Ung thư giai đoạn cuối (hay ung thư giai đoạn 4) là tình trạng bệnh đã di căn xa, điều trị khỏi hoàn toàn hầu như không còn khả thi. Tuy nhiên, với y học hiện đại, người bệnh vẫn có thể kéo dài sự sống và giảm bớt đau đớn nhờ chăm sóc giảm nhẹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, dấu hiệu, tiên lượng và cách chăm sóc cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.

Ung thư giai đoạn cuối là gì?

Ung thư giai đoạn cuối là giai đoạn mà tế bào ung thư đã lan rộng (di căn) sang các cơ quan khác ngoài vị trí ban đầu. Ở giai đoạn này, khả năng chữa khỏi hoàn toàn rất hạn chế, mục tiêu điều trị chủ yếu là kiểm soát tiến triển bệnh, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng sống.

Tại Việt Nam, tình trạng phát hiện ung thư muộn vẫn phổ biến. Nhiều nghiên cứu cho thấy khoảng 60–70% bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn 3 và 4, gây nhiều khó khăn trong điều trị. Với ung thư vú, khoảng 20–30% trường hợp được phát hiện ở giai đoạn muộn. Với ung thư đại trực tràng, khoảng 10–15% bệnh nhân được chẩn đoán ngay ở giai đoạn 4.

Dấu hiệu ung thư giai đoạn cuối

Các dấu hiệu của ung thư giai đoạn cuối thường phản ánh vị trí mà khối u đã di căn đến:

  • Khi di căn xương: Gây đau nhức xương dữ dội, tăng nguy cơ gãy xương bệnh lý.
  • Khi di căn phổi: Gây khó thở, ho kéo dài hoặc ho ra máu.
  • Khi di căn gan: Gây vàng da, vàng mắt, đau tức vùng hạ sườn phải, bụng trướng.
  • Khi di căn não: Gây đau đầu dữ dội, buồn nôn, co giật, hoặc yếu liệt tay chân.
Ung thư giai đoạn cuối là tình trạng bệnh đã di căn xa, rất khó điều trị khỏi
Ung thư giai đoạn cuối là tình trạng bệnh đã di căn xa, rất khó điều trị khỏi

Xem thêm: Biểu hiện ung thư giai đoạn đầu

Ung thư giai đoạn cuối sống được bao lâu?

Thời gian sống của người bị ung thư giai đoạn cuối rất khác nhau, thường dao động từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào loại ung thư và mức độ lan rộng. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, hầu hết bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối có thời gian sống trung vị khoảng 6–12 tháng, nhưng một số trường hợp có thể vượt quá 2–3 năm nếu thể trạng tốt và bệnh tiến triển chậm.

Loại ung thư

Thời gian sống trung vị (ước lượng)

Tỷ lệ sống 5 năm khi di căn xa (% – SEER 2014–2020)

Tụy

4–6 tháng3%
Gan9–14 tháng13%

Phổi và phế quản

8–12 tháng (có thể 2–3 năm nếu có đột biến gen điều trị được)9%
Dạ dày6–12 tháng7%

Đại trực tràng

12–20 tháng15%
Vú (nữ)30–40 tháng

32%

Tuyến tiền liệt

3–4 năm37%
Hắc tố da (melanoma)3–4 năm

35%

Lưu ý: Các con số này chỉ mang tính ước lượng, vì tiên lượng sống còn phụ thuộc vào tuổi, sức khỏe nền và khả năng đáp ứng thuốc của từng người bệnh.

Ung thư giai đoạn cuối có chữa được không?

Khả năng chữa khỏi ung thư giai đoạn cuối nhìn chung rất thấp. Tuy nhiên, một số loại ung thư đặc biệt như u lympo Hodgkin, ung thư tinh hoàn, một số dạng leukemia hoặc u lympo không Hodgkin vẫn có thể chữa khỏi nhờ phác đồ hiện đại. Mục tiêu điều trị ung thư giai đoạn cuối là kiểm soát tốc độ tiến triển của khối u, giảm triệu chứng, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Dưới đây là cách điều trị ung thư giai đoạn cuối:

  • Hóa trị:  Giúp tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư toàn thân. Một số ung thư như tinh hoàn, lymphoma hoặc leukemia đáp ứng tốt, có thể đạt lui bệnh lâu dài.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích:  Tấn công các gen hoặc protein đột biến đặc hiệu của tế bào ung thư, mang lại hiệu quả cao và ít độc tính hơn. Phổ biến ở ung thư phổi EGFR/ALK hoặc ung thư vú HER2+.
  • Liệu pháp miễn dịch:  Kích hoạt hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Một số bệnh nhân ung thư phổi, hắc tố da hoặc thận có thể sống thêm 3–5 năm nhờ thuốc PD-1/PD-L1.
  • Xạ trị hoặc phẫu thuật giảm nhẹ: Được dùng để giảm đau, cầm máu, giải phóng chèn ép hoặc cải thiện chức năng cơ quan. Tuy không chữa khỏi, nhưng giúp người bệnh sinh hoạt và nghỉ ngơi dễ chịu hơn.
  • Điều trị nội tiết: Áp dụng cho ung thư vú, tuyến tiền liệt hoặc nội mạc tử cung phụ thuộc hormone. Thuốc giúp làm chậm tiến triển và kéo dài thời gian sống.

Xem thêm: Hình ảnh nốt ruồi ung thư

Ung thư giai đoạn cuối hầu như không thể chữa khỏi hoàn toàn
Ung thư giai đoạn cuối hầu như không thể chữa khỏi hoàn toàn

Cách chẩn đoán ung thư giai đoạn 4

Việc chẩn đoán dựa trên kết quả lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học nhằm xác định mức độ di căn và kế hoạch điều trị phù hợp.

  • Khai thác triệu chứng và khám lâm sàng: Bác sĩ đánh giá các triệu chứng toàn thân và tại chỗ như sụt cân, mệt mỏi, đau xương, ho kéo dài, hoặc gan to. Đây là bước đầu giúp định hướng vị trí và mức độ lan rộng của bệnh.
  • Xét nghiệm máu và marker ung thư: Một số chất chỉ điểm như CEA, CA 19-9, AFP, PSA, CA 125… giúp gợi ý nguồn gốc và tiến triển ung thư. Tuy nhiên, kết quả cần được kết hợp với chẩn đoán hình ảnh và mô bệnh học để xác định chính xác.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật như CT scan, MRI, PET/CT, X-quang hoặc siêu âm giúp xác định vị trí, kích thước và số lượng tổn thương di căn. PET/CT đặc biệt hữu ích để đánh giá toàn thân và phát hiện di căn xa.
  • Sinh thiết mô: Là bước bắt buộc để khẳng định chẩn đoán ung thư, đồng thời giúp xác định loại tế bào, giai đoạn mô học và các đột biến gen liên quan — thông tin quan trọng để lựa chọn thuốc nhắm trúng đích hoặc miễn dịch.
  • Xác định giai đoạn theo hệ thống TNM: Dựa trên T (kích thước khối u), N (mức độ di căn hạch) và M (di căn xa), bác sĩ sẽ xếp vào giai đoạn 4 theo phân loại của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ.
diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Khi nào khối u ung thư bị vỡ?

Khối u ung thư có thể hiếm khi bị vỡ, nhưng vẫn có thể gặp ở một số loại như ung thư gan, thận hoặc đường tiêu hóa giai đoạn tiến triển. Đây là biến chứng nguy hiểm, cần cấp cứu y tế. Một số tình huống có thể dẫn đến khối u vỡ bao gồm:

  • Kích thước khối u quá lớn: Khi u phát triển nhanh, vượt quá khả năng nuôi dưỡng của mạch máu, phần trung tâm khối u dễ bị hoại tử và vỡ ra.
  • Ung thư xâm lấn mạch máu hoặc cơ quan rỗng: Ví dụ: ung thư gan xâm lấn mạch máu có thể gây vỡ khối u, chảy máu trong ổ bụng; ung thư dạ dày hoặc ruột giai đoạn muộn có thể làm thủng thành ống tiêu hóa.
  • Tác động cơ học từ bên ngoài: Va chạm, chấn thương vùng có khối u hoặc một số thủ thuật, điều trị không đúng cách cũng có thể khiến khối u vỡ.
  • Suy kiệt cơ thể và mô xung quanh yếu đi: Ở giai đoạn cuối, mô liên kết và mạch máu dễ tổn thương, làm tăng nguy cơ vỡ u ngay cả khi không có va chạm mạnh.

Khi khối u vỡ, bệnh nhân có thể gặp tình trạng xuất huyết nội, nhiễm trùng, sốc mất máu hoặc viêm phúc mạc, đe dọa trực tiếp đến tính mạng. Do đó, việc theo dõi sát sao triệu chứng và xử trí y tế kịp thời là cực kỳ quan trọng.

Xem thêm: Các giai đoạn ung thư

Hình ảnh chụp CT của người bệnh ung thư gan
Hình ảnh chụp CT của người bệnh ung thư gan

Chăm sóc giảm nhẹ khi ung thư giai đoạn cuối

Chăm sóc giảm nhẹ đóng vai trò then chốt ở giai đoạn cuối của bệnh ung thư. Mục tiêu không phải là chữa khỏi, mà là giảm đau, giảm khó chịu, hỗ trợ tinh thần và cải thiện chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những phương pháp thường được áp dụng:

Kiểm soát đau và triệu chứng khó chịu

Đau là triệu chứng phổ biến nhất ở giai đoạn cuối. Bác sĩ thường sử dụng thuốc giảm đau theo bậc thang của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), từ thuốc không opioid đến opioid mạnh như morphin, kết hợp thuốc hỗ trợ giảm buồn nôn, táo bón, khó thở hoặc mệt mỏi. Việc cá nhân hóa điều trị giúp người bệnh thoải mái hơn.

Hỗ trợ dinh dưỡng và sinh hoạt

Ở giai đoạn này, người bệnh thường chán ăn, sụt cân, yếu sức. Việc bổ sung dinh dưỡng dễ tiêu hóa, chia nhỏ bữa ăn và sử dụng thực phẩm bổ sung (nếu cần) giúp duy trì năng lượng. Ngoài ra, hỗ trợ vận động nhẹ, vệ sinh cá nhân và giấc ngủ cũng rất quan trọng.

Hỗ trợ tâm lý và tinh thần

Người bệnh dễ rơi vào lo âu, trầm cảm, tâm lý tiêu cực hoặc tuyệt vọng. Tư vấn tâm lý, trị liệu tinh thần, sự động viên, đồng hành cùng gia đình và đội ngũ y tế giúp họ cảm thấy an tâm, bớt cô đơn. Sự lắng nghe, chia sẻ từ người thân cũng là liều thuốc tinh thần quý giá.

Hỗ trợ y tế và chăm sóc tại nhà

Nhiều trường hợp bệnh nhân mong muốn được chăm sóc tại nhà. Khi đó, đội ngũ y tế sẽ phối hợp với gia đình để theo dõi triệu chứng, điều chỉnh thuốc và xử trí kịp thời biến chứng. Các dịch vụ chăm sóc cuối đời cũng là lựa chọn hỗ trợ nhân văn, giúp người bệnh ra đi trong sự thoải mái và tôn trọng.

Xem thêm: Các loại ung thư

Chăm sóc giảm nhẹ đóng vai trò then chốt ở giai đoạn cuối
Chăm sóc giảm nhẹ đóng vai trò then chốt ở giai đoạn cuối

Lời kết

Ung thư giai đoạn cuối là giai đoạn khó khăn, nhưng người bệnh vẫn có thể sống ý nghĩa và ít đau đớn hơn nhờ chăm sóc y tế, tinh thần và dinh dưỡng phù hợp. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ung thư giai đoạn cuối cũng như những phương pháp hỗ trợ cần thiết. Việc phát hiện và điều trị sớm vẫn là yếu tố then chốt giúp nâng cao tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Xem thêm: