Ung thư nào chết nhanh nhất? Những loại ung thư nguy hiểm nhất
Ung thư gì nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao?
Mỗi loại ung thư có mức độ ác tính và tỷ lệ tử vong khác nhau. Trong đó, “ung thư chết nhanh nhất” ám chỉ tốc độ tiến triển của bệnh từ khi chẩn đoán đến khi tử vong (sự hung hãn, độ ác tính cao). Ví dụ, một số bệnh bạch cầu cấp nếu không điều trị có thể gây tử vong trong vài tuần.
Còn “ung thư có tỷ lệ tử vong cao nhất” (hoặc tỷ lệ sống 5 năm thấp nhất) phản ánh sự nguy hiểm và khả năng chữa khỏi chung của một loại bệnh, bao gồm cả yếu tố khó phát hiện sớm.

Dựa trên số liệu từ SEER và các tổ chức như WHO, American Cancer Society, tỉ lệ sống sót sau 5 năm được dùng làm chỉ số đánh giá mức độ nguy hiểm của từng loại ung thư. Một số loại ung thư có tỉ lệ sống sót thấp, đồng nghĩa với tỉ lệ tử vong nhanh và cao, bao gồm:
| Loại ung thư | Tỷ lệ sống sót 5 năm (%) | Đặc điểm nguy hiểm |
| Ung thư buồng trứng (Ovarian cancer) | 51 % | Khó phát hiện giai đoạn đầu, di căn phúc mạc sớm, kháng thuốc. |
| Ung thư dạ dày (Stomach cancer) | 36 % | Chẩn đoán muộn, di căn nhanh, hạn chế phẫu thuật cắt bỏ triệt để. |
| Ung thư não và hệ thần kinh | 35 % | Vị trí nhạy cảm, hạn chế phẫu thuật, khó điều trị triệt để, ảnh hưởng chức năng thần kinh nặng. |
| Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute myeloid leukemia) | 33 % | Là bệnh huyết học ác tính, tiến triển nhanh, phải điều trị hóa chất phức tạp và kéo dài. |
| Ung thư phổi (Lung cancer) | 25 % | Khó phát hiện sớm, di căn rộng, đa dạng thể ung thư với độ ác tính cao. |
| Ung thư thực quản (Esophageal cancer) | 21 % | Phát hiện muộn, nhiều bệnh nhân không thể phẫu thuật, khó đáp ứng điều trị. |
| Ung thư gan (Liver cancer) | 22% | Liên quan đến viêm gan mạn tính, xơ gan, khó phẫu thuật, di căn sớm. |
| Ung thư tụy (Pancreatic cancer) | 13% | Thường được phát hiện muộn, kháng nhiều phác đồ điều trị, di căn nhanh, vị trí khó phẫu thuật. |
Xem thêm: Ung thư nên ăn gì?
Ung thư nào khó điều trị nhất?
Hiện nay, không phải loại ung thư nào cũng có mức độ nghiêm trọng và tiên lượng như nhau. Trong số đó, có các loại ung thư rất khó để chữa khỏi hoàn toàn do đặc điểm sinh học ác tính, khả năng di căn nhanh, tỷ lệ sống sót thấp và đáp ứng kém với các phương pháp điều trị hiện có. Đây cũng là nhóm ung thư chết nhanh nhất, khiến tỷ lệ tử vong rất cao.
Ví dụ các loại ung thư rất khó để chữa khỏi hoàn toàn:
| Loại ung thư | Tỷ lệ sống sót 5 năm (%) | Đặc điểm sinh học và lý do khó chữa khỏi hoàn toàn |
| Ung thư dạ dày (Stomach cancer) | 36 % | Thường phát hiện trễ, lan rộng nhanh, nhiều bệnh nhân không thể phẫu thuật được. |
| Ung thư thực quản (Esophageal cancer) | 21 % | Chẩn đoán muộn, kháng thuốc, đặc điểm xâm lấn mô mạnh. |
| Ung thư gan (Liver cancer) | 22 % | Phát hiện muộn, di căn rộng, liên quan đến bệnh gan mạn. |
| Ung thư tuyến tụy (Pancreatic cancer) | 13 % | Khó phát hiện sớm, di căn nhanh, kháng hầu hết điều trị, vị trí sâu khó phẫu thuật. |
| Ung thư phổi tế bào nhỏ (Small cell lung cancer) | 25 % | Tốc độ tăng trưởng và di căn rất nhanh, khó kiểm soát điều trị. |
| Ung thư não dạng glioblastoma | 35 % | Mô u xâm lấn mạnh, tái phát gần như chắc chắn, kháng xạ & hóa trị, dễ gây tử vong nhanh. |
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Ung thư nào phát triển nhanh nhất?
Tốc độ phát triển của ung thư thường được các nhà giải phẫu bệnh đánh giá qua ‘độ mô học’ (grade). Các khối u có độ mô học cao (high-grade) hoặc kém biệt hóa (poorly differentiated) là những khối u có các tế bào trông rất bất thường và phân chia rất nhanh. Ung thư phổi tế bào nhỏ và Glioblastoma là những ví dụ điển hình của ung thư có độ mô học cao.
Dưới đây là một số loại ung thư tiêu biểu phát triển nhanh và có thể dẫn đến tử vong nhanh nếu không được điều trị kịp thời:
| Loại ung thư | Đặc điểm phát triển nhanh | Tỷ lệ sống sót 5 năm (%) |
| Ung thư dạ dày (Stomach cancer) | Tế bào sinh sản nhanh, xâm lấn thành dạ dày và di căn sớm. | 36 % |
| Ung thư thực quản (Esophageal cancer) | Xâm lấn thành thực quản, lan đến hạch và cơ quan khác nhanh. | 21 % |
| Ung thư gan (Liver cancer) | Phát triển nhanh, đặc biệt trên nền viêm gan mạn và xơ gan. | 22 % |
| Ung thư tuyến tụy (Pancreatic cancer) | Tế bào ung thư nhân lên rất nhanh, dễ di căn phổi, gan; phát hiện muộn. | 13 % |
| Ung thư phổi tế bào nhỏ (Small cell lung cancer) | Tăng trưởng và di căn rất nhanh, phản ứng hạn chế với liệu pháp tiêu chuẩn. | 25 % |
| Ung thư não dạng glioblastoma | Tế bào ác tính xâm lấn nhanh, tái phát gần như chắc chắn sau điều trị. | 35 % |
Yếu tố ảnh hưởng đến mức độ nguy hiểm và tiên lượng của ung thư
Yếu tố nguy cơ không chỉ phụ thuộc vào bản chất tế bào ác tính mà còn liên quan đến nhiều yếu tố quan trọng khác nhau. Bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp dựa vào những yếu tố này. Đồng thời bệnh nhân hoặc gia đình cũng có thể có lựa chọn chăm sóc tốt nhất dựa theo nhu cầu và mong muốn của bản thân bệnh nhân.
- Giai đoạn phát hiện bệnh: Phát hiện sớm khi ung thư còn khu trú giúp tăng tỉ lệ sống sót của bệnh nhân, trong khi ung thư giai đoạn muộn, đã di căn xa, tiên lượng kém hơn rất nhiều.
- Loại và phân nhóm ung thư: Các loại ung thư khác nhau có mức độ nguy hiểm đa dạng, ví dụ ung thư tuyến tụy, glioblastoma là rất ác tính. Trong cùng một loại, các phân nhóm phân tử (như HER2 dương tính hoặc triple âm trong ung thư vú) ảnh hưởng lớn đến đáp ứng điều trị.
- Mức độ bất thường của tế bào: Ung thư độ cao (high-grade) có tế bào biến đổi nhiều, phân chia nhanh, dễ di căn hơn so với ung thư độ thấp (low-grade).
- Đặc điểm sinh học và di truyền: Một số đột biến gen như BRCA1/BRCA2, TP53, HER2 làm ung thư phát triển nhanh, tăng khả năng kháng thuốc. Các dấu hiệu sinh học giúp xác định mức độ ác tính và hướng điều trị.
- Tuổi tác và sức khỏe tổng thể: Người trẻ thường có khả năng chống chịu và đáp ứng điều trị tốt hơn. Những người có bệnh lý đi kèm, suy giảm chức năng cơ quan thường tiên lượng xấu hơn.
- Môi trường vi mô khối u: Môi trường xung quanh tế bào ung thư như mạch máu, các tế bào miễn dịch có thể hỗ trợ hoặc cản trở sự phát triển và di căn của ung thư.
- Khả năng đáp ứng điều trị: Khả năng đáp ứng với hóa trị, xạ trị, liệu pháp miễn dịch hoặc điều trị đích là yếu tố then chốt ảnh hưởng khả năng sống. Một số ung thư kháng thuốc sẽ tiến triển nhanh và gây tử vong sớm.
Xem thêm: Ung thư tiêm morphin sống được bao lâu?

Lời kết
Các tỷ lệ sống được đề cập trong bài là số liệu thống kê trung bình dựa trên dữ liệu của hàng nghìn bệnh nhân. Chúng không thể dự đoán tiên lượng của một cá nhân cụ thể. Tiên lượng của mỗi người là hoàn toàn khác nhau và phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Với sự tiến bộ của y học, nhiều bệnh nhân vẫn sống lâu hơn đáng kể so với các con số thống kê. Hãy luôn trao đổi với bác sĩ điều trị để có thông tin chính xác nhất.
Xem thêm:
https://my.clevelandclinic.org/health/articles/cancer-survival-rate
https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/900-world-fact-sheet.pdf

