áp lực nội sọ. Đây là triệu chứng đặc trưng nhất của ung thư não và dẫn đến các dấu hiệu sau:
- Đau đầu: Là một trong những triệu chứng phổ biến nhất, xuất hiện ở khoảng 50% – 60% bệnh nhân có khối u não. Cơn đau đầu do u não thường có đặc điểm dai dẳng, nặng hơn vào buổi sáng sớm hoặc ban đêm và không giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường. Nguyên nhân là do khối u chèn ép các dây thần kinh sọ não và mạch máu não gây co thắt mạch máu.
- Buồn nôn và nôn: Xảy ra không liên quan đến việc ăn uống, có thể nôn nhiều lần và dẫn đến suy kiệt, mất nước. Nôn thường xuất hiện vào buổi sáng, sau khi thay đổi tư thế, không có kèm theo đau bụng.
- Phù gai thị: Do áp lực nội sọ tăng lên đè ép dây thần kinh thị giác, làm giảm thị lực, nhìn mờ dần và xuất hiện đau đầu.
Triệu chứng do tổn thương chức năng não định khu
Ngoài các dấu hiệu tăng áp lực nội sọ, ung thư não còn gây ra các triệu chứng tùy theo vị trí khối u, cụ thể:
- Co giật (động kinh): Là một triệu chứng quan trọng, có thể xuất hiện ở khoảng 30% – 60% bệnh nhân, tùy thuộc vào loại và vị trí của khối u. Đây có thể là dấu hiệu đầu tên của bệnh ở một số người, đặc biệt ở người trưởng thành không có tiền sử động kinh.
- Rối loạn cảm giác và vận động: Liệt, tê yếu hoặc cảm giác dị thường ở một hoặc nhiều chi, mất phối hợp vận động.
- Thay đổi về thị giác và thính giác: Mờ mắt, nhìn đôi, giảm thính giác hoặc nghe kém.
- Rối loạn ngôn ngữ và trí nhớ: Khó nói, suy giảm trí nhớ, thay đổi tính cách hoặc hành vi do khối u ảnh hưởng lên vùng não liên quan.
Các triệu chứng khác
- Mệt mỏi, suy yếu toàn thân.
- Khó kiểm soát các chức năng vận động tinh vi hoặc mất thăng bằng khi đi lại.
- Mất khả năng nhận thức một số chức năng cảm giác và tư duy.
Nguyên nhân ung thư não
Nguyên nhân chính xác gây ung thư não vẫn chưa được xác định, nhưng các nhà nghiên cứu đã chỉ ra một số nguy cơ có thể góp phần gây bệnh bao gồm:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư não tăng theo tuổi, đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi do quá trình lão hóa tế bào và tích tụ các đột biến gen theo thời gian. Một số loại ung thư não như u não ác tính thường gặp nhiều ở người trưởng thành và người già hơn trẻ em.
- Tiền sử tiếp xúc với bức xạ ion hóa: Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt là trong các liệu pháp xạ trị vùng đầu hoặc cổ, hoặc do tai nạn hạt nhân, làm tăng nguy cơ thay đổi DNA của tế bào não, từ đó tăng khả năng hình thành khối u. Bức xạ ở mức độ thấp trong cuộc sống hàng ngày (như sóng điện thoại) hiện chưa có bằng chứng thuyết phục liên quan đến ung thư não.
- Yếu tố di truyền và hội chứng gen: Một số hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ ung thư não bao gồm các đột biến gen bẩm sinh làm tế bào dễ biến đổi và sinh ung thư hơn. Người có lịch sử gia đình mắc những hội chứng này nên được theo dõi định kỳ.
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Việc phơi nhiễm lâu dài với một số hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, dung môi, vinyl chloride, asbestos,… cũng được cho là góp phần làm tăng nguy cơ ung thư nói chung, kể cả ung thư não do khả năng gây đột biến gen của các chất này.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Hệ miễn dịch yếu, do các bệnh lý nền hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch, giảm khả năng loại bỏ các tế bào bất thường và ung thư tiềm ẩn, từ đó tăng nguy cơ phát triển các khối u trong não.
- Di căn từ các khối u ác tính khác: Ung thư não cũng có thể là hậu quả từ các loại ung thư khác như ung thư phổi, ung thư vú, ung thư đại trực tràng hay ung thư hắc tố da. Di căn tới não là một tình trạng phổ biến trong giai đoạn muộn của nhiều loại ung thư này.
Xem thêm: Ung thư não giai đoạn cuối
Khi nào cần khám bác sĩ?
Do triệu chứng ung thư não đa dạng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác, việc nhận biết thời điểm cần khám chuyên khoa thần kinh hoặc ung bướu rất quan trọng. Bạn nên đi khám chuyên khoa ngay khi xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Đau đầu tăng dần, kéo dài không giảm: Đau đầu dai dẳng, tăng nặng theo thời gian, thường đau dữ dội về sáng sớm hoặc khi thay đổi áp lực (ho, hắt hơi). Bệnh nhân cảm giác đầu bị đè nén nặng nề, kèm chóng mặt, ù tai hoặc khó ngủ.
- Xuất hiện các cơn co giật mới: Cơn co giật xảy ra lần đầu, đặc biệt khi không có tiền sử động kinh trước đó. Co giật có thể xảy ra ở một phần cơ thể hoặc toàn thân, giống như động kinh.
- Thay đổi cảm giác, vận động, hoặc thính giác: Mất cảm giác hoặc tê liệt một phần cơ thể, yếu liệt tay, chân hoặc rối loạn vận động mất thăng bằng. Bệnh nhân có thể nhìn mờ, nhìn đôi, hoặc mất một phần trường nhìn, rối loạn ngôn ngữ hoặc suy giảm nhận thức, trí nhớ bất thường.
- Buồn nôn kéo dài không rõ nguyên nhân: Các cơn nôn ói thường đi kèm với đau đầu hoặc triệu chứng thần kinh khác. Buồn nôn không liên quan đến các bệnh lý tiêu hóa hay các nguyên nhân khác.
- Tình trạng sức khỏe suy giảm nhanh hoặc thay đổi tính cách: Mệt mỏi kéo dài, buồn ngủ nhiều, giảm khả năng tập trung, thay đổi thái độ hoặc hành vi bất thường không rõ nguyên nhân.
Cách chẩn đoán bệnh ung thư não
Việc chẩn đoán ung thư não bao gồm nhiều bước, từ khám lâm sàng đến các kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm mô bệnh học nhằm xác định chính xác loại và mức độ tiến triển của khối u.
Khám thần kinh
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các bệnh lý thần kinh cơ bản như: Thị lực, thính lực, sức mạnh cơ và phản xạ. Kết quả khám giúp xác định vùng não bị tổn thương hoặc suy giảm chức năng, từ đó gợi ý vị trí khối u.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
Đây là bước quan trọng để phát hiện và đánh giá kích thước, vị trí của khối u não:
- Chụp CT đầu (Computed Tomography – CT scan): Dùng tia X để tạo hình ảnh nhanh, giúp phát hiện các tổn thương lớn hoặc các vấn đề cấp cứu như xuất huyết trong não. Phương pháp này thường được dùng đầu tiên khi bệnh nhân có triệu chứng cấp tính như đau đầu dữ dội, co giật.
- Chụp cộng hưởng từ (Magnetic Resonance Imaging – MRI): Là kỹ thuật ưu việt hơn CT trong việc quan sát chi tiết cấu trúc não bộ. MRI thường được thực hiện với thuốc cản quang để làm rõ ranh giới giữa mô bình thường và khối u.
- Chụp PET (Positron Emission Tomography): Được dùng để đánh giá tính chất hoạt động sinh học của khối u, nhất là những khối u phát triển nhanh. PET scan có thể giúp phân biệt giữa khối u ác tính và tổn thương lành tính.

Sinh thiết
Sinh thiết não lấy mẫu mô khối u để xét nghiệm dưới kính hiển vi và làm các phân tích phân tử. Mẫu mô nhằm mục đích xác định loại tế bào, mức độ phát triển (độ xâm lấn), và các đột biến gen đặc hiệu, giúp bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị cá thể hóa.
Các xét nghiệm bổ sung
- Xét nghiệm máu, đánh giá chức năng tổng thể và loại trừ các nguyên nhân khác.
- Các xét nghiệm di truyền và phân tử hiện đại (như giải trình tự gen thế hệ mới – NGS) giúp phân tích sâu các đột biến đặc hiệu của khối u, đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị hướng đích.
Cách điều trị bệnh ung thư não
Ung thư não là bệnh lý ác tính đòi hỏi phác đồ điều trị kết hợp nhiều phương pháp nhằm tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của khối u, đồng thời bảo vệ tối đa chức năng não và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị cơ bản và lâu đời nhất đối với ung thư não. Mục tiêu phẫu thuật là:
- Loại bỏ tối đa khối u: Giảm thể tích u nhằm giảm áp lực lên các vùng não lành và cải thiện triệu chứng.
- Lấy mẫu mô u: Giúp xác định chính xác loại tế bào ung thư và các đặc điểm phân tử để từ đó lên kế hoạch điều trị tiếp theo.
- Giải phóng các biến chứng: Như giảm tăng áp lực nội sọ, điều trị não úng thủy.
Xạ trị
Xạ trị sử dụng các tia bức xạ năng lượng cao (tia X, tia gamma, tia proton) để tiêu diệt tế bào ung thư não hoặc làm giảm kích thước khối u còn sót lại sau phẫu thuật.
- Xạ trị toàn bộ não: Dùng cho trường hợp di căn não đa ổ, giúp kiểm soát triệu chứng nhưng thời gian sống thêm thường không nhiều.
- Xạ phẫu (Stereotactic Radiosurgery – SRS): Là kỹ thuật hiện đại cho phép chiếu tia bức xạ liều cao chính xác vào khối u não mà không tổn thương nhiều mô khỏe mạnh xung quanh. SRS có thể thực hiện trong một lần điều trị và giúp tăng thêm thời gian sống.
Xem thêm: Ung thư não có chữa được không?

Hóa trị
Hóa trị sử dụng thuốc có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế sự nhân lên của tế bào ung thư. Bệnh nhân có thể sử dụng thuốc dạng uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Thuốc hóa trị thường được dùng sau phẫu thuật hoặc phối hợp với xạ trị để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư.
Phòng ngừa ung thư não
Không có cách chắc chắn để phòng ngừa ung thư não bởi nhiều trường hợp không rõ nguyên nhân. Tuy nhiên, bạn nên chú ý các yếu tố nguy cơ cao như tiếp xúc với bức xạ ion hóa, tiền sử gia đình có người mắc các hội chứng di truyền liên quan, hệ miễn dịch suy yếu.
Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ này giúp bạn có kế hoạch kiểm tra sức khỏe định kỳ và tư vấn y khoa phù hợp.
Lời kết
Ung thư não là một bệnh lý nguy hiểm với tỷ lệ mắc thay đổi theo độ tuổi và giới tính, bao gồm các loại khối u phát triển ngay trong não hoặc lan từ các bộ phận khác. Việc phát hiện và điều trị sớm rất quan trọng đối với bệnh nhân nhằm cải thiện tiên lượng và hạn chế biến chứng.
Xem thêm: Ung thư tuyến yên

