Ung thư dạ dày giai đoạn 3: Triệu chứng, tiên lượng, điều trị
- Ung thư dạ dày giai đoạn 3 là gì?
- Phân loại ung thư dạ dày giai đoạn 3
- Ung thư dạ dày giai đoạn 3 chưa di căn là gì?
- Tiên lượng của ung thư dạ dày giai đoạn 3
- Nguyên nhân ung thư dạ dày
- Dấu hiệu ung thư dạ dày giai đoạn 3
- Các biến chứng của ung thư dạ dày giai đoạn 3
- Nhóm đối tượng nguy cơ cao bị ung thư dạ dày giai đoạn 3
- Phương pháp chẩn đoán ung thư dạ dày giai đoạn 3
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Phương pháp điều trị ung thư dạ dày giai đoạn 3
- Biện pháp phòng ngừa ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày giai đoạn 3 là gì?
Đây là giai đoạn khối u xâm lấn sâu vào cơ thành dạ dày, lan đến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan lân cận. Tuy nhiên, tế bào ung thư vẫn chưa di căn xa ra các bộ phận khác trong cơ thể.

Người bệnh thường bị đau vùng thượng vị, khó tiêu, buồn nôn, nôn ra máu, sụt cân nhanh và mệt mỏi kéo dài. Hướng điều trị giai đoạn này bao gồm phẫu thuật, kết hợp với hóa trị và xạ trị. Mục đích để kiểm soát sự phát triển của ung thư, ngăn ngừa lan rộng và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.
Phân loại ung thư dạ dày giai đoạn 3
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa kỳ và Liên đoàn Ung thư Quốc tế, ung thư dạ dày giai đoạn 3 được chia thành ba nhánh nhỏ theo hệ thống TNM (Tumor – Nodes – Metastasis). Các tiêu chí này bao gồm mức độ lan rộng của khối u, số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng và cơ quan xa. Cụ thể:
- Ung thư dạ dày giai đoạn 3A: Tế bào ung thư xâm lấn vào cơ hoặc mô liên kết dưới thanh mạc thành dạ dày, lan đến từ 1 đến 15 hạch bạch huyết gần. Chưa chưa lan tới các bộ phận xa.
- Ung thư dạ dày giai đoạn 3B: Ung thư phát triển sâu hơn, có thể lan ra lớp thanh mạc và các mô xung quanh, ảnh hưởng đến nhiều hạch bạch huyết hơn, nhưng vẫn chưa di căn xa.
- Ung thư dạ dày giai đoạn 3C: Ung thư lan rộng hơn, ảnh hưởng nhiều hạch bạch huyết (trên 16 hạch) và có thể xâm lấn vào các cơ quan và mô quanh dạ dày. Tuy nhiên tế bào ung thư chưa ra ngoài vùng ổ bụng.
Ung thư dạ dày giai đoạn 3 chưa di căn là gì?
Đây là tình trạng bệnh khối u xâm lấn sâu vào cơ thành dạ dày, bắt đầu lan rộng qua các hạch bạch huyết hoặc mô gần. Tuy nhiên, giai đoạn này, tế bào ung thư chưa lan đến các cơ quan xa hơn trong cơ thể.
Điều này có nghĩa là ung thư dạ dày đã tiến triển hơn so với các giai đoạn đầu, nhưng vẫn chưa di căn xa. Đây là yếu tố rất quan trọng để đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp. Bệnh nhân thường được điều trị bằng phẫu thuật kết hợp hóa trị hoặc xạ trị để hạn chế sự phát triển của ung thư và nâng cao hiệu quả điều trị.
Xem thêm: Triệu chứng ung thư dạ dày giai đoạn đầu
Tiên lượng của ung thư dạ dày giai đoạn 3
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tiên lượng của ung thư dạ dày giai đoạn 3 thường thấp hơn, nhưng vẫn có khả năng điều trị và kiểm soát nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn 3 dao động trong khoảng 31 – 10% , tùy thuộc vào các giai đoạn 3A, 3B và 3C. Cụ thể:
- Đối với ung thư dạ dày giai đoạn 3A: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 20-30%.
- Giai đoạn 3B: Tỷ lệ sống sót giảm còn khoảng 14-15% do khối u đã xâm lấn sâu qua thành dạ dày và lan đến nhiều hạch bạch huyết hơn.
- Giai đoạn 3C: Tỷ lệ sống sót chỉ còn khoảng 9-10%, do tế bào ung thư đã xâm lấn sâu vào thanh mạc, cách hạch bạch huyết và cơ quan lân cận.

Nguyên nhân ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày giai đoạn 3 phát triển do tế bào trong dạ dày tổn thương và thay đổi bất thường, dẫn tới sự hình thành và lan rộng của u:
- Nhiễm vi khuẩn H. pylori dẫn đến viêm mạn tính niêm mạc dạ dày, tăng nguy cơ hình thành các tổn thương tiền ung thư.
- Viêm loét dạ dày kéo dài làm tổn thương lớp niêm mạc, tăng khả năng phát triển khối u.
- Sự phát triển bất thường của tế bào niêm mạc (nấm mô tế bào) dẫn đến khối u hình thành.
- Polyp hoặc tổn thương lành tính trong dạ dày có thể biến đổi thành ung thư nếu không can thiệp y tế sớm.
- Nhiễm virus Epstein-Barr, gây tổn thương DNA tế bào và thúc đẩy hình thành ung thư.
- Các rối loạn tự miễn như viêm teo niêm mạc dạ dày cũng làm tăng nguy cơ xuất hiện ung thư.
Xem thêm: Ung thư dạ dày giai đoạn cuối

Dấu hiệu ung thư dạ dày giai đoạn 3
Ở giai đoạn 3, các triệu chứng của ung thư dạ dày đã trở nên rõ ràng hơn, cụ thể:
- Đau vùng thượng vị: Cơn đau hoặc cảm giác khó chịu nằm ở phần trên của bụng, thường xuất hiện từ từ và có thể trở nên đau hơn sau khi ăn hoặc khi bụng đói. Cường độ đau tăng dần theo thời gian và có thể lanra vùng sau lưng.
- Khó nuốt: Cảm thấy vướng víu, khó nuốt thức ăn, đặc biệt là đồ khô, cứng. Tình trạng này xảy ra do khối u chặn hoặc làm hẹp đường tiêu hóa.
- Buồn nôn và nôn: Thường xảy ra sau khi ăn, người bệnh có thể nôn ra thức ăn hoặc chất dịch, đôi khi có lẫn máu hoặc chất nôn màu đen do xuất huyết trong dạ dày.
- Sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân: Giảm cân đột ngột ngay cả khi không thay đổi chế độ ăn hoặc tập luyện. Sụt cân là dấu hiệu cảnh báo sức khỏe đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Phân có màu đen hoặc đi ngoài ra máu: Do xuất huyết ở dạ dày hoặc ruột non, phân có thể có màu sẫm hoặc đen kèm theo mùi hôi khó chịu.
- Cảm giác đầy bụng, khó tiêu: Dù ăn ít nhưng vẫn có cảm giác no hoặc đầy ở vùng bụng trên, thường kéo dài và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Mệt mỏi kéo dài: Người bệnh thường xuyên cảm thấy uể oải, thiếu năng lượng ngay cả khi không lao động nặng, do sự tác động của ung thư lên cơ thể.
- Sờ thấy khối u vùng bụng: Ở một số trường hợp, đặc biệt khi khối u khá lớn, có thể sờ thấy hoặc cảm giác được những cục u cứng ở vùng trên bụng, kèm cảm giác đau khi ấn vào.

Các biến chứng của ung thư dạ dày giai đoạn 3
Các biến chứng gây ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tiêu hóa, ảnh hưởng đến ăn uống và sinh hoạt, đồng thời làm tăng nguy cơ tử vong:
- Tắc nghẽn dạ dày: Khối u to hoặc nằm ở vị trí gây cản trở việc lưu thông thức ăn, khiến người bệnh bị nôn mửa và không ăn uống bình thường được.
- Chảy máu trong dạ dày: Ung thư có thể làm loét niêm mạc hoặc thủng dạ dày. Bệnh có thể gây chảy máu trong, dẫn đến người bệnh nôn ra máu hoặc đại tiện ra máu, gây thiếu máu và mệt mỏi.
- Di căn hạch bạch huyết và các cơ quan lân cận: Khối u lan đến các hạch gần hoặc cơ quan như gan, phúc mạc, ảnh hưởng đến chức năng cơ quan và làm tăng nguy cơ tử vong.
- Tích tụ dịch trong ổ bụng (phù bụng): Ung thư lan đến phúc mạc sẽ gây tích tụ dịch làm bụng căng to và khó chịu.
- Suy dinh dưỡng, sụt cân nhanh: Mất khả năng ăn uống và hấp thu dưỡng chất, cộng với tác dụng phụ của bệnh và điều trị, làm cơ thể suy kiệt nhanh chóng.
- Ảnh hưởng đến các cơ quan khác: Khi ung thư lan đến gan, phổi hoặc các cơ quan khác, người bệnh có thể gặp vàng da, khó thở, đau tức, gây suy giảm nghiêm trọng sức khỏe chung.
Lưu ý quan trọng: Rất nhiều người gặp phải các triệu chứng như đau thượng vị hay khó tiêu. Điểm khác biệt mấu chốt của các dấu hiệu cảnh báo ung thư là chúng thường dai dẳng, không thuyên giảm ngay cả khi đã dùng các thuốc dạ dày thông thường, và ngày càng nặng hơn theo thời gian. Nếu bạn gặp tình trạng này, đặc biệt nếu kèm theo sụt cân, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức.
Xem thêm: Ung thư dạ dày có chữa được không?

Nhóm đối tượng nguy cơ cao bị ung thư dạ dày giai đoạn 3
Nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị ung thư dạ dày giai đoạn 3 thường là những người có các yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh, đặc biệt khi kéo dài hoặc không được kiểm soát tốt.
- Người nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori kéo dài, gây viêm và tổn thương lâu dài niêm mạc dạ dày.
- Người có tiền sử viêm dạ dày mạn tính hoặc viêm teo niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ thay đổi tế bào tiền ung thư.
- Người bị loét dạ dày lâu ngày hoặc có polyp dạ dày chưa được điều trị.
- Gia đình có tiền sử mắc ung thư dạ dày hoặc các hội chứng ung thư gia đình như hội chứng Lynch.
- Người trên 50 tuổi và nam giới.
- Người có lối sống không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu bia, sử dụng đồ hộp, xúc xích, thực phẩm quá mặn.
- Người mắc các bệnh mạn tính liên quan đến dạ dày như trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc béo phì.

Phương pháp chẩn đoán ung thư dạ dày giai đoạn 3
Nội soi dạ dày và CT Scan, MRI, PET/ CT là những phương pháp chính trong chẩn đoán ung thư dạ dày giai đoạn 3. Cụ thể:
- Nội soi dạ dày: Sử dụng ống nội soi có camera để quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, phát hiện khối u, lấy mẫu mô (sinh thiết) để xét nghiệm tế bào ung thư.
- Chụp CT scan: Đánh giá kích thước khối u, kiểm tra tình trạng lan rộng của tế bào ung thư đến các hạch hay cơ quan lân cận.
- Chụp MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết ở gan để đánh giá mức độ di căn của tế bào ung thư.
- Chụp PET/CT: Kỹ thuật giúp xác định vị trí khối u và mức độ di căn trong cơ thể bằng cách phát hiện các tế bào ung thư hoạt động mạnh.
- Sinh thiết có hướng dẫn hình ảnh: Khi cần lấy mẫu tế bào từ những nơi khó tiếp cận, bác sĩ sẽ dùng hình ảnh CT hoặc siêu âm để hỗ trợ lấy mẫu chính xác hơn.
- Xét nghiệm máu: Mặc dù không chẩn đoán trực tiếp ung thư, xét nghiệm này giúp đánh giá sức khỏe tổng thể, phát hiện thiếu máu hoặc các dấu hiệu của ung thư trong máu như CEA, CA 19-9.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Khi nào cần thăm khám y tế?
Mọi người nên thăm khám nếu:
- Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, sụt cân không rõ nguyên nhân kéo dài hoặc có xu hướng nặng hơn theo thời gian.
- Đau hoặc cảm giác khó chịu vùng bụng trên kéo dài.
- Khó nuốt, nuốt đau hoặc cảm giác thức ăn bị kẹt trong cổ họng.
- Ói ra máu hoặc phân có màu đen, có mùi hôi bất thường.
- Mệt mỏi, suy nhược kéo dài.
- Có tiền sử gia đình bị ung thư dạ dày hoặc các bệnh lý liên quan đến dạ dày.
- Người thuộc nhóm nguy cơ cao.
- Khi có các dấu hiệu nghi ngờ ung thư hoặc sau các xét nghiệm sàng lọc phát hiện bất thường.
Phương pháp điều trị ung thư dạ dày giai đoạn 3
Điều trị ung thư dạ dày giai đoạn 3 là điều trị đa mô thức, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp. Tùy thuộc vào vị trí khối u và khả năng phẫu thuật, phác đồ chuẩn có thể bao gồm:
- Hóa trị trước phẫu thuật (Tân bổ trợ), sau đó phẫu thuật, và tiếp tục bằng hóa trị sau phẫu thuật.
- Phẫu thuật triệt căn (cắt dạ dày và nạo vét hạch) trước, sau đó là hóa trị bổ trợ (phác đồ phổ biến là XELOX hoặc FLOT).
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu để cắt bỏ khối u và các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng. Bác sĩ thường phẫu thuật cắt một phần hoặc toàn bộ dạ dày, cùng các hạch bạch huyết lân cận nếu tế bào ung thư xâm lấn.
Các phương pháp khác như hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch thường được phối hợp để tăng hiệu quả điều trị, loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư còn lại và ngăn ngừa tái phát.
- Hóa trị: Bác sĩ có thể hóa trị trước khi mổ để thu nhỏ kích thước khối u. Trong trường hợp sau mổ, hóa trị dùng để tiêu diệt toàn bộ tế bào ung thư còn sót lại. Có thể phối hợp với xạ trị để đạt hiệu quả tốt hơn.
- Xạ trị: Sử dụng tia X để loại bỏ tế bào ung thư. Phương pháp này có thể được dùng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc để giảm triệu chứng khi bệnh tiến triển. Phương pháp này có thể được cân nhắc kết hợp với hóa trị trong một số trường hợp khối u ở vị trí đặc biệt (như tâm vị) hoặc khi phẫu thuật không triệt để, nhưng đây không còn là điều trị tiêu chuẩn cho mọi bệnh nhân giai đoạn 3.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc để tác động trực tiếp vào tế bào ung thư, từ đó kiềm chế tốc độ phát triển.
- Liệu pháp miễn dịch: Kích thích hệ miễn dịch tự chống lại tế bào ung thư. Phương pháp này chỉ định chỉ định trong một số trường hợp nhất định và thường phải thực hiện xét nghiệm gen kèm theo.
- Điều trị hỗ trợ giảm nhẹ: Tập trung cải thiện tình trạng đau, buồn nôn và nâng cao chất lượng cuộc sống, tinh thần.
Xem thêm: Cách phòng tránh ung thư dạ dày

Biện pháp phòng ngừa ung thư dạ dày
Để phòng ngừa ung thư dạ dày, mọi người nên:
- Điều trị sớm và dứt điểm nếu nhiễm vi khuẩn Hp.
- Bổ sung đa dạng rau củ quả tươi để cung cấp vitamin và các chất dinh dưỡng có lợi.
- Hạn chế sử dụng đồ ăn mặn, thực phẩm hun khói và chế biến sẵn.
- Duy trì cân nặng ổn định.
- Tạo thói quen vận động thể chất ít nhất 30 phút/ ngày hoặc tùy theo thể trạng.
- Hạn chế hoặc không hút thuốc lá, sử dụng rượu bia.
- kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư, đặc biệt nếu thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao.
Xem thêm
2/ https://www.cancer.gov/publications/dictionaries/cancer-terms/def/stage-iii-gastric-cancer
3/ https://www.medicalnewstoday.com/articles/stage-3-stomach-cancer
4/ https://www.cancer.gov/types/stomach/stages
5/ https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/stomach-cancer/diagnosis-treatment/drc-20352443

