Ung thư miệng giai đoạn cuối là giai đoạn bệnh tiến triển nặng nhất, các khối u lớn và đã di căn sang các vùng xung quanh. Trong giai đoạn này, việc điều trị hướng đến mục tiêu kéo dài sự sống hơn là điều trị dứt điểm. DIAG sẽ giải thích chi tiết về ung thư miệng giai đoạn cuối cũng như tiên lượng sống của bệnh nhân trong bài viết dưới đây!

Ung thư miệng giai đoạn cuối là gì?

Ung thư miệng giai đoạn cuối là giai đoạn tiến triển nặng nhất của ung thư khoang miệng, thường được gọi là giai đoạn IV trong hệ thống phân loại ung thư. Giai đoạn IV gồm IVA/IVB (thường còn khả năng điều trị triệt căn đa mô thức) và IVC (di căn xa, ưu tiên giảm nhẹ). Ở giai đoạn này, mục tiêu là triệt căn nếu còn mổ được hoặc hóa xạ trị triệt căn; giảm nhẹ khi IVC/không còn khả năng triệt căn.

Ung thư miệng giai đoạn cuối là giai đoạn tiến triển nặng nhất, các tế bào ung thư đã phát triển lớn.
Ung thư miệng giai đoạn cuối là giai đoạn tiến triển nặng nhất, các tế bào ung thư đã phát triển lớn.

Bệnh nhân thường gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc ăn uống, nói chuyện và có thể gặp các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sút cân và đau đớn. Việc điều trị ở giai đoạn này chủ yếu tập trung vào chăm sóc giảm nhẹ nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống hơn là chữa khỏi hoàn toàn.

Nguyên nhân gây ung thư khoang miệng

Ung thư khoang miệng thường bắt nguồn từ các yếu tố nguy cơ kéo dài và không được kiểm soát, bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư miệng do các chất độc hại trong thuốc lá làm tổn thương tế bào niêm mạc miệng, dẫn đến đột biến gen và phát triển ung thư. Nguy cơ mắc ung thư miệng ở người hút thuốc cao hơn gấp nhiều lần (có thể lên đến 10 lần) so với người không hút thuốc và hút thuốc kết hợp với uống rượu làm tăng gấp nhiều lần nguy cơ.
  • Thức uống có cồn: Rượu làm tổn thương vùng niêm mạc miệng, suy giảm miễn dịch, tăng tính thẩm thấu của màng tế bào với các chất gây ung thư khác, làm tăng cơ hội tế bào biến đổi thành ung thư. Sự kết hợp giữa rượu và thuốc lá có thể làm nguy cơ này tăng lên tới 30 lần.
  • Vệ sinh răng miệng kém và thói quen gây tổn thương vùng niêm mạc: Chấn thương niêm mạc miệng, viêm nhiễm mạn tính hoặc các tật về răng miệng lâu ngày cũng có thể là nguyên nhân thúc đẩy ung thư phát triển.
  • Tuổi tác và yếu tố di truyền: Người lớn tuổi có nguy cơ mắc ung thư miệng cao hơn do sự tích lũy đột biến gen theo thời gian. Ngoài ra, tiền sử gia đình hoặc đột biến gen cũng làm tăng khả năng mắc bệnh.
diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Triệu chứng ung thư miệng giai đoạn cuối

Triệu chứng đau, sưng tấy, loét xuất hiện tại các vùng xung quanh miệng như lưỡi, lợi, má trong, hoặc nền miệng. Triệu chứng bắt đầu từ từ nhưng nặng dần theo thời gian, trong đó trạng thái đau dữ dội là dấu hiệu đặc trưng của giai đoạn IV.

Triệu chứng đau và các vết sưng tấy, loét xuất hiện quanh miệng.
Triệu chứng đau và các vết sưng tấy, loét xuất hiện quanh miệng.

Trong giai đoạn này, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau dữ dội hơn khi nuốt, nói hoặc ăn uống. Ngoài ra bạn có thể thấy các vết loét không lành và chảy máu liên tục ở khoang miệng. Tình trạng đau có thể lan xuống hàm dưới, cổ, thậm chí vùng tai do các dây thần kinh bị chèn ép hoặc di căn.

Ngoài ra, bệnh còn có một số triệu chứng kèm theo như loét/khối sùi cứng, chảy máu, đau dữ dội, hạn chế há miệng, xâm lấn xương (đau răng, lung lay răng ở vùng liên quan), rò miệng–xoang, khó nuốt, sụt cân, hạch cổ to/đau. Triệu chứng ngày càng diễn tiến nặng, kéo dài không đỡ dù đã điều trị.

Xem thêm: Ung thư khoang miệng giai đoạn đầu

Bệnh nhân có thể cảm thấy đau dữ dội khi nuốt, nói hoặc ăn uống.
Bệnh nhân có thể cảm thấy đau dữ dội khi nuốt, nói hoặc ăn uống.

Ung thư miệng giai đoạn cuối sống được bao lâu?

Theo thống kê từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), tiên lượng sống sau 5 năm cho ung thư miệng giai đoạn cuối phụ thuộc vào mức độ lan rộng của bệnh. Đối với trường hợp ung thư đã di căn đến các cơ quan xa (giai đoạn IVc), tỷ lệ này là khoảng 40%. Tỷ lệ này có thể cao hơn đối với các trường hợp giai đoạn IV nhưng chưa di căn xa.

Tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân giai đoạn cuối chỉ khoảng 10-20%.
Tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân giai đoạn cuối chỉ khoảng 10-20%.

Ở giai đoạn này, ung thư đã lan rộng sang các hạch lympho hoặc di căn đến các cơ quan xa, làm tăng nguy cơ tử vong và làm giảm khả năng đáp ứng các phương pháp điều trị như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị. Vì vậy, các biện pháp điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm đau, kiểm soát các triệu chứng nghiêm trọng và nâng cao chất lượng cuộc sống, thay vì mục tiêu chữa khỏi bệnh hoàn toàn.

Ngoài ra, không phải bệnh nhân ung thư miệng giai đoạn IV nào cũng thích hợp để phẫu thuật hoặc dùng hóa trị/xạ trị do sức khỏe tổng thể suy giảm hoặc khối u tiến triển quá nhanh.

Biến chứng trong giai đoạn cuối của ung thư miệng

Ung thư khoang miệng giai đoạn IV gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng về thể chất và tâm lý cho bệnh nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và có thể đe dọa tính mạng. Những biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Khó thở và khó nuốt: Do khối u phát triển lớn, có thể lan rộng chèn ép hoặc xâm lấn các cơ quan hô hấp và thực quản, gây tắc nghẽn, khó khăn trong việc nuốt thức ăn và thở, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Đau đớn kéo dài: Ung thư khoang miệng giai đoạn cuối thường đi kèm với đau dữ dội, đau dai dẳng không giảm theo thuốc thông thường, gây khó chịu và ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần bệnh nhân.
  • Suy kiệt, mất nước: Khó ăn uống, sụt cân nhanh chóng khiến cơ thể suy yếu, mất nước, sức đề kháng giảm sút, làm gia tăng nguy cơ các biến chứng khác.
  • Nhiễm trùng: Các vết loét do ung thư và tổn thương mô miệng tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến bội nhiễm, áp xe hoặc nhiễm trùng huyết, làm tăng nguy cơ tử vong.
  • Biến chứng thần kinh: Ung thư xâm lấn các dây thần kinh sọ hoặc thần kinh xung quanh gây đau lan tỏa, liệt dây thần kinh, rối loạn cảm giác, ảnh hưởng chức năng khuôn mặt và giao tiếp.
  • Biến chứng tâm lý: Bệnh nhân và gia đình thường bị căng thẳng, lo âu, trầm cảm do bệnh tiến triển nặng, đau đớn kéo dài, mất khả năng sinh hoạt bình thường và tiên lượng xấu.

Phương pháp chẩn đoán ung thư miệng

Ung thư khoang miệng giai đoạn IV được chẩn đoán dựa trên sự kết hợp của nhiều phương pháp nhằm xác định chính xác vị trí, kích thước khối u, mức độ lan rộng, cũng như tình trạng di căn. Việc chẩn đoán kỹ càng giúp xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp và đánh giá tiên lượng bệnh nhân.

  • Khám lâm sàng khoang miệng và vùng đầu cổ: Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ các vùng niêm mạc miệng, lưỡi, mặt trong má, lợi, sàn miệng và cổ để phát hiện các tổn thương ác tính như u cục, vết loét không lành, hạch bạch huyết sưng to hoặc các dấu hiệu bất thường khác.
  • Sinh thiết khối u: Một mẫu mô từ vùng nghi ngờ sẽ được lấy ra và gửi đến phòng xét nghiệm để đánh giá dưới kính hiển vi nhằm xác định tế bào ung thư và đặc điểm mô bệnh học.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Các xét nghiệm giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u và di căn hạch hoặc các cơ quan xa như phổi, gan, xương bao gồm: Chụp X-quang; CT scan (chụp cắt lớp vi tính); MRI (cộng hưởng từ); PET/CT (chụp cắt lớp phát phối positron kết hợp CT) giúp phát hiện di căn xa hiệu quả.

Xem thêm: Ung thư sàn miệng

Phương pháp điều trị ung thư miệng giai đoạn cuối

Ung thư miệng giai đoạn cuối gây nhiều thách thức trong điều trị do khối u đã lan rộng và bệnh nhân thường suy giảm sức khỏe. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị hiện nay giúp kiểm soát tốt triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống.

Dựa vào tình trạng sức khỏe, mức độ lan rộng của ung thư và mong muốn của bệnh nhân, bác sĩ sẽ thiết kế kế hoạch điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp, phối hợp các phương pháp để đạt hiệu quả tối ưu.

1. Phẫu thuật

Nếu khối u còn khả năng loại bỏ, phẫu thuật sẽ được tiến hành để cắt bỏ rộng khối u và các hạch cổ di căn. Sau đó, các kỹ thuật phẫu thuật tạo hình phức tạp có thể được thực hiện để phục hồi chức năng và thẩm mỹ cho bệnh nhân.

Phẫu thuật sẽ được tiến hành nếu khối u vẫn còn khả năng loại bỏ.
Phẫu thuật sẽ được tiến hành nếu khối u vẫn còn khả năng loại bỏ.

2. Xạ trị và hóa trị

Xạ trị hiện đại như Intensity-Modulated Radiation Therapy (IMRT) và Image-Guided Radiotherapy (IGRT) giúp tập trung liều bức xạ chính xác vào khối u, bảo vệ mô lành xung quanh, giảm tác dụng phụ. Hóa trị thường phối hợp để làm giảm kích thước u, kiểm soát tiến triển bệnh và triệu chứng.

Xạ trị là phương pháp điều trị chính trong giai đoạn này, tập trung bức xạ chính vào khối u.
Xạ trị là phương pháp điều trị chính trong giai đoạn này, tập trung bức xạ chính vào khối u.

3. Liệu pháp nhắm đích và miễn dịch

Các thuốc nhắm trúng đích như cetuximab (EGFR inhibitor) và các chất ức chế miễn dịch như pembrolizumab, nivolumab được sử dụng để tấn công trực tiếp tế bào ung thư dựa trên cơ chế sinh học. Liệu pháp này có thể kết hợp với hóa trị/xạ trị để tăng hiệu quả điều trị ở bệnh nhân giai đoạn muộn.

4. Chăm sóc giảm nhẹ

Nhiều ca giai đoạn IVA/IVB vẫn điều trị với mục tiêu triệt căn bằng phẫu thuật + xạ trị bổ trợ hoặc hóa xạ trị triệt căn. Chăm sóc giảm nhẹ áp dụng khi IVC hoặc không thể triệt căn.

Xem thêm: Ung thư khẩu cái

Cách chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân giai đoạn cuối

Chăm sóc giảm nhẹ là phần không thể thiếu trong quản lý bệnh nhân ung thư miệng giai đoạn cuối, nhằm giúp giảm đau, kiểm soát các triệu chứng khó chịu và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là một quá trình chăm sóc toàn diện, hỗ trợ cả về thể chất, dinh dưỡng, tâm lý và xã hội cho người bệnh và gia đình.

  • Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ. Ngoài thuốc, các kỹ thuật hỗ trợ giảm đau như vật lý trị liệu, châm cứu cũng được áp dụng để tăng hiệu quả giảm đau.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng: Do bệnh nhân ung thư miệng thường ăn uống kém, cần chuyển sang chế độ ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa hoặc sử dụng ống thông dinh dưỡng khi cần thiết để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và chất dinh dưỡng, tránh suy kiệt.
  • Hỗ trợ tâm lý: Bệnh nhân và gia đình thường gặp áp lực tâm lý lớn như lo âu, stress, trầm cảm. Việc chăm sóc giảm nhẹ bao gồm tư vấn tâm lý, hỗ trợ tinh thần giúp bệnh nhân cân bằng cảm xúc, giữ tinh thần lạc quan, đồng thời hỗ trợ gia đình người bệnh vượt qua giai đoạn khó khăn.
  • Phối hợp đa ngành: Chăm sóc giảm nhẹ yêu cầu sự tham gia của nhiều chuyên gia như bác sĩ, điều dưỡng, chuyên gia tâm lý, dinh dưỡng và người thân để cung cấp sự hỗ trợ toàn diện nhất cho người bệnh.

Các biện pháp phòng ngừa ung thư miệng

Phòng ngừa ung thư miệng tập trung vào việc loại bỏ các nguy cơ dưới đây:

  • Không hút thuốc và tránh khói thuốc thụ động: Thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư miệng. Việc từ bỏ thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh. Các chương trình cai thuốc, tư vấn hành vi được khuyến cáo nhằm hỗ trợ người nghiện bỏ thuốc.
  • Hạn chế uống rượu bia và các chất kích thích: Rượu bia làm tăng nguy cơ ung thư miệng và có thể làm tăng tác động gây ung thư khi kết hợp với thuốc lá. Việc giảm hoặc tránh sử dụng các chất này là biện pháp quan trọng trong phòng ngừa.
  • Duy trì vệ sinh răng miệng sạch sẽ, khám nha khoa định kỳ: Vệ sinh răng miệng tốt giúp giảm viêm nhiễm, tổn thương niêm mạc miệng, cũng như phát hiện sớm những tổn thương bất thường để can thiệp kịp thời. Khám định kỳ tại nha khoa là cách nhằm phát hiện và xử trí các tổn thương tiền ung thư.
  • Tiêm ngừa vắc xin virus HPV: HPV là nguyên nhân quan trọng của một số ung thư miệng liên quan đến virus. Tiêm vắc xin ngừa HPV giúp giảm nguy cơ mắc ung thư miệng do HPV, đặc biệt là các chủng HPV nguy cơ cao như HPV-16, HPV-18. Vắc xin này thường được tiêm cho thanh thiếu niên trước khi có tiếp xúc với virus.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn nhiều rau quả, thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như vitamin A, C, E, carotenoids, selenium giúp bảo vệ niêm mạc miệng và tăng cường hệ miễn dịch. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, có chất bảo quản cũng góp phần giảm nguy cơ ung thư miệng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư miệng giai đoạn sớm, tăng khả năng điều trị thành công và giảm tỷ lệ tiến triển sang giai đoạn cuối.
Bạn nên khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư.
Bạn nên khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư.

Lời kết

Ung thư miệng giai đoạn cuối là tình trạng bệnh ung thư khoang miệng đã tiến triển nặng với sự lan rộng và di căn. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm các yếu tố môi trường và yếu tố cá nhân. Việc nhận biết sớm và phòng ngừa các nguy cơ là rất quan trọng trong kiểm soát bệnh này.

Xem thêm: Ung thư đầu cổ