Ung thư là tình trạng tế bào phát triển bất thường, có khả năng xâm lấn và lan sang các cơ quan khác, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Bài viết này tìm hiểu về ung thư, giải thích rõ bản chất, nguyên nhân, dấu hiệu cảnh báo, phương pháp chẩn đoán, điều trị và cách phòng ngừa ung thư, giúp bạn hiểu và chủ động bảo vệ sức khỏe.

Bệnh ung thư là gì?

Ung thư là nhóm bệnh lý trong đó tế bào phát triển bất thường, mất kiểm soát và có thể lan rộng ra các mô hoặc cơ quan khác. Khi số lượng tế bào này tăng nhanh, chúng làm suy giảm chức năng cơ quan và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Bản chất của ung thư không chỉ là sự hình thành khối u, mà là rối loạn ở cấp độ gen và tế bào, khiến cơ thể mất khả năng kiểm soát quá trình sinh – chết tự nhiên (apoptosis). Các tế bào ung thư vì thế vẫn tiếp tục sống, nhân lên và lây lan, tạo nên đặc tính ác tính của bệnh.

Theo báo cáo của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) vào năm 2022, thế giới ghi nhận 19,98 triệu ca ung thư mới và 9,74 triệu ca tử vong. Theo dự báo IARC (WHO), đến năm 2050 có thể ghi nhận 35 triệu ca ung thư mới, tăng 77% so với năm 2022.

Dựa trên dữ liệu từ GLOBOCAN năm 2022, tại Việt Nam ghi nhận:

  • Số ca mắc mới: 182.563 ca
  • Số ca tử vong: 122.690 ca
  • Nguy cơ tích lũy mắc ung thư trước 75 tuổi ở Việt Nam khoảng 14–15%

Một số loại ung thư phổ biến bao gồm ung thư phổi, ung thư vú, ung thư gan, ung thư đại trực tràng và ung thư dạ dày. Đây là những loại ung thư xuất hiện nhiều nhất trên thế giới và tại Việt Nam, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cộng đồng.

Ung thư là tình trạng tế bào phát triển bất thường, có khả năng xâm lấn và lan sang các cơ quan khác
Ung thư là tình trạng tế bào phát triển bất thường, có khả năng xâm lấn và lan sang các cơ quan khác

Dấu hiệu chung cảnh báo ung thư

Ung thư thường phát triển âm thầm, nhưng có một số dấu hiệu và triệu chứng chung giúp nhận biết sớm:

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân nhanh chóng mà không thay đổi chế độ ăn uống hoặc luyện tập.
  • Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác kiệt sức, thiếu năng lượng không cải thiện sau nghỉ ngơi.
  • Đau dai dẳng hoặc vết thương lâu lành: Vết loét, mụn hoặc vết thương trên da không lành sau thời gian dài.
  • Thay đổi da hoặc nốt ruồi: Thay đổi màu sắc, kích thước, hình dạng hoặc xuất hiện nốt ruồi mới bất thường.
  • Triệu chứng tiêu hóa bất thường: Khó tiêu, thay đổi thói quen đi tiêu, đi ngoài ra máu, đau bụng kéo dài.
  • Ho, khàn giọng, khó thở kéo dài: Đặc biệt ở những người hút thuốc hoặc tiếp xúc môi trường độc hại.

Bên cạnh những triệu chứng trên, y học còn ghi nhận một số tổn thương tiền ung thư. Đây là giai đoạn mà tế bào đã thay đổi bất thường nhưng chưa trở thành ung thư. Ví dụ như polyp đại trực tràng, xơ gan, loạn sản cổ tử cung, viêm teo hoặc dị sản ruột ở dạ dày. Việc tầm soát và xử trí sớm giúp giảm đáng kể nguy cơ tiến triển thành ung thư.

Điều quan trọng cần lưu ý là hầu hết các triệu chứng này cũng có thể do các bệnh lý thông thường khác gây ra. Tuy nhiên, nếu bất kỳ dấu hiệu nào trong số này kéo dài bất thường (thường là trên 2 tuần) mà không có lý do rõ ràng, bạn nên đi khám bác sĩ để được kiểm tra.

Xem thêm: Hình ảnh nốt ruồi ung thư

diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Nguyên nhân dẫn đến ung thư

Ung thư là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, môi trường sống và lối sống. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến nhất:

  • Đột biến gen và di truyền: Một số người mang gen đột biến từ bố mẹ, làm tăng nguy cơ mắc ung thư, ví dụ BRCA1/BRCA2 với ung thư vú và buồng trứng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 5-10% các trường hợp ung thư là có yếu tố di truyền rõ ràng. Phần lớn còn lại là ung thư ngẫu nhiên, xuất hiện do các đột biến mắc phải trong quá trình sống.
  • Tiếp xúc với chất gây ung thư: Hút thuốc lá, tiếp xúc hóa chất công nghiệp, amiăng, thuốc trừ sâu, hay các tác nhân phóng xạ đều có thể là nguyên nhân gây đột biến DNA và khởi phát ung thư.
  • Nhiễm virus hoặc vi khuẩn: Một số loại virus và vi khuẩn có thể là nguyên nhân tăng nguy cơ ung thư, ví dụ virus viêm gan B/C (ung thư gan), HPV (ung thư cổ tử cung), Helicobacter pylori (ung thư dạ dày).
  • Yếu tố lối sống: Chế độ ăn thiếu chất xơ, thừa chất béo, lạm dụng rượu, thiếu vận động và béo phì đều làm tăng nguy cơ phát triển ung thư.
  • Tuổi tác và môi trường sống: Nguy cơ ung thư tăng theo tuổi do tích lũy các đột biến DNA. Ngoài ra, ô nhiễm không khí, tia UV từ ánh nắng mặt trời cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng.\

Xem thêm: Nguyên nhân gây ung thư

Nguyên nhân gây ung thư kết hợp giữa yếu tố di truyền, môi trường sống và lối sống

Đặc điểm của tế bào ung thư

Tế bào ung thư khác biệt rõ rệt so với tế bào bình thường ở nhiều khía cạnh sinh học và chức năng:

  • Tăng sinh không kiểm soát: Tế bào ung thư phân chia liên tục mà không tuân theo cơ chế điều hòa chu kỳ tế bào bình thường. Sự tăng sinh này dẫn đến sự hình thành khối u, làm chèn ép các mô lành và ảnh hưởng chức năng cơ quan.
  • Khả năng xâm lấn và di căn: Khả năng này giúp tế bào ung thư xâm nhập vào mô xung quanh, thậm chí lan theo hệ bạch huyết hoặc máu đến các cơ quan khác, tạo ra các khối u thứ phát (di căn).
  • Kháng chết tế bào theo chương trình: Trong khi tế bào bình thường sẽ tự hủy khi bị tổn thương, tế bào ung thư có cơ chế chống lại apoptosis, tồn tại lâu hơn và tích lũy các đột biến.
  • Thay đổi hình thái và chức năng: Tế bào ung thư thường có nhân lớn, hình dạng bất thường và mất khả năng thực hiện chức năng chuyên biệt. Chúng cũng sản xuất các enzyme và chất tín hiệu giúp khối u phát triển và tạo môi trường thuận lợi cho sự sinh tồn.
  • Tăng cường tạo mạch máu: Tế bào ung thư có khả năng kích thích hình thành mạch máu mới, cung cấp dưỡng chất và oxy cho khối u, giúp chúng phát triển nhanh hơn so với mô bình thường.

Xem thêm: Biểu hiện ung thư giai đoạn đầu

Đặc điểm của tế bào ung thư so với tế bào bình thường
Đặc điểm của tế bào ung thư so với tế bào bình thường

Phân loại ung thư

Ung thư được phân loại dựa trên nguồn gốc tế bào và mô, mỗi loại có đặc điểm, mức độ phổ biến và hướng điều trị riêng:

  • Ung thư biểu mô: Đây là loại ung thư phổ biến nhất, xuất phát từ các tế bào biểu mô che phủ bề mặt cơ quan như da, niêm mạc phổi, đại trực tràng, vú, tuyến tụy. Ung thư biểu mô thường phát triển chậm ở giai đoạn đầu nhưng có khả năng di căn nếu không được phát hiện sớm. Ví dụ: ung thư phổi, ung thư vú, ung thư đại trực tràng.
  • Ung thư mô liên kết: Xảy ra ở các mô liên kết như xương, cơ, sụn, mạch máu và mô mềm. Ung thư mô liên kế hiếm gặp hơn ung thư biểu mô nhưng thường phát triển nhanh và xâm lấn mạnh. Ví dụ: sarcoma xương (osteosarcoma), sarcoma sụn (chondrosarcoma), sarcoma mỡ (liposarcoma).
  • Ung thư máu: bắt nguồn từ tủy xương, gây rối loạn sản xuất tế bào máu và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, dẫn đến thiếu máu, nhiễm trùng và xuất huyết. Bệnh được chia thành hai nhóm chính: bạch cầu cấp tính (tiến triển nhanh, cần điều trị khẩn cấp) và bạch cầu mạn tính (phát triển chậm hơn ở giai đoạn đầu).
  • Ung thư hạch và tủy xương (Lymphoma và Myeloma): Phát triển từ hệ bạch huyết hoặc tủy xương, ảnh hưởng hệ thống miễn dịch. Ung thư hạch gồm Hodgkin lymphoma (HL) và non-Hodgkin lymphoma (NHL), thường biểu hiện qua hạch to, mệt mỏi, sốt. Ung thư tủy xương gây tổn thương xương, thiếu máu và suy giảm miễn dịch.
  • Ung thư tế bào hắc tố (Melanoma): Xuất hiện chủ yếu ở da từ tế bào hắc tố, có khả năng di căn cao nếu không phát hiện sớm. Melanoma thường được nhận biết bằng thay đổi màu sắc, hình dạng nốt ruồi hoặc sự xuất hiện nốt mới trên da.
  • Các loại khác: Bao gồm ung thư thần kinh, ung thư thận, ung thư tuyến nội tiết, ung thư buồng trứng… Một số loại hiếm nhưng vẫn nguy hiểm, thường cần chẩn đoán chuyên sâu và điều trị cá thể hóa.
Hình ảnh minh họa các loại khối u gây ung thư
Hình ảnh minh họa các loại khối u gây ung thư

Phân biệt khối u ác tính và khối u lành tính

Khối u là tình trạng tế bào tăng sinh bất thường tạo thành một khối mô. Tuy nhiên, không phải tất cả các khối u đều nguy hiểm. Chúng được chia thành u lành tính và u ác tính, khác biệt rõ rệt về tính chất và tác động đến cơ thể. Dưới đây là bảng so sánh khối u lành tính và khối u ác tính:

Tiêu chí

Khối u lành tính

Khối u ác tính (ung thư)

Tốc độ phát triển

Chậm, ổn định

Nhanh, không kiểm soát

Giới hạn khối u

Ranh giới rõ ràng

Không có ranh giới rõ, xâm lấn mô lân cận

Khả năng di căn

Không di căn

Có khả năng di căn sang cơ quan khác

Nguy cơ sức khỏe

Thường ít nguy hiểm, trừ khi chèn ép cơ quan quan trọng

Nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không điều trị

Khả năng tái phát

Hiếm khi tái phát sau phẫu thuật

Có thể tái phát hoặc lan rộng dù đã điều trị

Điều trị

Phẫu thuật loại bỏ nếu cần

Phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu tùy loại

Tổn thương mô

Không xâm lấn mô lân cận

Xâm lấn mạnh các mô xung quanh

Cách chẩn đoán bệnh ung thư

Chẩn đoán ung thư sớm giúp tăng hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng sống. Hiện nay, các phương pháp chẩn đoán được áp dụng kết hợp nhiều kỹ thuật để xác định loại ung thư, các giai đoạn ung thư và vị trí tổn thương.

  • Khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Bác sĩ đánh giá các triệu chứng, tiền sử gia đình, yếu tố có nguy cơ và tiến hành thăm khám tổng thể. Đây là bước đầu tiên để xác định các dấu hiệu bất thường.
  • Xét nghiệm máu và sinh hóa: Bao gồm xét nghiệm công thức máu, chức năng gan, thận và các dấu ấn ung thư (tumor markers). Trong đó, các dấu ấn ung thư không được dùng để chẩn đoán ban đầu mà là để hỗ trợ theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát ở những bệnh nhân đã được chẩn đoán xác định.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp như X-quang, siêu âm, CT scan, MRI, PET-CT giúp xác định vị trí, kích thước khối u và mức độ xâm lấn. PET-CT đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện di căn và theo dõi điều trị.
  • Sinh thiết (biopsy): Lấy mẫu mô từ khối u để xét nghiệm mô học và xác định tính chất tế bào. Đây là phương pháp chắc chắn nhất để phân biệt u lành tính và u ác tính.
  • Các phương pháp hỗ trợ khác: Nội soi, xét nghiệm gen, công nghệ NGS (giải trình tự gen thế hệ mới) giúp phát hiện đột biến gen liên quan đến ung thư, hỗ trợ lựa chọn phác đồ điều trị cá thể hóa.

Xem thêm: Ung thư giai đoạn cuối

Chẩn đoán ung thư sớm giúp tăng hiệu quả điều trị
Chẩn đoán ung thư sớm giúp tăng hiệu quả điều trị

Các phương pháp điều trị

Điều trị ung thư phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát hiện, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố di truyền. Hiện nay, các phương pháp điều trị thường được kết hợp để đạt hiệu quả tối ưu:

  • Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và mô xung quanh. Phẫu thuật thường áp dụng cho các khối u khu trú, chưa di căn, giúp giảm khối lượng ung thư và cải thiện tiên lượng.
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng nhân lên. Hóa trị có thể được dùng trước phẫu thuật để làm nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào còn sót lại.
  • Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư tại một vị trí cụ thể. Xạ trị thường được áp dụng cho các khối u khó phẫu thuật hoặc phối hợp với hóa trị để tăng hiệu quả.
  • Liệu pháp nhắm mục tiêu: Nhắm vào các gen, protein hoặc môi trường sinh học đặc hiệu của tế bào ung thư, giúp giảm tác động lên tế bào lành. Ví dụ: thuốc ức chế tyrosine kinase trong ung thư phổi.
  • Liệu pháp miễn dịch: Kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tấn công tế bào ung thư. Liệu pháp miễn dịch thường áp dụng cho các loại ung thư tiến triển hoặc đã di căn.
  • Điều trị hỗ trợ và chăm sóc giảm nhẹ: Giúp kiểm soát triệu chứng, giảm đau, cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển hoặc cuối đời.

Việc lựa chọn cách điều trị bệnh ung thư phù hợp cần dựa trên hội chẩn đa chuyên khoa, kết hợp nhiều phương pháp để tối ưu hóa kết quả và giảm tác dụng phụ, hạn chế nguy cơ biến chứng.

Điều trị ung thư phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát hiện và sức khỏe tổng thể
Điều trị phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát hiện và sức khỏe tổng thể

Cách phòng ngừa bệnh ung thư

  • Ngừng hút thuốc và hạn chế rượu bia: Thuốc lá là nguyên nhân chính gây ung thư phổi, thanh quản, bàng quang… Hạn chế rượu giúp giảm nguy cơ ung thư gan, thực quản và vú.
  • Chế độ dinh dưỡng lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý: Chế độ ăn nhiều dinh dưỡng nhưu rau, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt. Bệnh cạnh đó, khẩu phẩn cần hạn chế các thực phẩm ít dinh dưỡng, giàu chất béo bão hòa và thịt chế biến sẵn giúp giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng, dạ dày và gan. Duy trì cân nặng hợp lý cũng quan trọng để phòng ngừa các loại ung thư liên quan béo phì.
  • Tăng cường vận động thể chất: Hoạt động thể chất thường xuyên giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ một số loại ung thư như đại trực tràng và vú.
  • Tiêm chủng và phòng tránh nhiễm virus: Tiêm vaccine viêm gan B và HPV giúp giảm nguy cơ ung thư gan và cổ tử cung. Đồng thời, duy trì vệ sinh cá nhân, ăn uống hợp vệ sinh và tránh các tác nhân gây nhiễm trùng.
  • Tầm soát và kiểm tra định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm tầm soát ung thư giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, can thiệp kịp thời và giảm nguy cơ tiến triển nặng.
  • Hạn chế tiếp xúc với chất gây ung thư môi trường: Tránh tiếp xúc lâu dài với hóa chất công nghiệp, amiăng, thuốc trừ sâu hoặc tia UV quá mức từ ánh nắng mặt trời.

Xem thêm: Cách phòng tránh ung thư