Ung thư đại tràng giai đoạn 3: Triệu chứng và điều trị
- Ung thư đại tràng giai đoạn 3 là gì?
- Triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn 3
- Đau bụng kéo dài
- Rối loạn tiêu hóa
- Đại tiện ra máu
- Sụt cân nhanh, không rõ nguyên nhân
- Thiếu máu và mệt mỏi
- Tắc nghẽn ruột
- Triệu chứng toàn thân khác
- Nguyên nhân và cơ chế tiến triển của ung thư đại tràng giai đoạn 3
- Các phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng giai đoạn 3
- Phương pháp điều trị ung thư đại tràng giai đoạn 3
- Tác dụng phụ và chăm sóc người bệnh trong và sau điều trị
- Tiên lượng và tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư đại tràng giai đoạn 3
- Chế độ dinh dưỡng và lối sống hỗ trợ điều trị
- Lời kết
Ung thư đại tràng giai đoạn 3 là gì?
Ung thư đại tràng giai đoạn 3 là giai đoạn mà các tế bào ung thư đã lan rộng vượt qua lớp cơ của thành đại tràng và xâm nhập vào các hạch bạch huyết gần đó, nhưng chưa di căn đến các bộ phận xa trong cơ thể. Giai đoạn này thường được chia thành các phân nhóm nhỏ như 3a, 3b và 3c, mỗi nhóm thể hiện mức độ lan rộng và số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng.
- Ung thư đại tràng giai đoạn 3A: Khối u xâm lấn sâu vào lớp cơ đại tràng hoặc mô lân cận, với di căn từ 1 đến 3 hạch bạch huyết gần đó. Ở mức độ này, ung thư vẫn chưa lan rộng ra ngoài mô gần kề rộng hơn.
- Ung thư đại tràng giai đoạn 3B: Khối u đã xâm lấn qua lớp cơ thành đại tràng và di căn đến 1 – 3 hạch bạch huyết hoặc khối u chưa xâm lấn sâu nhưng đã di căn đến 4 – 6 hạch bạch huyết.
- Ung thư đại tràng giai đoạn 3C: Khối u đã xâm lấn sâu và/hoặc di căn đến 7 hạch bạch huyết trở lên.
Ở giai đoạn 3, mặc dù ung thư đã phát triển mạnh mẽ hơn và gây ra nhiều triệu chứng rõ rệt như đau bụng, đại tiện ra máu, rối loạn tiêu hóa và sụt cân, nhưng bệnh vẫn còn có khả năng được điều trị hiệu quả. Tiến triển trong giai đoạn này đòi hỏi các phương pháp điều trị chuyên sâu và toàn diện nhằm ngăn ngừa sự di căn xa, giảm thiểu nguy cơ tái phát, và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.

Triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn 3
Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí khối u. Khối u ở đại tràng phải (phần đầu ruột già) thường gây thiếu máu, mệt mỏi không rõ nguyên nhân. Trong khi đó, khối u ở đại tràng trái (phần cuối ruột già) dễ gây ra các triệu chứng tắc nghẽn hơn như thay đổi khuôn phân, táo bón hoặc đại tiện ra máu đỏ tươi. Dưới đây là những biểu hiện thường gặp:
Đau bụng kéo dài
Ở giai đoạn 3, người bệnh thường bị đau bụng liên tục, mức độ từ âm ỉ đến dữ dội, kèm theo cảm giác đầy hơi và khó chịu. Cơn đau có thể khu trú ở vùng bụng dưới hoặc lan tỏa, thường tăng dần theo thời gian do khối u phát triển lớn hơn và xâm lấn mô lân cận.
Rối loạn tiêu hóa
Người bệnh có thể gặp tình trạng táo bón xen kẽ với tiêu chảy, kéo dài nhiều tuần mà không cải thiện với các biện pháp thông thường. Triệu chứng này phản ánh sự cản trở từng phần trong lòng đại tràng do khối u gây ra, làm rối loạn quá trình di chuyển và hấp thu của hệ tiêu hóa.
Đại tiện ra máu
Một dấu hiệu khá điển hình ở giai đoạn này là xuất hiện máu trong phân. Máu có thể là tươi đỏ, lẫn trong phân hoặc bám quanh phân, đôi khi phân lại có màu đen sẫm do chảy máu ở đoạn ruột cao hơn. Triệu chứng này dễ bị nhầm với bệnh trĩ hay viêm đại tràng, khiến việc phát hiện bệnh thường chậm trễ.

Sụt cân nhanh, không rõ nguyên nhân
Người bệnh thường bị giảm cân đáng kể trong thời gian ngắn dù không thay đổi chế độ ăn. Tình trạng này xảy ra do khối u làm thay đổi chuyển hóa, cản trở hấp thu dinh dưỡng và tiêu hao năng lượng của cơ thể.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư đại tràng
Thiếu máu và mệt mỏi
Chảy máu kéo dài trong đại tràng dẫn đến thiếu máu mạn tính, khiến người bệnh xanh xao, chóng mặt và dễ mệt mỏi. Sự thiếu hụt hồng cầu cũng góp phần làm giảm sức đề kháng và ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hàng ngày.
Tắc nghẽn ruột
Khi khối u phát triển lớn và chiếm lòng đại tràng, bệnh nhân có thể gặp tình trạng tắc nghẽn ruột với các triệu chứng như đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn ói và bí trung tiện. Đây là biến chứng nặng, thường cần can thiệp y tế khẩn cấp.

Triệu chứng toàn thân khác
Ngoài các biểu hiện tiêu hóa, người bệnh có thể gặp buồn nôn kéo dài, cảm giác kiệt sức, hoặc tê ngứa bất thường khi tế bào ung thư lan đến hạch bạch huyết hoặc chèn ép thần kinh. Những triệu chứng này phản ánh mức độ tiến triển sâu hơn của bệnh trong cơ thể.
Nguyên nhân và cơ chế tiến triển của ung thư đại tràng giai đoạn 3
Ung thư đại tràng hình thành chủ yếu do sự thay đổi đột biến gen trong tế bào niêm mạc đại tràng, làm tế bào phát triển mất kiểm soát tạo thành khối u ung thư. Quá trình này bắt đầu từ sự hình thành các khối u lành tính gọi là polyp, rồi phát triển thành ung thư qua nhiều giai đoạn với sự tích lũy liên tục các biến đổi gen.
Ba con đường phân tử chính liên quan đến sự phát triển ung thư đại tràng gồm:
- Đường không ổn định nhiễm sắc thể (CIN): Đây là con đường phổ biến nhất, chiếm khoảng 65-70% trường hợp. Trong con đường này, các gen có vai trò ngăn chặn ung thư như APC và TP53 bị đột biến mất chức năng, trong khi gen KRAS bị kích hoạt, dẫn đến tế bào ung thư phát triển và nhân lên nhanh chóng.
- Đường bất ổn định vi đoạn microsatellite (MSI): Liên quan đến các gen sửa chữa lỗi DNA như MLH1, MSH2 bị đột biến, làm tích tụ lỗi trong quá trình sao chép DNA và tạo điều kiện cho ung thư phát triển.
- Đường methyl hóa CpG island (CIMP): Ít phổ biến hơn, con đường này liên quan đến sự thay đổi methyl hóa DNA, ảnh hưởng đến hoạt động gen và góp phần vào quá trình ung thư đại tràng.
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư đại tràng giai đoạn 3 tiến triển gồm:
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, ít chất xơ làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
- Tiền sử bệnh lý: Polyp đại tràng, viêm đại tràng mạn tính như viêm loét đại tràng hay bệnh Crohn làm tăng nguy cơ hình thành ung thư.
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi, đặc biệt trên 50 tuổi.
- Di truyền: Các hội chứng di truyền như Hội chứng đa polyp tuyến gia đình (FAP), Hội chứng Lynch làm tăng tỷ lệ mắc bệnh.
- Các yếu tố khác: Béo phì, hút thuốc lá, uống rượu, tiểu đường type 2 có thể góp phần làm tăng nguy cơ.
Xem thêm: Triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn đầu
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Các phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng giai đoạn 3
Ung thư đại tràng giai đoạn 3 đòi hỏi việc chẩn đoán chính xác để đánh giá mức độ lan rộng và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Các phương pháp chẩn đoán tổng hợp giúp xác định vị trí, kích thước khối u cũng như mức độ xâm lấn vào các hạch bạch huyết và khả năng di căn xa. Cụ thể:
- Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp chủ yếu để phát hiện khối u trong lòng đại tràng. Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp vị trí và kích thước ung thư, đồng thời lấy mẫu mô (sinh thiết) để làm xét nghiệm giải phẫu bệnh xác định tính chất khối u.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm tìm dấu ấn ung thư như CEA (Carcinoembryonic Antigen) được sử dụng để hỗ trợ theo dõi quá trình tiến triển và tái phát bệnh sau điều trị. Mức CEA tăng cao thường liên quan đến sự phát triển của khối u đại tràng.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI): Các kỹ thuật hình ảnh này giúp đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư vào thành đại tràng, cũng như tình trạng lan rộng đến hạch bạch huyết gần và các cơ quan khác. MRI được đánh giá cao về độ chính xác trong việc xác định phạm vi giải phẫu của khối u.
- Siêu âm ổ bụng: Siêu âm ổ bụng giúp đánh giá tình trạng di căn tại gan. Để kiểm tra khả năng di căn đến phổi, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như chụp CT ngực.
- Xét nghiệm giải phẫu bệnh: Mẫu mô lấy từ sinh thiết sẽ được phân tích chi tiết dưới kính hiển vi để đánh giá mức độ biệt hóa của tế bào ung thư và các đặc tính sinh học quan trọng khác, giúp xác định chính xác giai đoạn bệnh và dự đoán đáp ứng điều trị.

Phương pháp điều trị ung thư đại tràng giai đoạn 3
Điều trị ung thư đại tràng giai đoạn 3 thường kết hợp nhiều phương pháp nhằm đạt hiệu quả cao nhất và giảm nguy cơ tái phát sau điều trị. Quá trình điều trị tập trung vào loại bỏ khối u và vùng hạch bạch huyết lân cận cũng như tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.
- Phẫu thuật triệt căn: Phẫu thuật sẽ cắt bỏ đoạn đại tràng chứa khối u cùng với việc vét sạch các hạch bạch huyết lân cận để ngăn chặn sự lan rộng của tế bào ung thư. Phẫu thuật giúp loại bỏ phần lớn khối u và giảm tải gánh nặng bệnh trên cơ thể.
- Hóa trị bổ trợ: Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được chỉ định hóa trị nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại mà mắt thường không thể thấy được, từ đó làm giảm nguy cơ ung thư tái phát hoặc di căn xa. Các phác đồ hóa trị phổ biến và hiệu quả hiện nay bao gồm FOLFOX (kết hợp oxaliplatin, 5-FU và leucovorin) và FOLFIRI (irinotecan, 5-FU và leucovorin). Thời gian hóa trị thường kéo dài từ 3 đến 6 tháng tùy thể trạng và phản ứng của người bệnh.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư đại tràng giai đoạn 2
Tác dụng phụ và chăm sóc người bệnh trong và sau điều trị
Các phương pháp điều trị ung thư đại tràng giai đoạn 3 như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp nhắm trúng đích có thể gây ra nhiều tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống người bệnh. Việc chăm sóc toàn diện trong và sau điều trị là rất cần thiết để giảm thiểu các tác động này và hỗ trợ phục hồi.
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Buồn nôn, nôn và thay đổi tiêu hóa: Hóa trị có thể gây ra các triệu chứng này, thường được kiểm soát bằng thuốc chống nôn và chế độ ăn phù hợp.
- Rụng tóc: Một số loại hóa trị gây rụng tóc tạm thời, ảnh hưởng đến tinh thần người bệnh.
- Mệt mỏi: Là tác dụng phụ phổ biến do ảnh hưởng của điều trị lên tế bào máu và toàn trạng cơ thể.
- Đau nhức và tổn thương thần kinh ngoại vi: Những thuốc như oxaliplatin có thể gây tê bì, đau nhức tay chân.
- Suy giảm miễn dịch: Hóa trị làm giảm số lượng tế bào bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Ảnh hưởng sinh lý: Tác dụng phụ có thể bao gồm rối loạn chức năng sinh dục và thay đổi tâm lý.
Tiên lượng và tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư đại tràng giai đoạn 3
Ung thư đại tràng giai đoạn 3 đặc trưng bởi sự lan rộng vào các hạch bạch huyết nhưng chưa di căn xa. Đây là giai đoạn có tiên lượng trung bình, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm dao động từ 50% đến 90% tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Theo dữ liệu từ Hiệp hội Ung thư Mỹ, tỷ lệ sống tương đối sau 5 năm cho ung thư đại tràng giai đoạn 3 thay đổi tùy theo phân nhóm:
- Giai đoạn 3A: khoảng 91%
- Giai đoạn 3B: khoảng 74%
- Giai đoạn 3C: khoảng 56%
Yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót bao gồm: Vị trí khối u trong đại tràng, số lượng và mức độ xâm lấn của các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng, cũng như mức độ biệt hóa của tế bào ung thư. Các yếu tố cá nhân như tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể và khả năng đáp ứng với điều trị cũng đóng vai trò quan trọng.
Chế độ dinh dưỡng và lối sống hỗ trợ điều trị
Một chế độ ăn cân đối, giàu rau xanh, trái cây và chất xơ, đồng thời hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn, đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị ung thư đại tràng giai đoạn 3. Dinh dưỡng hợp lý giúp người bệnh duy trì sức khỏe, giảm bớt tác dụng phụ từ điều trị và tăng cường hệ miễn dịch.
- Chế độ ăn nên tăng cường: Các loại rau lá xanh (như cải bó xôi, cải kale), trái cây đa dạng (như cam, dâu tây), các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, đậu và cá giàu omega-3. Đây là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa, giúp giảm viêm, hỗ trợ chức năng tiêu hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
- Hạn chế thực phẩm: Thịt đỏ, các loại thịt chế biến sẵn (xúc xích, giăm bông), thực phẩm nhiều chất béo bão hòa và đường tinh luyện nên giảm thiểu để tránh kích thích viêm và làm tăng nguy cơ tái phát ung thư.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Ngoài dinh dưỡng, việc giữ thói quen vận động nhẹ nhàng, như đi bộ hoặc tập yoga, giúp tăng cường tuần hoàn, cải thiện tinh thần và hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn trong quá trình điều trị.
- Giảm stress và chăm sóc tâm lý: Stress kéo dài có thể ảnh hưởng xấu đến hệ miễn dịch và khả năng hồi phục. Hỗ trợ tâm lý, tập thiền, thư giãn giúp người bệnh duy trì tinh thần tích cực, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Lời kết
Ung thư đại tràng giai đoạn 3 là giai đoạn quan trọng, cần sự hiểu biết kỹ lưỡng về bệnh, phương pháp điều trị và chăm sóc để đạt được hiệu quả tốt nhất. Phát hiện sớm, lựa chọn đúng phác đồ điều trị và chăm sóc toàn diện sẽ giúp người bệnh có cơ hội sống tốt và chất lượng cuộc sống được cải thiện rõ rệt.
Xem thêm
2. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470380/
3. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7794761/
4. https://www.healthline.com/health/stage-3-colon-cancer
5. https://www.mdanderson.org/cancerwise/what-are-the-risk-factors-for-colorectal-cancer.h00-159698334.html

