Ung thư lưỡi là một dạng ung thư phát sinh từ các tế bào bất thường tại lưỡi, phần lớn là ung thư biểu mô tế bào vảy, một loại ung thư phổ biến trong nhóm ung thư đầu mặt cổ. DIAG sẽ giải đáp chi tiết về ung thư lưỡi, nguyên nhân gây ung thư lưỡi cũng như triệu chứng và cách chẩn đoán điều trị bệnh trong bài viết dưới đây.

Ung thư lưỡi là gì?

Ung thư lưỡi phát triển khi các tế bào tại lưỡi trở nên bất thường, tăng sinh mất kiểm soát và hình thành khối u ác tính. Theo WHO, ung thư lưỡi là một trong những bệnh ung thư đầu mặt cổ phổ biến, chiếm khoảng 25-40% các trường hợp ung thư miệng. Loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào vảy, chiếm đến 90% các trường hợp.

Khoảng 3,7 trường hợp mới mắc bệnh ung thư lưỡi trên 100.000 người nam nữ mỗi năm.
Khoảng 3,7 trường hợp mới mắc bệnh ung thư lưỡi trên 100.000 người nam nữ mỗi năm.

Ung thư lưỡi thường ảnh hưởng đến khả năng nói, nuốt và chức năng ăn uống, gây giảm chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Ung thư lưỡi được phân loại theo vị trí xuất phát như sau:

  • Ung thư miệng lưỡi: Xuất hiện ở phần trước của lưỡi, dễ dàng quan sát, có khả năng phát hiện.
  • Ung thư đáy lưỡi: Phát triển ở phần gốc lưỡi, thuộc vùng hầu họng, khó phát hiện sớm do vị trí khuất, thường được phát hiện ở giai đoạn muộn hơn.

Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư lưỡi cần lưu ý

Ung thư lưỡi là bệnh lý phát triển qua các giai đoạn với mỗi giai đoạn có dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài quá 2 tuần đều, bạn nên lập tức đến gặp bác sĩ hoặc nha sĩ để được chẩn đoán tình trạng sức khỏe của bản thân.

Dấu hiệu sớm có thể nhận biết

Ung thư lưỡi giai đoạn sớm có thể khó nhận biết do các dấu hiệu ban đầu còn rất nhẹ và thường bị nhầm lẫn với các tổn thương miệng thông thường. Một số dấu hiệu rất dễ nhận biết mà bạn có thể tham khảo:

  • Vết loét lâu lành: Một vết loét trên lưỡi không lành sau 2-3 tuần, đặc biệt nếu vết loét này không đau nhưng có thể chảy máu hoặc lan rộng, cần được chú ý và khám kỹ lưỡng.
  • Mảng trắng hoặc mảng đỏ trên lưỡi: Các mảng trắng (bạch sản) hoặc đỏ (hồng sản) xuất hiện trên bề mặt lưỡi, không biến mất sau một thời gian và không liên quan đến các nguyên nhân viêm miệng thông thường.
  • Cảm giác vướng hoặc đau khi nuốt, nói hoặc nhai: Có thể có cảm giác đau nhẹ hoặc khó chịu vùng lưỡi, hoặc cảm giác như có vật gì đó cộm trong miệng, ảnh hưởng tới sinh hoạt hàng ngày.
  • Khối u hoặc hạch dưới lưỡi hoặc cổ: Xuất hiện khối u nhỏ hoặc sưng hạch bạch huyết gần vùng cổ hoặc dưới lưỡi mà không rõ nguyên nhân.
  • Đau hoặc tê liệt lưỡi: Cảm giác tê hoặc đau kéo dài không rõ nguyên nhân, ảnh hưởng tới vận động lưỡi.
  • Đau vùng hàm, cổ hoặc tai: Đau không giảm sau vài ngày có thể là dấu hiệu cảnh báo.

Triệu chứng nghiêm trọng khi bệnh tiến triển

Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng ăn uống, giao tiếp và chất lượng cuộc sống bệnh nhân. Nếu bạn đang trải qua bất kỳ triệu chứng nào dưới đây, đừng chần chừ mà hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

  • Đau tăng lên rõ rệt: Đau có thể trở nên dữ dội và liên tục, đặc biệt khi nói chuyện, nhai hoặc nuốt thức ăn. Cơn đau có thể lan rộng từ vùng lưỡi đến vùng hàm, cổ, thậm chí đau lan đến tai, gây khó chịu nghiêm trọng.
  • Khó nuốt (Dysphagia): Cảm giác vướng nghẹn, đau hoặc khó khăn trong việc nuốt, có thể dẫn đến sụt cân và suy dinh dưỡng do ăn uống kém.
  • Khó nói hoặc nói ngọng: Do khối ung thư ảnh hưởng đến khả năng vận động và phối hợp của lưỡi, gây hạn chế phát âm, làm giảm khả năng giao tiếp.
  • Nổi hạch ở cổ: Hạch lympho vùng cổ có thể sưng to, đau hoặc không đau, là dấu hiệu cho thấy ung thư đã di căn hoặc lan rộng ra ngoài vùng lưỡi.
  • Chảy máu hoặc loét rộng trên lưỡi: Các vết loét phát triển lớn, dễ chảy máu, khó lành, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và đau đớn.
  • Sưng hoặc cứng vùng lưỡi, hàm: Hạn chế vận động lưỡi, hàm cứng, làm cho việc nhai, nuốt và nói trở nên khó khăn hơn.
  • Tăng tiết nước bọt hoặc nước bọt lẫn máu: Một số bệnh nhân có thể thấy nước bọt tiết ra nhiều hơn bình thường, có lẫn máu hoặc mùi hôi khó chịu.
  • Triệu chứng toàn thân: Giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể xuất hiện mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân, sốt nhẹ, sụt cân nhanh chóng và suy dinh dưỡng.

Xem thêm: Ung thư lưỡi giai đoạn đầu

diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Triệu chứng nghiêm trọng khi bệnh tiến triển

Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng ăn uống, giao tiếp và chất lượng cuộc sống bệnh nhân. Nếu bạn đang trải qua bất kỳ triệu chứng nào dưới đây, đừng chần chừ mà hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

  • Đau tăng lên rõ rệt: Đau có thể trở nên dữ dội và liên tục, đặc biệt khi nói chuyện, nhai hoặc nuốt thức ăn. Cơn đau có thể lan rộng từ vùng lưỡi đến vùng hàm, cổ, thậm chí đau lan đến tai, gây khó chịu nghiêm trọng.
  • Khó nuốt (Dysphagia): Cảm giác vướng nghẹn, đau hoặc khó khăn trong việc nuốt, có thể dẫn đến sụt cân và suy dinh dưỡng do ăn uống kém.
  • Khó nói hoặc nói ngọng: Do khối ung thư ảnh hưởng đến khả năng vận động và phối hợp của lưỡi, gây hạn chế phát âm, làm giảm khả năng giao tiếp.
  • Nổi hạch ở cổ: Hạch lympho vùng cổ có thể sưng to, đau hoặc không đau, là dấu hiệu cho thấy ung thư đã di căn hoặc lan rộng ra ngoài vùng lưỡi.
  • Chảy máu hoặc loét rộng trên lưỡi: Các vết loét phát triển lớn, dễ chảy máu, khó lành, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và đau đớn.
  • Sưng hoặc cứng vùng lưỡi, hàm: Hạn chế vận động lưỡi, hàm cứng, làm cho việc nhai, nuốt và nói trở nên khó khăn hơn.
  • Tăng tiết nước bọt hoặc nước bọt lẫn máu: Một số bệnh nhân có thể thấy nước bọt tiết ra nhiều hơn bình thường, có lẫn máu hoặc mùi hôi khó chịu.
  • Triệu chứng toàn thân: Giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể xuất hiện mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân, sốt nhẹ, sụt cân nhanh chóng và suy dinh dưỡng.

Xem thêm: Ung thư lưỡi giai đoạn 2

Các triệu chứng điển hình như mảng trắng, loét lưỡi, khối u, hạch cổ.
Các triệu chứng điển hình như mảng trắng, loét lưỡi, khối u, hạch cổ.

Nguyên nhân ung thư lưỡi

Nguyên nhân gây ung thư lưỡi được phân loại theo nguyên tắc CITTO như sau:

Congenital (Bẩm sinh)

Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng rằng ung thư lưỡi có nguyên nhân bẩm sinh trực tiếp. Tuy nhiên, một số yếu tố di truyền có thể góp phần làm tăng nguy cơ ung thư đầu cổ ở một số gia đình, đặc biệt khi có tiền sử gia đình mắc ung thư vùng đầu cổ.

  • Tiền sử gia đình: Nguy cơ có thể cao hơn nếu trong gia đình có người từng mắc ung thư vùng đầu cổ.
  • Hội chứng di truyền: Một số hội chứng hiếm gặp như loạn sản sừng bẩm sinh (Dyskeratosis Congenita) hoặc thiếu máu Fanconi (Fanconi Anemia) có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào vảy, bao gồm cả ung thư lưỡi.

Inflammation/Infection (Viêm, Nhiễm trùng)

Đây là nhóm các nguyên nhân quan trọng liên quan đến tình trạng viêm mạn tính hoặc nhiễm tác nhân sinh học.

  • Virus HPV (Human Papillomavirus): Đặc biệt là HPV type 16, là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư ở vùng đáy lưỡi (thuộc họng miệng).
  • Viêm mạn tính: Vệ sinh răng miệng kém, viêm nha chu, hoặc các tình trạng viêm niêm mạc miệng kéo dài có thể tạo môi trường thuận lợi cho các tế bào biến đổi ác tính.
  • Nấm Candida: Nhiễm nấm Candida albicans mạn tính, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch, cũng được xem là một yếu tố nguy cơ.
Ung thư lưỡi phát triển từ quá trình biến đổi tế bào bình thường thành tế bào ác tính.
Ung thư lưỡi phát triển từ quá trình biến đổi tế bào bình thường thành tế bào ác tính.

Trauma (Chấn thương)

Những chấn thương mạn tính do cọ xát, tổn thương cơ học liên tục lên vùng lưỡi như do nha khoa không phù hợp, răng sắc nhọn hoặc nhai trầu nhiều lần có thể dẫn đến viêm kéo dài và tổn thương tế bào, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư.

  • Cạnh răng sắc nhọn: Một chiếc răng bị sâu, vỡ hoặc mọc lệch tạo ra cạnh sắc cọ xát liên tục vào lưỡi.
  • Hàm giả không vừa vặn: Các bộ phận của răng giả, khí cụ chỉnh nha cọ vào lưỡi trong thời gian dài.
  • Thói quen cắn lưỡi: Một số người có thói quen vô thức cắn vào cùng một vị trí trên lưỡi.

Other (Khác)

Đây là nhóm bao gồm các yếu tố lối sống và môi trường, cũng là những nguyên nhân phổ biến và quan trọng nhất.

  • Hút thuốc lá: Nguyên nhân hàng đầu, bao gồm cả thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lào, và thuốc lá nhai.
  • Uống rượu bia: Rượu bia, đặc biệt khi kết hợp với hút thuốc, sẽ làm tăng nguy cơ lên nhiều lần.
  • Nhai trầu: Một yếu tố nguy cơ rất phổ biến ở các nước châu Á.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn ít rau xanh và trái cây, thiếu vitamin và khoáng chất.
  • Suy giảm miễn dịch: Tình trạng suy giảm miễn dịch (như ở người nhiễm HIV/AIDS hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng) làm tăng nguy cơ ung thư do HPV.

Ung thư lưỡi phát triển bao lâu?

Tốc độ phát triển của ung thư lưỡi rất khác nhau ở mỗi người. Quá trình từ một tổn thương tiền ung thư (như mảng trắng, mảng đỏ) đến ung thư xâm lấn có thể kéo dài vài tháng đến vài năm. Một số loại ung thư có thể phát triển nhanh trong vài tháng, trong khi loại khác lại tiến triển chậm hơn. Điều quan trọng là phải phát hiện và can thiệp sớm ngay khi có dấu hiệu.

Xem thêm: Ung thư lưỡi có lây không?

Chẩn đoán ung thư lưỡi

Ung thư lưỡi là bệnh lý ác tính rất nghiêm trọng, vậy nên việc chẩn đoán chính xác và kịp thời đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh.

  • Khám lâm sàng miệng, cổ và vùng họng: Bác sĩ hoặc nha sĩ sẽ tiến hành khám trực tiếp vùng miệng, lưỡi, cổ và vùng hầu họng để quan sát các tổn thương (vết loét, mảng trắng, mảng đỏ, khối u, hoặc sưng hạch bạch huyết cổ).
  • Nội soi: Thủ thuật dùng một ống mỏng có gắn camera và đèn chiếu được luồn qua mũi hoặc miệng xuống vùng hầu họng để quan sát kỹ các tổn thương bên trong khoang miệng, gốc lưỡi và cổ họng mà mắt thường không thấy được.
  • Sinh thiết: Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô nghi ngờ từ lưỡi hoặc vùng nghi ngờ bằng cách cắt một phần hoặc toàn bộ tổn thương, hoặc dùng kim mỏng hút tế bào.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Các phương pháp này giúp xác định kích thước, vị trí và mức độ lan rộng của khối u, cũng như đánh giá sự di căn sang hạch bạch huyết và các cơ quan khác. Xét nghiệm hình ảnh bao gồm X-quang, CT scan (chụp cắt lớp vi tính), MRI (cộng hưởng từ), PET scan (chụp cắt lớp phát positron). Đôi khi dùng siêu âm để kiểm tra hạch bạch huyết ở cổ.

Điều trị ung thư lưỡi

Các phương pháp điều trị ung thư lưỡi phụ thuộc vào vị trí, kích thước khối u, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe và phản ứng của người bệnh với điều trị.

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho ung thư lưỡi, đặc biệt hiệu quả với các khối u ở giai đoạn sớm và trung bình.
  • Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao như tia X hoặc tia gamma để tiêu diệt tế bào ung thư, thường được chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân không thể phẫu thuật do sức khỏe hoặc vị trí khối u khó tiếp cận; sau phẫu thuật như một liệu pháp bổ trợ, nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, ngăn ngừa tái phát. Đối với ung thư giai đoạn muộn hoặc ung thư lưỡi gốc khó phẫu thuật, xạ trị có thể là biện pháp chính để kiểm soát bệnh. Xạ trị kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.
  • Hóa trị: Hóa trị sử dụng thuốc chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư trong cơ thể, có thể dùng một hoặc phối hợp nhiều loại thuốc. Phương pháp áp dụng khi bệnh đã lan rộng, di căn hoặc có nguy cơ tái phát cao.
  • Thuốc điều trị đích và liệu pháp miễn dịch: Thuốc Cetuximab (Erbitux) nhắm mục tiêu tác động vào các tế bào ung thư biểu mô tế bào vảy, có thể dùng kết hợp với xạ trị nếu không thể hóa trị. Thuốc Nivolumab kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư, thường dùng khi ung thư tái phát hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Phục hồi chức năng: Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường cần được hỗ trợ tập luyện, vật lý trị liệu để phục hồi nói và nuốt, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Xem thêm: Ung thư lưỡi có chữa được không?

Phòng ngừa ung thư lưỡi

Ung thư lưỡi là bệnh ung thư vùng đầu cổ phổ biến, có thể phòng ngừa được phần lớn nhờ thay đổi lối sống và các biện pháp y tế phù hợp. Dưới đây là những cách phòng ngừa ung thư lưỡi:

  • Không sử dụng thuốc lá dưới mọi hình thức: Thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư lưỡi và các ung thư vùng đầu cổ khác.
  • Hạn chế uống rượu bia: Uống nhiều rượu bia làm tăng nguy cơ ung thư lưỡi, đặc biệt khi kết hợp với hút thuốc.
  • Tiêm vaccine phòng HPV: Virus HPV, đặc biệt là chủng 16, 18, có liên quan mật thiết đến ung thư vùng đầu cổ.
  • Vệ sinh răng miệng tốt và thăm khám nha khoa định kỳ: Đảm bảo sức khỏe răng miệng giúp phòng tránh viêm nhiễm mạn tính, giảm nguy cơ tổn thương tế bào niêm mạc lưỡi.
  • Thói quen ăn uống dinh dưỡng lành mạnh: Ăn nhiều rau củ quả, trái cây tươi giúp cung cấp các vitamin và chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào niêm mạc. Hạn chế các loại thực phẩm chế biến sẵn, chứa nhiều muối, chất bảo quản hoặc thịt đỏ gây tăng nguy cơ ung thư.
  • Tránh tiếp xúc quá mức với ánh nắng và các chất hóa học độc hại: Ánh sáng tử ngoại và một số chất độc hại trong môi trường cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư miệng và lưỡi.
Phòng ngừa ung thư lưỡi bằng việc không sử dụng thuốc lá và hạn chế rượu bia.
Phòng ngừa ung thư lưỡi bằng việc không sử dụng thuốc lá và hạn chế rượu bia.