Ung thư khẩu cái là một bệnh lý ác tính xuất phát từ phần khẩu cái. Tuy nhiên thực tế, khẩu cái bao gồm khẩu cái cứng (khoang miệng) và khẩu cái mềm (hầu họng giữa). DIAG sẽ giải đáp chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị ung thư khẩu cái trong bài viết dưới đây.

Tổng quan về ung thư khẩu cái

Ung thư khẩu cái là một bệnh lý ác tính xuất phát từ phần khẩu cái trong khoang miệng. Dựa theo đặc điểm hình thái của khẩu cái, ung thư được chia thành hai loại: ung thư khẩu cái cứng và ung thư khẩu cái mềm. Tuy nhiên, thực tế khẩu cái cứng là một phần thuộc khoang miệng, trong khi đó khẩu cái mềm lại thuộc vùng hầu họng.

  • Ung thư khẩu cái cứng: Ung thư khẩu cái cứng là một dạng hiếm gặp của ung thư khoang miệng. Bệnh thường gặp ở nam giới độ tuổi trung niên nhiều hơn so với nữ giới.
  • Ung thư khẩu cái mềm: xuất phát từ các tế bào biểu mô ở phần cơ, cân của khẩu cái mềm nằm phía sau. Bệnh nhân thường có các triệu chứng đau họng, khó nuốt do tổn thương vùng mềm và ảnh hưởng tới chức năng nuốt, phát âm.
Hình ảnh khối u của ung thư khẩu cái cứng.
Hình ảnh khối u của ung thư khẩu cái cứng.

Nguyên nhân gây ung thư khẩu cái

Những nguyên nhân chính dẫn đến ung thư khẩu cái bao gồm:

  • Hút thuốc: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư khẩu cái, đặc biệt là ung thư biểu mô vùng miệng. Sử dụng các dạng thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà, thuốc lá nhai đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Uống rượu bia và các đồ uống có cồn: Tiêu thụ với tần suất cao và liều lượng lớn làm tổn thương niêm mạc miệng, tạo điều kiện cho sự đột biến tế bào và ung thư phát triển. Sự kết hợp giữa hút thuốc và uống rượu làm tăng nguy cơ một cách đáng kể hơn so với từng yếu tố riêng lẻ.
  • Vệ sinh răng miệng kém và thói quen nhai trầu cau: Môi trường viêm nhiễm mạn tính trong khoang miệng do những yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi cho ung thư phát triển.
  • Tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong môi trường: Các hóa chất như amiăng, formaldehyde hoặc các chất gây ung thư khác trong môi trường làm việc cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng.

Trong khi đó đối với ung thư khẩu cái mềm (thuộc ung thư hầu họng), nhiễm virus HPV, đặc biệt là type 16, là một trong những nguyên nhân hàng đầu, bên cạnh việc hút thuốc và uống rượu.

Xem thêm: Ung thư khoang miệng

diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Triệu chứng ung thư khẩu cái

Triệu chứng của ung thư khẩu cái có sự khác biệt giữa ung thư khẩu cái mềm và khẩu cái cứng. Tuy nhiên, bạn cần phân biệt được ung thư khẩu cái với các bệnh lành tính như nhiệt miệng, viêm họng hoặc viêm niêm mạc miệng. Nếu các triệu chứng kéo dài trên 2 tuần kèm theo đau, sưng hạch vùng cổ, cần được khám chuyên khoa ngay để xác định tình trạng.

Triệu chứng ung thư khẩu cái cứng

Triệu chứng của ung thư khẩu cái cứng thường bao gồm:

  • Loét/khối sùi cứng.
  • Đau tại chỗ.
  • Chảy máu, rò mũi–miệng.
  • Nghẹt mũi/giọng mũi.
  • Có thể lung lay răng khi u lan xương hàm trên/alveol.

Triệu chứng ung thư khẩu cái mềm

Triệu chứng ung thư khẩu cái mềm có phần khác biệt, gồm:

  • Gặp khó khăn khi nói và nuốt do tổn thương phần mềm ở khẩu cái.
  • Hơi thở xuất hiện mùi khó chịu, nhưng không phải dấu hiệu chính.
  • Vùng miệng và họng có thể chảy máu.
  • Cảm giác đau ở miệng, đặc biệt khi nuốt thức ăn.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Các hạch vùng cổ sưng đau, có thể sờ thấy đau.
  • Đau tai lan tỏa do tổn thương thần kinh liên quan.

Xem thêm: Ung thư khoang miệng giai đoạn đầu

Hôi miệng là một trong những triệu chứng của ung thư khẩu cái.
Hôi miệng là một trong những triệu chứng của ung thư khẩu cái.

Ung thư khẩu cái cứng có nguy hiểm không?

Ung thư khẩu cái cứng là một bệnh lý nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo ACS/SEER, ung thư khoang miệng giai đoạn sớm: sống 5 năm ~70–85%; oropharynx HPV(+): >80% ở giai đoạn sớm; HPV(–) thấp hơn. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn, tỷ lệ sống sót giảm mạnh do bệnh lan rộng, khó điều trị và kiểm soát.

Khối u làm tổn thương cấu trúc khẩu cái cứng, gây khó khăn trong việc ăn uống, nói năng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Ngoài ra, khối u có thể gây loét chảy máu, đau, răng yếu và sưng hạch vùng cổ. Các triệu chứng ban đầu thường không rõ ràng nên việc khám định kỳ và tầm soát ung thư vùng miệng rất quan trọng để phát hiện sớm.

Xem thêm: Ung thư miệng giai đoạn cuối

Chẩn đoán ung thư khẩu cái

Ung thư khẩu cái là bệnh lý ác tính nguy hiểm, và chẩn đoán chính xác đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn điều trị phù hợp và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm nội soi kết hợp sinh thiết. Bác sĩ sẽ xác định giai đoạn bệnh dựa theo TNM (AJCC 8). Riêng khoang miệng sẽ cần thực hiện thêm độ sâu xâm lấn (DOI).

Ngoài ra, các xét nghiệm hình ảnh cũng được thực hiện bao gồm: MRI vùng đầu cổ (đánh giá phần mềm), CT ngực/CT xương (đánh giá xương), siêu âm cổ ± FNA hạch. PET-CT cho giai đoạn tiến xa/tìm di căn xa, không bắt buộc ca sớm.

Trước khi thực hiện xạ trị, bác sĩ sẽ đánh giá sức khỏe răng miệng.

Điều trị ung thư khẩu cái

Mục tiêu điều trị ung thư khẩu cái không chỉ là loại bỏ triệt để khối u mà còn bảo tồn chức năng ăn nói tốt nhất cho người bệnh. Trong đó, điều trị triệt căn là ưu tiên khi có thể; điều trị giảm nhẹ áp dụng cho bệnh tái phát/di căn không còn khả năng chữa khỏi.

Phẫu thuật:

Khẩu cái cứng (oral cavity):

  • U giai đoạn sớm: phẫu thuật cắt u đạt bờ an toàn ± tạo hình/obturator.
  • Cổ N0: cân nhắc nạo vét cổ chọn lọc (levels I–III) khi DOI ≥3–4 mm hoặc dùng SNB nếu có điều kiện.
  • Nguy cơ trung bình/cao sau mổ: xạ trị bổ trợ hoặc hóa xạ trị đồng thời (cisplatin) nếu bờ dương/ENE (+).

Khẩu cái mềm (oropharynx):

  • Giai đoạn tiến triển: xạ trị điều biến liều (IMRT) + hóa chất đồng thời (cisplatin) là tiêu chuẩn.
  • Ca chọn lọc sớm/HPV(+): có thể phẫu thuật TORS + quản lý cổ, sau đó xạ trị bổ trợ tùy yếu tố nguy cơ. Không “giảm cường độ” ngoài thử nghiệm.

Xạ trị: IMRT/VMAT là chuẩn hiện nay cho đầu cổ; proton chỉ định chọn lọc tại trung tâm chuyên sâu.

Hóa trị: Hóa trị đơn thuần không dùng bổ trợ sau mổ. Bổ trợ chuẩn là xạ trị ± hóa chất đồng thời (cisplatin) khi bờ dương/ENE(+). Induction TPF chỉ cân nhắc ca chọn lọc.

Phục hồi chức năng và tạo hình: Sau điều trị, bệnh nhân thường gặp các khó khăn về ăn uống, phát âm, và sinh hoạt. Thực hiện tạo hình vi phẫu (free flap) hoặc hàm giả obturator cho khuyết khẩu cái. Âm ngữ trị liệu, phục hồi nuốt; phòng hẹp/hở khe vòm. Chăm sóc dinh dưỡng và nha khoa trước–trong–sau xạ trị (fluoride, phòng sâu răng hoại tử xạ).

Xem thêm: Ung thư sàn miệng

Cách phòng ngừa ung thư khẩu cái

Phòng ngừa bệnh giúp bảo vệ tình trạng sức khỏe, tránh gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đối với cơ thể. Dưới đây là một số cách phòng ngừa ung thư khẩu cái:

  • Ngưng hút thuốc lá và hạn chế sử dụng rượu bia: Thuốc lá và rượu bia là các yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư khẩu cái, do đó ngừng sử dụng giúp giảm nguy cơ đáng kể.
  • Tiêm vaccine phòng virus HPV: Vắc xin HPV phòng ngừa hiệu quả nhiễm HPV nguy cơ cao và có khả năng giảm nguy cơ ung thư oropharynx (khẩu cái mềm) trong tương lai; không thay thế sàng lọc/môi trường không thuốc lá–rượu.
  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, khám nha khoa định kỳ: Bảo vệ môi trường khoang miệng tránh viêm nhiễm và tổn thương là tiền đề ngăn ngừa ung thư.
  • Hạn chế tiếp xúc với các chất gây ung thư trong môi trường làm việc và sinh hoạt.
Ngưng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia để tránh các bệnh ung thư khoang miệng.
Ngưng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia để tránh các bệnh ung thư khoang miệng.

Lời kết

Ung thư khẩu cái là một bệnh lý nghiêm trọng với hai loại ung thư khẩu cái mềm và khẩu cái cứng. Bạn cần chú ý các triệu chứng và phân biệt dấu hiệu với các bệnh lành tính khác để chẩn đoán và điều trị kịp thời.