Ung thư khoang miệng giai đoạn đầu: Dấu hiệu, chẩn đoán, điều trị
Ung thư khoang miệng giai đoạn đầu là gì?
Ung thư khoang miệng giai đoạn đầu là giai đoạn khởi phát của ung thư phát triển trong các mô niêm mạc khoang miệng như môi, lưỡi, lợi, má trong, khẩu cái cứng và sàn miệng. Ở giai đoạn này, kích thước khối u còn nhỏ, chưa lan rộng ra các vùng lân cận, giúp việc điều trị có hiệu quả cao với tỷ lệ sống 5 năm giai đoạn sớm ~70–85% khi điều trị đúng.
Theo hệ thống phân loại TNM, ung thư khoang miệng giai đoạn đầu thường tương ứng với:
- Giai đoạn I (khối u kích thước ≤ 2 cm, chưa di căn hạch).
- Giai đoạn II (khối u kích thước > 2 cm đến 4 cm, chưa di căn hạch).
Các dấu hiệu nhận biết ung thư miệng giai đoạn đầu
Ung thư khoang miệng giai đoạn đầu là thời điểm các tổn thương còn rất nhỏ và có khả năng điều trị khỏi cao nếu phát hiện kịp thời. Việc nhận biết các dấu hiệu sớm là vô cùng quan trọng vì ung thư khoang miệng giai đoạn này thường có triệu chứng rất giống các bệnh lành tính khác và dễ bị bỏ qua.
- Vết loét trong miệng không lành sau 2 tuần: Các vết loét này có thể là loét đơn độc hoặc tổn thương nhô lên trong miệng, không giống các vết thương thông thường có thể khỏi sau vài ngày hoặc tuần.
- Mảng trắng (bạch sản) hoặc mảng đỏ (hồng sản): Xuất hiện trên niêm mạc khoang miệng như môi, lưỡi, lợi, má trong hay khẩu cái cứng. Đây là những dấu hiệu bất thường cần được kiểm tra kỹ lưỡng vì có thể là tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư sớm.
- Khó khăn trong nhai, nuốt, nói chuyện: Khi tổn thương bắt đầu ảnh hưởng đến chức năng miệng, người bệnh có thể cảm thấy khó chịu khi ăn uống hoặc phát âm.
- Thay đổi màu sắc niêm mạc khoang miệng: Niêm mạc có thể đổi màu bất thường, trở nên hồng nhạt hoặc đỏ sẫm, khác biệt với màu sắc bình thường.
- Tê hoặc đau nhẹ vùng miệng: Người bệnh có thể cảm nhận đau nhẹ hoặc tê cứng ở vùng miệng, đặc biệt khi vận động miệng và lưỡi.
- Chảy máu bất thường trong khoang miệng: Chảy máu không rõ nguyên nhân, không liên quan đến các tổn thương lành tính khác như viêm lợi, sâu răng.
Bạn nên đi khám bác sĩ ngay khi nhận thấy các triệu chứng bất thường trong khoang miệng kéo dài trên 2 tuần mà không có dấu hiệu cải thiện.
Xem thêm: Ung thư miệng giai đoạn cuối

Nguyên nhân gây ung thư khoang miệng
Ung thư khoang miệng xảy ra khi các tế bào bình thường trong niêm mạc miệng trải qua đột biến gen, làm mất kiểm soát quá trình tăng sinh và phát triển tế bào. Những đột biến DNA này có thể do tác động của các yếu tố bên ngoài như thuốc lá, rượu, virus hoặc do yếu tố bên trong như suy giảm miễn dịch.
- Hút thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá khác: Đây là yếu tố nguy cơ lớn nhất, chiếm khoảng 75% trường hợp ung thư khoang miệng.
- Uống rượu bia thường xuyên: Rượu có tác dụng kích thích niêm mạc, làm tăng tổn thương và tăng khả năng đột biến DNA. Uống rượu và hút thuốc cùng lúc làm tăng nguy cơ ung thư lên rất nhiều lần.
- Nhiễm virus HPV (Human Papilloma Virus): Đặc biệt là chủng HPV type 16 có liên quan mật thiết đến các thay đổi tế bào tiền ung thư và ung thư khoang miệng, đặc biệt ở vùng hầu họng và lưỡi.
- Vệ sinh răng miệng kém, viêm nhiễm mạn tính: Các ổ viêm nhiễm lâu ngày kích thích tế bào niêm mạc phát triển bất thường, làm tăng nguy cơ ung thư.
- Tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời (tia cực tím – UV): Đặc biệt là ở vùng môi ngoài, khiến tế bào mô bị tổn thương và dễ phát triển thành ung thư môi.
- Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng: Thiếu hụt vitamin A, C, E và các chất chống oxy hóa có thể khiến cơ thể khó chống lại các tổn thương DNA ở tế bào niêm mạc.
- Tiền sử gia đình có người mắc ung thư khoang miệng hoặc các bệnh lý ác tính khác: Yếu tố di truyền cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Người có hệ miễn dịch giảm sút do bệnh lý hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao mắc ung thư khoang miệng.
- Nhai trầu/areca (rất mạnh ở châu Á), răng giả cọ xát/viêm mạn. Dinh dưỡng chỉ nên nêu như yếu tố hỗ trợ, không chứng minh phòng bệnh trực tiếp.
Xem thêm: Ung thư sàn miệng

Phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán chính xác và sớm bệnh rất quan trọng để giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ chữa khỏi và giảm thiểu tàn phế. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán ung thư khoang miệng:
- Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ tiến hành quan sát kỹ vùng khoang miệng để phát hiện các vết loét, mảng trắng hoặc đỏ bất thường, các u cục hoặc tổn thương nghi ngờ. Việc sờ hạch cổ, dưới cằm nhằm phát hiện sưng hạch, dấu hiệu của di căn gần gũi trong giai đoạn sớm. Khám lâm sàng chi tiết giúp thu thập dữ liệu ban đầu về vị trí và kích thước tổn thương.
- Sinh thiết mô: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất. Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô từ vùng tổn thương để làm xét nghiệm mô bệnh học xác định sự hiện diện của tế bào ung thư. Các hình thức sinh thiết gồm sinh thiết cắt bỏ hoàn toàn hoặc sinh thiết chọc hút kim nhỏ, tùy thuộc vào vị trí và kích thước tổn thương.
- Nội soi: Đối với những trường hợp nghi ngờ tổn thương sâu hoặc lan rộng vào cổ họng, nội soi giúp quan sát sâu hơn vị trí ung thư, đồng thời kiểm tra các hạch vùng chèn ép hoặc di căn ở vùng này.
- Chụp CT hoặc MRI: Chụp CT hoặc MRI là công cụ hình ảnh quan trọng giúp đánh giá kích thước, vị trí, mức độ thâm nhiễm mô xung quanh và xác định mức độ xâm lấn của khối u. Qua đó đánh giá chính xác giai đoạn ung thư và hỗ trợ lập kế hoạch điều trị.
- Siêu âm và PET/CT: Siêu âm thường được dùng để đánh giá hạch cổ và phát hiện tổn thương nghi ngờ. PET/CT giúp xác định mức độ di căn xa nếu có, từ đó đưa ra phác đồ điều trị tổng quát hơn.
Trong các phương pháp trên, sinh thiết mô là thủ thuật bắt buộc và được xem là tiêu chuẩn vàng. Chỉ có kết quả giải phẫu bệnh từ mẫu mô sinh thiết mới có thể khẳng định chắc chắn chẩn đoán ung thư.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Phương pháp điều trị
Ung thư khoang miệng giai đoạn đầu là giai đoạn vàng để điều trị với mục tiêu loại bỏ khối u, bảo tồn chức năng vùng miệng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất cho ung thư khoang miệng. Phương pháp có tỷ lệ thành công rất cao, giúp bảo tồn chức năng ăn, nói của bệnh nhân. Mục tiêu cắt u đạt bờ an toàn, bảo tồn chức năng; có thể cần tái tạo vi phẫu. Nguy cơ biến chứng phụ thuộc vị trí/kích thước và xử trí kèm theo. Các kỹ thuật phẫu thuật bao gồm:
- Cắt bỏ khối u nguyên phát: Loại bỏ toàn bộ khối u và một khoảng mô lành xung quanh để đảm bảo không còn tế bào ung thư sót lại.
- Nạo hạch cổ chọn lọc: Trong một số trường hợp, dù chưa sờ thấy hạch cổ, bác sĩ vẫn có thể chỉ định phẫu thuật nạo hạch. Mục đích là để loại bỏ các tế bào ung thư li ti có thể đã di căn âm thầm (di căn ẩn) mà chẩn đoán hình ảnh chưa phát hiện được, qua đó giúp ngăn ngừa tái phát và đánh giá chính xác giai đoạn bệnh.
- Phẫu thuật tái tạo: Đối với các khối u lớn hoặc tổn thương đã ảnh hưởng đến cấu trúc vùng miệng, phẫu thuật tái tạo bằng ghép mô hoặc vi phẫu giúp khôi phục chức năng và thẩm mỹ.

2. Xạ trị
Xạ trị có thể được dùng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại hoặc thay thế phẫu thuật khi bệnh nhân không đủ điều kiện thực hiện phẫu thuật do các vấn đề sức khỏe khác. Phương pháp này có thể kết hợp với hóa trị trong các trường hợp nặng hơn nhưng không phổ biến ở giai đoạn đầu.
3. Hóa trị
Ở thời điểm đầu, hóa trị thường không được áp dụng rộng rãi như phương pháp chính bởi tỷ lệ thành công của phẫu thuật và xạ trị rất cao. Hóa trị được xem xét khi có dấu hiệu tiến triển hoặc kết hợp trong giai đoạn muộn hơn để kiểm soát bệnh toàn thân.
Xem thêm: Ung thư khẩu cái
Biện pháp phòng ngừa ung thư khoang miệng
Ung thư khoang miệng có thể được phòng ngừa hiệu quả bằng cách loại bỏ các yếu tố nguy cơ và duy trì thói quen sinh hoạt, vệ sinh khoang miệng lành mạnh. Đặc biệt, việc áp dụng các biện pháp phòng tránh sớm giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Bỏ thuốc lá và hạn chế sử dụng rượu bia: Hút thuốc lá, xì gà, tẩu và các sản phẩm thuốc lá không khói đứng đầu trong các yếu tố nguy cơ gây ung thư khoang miệng, chiếm khoảng 75% các trường hợp mắc bệnh. Rượu bia cũng làm tăng nguy cơ đáng kể, đặc biệt khi kết hợp với thuốc lá.
- Tiêm vaccine phòng HPV: HPV nguy cơ cao là yếu tố chính của ung thư hầu họng (oropharynx), vai trò hạn chế ở khoang miệng. Vaccine HPV chủ yếu kỳ vọng giảm ung thư hầu họng, không phải biện pháp phòng trực tiếp khoang miệng.
- Hạn chế tiếp xúc tia cực tím (UV): Tia UV từ ánh sáng mặt trời là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư môi, một phần của khoang miệng. Sử dụng kem chống nắng môi và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng gay gắt là biện pháp phòng tránh quan trọng.
- Duy trì chế độ ăn uống cân đối, giàu chất chống oxy hóa: Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi chứa vitamin A, C, E và các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương và đột biến DNA, giảm nguy cơ ung thư khoang miệng.
- Vệ sinh răng miệng tốt: Chải răng kỹ, dùng chỉ nha khoa và khám răng định kỳ từ 6 tháng đến 1 năm giúp hạn chế viêm nhiễm mạn tính – nguyên nhân gián tiếp làm tăng nguy cơ ung thư khoang miệng.
- Tránh tổn thương cơ học vùng miệng: Không nên cắn lưỡi, tránh răng giả sai khớp khiến niêm mạc miệng bị cạ xát, tổn thương kéo dài dẫn tới viêm loét mạn tính có thể tiến triển thành ung thư.
- Khám răng miệng định kỳ: Khám định kỳ giúp phát hiện sớm các tổn thương bất thường, từ đó theo dõi và xử trí kịp thời.

Lời kết
Ung thư khoang miệng giai đoạn đầu là thời điểm vàng để điều trị bệnh. Bạn nên chú ý các dấu hiệu bất thường trong miệng và vùng lân cận để đảm bảo nhận biết kịp thời. Ngoài ra, bạn cũng có thể loại bỏ các yếu tố nguy cơ gây bệnh bằng các cách phòng ngừa được chia sẻ trong bài viết này.
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/tongue-cancer/symptoms-causes/syc-20378428
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/mouth-cancer/symptoms-causes/syc-20350997

