Ung thư di căn xương: Dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị
- Ung thư di căn xương và tủy xương là gì?
- Dấu hiệu ung thư di căn xương
- Các triệu chứng tại xương
- Các triệu chứng toàn thân và do ảnh hưởng tủy xương
- Phương pháp chẩn đoán ung thư di căn xương và tủy xương
- Phương pháp và phác đồ điều trị ung thư di căn xương, tủy xương
- Tiên lượng và quản lý sau điều trị
- Lời kết
Ung thư di căn xương và tủy xương là gì?
Ung thư di căn xương là hiện tượng tế bào ung thư từ ổ nguyên phát – thường nằm ở các cơ quan như vú, phổi, tuyến tiền liệt – di căn và xâm nhập vào tổ chức xương. Các vị trí xương phổ biến bị ảnh hưởng gồm xương cột sống, xương chậu, xương đùi, xương cẳng chân, xương sườn và xương hộp sọ. Khi tế bào ung thư bám vào xương, chúng sẽ làm thay đổi cấu trúc bình thường của xương, khiến xương yếu đi, mất đi độ vững chắc và dễ bị gãy. Đây là nguyên nhân chính gây ra các biến chứng đau nhức dữ dội, gãy xương bệnh lý và suy giảm chức năng vận động.
Ung thư di căn tủy xương xảy ra khi các tế bào ung thư xâm lấn vào tủy xương – một bộ phận quan trọng của hệ tạo máu trong cơ thể, nơi sản xuất các tế bào máu đỏ, bạch cầu và tiểu cầu. Khi tủy xương bị ảnh hưởng, quá trình sản xuất tế bào máu khỏe mạnh bị gián đoạn, dẫn đến các vấn đề như thiếu máu, suy giảm miễn dịch và dễ chảy máu. Tình trạng này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, mệt mỏi nghiêm trọng và các biến chứng khác ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân.

Dấu hiệu ung thư di căn xương
Khi ung thư cổ tử cung tiến triển đến giai đoạn di căn xương, người bệnh có thể xuất hiện nhiều dấu hiệu cảnh báo đặc trưng. Các triệu chứng này được chia thành triệu chứng tại xương và triệu chứng toàn thân hoặc do ảnh hưởng tủy xương, phản ánh mức độ lan rộng và tác động của ung thư lên cơ thể.
Các triệu chứng tại xương
- Đau nhức xương, đặc biệt là đau tăng lên lúc nghỉ hoặc về đêm: Đau xương là triệu chứng phổ biến nhất khi ung thư di căn đến xương. Người bệnh thường mô tả cơn đau âm ỉ, kéo dài, có xu hướng tăng nặng khi nghỉ ngơi hoặc vào ban đêm, gây mất ngủ và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
- Gãy xương bệnh lý, xảy ra do xương bị yếu và dễ gãy mà không cần chấn thương mạnh: Di căn xương làm xương trở nên giòn và yếu, dẫn đến gãy xương bệnh lý. Chỉ với những tác động nhẹ hoặc thậm chí trong sinh hoạt hằng ngày, xương cũng có thể gãy, thường gặp ở cột sống, xương chậu và xương dài của chi dưới.
- Yếu, tê hoặc liệt chi do khối u chèn ép tủy sống: Khi tế bào ung thư xâm lấn cột sống, chúng có thể chèn ép tủy sống và dây thần kinh, gây ra tình trạng tê bì, yếu cơ hoặc thậm chí liệt chi. Đây là biến chứng nghiêm trọng, cần can thiệp y tế khẩn cấp để tránh mất chức năng vận động vĩnh viễn.
- Sưng hoặc biến dạng ở vùng xương bị tổn thương: Người bệnh có thể nhận thấy vùng xương bị di căn trở nên sưng to hoặc biến dạng bất thường. Sự thay đổi này đi kèm với đau khi chạm vào và hạn chế vận động, phản ánh sự phá hủy cấu trúc xương bởi khối u.

Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Các triệu chứng toàn thân và do ảnh hưởng tủy xương
- Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân: Tương tự các bệnh ung thư tiến triển khác, di căn xương gây ra tình trạng mệt mỏi toàn thân, suy nhược và sụt cân nhanh chóng. Đây là kết quả của quá trình chuyển hóa bất thường và sự tiêu hao năng lượng do tế bào ung thư gây ra.
- Triệu chứng tăng nồng độ canxi máu như buồn nôn, ói mửa, mất nước, lú lẫn: Di căn xương thường làm giải phóng lượng lớn canxi vào máu, dẫn đến tình trạng tăng canxi huyết. Người bệnh có thể xuất hiện buồn nôn, nôn mửa, khát nước nhiều, đi tiểu nhiều, lú lẫn hoặc rối loạn ý thức. Nếu không được xử trí kịp thời, tình trạng này có thể đe dọa tính mạng.
- Dễ chảy máu, bầm tím: Khi tủy xương bị tổn thương, số lượng tiểu cầu giảm mạnh, khiến người bệnh dễ bị chảy máu cam, chảy máu chân răng hoặc xuất hiện các vết bầm tím bất thường trên da mà không có chấn thương rõ ràng.
- Thiếu máu gây suy nhược: Sự xâm lấn của tế bào ung thư vào tủy xương làm giảm sản xuất hồng cầu, dẫn đến thiếu máu. Người bệnh thường thấy da xanh xao, chóng mặt, khó thở khi gắng sức và giảm khả năng tập trung.
- Nhiễm trùng tái phát hoặc kéo dài: Do giảm số lượng bạch cầu, hệ miễn dịch suy yếu, bệnh nhân thường xuyên bị viêm nhiễm như viêm họng, viêm phổi hoặc sốt kéo dài mà không đáp ứng tốt với điều trị kháng sinh.
Xem thêm: Xét nghiệm ung thư xương

Phương pháp chẩn đoán ung thư di căn xương và tủy xương
Để xác định chính xác tình trạng ung thư di căn xương và tủy xương, bác sĩ thường sử dụng sự phối hợp của nhiều kỹ thuật chẩn đoán khác nhau nhằm đánh giá toàn diện mức độ tổn thương và loại tế bào ung thư.
- Chẩn đoán hình ảnh: Xét nghiệm X-quang là bước đầu tiên phổ biến để phát hiện các tổn thương xương như vùng loãng xương, xơ hóa hoặc gãy xương bệnh lý. Tiếp theo, MRI (cộng hưởng từ) được dùng để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về vị trí, kích thước của khối u cũng như khả năng khối u chèn ép tủy sống, ảnh hưởng đến chức năng vận động và cảm giác. Để phát hiện các tổn thương nhỏ và lan rộng hơn, đặc biệt là các vùng di căn nhỏ chưa thể hiện rõ trên X-quang hay MRI, bác sĩ sẽ dùng CT scan kết hợp với PET/CT (chụp cắt lớp phát xạ positron) giúp đánh giá trạng thái toàn thân của bệnh.
- Sinh thiết: Đây là thủ thuật quan trọng để lấy mẫu mô xương hoặc tủy xương tại vùng nghi ngờ nhằm phân tích dưới kính hiển vi. Sinh thiết giúp xác định chính xác loại tế bào ung thư, loại trừ các bệnh lý khác như viêm nhiễm hoặc u lành tính. Kết quả sinh thiết cung cấp thông tin quan trọng để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm này đo lường nồng độ canxi, phốt phát, và enzym alkaline phosphatase (ALP) – những yếu tố tăng cao khi xương bị tổn thương. Ngoài ra, một số dấu ấn ung thư cụ thể trong máu cũng được kiểm tra nhằm hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
Khi nghi ngờ hoặc cần chẩn đoán ung thư di căn xương và tủy xương, Trung Tâm Y Khoa DIAG là sự lựa chọn hàng đầu cho khách hàng nhờ sở hữu hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. DIAG cung cấp các phương pháp chẩn đoán toàn diện bao gồm X-quang, CT scan, MRI, PET/CT cùng kỹ thuật sinh thiết tế bào giúp phát hiện chính xác vị trí, loại tế bào ung thư và mức độ lan rộng của bệnh.
Ưu điểm nổi bật khi chẩn đoán tại DIAG là quy trình xét nghiệm khoa học, nhanh chóng đảm bảo độ chính xác cao, an toàn cho người bệnh. Hệ thống hơn 40 chi nhánh trên khắp TP.HCM và các tỉnh phía Nam giúp khách hàng tiếp cận dịch vụ tiện lợi, dễ dàng đăng ký xét nghiệm, lấy mẫu máu hoặc sinh thiết ngay tại nhà với đội ngũ lấy mẫu chuyên nghiệp và thân thiện.
DIAG đặc biệt chú trọng đến việc hỗ trợ khách hàng qua các dịch vụ tư vấn sức khỏe miễn phí, cập nhật kết quả nhanh qua SMS, Zalo hoặc website giúp người bệnh tiện theo dõi và phối hợp điều trị với bác sĩ hiệu quả. Trung tâm cũng cung cấp các gói tầm soát ung thư toàn diện như Spot-MAS, giúp phát hiện sớm nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư di căn xương và tủy xương, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Chọn DIAG cho việc chẩn đoán ung thư di căn xương không chỉ là lựa chọn về kỹ thuật tốt mà còn là sự đồng hành tận tâm, chuyên nghiệp giúp khách hàng yên tâm và có thêm hy vọng trong hành trình chiến đấu với bệnh ung thư.
Xem thêm: Ung thư xương hàm
Phương pháp và phác đồ điều trị ung thư di căn xương, tủy xương
Cách điều trị ung thư di căn xương và tủy xương đa dạng nhằm kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư, giảm đau nhức và biến chứng, từ đó kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Phác đồ điều trị luôn bao gồm hai mục tiêu song song:
- Điều trị toàn thân: Dùng các phương pháp như hóa trị, liệu pháp nội tiết, liệu pháp nhắm trúng đích để kiểm soát bệnh ung thư gốc.
- Điều trị tại xương: Dùng các phương pháp như xạ trị, phẫu thuật, thuốc tác động lên xương để giảm đau, ngăn ngừa gãy xương và điều trị các biến chứng tại chỗ.
Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
- Phẫu thuật: Áp dụng khi bệnh nhân có nguy cơ gãy xương cao hoặc đã bị gãy xương do tổn thương từ khối u. Phẫu thuật giúp cố định xương, giảm đau và bảo vệ chức năng vận động. Ngoài ra, phẫu thuật còn được sử dụng để giải phóng áp lực khối u chèn ép tủy sống, giúp cải thiện hoặc duy trì vận động và cảm giác.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc chemotherapy tiêu diệt tế bào ung thư trong toàn thân, giúp kiểm soát khối u lan rộng và giảm tốc độ phát triển bệnh. Hóa trị phù hợp với nhiều loại ung thư nguyên phát có di căn xương, đặc biệt là ung thư vú, phổi và tuyến tiền liệt.
- Xạ trị: Dùng các tia năng lượng cao tập trung vào vùng tổn thương để tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ, giúp giảm đau xương và ngăn ngừa gãy xương. Xạ trị cũng có thể được áp dụng nhiều lần hoặc sử dụng kỹ thuật xạ trị chính xác như xạ trị cơ thể định vị để bảo vệ mô lành xung quanh.
- Liệu pháp hormone: Phù hợp với các ung thư có thụ thể hormone như ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ức chế hormone liên quan.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc tấn công các phân tử đặc hiệu trong tế bào ung thư, từ đó ngăn cản quá trình phát triển và di căn. Phương pháp này ít tác dụng phụ hơn hóa trị truyền thống và được áp dụng trong các trường hợp phù hợp.
- Điều trị giảm đau: Bệnh nhân thường được kết hợp sử dụng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu và hỗ trợ tâm lý, giúp kiểm soát các triệu chứng đau nhức, tăng cường sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống.
Tiên lượng và quản lý sau điều trị
Tiên lượng ung thư di căn xương phụ thuộc nhiều vào loại ung thư nguyên phát, số lượng và vị trí di căn, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân cũng như khả năng đáp ứng với phương pháp điều trị. Chẳng hạn, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt khi di căn xương thường có tiên lượng sống khả quan hơn, người bệnh có thể sống thêm nhiều năm khi đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị hiện đại. Trong khi đó, những loại ung thư có tiên lượng xấu hơn như ung thư phổi hoặc ung thư bàng quang khi di căn xương thường chỉ sống thêm được vài tháng đến một năm.
Ngay cả khi không thể chữa khỏi hoàn toàn, việc điều trị tích cực nhằm kiểm soát triệu chứng như đau nhức, ngăn ngừa biến chứng như gãy xương, chèn ép tủy sống sẽ giúp bệnh nhân giảm bớt khó chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc điều trị này bao gồm kê thuốc giảm đau, xạ trị tại chỗ, dùng bisphosphonates để giảm huỷ xương, cùng các biện pháp hóa trị hay liệu pháp nhắm mục tiêu nhằm kiểm soát sự tiến triển của bệnh.
Quản lý bệnh toàn diện sau điều trị cũng rất quan trọng, bao gồm chăm sóc giảm nhẹ giúp giảm triệu chứng và cải thiện tinh thần cho bệnh nhân, dinh dưỡng hợp lý để tăng cường thể trạng, cũng như hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh và gia đình vượt qua căng thẳng, lo âu khi đối mặt với ung thư. Việc theo dõi sức khỏe định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị cũng góp phần nâng cao hiệu quả điều trị lâu dài.
Lời kết
Ung thư di căn xương là một tình trạng nghiêm trọng nhưng với sự tiến bộ về y học, có nhiều phương pháp điều trị giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Phát hiện sớm biểu hiện ung thư di căn xương, hiểu rõ triệu chứng và được tiếp cận phác đồ điều trị phù hợp sẽ mang lại hy vọng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh và người thân.
Xem thêm:
2. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK507911/
3. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/bone-metastasis
4. https://radiopaedia.org/articles/bone-metastases-1
5. https://www.cancer.org/cancer/supportive-care/advanced-cancer/bone-metastases.html

