Ung thư hạch bạch huyết giai đoạn cuối sống được bao lâu?
Ung thư hạch giai đoạn cuối là gì?
Ung thư hạch bạch huyết giai đoạn cuối (giai đoạn 4) là tình trạng khi tế bào lympho đã di căn rộng và lan ra ngoài hệ bạch huyết sang các cơ quan khác như gan, phổi, tủy xương. Ở giai đoạn này, khả năng chữa khỏi thấp hơn rất nhiều do bệnh đã lan rộng và phức tạp, các tế bào ung thư không còn đáp ứng hiệu quả với điều trị tiêu chuẩn.

Các dấu hiệu trở nên rõ ràng và nghiêm trọng hơn như sưng hạch lớn, đau dữ dội, khó thở, tràn dịch màng phổi, sút cân nhanh, sốt cao kéo dài, mệt mỏi nhiều và biểu hiện suy giảm chức năng các cơ quan. So sánh với ung thư hạch bạch huyết giai đoạn 3, giai đoạn 4 có phạm vi lan rộng hơn và sức khỏe người bệnh suy yếu đáng kể.
Mặc dù việc điều trị ở giai đoạn 4 là một thách thức lớn, mục tiêu đối với nhiều bệnh nhân vẫn là chữa khỏi bệnh hoặc đạt được sự lui bệnh lâu dài. Trong một số trường hợp khi bệnh nhân không đáp ứng điều trị hoặc thể trạng quá yếu, mục tiêu sẽ chuyển sang kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Triệu chứng ung thư hạch bạch huyết giai đoạn cuối
Ung thư hạch bạch huyết giai đoạn 4 gây ra hàng loạt các dấu hiệu nghiêm trọng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người bệnh. Dưới đây là những dấu hiệu điển hình của ung thư hạch bạch huyết giai đoạn này.
Các triệu chứng toàn thân (Triệu chứng B): Sốt cao kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân, đổ mồ hôi đêm đầm đìa.
Các triệu chứng do ung thư di căn đến cơ quan khác:
- Di căn phổi: Khó thở, ho dai dẳng, tràn dịch màng phổi.
- Di căn gan: Vàng da, vàng mắt, đau hạ sườn phải.
- Di căn tủy xương: Thiếu máu (gây mệt mỏi, da xanh xao), dễ bị nhiễm trùng, dễ chảy máu hoặc bầm tím.
- Di căn hệ thần kinh (hiếm gặp): Đau đầu, yếu liệt, thay đổi ý thức.
Xem thêm: Ung thư hạch lành tính

Ung thư hạch có sống được bao lâu?
Tiên lượng sống phụ thuộc rất nhiều vào loại ung thư hạch cụ thể, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Theo thống kê từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS):
- Đối với u lympho Hodgkin giai đoạn 4, tỷ lệ sống tương đối sau 5 năm là khoảng 83%.
- Đối với u lympho không Hodgkin giai đoạn 4, tỷ lệ này rất khác nhau. Ví dụ, với loại phổ biến nhất là u lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL), tỷ lệ sống 5 năm khoảng 57%.
Mặc dù giai đoạn cuối là thời kỳ khó khăn nhất, một số bệnh nhân có thể sống thêm vài tháng đến vài năm nếu được chăm sóc tích cực bằng phương pháp hóa trị, xạ trị, liệu pháp miễn dịch hoặc các phương pháp điều trị đích khác.
Xem thêm: Ung thư máu
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Phương pháp chẩn đoán ung thư hạch
Để chẩn đoán chính xác ung thư hạch bạch huyết vào giai đoạn 4, cần áp dụng phối hợp nhiều phương pháp khác nhau nhằm xác định đặc điểm bệnh, mức độ lan rộng và ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể.
- Khám lâm sàng và lịch sử bệnh lý: Bác sĩ kiểm tra kỹ lưỡng các hạch bạch huyết bị sưng to, cứng, có thể liên kết lại thành khối lớn ở nhiều vị trí như cổ, nách, bẹn. Đồng thời, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về triệu chứng điển hình như mệt mỏi kéo dài, sốt cao tái phát, giảm cân không lý do, đau nhức tại vùng hạch hoặc các cơ quan liên quan.
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm huyết học cơ bản nhằm đánh giá chức năng xương tủy, khả năng tạo máu, cũng như phát hiện chỉ số bất thường giúp hỗ trợ chẩn đoán ung thư. Xét nghiệm máu còn bao gồm các marker ung thư và đánh giá tổng trạng sức khỏe người bệnh, yếu tố quan trọng trong đánh giá tiên lượng và lựa chọn điều trị.
- Sinh thiết hạch bạch huyết: Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô hoặc toàn bộ hạch nghi ngờ để gửi xét nghiệm mô bệnh học, qua đó nhìn thấy tế bào ung thư dưới kính hiển vi.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật hình ảnh như CT scan, MRI, PET/CT giúp xác định phạm vi lan rộng của khối u, đánh giá sự di căn tới các cơ quan nội tạng như gan, phổi, xương tủy.
- Xét nghiệm tủy xương: Khi nghi ngờ ung thư hạch đã di căn, bác sĩ tiến hành chọc hút và sinh thiết để đánh giá sự tham gia của tủy trong quá trình bệnh.

Phương pháp điều trị ung thư hạch giai đoạn cuối
Ở ung thư hạch bạch huyết giai đoạn cuối, tế bào ung thư đã lan rộng ra nhiều cơ quan trong cơ thể nên việc điều trị thành công trở nên khó khăn hơn, nhưng không phải là không thể.
- Hóa trị liệu pháp toàn thân: Hóa trị là phương pháp chính trong điều trị bằng cách sử dụng thuốc chống ung thư rất mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư lan rộng khắp cơ thể.
- Liệu pháp miễn dịch và liệu pháp đích: Liệu pháp miễn dịch giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn, sử dụng kháng thể đơn dòng hoặc các thuốc sinh học.
- Xạ trị: Xạ trị dùng tia năng lượng cao tập trung tiêu diệt tế bào ung thư ở những vùng tổn thương lớn hoặc có triệu chứng đau nhức, chèn ép.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật không phải là phương pháp điều trị chính cho ung thư hạch vì đây là bệnh hệ thống. Tuy nhiên, phẫu thuật có thể có vai trò trong một số trường hợp rất hạn chế như để giải quyết biến chứng chèn ép hoặc để lấy mẫu sinh thiết chẩn đoán.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư hạch ở trẻ em

Cách chăm sóc bệnh nhân ung thư hạch bạch huyết giai đoạn cuối
Ở giai đoạn cuối của ung thư hạch, mục tiêu chăm sóc không chỉ là điều trị bệnh mà còn tập trung vào giảm nhẹ các triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân cùng gia đình. Việc này rất quan trọng vì lúc này người bệnh thường chịu nhiều đau đớn, lo âu, và ảnh hưởng nặng nề về thể chất cũng như tinh thần.
- Kiểm soát triệu chứng và đau đớn: Sử dụng thuốc giảm đau kê đơn để kiểm soát hiệu quả các cơn đau do khối u hoặc ảnh hưởng của ung thư. Hỗ trợ cho bệnh nhân nằm tư thế thoải mái, giảm áp lực lên vùng đau, chăm sóc toàn diện giúp giảm đau tại chỗ.
- Hỗ trợ dinh dưỡng và chăm sóc thể chất: Bệnh nhân ung thư hạch bạch huyết vào giai đoạn này thường suy kiệt, do đó việc cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng rất cần thiết. Khuyến khích chế độ ăn giàu đạm, vitamin cùng các thực phẩm dễ tiêu hóa để tăng sức đề kháng và thể trạng.

