Ung thư khoang miệng là một loại ung thư ác tính phát triển trong các mô vùng khoang miệng. Đây là một phần của nhóm ung thư vùng đầu cổ và cần được điều trị sớm trước khi biến chứng nguy hiểm hơn. Trong bài viết dưới đây, DIAG sẽ giải đáp ung thư miệng có nguy hiểm không và các dấu hiệu nhận biết!

Ung thư khoang miệng là gì?

Ung thư khoang miệng là một loại ung thư ác tính phát triển trong các mô vùng khoang miệng, môi, niêm mạc má, lợi/ổ răng, 2/3 trước lưỡi, sàn miệng, khẩu cái cứng, tam giác hậu răng. Không gộp khẩu cái mềm/hầu họng (oropharynx). Lan rộng thường sang hầu họng (oropharynx), không phải vòm mũi họng (nasopharynx). Bệnh do sự phát triển bất thường của tế bào vảy. Khi các tế bào này tăng sinh không kiểm soát sẽ tạo thành khối u ác tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng nhai, nói, nuốt và giao tiếp hàng ngày của người bệnh.

Ung thư miệng là một loại ung thư ác tính phát triển trong các mô vùng miệng.
Ung thư miệng là một loại ung thư ác tính phát triển trong các mô vùng miệng.

Ung thư khoang miệng là một phần của nhóm ung thư đầu cổ, thường xuất hiện dưới dạng các tổn thương loét hoặc mảng đỏ, trắng lâu lành, hoặc có thể là các khối sưng lên trong miệng.

Các dạng và vị trí thường gặp của ung thư khoang miệng

Về mặt mô học, hơn 90% các trường hợp ung thư khoang miệng là ung thư biểu mô tế bào vảy, xuất phát từ lớp niêm mạc lót bên trong miệng. Ngoài ra, có thể gặp các loại hiếm hơn như ung thư tuyến nước bọt phụ, u lympho… Ung thư biểu mô tế bào vảy có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong khoang miệng, mỗi vị trí có những đặc điểm riêng:

  • Ung thư lưỡi: Chiếm khoảng 40% các trường hợp ung thư khoang miệng. Thường bắt đầu ở phần lưỡi di động (phần có thể cử động được trong khoang miệng). Triệu chứng thường gặp gồm loét kéo dài không lành, đau rát khi ăn uống, khó nói hoặc nuốt. Ung thư lưỡi có thể ảnh hưởng lớn đến chức năng ăn uống và giao tiếp của người bệnh.
  • Ung thư môi: Thường xảy ra ở môi dưới, do tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và các yếu tố gây tổn thương. Ung thư dễ phát hiện vì nằm ở vị trí bên ngoài nhưng cũng cần chú ý vì có thể phát triển âm thầm. Triệu chứng thường là các vết loét kéo dài, nứt nẻ, hoặc chảy máu khoang miệng nhẹ không rõ nguyên nhân.
  • Ung thư sàn miệng: Vị trí ở phần dưới lưỡi, gần xương hàm dưới. Triệu chứng gồm đau lan lên tai, khó nuốt, tăng tiết nước bọt. Bệnh thường bị nhầm lẫn với các bệnh viêm nhiễm thông thường nên dễ bị phát hiện muộn.
  • Ung thư lợi (nướu): Thường bị nhầm với viêm lợi hoặc nha chu do các biểu hiện tương tự như lợi sưng đau, bất thường trong răng không rõ nguyên nhân. Khi ung thư tiến triển, có thể xuất hiện khối u hoặc vùng tổn thương không hồi phục ở lợi.
  • Ung thư niêm mạc má: Có liên quan chặt chẽ đến thói quen nhai trầu, thuốc lào, thuốc lá. Biểu hiện là các mảng trắng hoặc đỏ không biến mất, cảm giác có dị vật trong má. Bệnh nhân cần cảnh giác với các thay đổi màu sắc niêm mạc má.
  • Ung thư vòm miệng cứng: Vị trí ở phần vòm miệng cứng. Thường có các biểu hiện như vết loét không lành, đau âm ỉ kéo dài, thay đổi giọng nói. Biểu hiện có thể khá âm thầm nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng miệng.

Xem thêm: Ung thư khoang miệng giai đoạn đầu

Ung thư miệng có nhiều loại khác nhau, như ung thư lợi, niêm mạc má, vòm miệng,...
Ung thư miệng có nhiều loại khác nhau, như ung thư lợi, niêm mạc má, vòm miệng,…

Ung thư khoang miệng có nguy hiểm không?

Ung thư khoang miệng là căn bệnh rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh có thể di căn sang hạch bạch huyết vùng cổ và lan rộng sang các vùng lân cận như vòm họng, thanh quản, gây khó khăn trong điều trị và ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe, chức năng nhai nuốt, giọng nói cũng như chất lượng cuộc sống người bệnh.

Ở giai đoạn muộn, ung thư khoang miệng thường đã lan rộng hoặc di căn, làm giảm đáng kể khả năng chữa khỏi và tỷ lệ sống sót. Điều trị ở giai đoạn này thường phức tạp, phải kết hợp phẫu thuật rộng, xạ trịhóa trị, đồng thời bệnh nhân phải đối mặt với nhiều biến chứng liên quan đến chức năng ăn uống, nói năng và thẩm mỹ khuôn mặt.

Triệu chứng phổ biến của ung thư miệng là cảm giác đau trong miệng, xuất hiện các màng trắng hoặc màng đỏ.
Triệu chứng phổ biến của ung thư miệng là cảm giác đau trong miệng, xuất hiện các màng trắng hoặc màng đỏ.

Những biến chứng nghiêm trọng của ung thư khoang miệng giai đoạn muộn như:

  • Khó ăn uống, nuốt nghẹn: Do tổn thương hoặc sưng tấy ở khoang miệng, lưỡi và hàm
  • Khó nói năng, giao tiếp: Tổn thương mô mềm và các cơ khiến vận động miệng khó khăn.
  • Tổn thương xương hàm: Nếu ung thư xâm lấn vào xương, gây đau, biến dạng và suy giảm chức năng vận động hàm
  • Ảnh hưởng thẩm mỹ khuôn mặt: Do phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc di căn làm thay đổi bộ mặt bệnh nhân
  • Tác động tâm lý: Người bệnh có thể gặp lo âu, trầm cảm vì bệnh tật, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Ngược lại, giai đoạn sớm (T1–T2 N0) điều trị đúng sẽ sống 5 năm khoảng 70–85% tùy vị trí/yếu tố nguy cơ (SEER/NCCN).

diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Nguyên nhân ung thư miệng

Các yếu tố nguy cơ chính làm tăng khả năng bị ung thư khoang miệng gồm:

  • Sử dụng thuốc lá và hút thuốc lá (bao gồm cả thuốc lá điếu, thuốc lào).
  • Uống rượu bia nhiều và phối hợp cùng hút thuốc.
  • Nhai trầu, đặc biệt phổ biến ở một số khu vực Đông Nam Á.
  • Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời nhiều (đặc biệt với ung thư môi).
  • Tuổi tác, nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới, thường xuất hiện ở độ tuổi trên 40.

Xem thêm: Ung thư miệng giai đoạn cuối

Triệu chứng ung thư khoang miệng

Triệu chứng ung thư khoang miệng có sự khác biệt giữa sớm và muộn như sau:

  • Dấu hiệu sớm: loét/sùi cứng >2 tuần, mảng trắng/đỏ dai dẳng, đau khi nhai/nói, hạn chế vận động lưỡi.
  • Dấu hiệu muộn/red flags: răng lung lay mới, đau lan tai, biến dạng/đau xương hàm, hạn chế há miệng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nhiều người thường cho rằng các vết loét trong miệng là do nóng trong người hoặc va chạm thông thường. Tuy nhiên, đặc điểm quan trọng nhất của một tổn thương nghi ngờ ung thư là nó không tự lành. Đừng chần chừ, hãy đi khám nếu bất kỳ dấu hiệu nào kéo dài quá 2 tuần để có được sự chẩn đoán chính xác.

  • Dấu hiệu bất thường ở miệng kéo dài trên 2 tuần: Nếu xuất hiện các vết loét ở môi hoặc trong khoang miệng không lành sau 2 tuần, mảng trắng hoặc đỏ bất thường không giảm, hoặc sưng hạch vùng cổ, cần thăm khám ngay.
  • Khó khăn vận động hàm hoặc lưỡi: Triệu chứng khó nhai, nuốt, nói hoặc vận động hàm, lưỡi nếu có diễn biến kéo dài hoặc tăng dần cũng là dấu hiệu cảnh báo bệnh ung thư khoang miệng.
  • Triệu chứng mới hoặc thay đổi trong khoang miệng: Các triệu chứng mới xuất hiện hoặc những thay đổi ở vết loét, mảng trắng đỏ, hạch cổ cần được báo ngay với bác sĩ để đánh giá và xử trí kịp thời.

Các phương pháp chẩn đoán ung thư khoang miệng

Việc chẩn đoán chính xác và kịp thời ung thư khoang miệng giúp nâng cao hiệu quả điều trị và tăng tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.

  • Khám tổng quát đầu, mặt, cổ và khoang miệng: Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong chẩn đoán ung thư khoang miệng. Bác sĩ hoặc nha sĩ sẽ kiểm tra kỹ các vị trí trong và quanh khoang miệng, bao gồm môi, niêm mạc miệng, lưỡi, hạch vùng cổ nhằm tìm các bất thường như khối u, mảng niêm mạc đổi màu hoặc vết loét không lành.
  • Sinh thiết: Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng và bắt buộc để chẩn đoán xác định ung thư. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ vùng nghi ngờ để xét nghiệm dưới kính hiển vi, qua đó khẳng định sự hiện diện của tế bào ung thư.
  • Nội soi: Các phương pháp nội soi giúp bác sĩ quan sát sâu trong khoang miệng và vùng họng. Nội soi quầng họng/thanh quản khi nghi lan sang hầu/thanh quản hoặc trong đánh giá toàn diện H&N; không bắt buộc mọi trường hợp.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Chẩn đoán hình ảnh cung cấp thông tin về kích thước, vị trí và mức độ lan rộng của ung thư khoang miệng, từ đó giúp xác định giai đoạn bệnh và lên kế hoạch điều trị. Các phương pháp thường dùng gồm: MRI (Cộng hưởng từ), CT scan (Chụp cắt lớp vi tính), Xạ hình xương, PET/CT (Chụp cắt lớp phát positron), Siêu âm.

Xem thêm: Ung thư khẩu cái

Các cách điều trị ung thư khoang miệng

Điều trị ung thư khoang miệng cần sự phối hợp đa ngành nhằm loại bỏ khối u hiệu quả đồng thời bảo tồn các chức năng sinh lý quan trọng.

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu đối với ung thư khoang miệng, đặc biệt ở giai đoạn sớm và trung bình. Ưu điểm của phẫu thuật là có thể loại bỏ ung thư nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng ăn, nói nếu vùng cắt bỏ rộng. Một số loại phẫu thuật bao gồm: phẫu thuật đạt bờ âm; quản lý cổ N0 bằng nạo vét cổ chọn lọc levels I–III khi DOI ≥3–4 mm hoặc SLNB.

2. Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao nhằm tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn chúng phát triển. Trước xạ trị, bác sĩ cần đánh giá nha khoa, xử lý răng nguy cơ, hướng dẫn fluor/giảm khô miệng để giảm hoại tử xương hàm và biến chứng răng.  Xạ trị có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với phẫu thuật và hóa trị. Các hình thức xạ trị gồm:

  • Xạ trị bên ngoài: Tia xạ được chiếu từ ngoài vào vùng ung thư.
  • Xạ trị bên trong: Đặt vật liệu phóng xạ gần hoặc trong khối u.

Xạ trị thường chỉ định sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, hoặc dùng cho những người không thể phẫu thuật. Tác dụng phụ có thể gồm khô miệng, viêm niêm mạc, tổn thương xương hàm.

3. Hóa trị

Hóa trị dùng thuốc nhằm tiêu diệt tế bào ung thư toàn thân hoặc làm nhỏ khối u trước phẫu thuật (trước mổ) hoặc trong quá trình xạ trị (hóa xạ đồng thời). Hóa xạ trị đồng thời (cisplatin) khi bờ dương hoặc ENE+, hoặc không mổ được. Hóa trị được sử dụng trong các trường hợp ung thư tiến triển hoặc tái phát nhằm tăng hiệu quả điều trị.

4. Liệu pháp nhắm mục tiêu

Liệu pháp nhắm mục tiêu là sử dụng thuốc đặc hiệu tác động trực tiếp vào các mục tiêu phân tử liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư, như protein hoặc enzyme đặc hiệu. Ví dụ thuốc cetuximab được sử dụng trong ung thư biểu mô tế bào vảy khoang miệng tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.

5. Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch dùng thuốc để tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể chống lại tế bào ung thư. Đây là phương pháp mới, có thể dùng khi ung thư khoang miệng tái phát hoặc di căn. Các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch là nhóm thuốc phổ biến trong liệu pháp này.

Các cách phòng ngừa ung thư khoang miệng

Ung thư khoang miệng là bệnh lý nguy hiểm nếu không được phát hiện và phòng ngừa kịp thời. Bạn có thể tham khảo cách phòng ngừa ung thư dưới đây để bảo vệ sức khỏe răng miệng.

1. Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia

Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư khoang miệng do các hóa chất gây ung thư có trong thuốc lá trực tiếp làm tổn thương tế bào niêm mạc miệng. Rượu bia cũng làm tăng nguy cơ, đặc biệt khi kết hợp với hút thuốc.

2. Tiêm vắc-xin HPV

Virus u nhú người (HPV), đặc biệt là type 16, là nguyên nhân quan trọng gây ung thư, đặc biệt là ở vùng họng miệng (phía sau khoang miệng, bao gồm đáy lưỡi và amidan). Tiêm vắc-xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả, được khuyến cáo tiêm cho trẻ em từ 11-12 tuổi nhằm phòng ngừa nhiễm virus này. Vắc-xin cũng giúp giảm nguy cơ ung thư do HPV ở miệng và họng ở người lớn chưa từng tiêm trước đó.

3. Bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời

Tiếp xúc nhiều với tia UV có thể làm tăng nguy cơ ung thư môi, đặc biệt ở những người làm việc ngoài trời. Sử dụng kem chống nắng cho môi, son dưỡng có SPF và đội mũ rộng vành khi ra ngoài nắng là các biện pháp đơn giản nhưng quan trọng để giảm nguy cơ này.

4. Duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng, giàu rau củ quả

Chế độ ăn uống giàu rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên hạt cung cấp nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất giúp bảo vệ tế bào niêm mạc khoang miệng khỏi tổn thương và ung thư. Bạn cũng tránh ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm chứa nhiều đường và thịt đỏ cũng là yếu tố phòng bệnh hiệu quả.

5. Khám răng miệng định kỳ và tầm soát ung thư khoang miệng

Khám răng miệng định kỳ, đặc biệt với người trên 40 tuổi hoặc có các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, uống rượu nhiều, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như vết loét lâu lành, mảng trắng hoặc đỏ trên niêm mạc.

Không khuyến cáo sàng lọc định kỳ ở người không triệu chứng. Khám nha khoa định kỳ và đi khám khi tổn thương >2 tuần hoặc có yếu tố nguy cơ.

6. Vệ sinh răng miệng tốt

Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, chải răng đúng cách và sử dụng chỉ nha khoa giúp giảm thiểu viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc. Ngoài ra, chỉnh sửa răng giả, loại bỏ các kích ứng do răng giả không phù hợp cũng quan trọng trong phòng bệnh.

Chú ý vệ sinh răng miệng tốt là cách bảo vệ răng miệng hiệu quả.
Chú ý vệ sinh răng miệng tốt là cách bảo vệ răng miệng hiệu quả.

Lời kết

Ung thư khoang miệng là một loại ung thư ác tính và có nhiều loại khác nhau. Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ giúp xác định được loại ung thư. Nhờ vậy bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp với từng bệnh nhân. Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý bảo vệ sức khỏe bản thân với những cách phòng ngừa bệnh.