Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu? Tiên lượng và tỷ lệ sống sót
- Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu?
- Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sống của bệnh nhân
- Ung thư cổ tử cung có chết không?
- Ung thư cổ tử cung có chữa được không?
- Phẫu thuật
- Sinh thiết hình nón (hay khoét chóp)
- Hóa trị
- Xạ trị
- Liệu pháp nhắm mục tiêu
- Liệu pháp miễn dịch
- Cách hỗ trợ chữa trị ung thư cổ tử cung
- Những tác dụng phụ sau điều trị và cách để vượt qua
- Lời kết
Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu?
Thời gian sống của người mắc ung thư cổ tử cung phụ thuộc rất nhiều vào giai đoạn phát hiện bệnh cũng như phương pháp điều trị được áp dụng. Nếu ung thư cổ tử cung được phát hiện ở giai đoạn rất sớm, khi tế bào ung thư mới chỉ giới hạn ở cổ tử cung và chưa lan rộng ra ngoài, thì cơ hội sống trên 5 năm rất cao, có thể lên tới hơn 90%.
Tuy nhiên, nếu ung thư cổ tử cung ác tính được phát hiện muộn hơn, ở các giai đoạn tiến triển như giai đoạn 3 hoặc 4, khi tế bào ung thư đã lan rộng ra các cơ quan khác, tỷ lệ sống sẽ giảm đáng kể. Mặc dù vậy, với sự tiến bộ của y học, có rất nhiều phương pháp điều trị tích cực nhằm kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh, ngay cả khi ở giai đoạn muộn.
Theo dữ liệu từ chương trình SEER (Surveillance, Epidemiology, and End Results) của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sau 5 năm được thống kê như sau (giai đoạn 2013 – 2019):
- Giai đoạn khu trú: khoảng 92 – 93%.
- Giai đoạn lan vùng (xâm lấn mô lân cận hoặc hạch vùng): khoảng 58 – 59%.
- Giai đoạn di căn xa: khoảng 18%.
Việc xác định giai đoạn bệnh chính xác thông qua các xét nghiệm như sinh thiết mô bệnh học,bnội soi, chẩn đoán hình ảnh MRI, CT hoặc PET/CT sẽ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu, từ đó nâng cao tỷ lệ sống cho bệnh nhân.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sống của bệnh nhân
Ngoài giai đoạn của bệnh, nhiều yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến tiên lượng sống và khả năng hồi phục của người bị ung thư cổ tử cung, bao gồm:
- Phương pháp điều trị: Phẫu thuật ung thư cổ tử cung, xạ trị, hóa trị và liệu pháp miễn dịch là các phương pháp chính. Phương pháp điều trị đa mô thức, phối hợp giữa các kỹ thuật có thể tăng hiệu quả. Việc điều trị kịp thời và đúng phác đồ làm tăng khả năng sống sót.
- Tình trạng sức khỏe chung và tuổi tác: Người có sức khỏe tốt, không có bệnh lý nền phức tạp thường có khả năng chịu đựng và đáp ứng điều trị tốt hơn, từ đó thời gian sống cũng được kéo dài.
- Khả năng sinh sản: Ở phụ nữ trẻ, giữ khả năng sinh sản trong điều trị là một yếu tố cần cân nhắc. Điều trị bảo tồn sinh sản giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng: Một chế độ dinh dưỡng tốt, tuân thủ hướng dẫn chăm sóc và kiểm soát tác dụng phụ sau điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc tăng sức đề kháng và duy trì sức khỏe.
- Việc khám tầm soát và điều trị hỗ trợ: Tầm soát định kỳ giúp phát hiện sớm, điều trị hỗ trợ giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
Xem thêm: Triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu

Ung thư cổ tử cung có chết không?
Ung thư cổ tử cung có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo báo cáo của GLOBOCAN 2022, Việt Nam ghi nhận khoảng 4.600 ca mắc mới ung thư cổ tử cung và hơn 2.570 trường hợp tử vong do căn bệnh này, chiếm tỷ lệ tử vong khoảng 2,1 trên 100.000 người. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở phụ nữ Việt Nam, với tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng trẻ hóa và mức độ tác động ngày càng nghiêm trọng.
Nguyên nhân tử vong thường xuất phát từ việc phát hiện muộn, điều trị chưa kịp thời hoặc chưa đầy đủ, cùng với nhận thức còn hạn chế về tầm soát và phòng ngừa ung thư cổ tử cung ở nhiều khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn. Việc mở rộng các chương trình tiêm phòng HPV và sàng lọc định kỳ là rất cần thiết để giảm thiểu gánh nặng tử vong do căn bệnh này trong tương lai.
Xem thêm: Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2

Ung thư cổ tử cung có chữa được không?
CÓ THỂ. Ung thư cổ tử cung hoàn toàn có thể chữa được, đặc biệt nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Việc điều trị khỏi được hiểu là sau 5 năm điều trị, người bệnh không tái phát.
Ở giai đoạn I chọn lọc, điều trị chủ yếu là phẫu thuật cắt tử cung triệt căn kèm vét hoặc sinh thiết hạch, có thể bảo tồn sinh sản nếu khối u ≤2 cm. Giai đoạn II – III được xem là ung thư tiến triển tại chỗ, điều trị chuẩn là hóa xạ trị đồng thời nền cisplatin kết hợp xạ trị ngoài và xạ trị áp sát. Các bệnh nhân có khả năng chữa khỏi rất cao, tỉ lệ sống sót trên 5 năm vượt 80 – 90%. Ngay cả ung thư tử cung giai đoạn muộn hơn vẫn có thể sử dụng các phương pháp điều trị nâng cao để kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị cơ bản và thường được áp dụng khi ung thư cổ tử cung được phát hiện ở giai đoạn sớm. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ toàn bộ khối u và mô xung quanh để ngăn ngừa ung thư lan rộng. Có nhiều loại phẫu thuật tùy thuộc vào kích thước và giai đoạn phát triển bệnh, bao gồm cắt bỏ một phần cổ tử cung hoặc toàn bộ tử cung. Phẫu thuật cũng có thể kết hợp lấy các hạch bạch huyết vùng chậu để kiểm tra sự lan rộng của ung thư.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Sinh thiết hình nón (hay khoét chóp)
Đây là thủ thuật lấy một phần mô cổ tử cung hình nón để kiểm tra kỹ hơn khi phát hiện các tế bào bất thường hoặc tổn thương tiền ung thư. Khoét chóp cũng được dùng như một phương pháp điều trị khi tổn thương còn nhỏ, giúp loại bỏ khu vực bị ảnh hưởng mà vẫn giữ được phần còn lại của cổ tử cung. Phương pháp này phù hợp với những bệnh nhân muốn bảo tồn khả năng sinh sản.
Hóa trị
Hóa trị sử dụng thuốc nhằm tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Thuốc hóa trị có thể được tiêm vào tĩnh mạch hoặc uống. Phương pháp này thường được dùng kết hợp với xạ trị trong các trường hợp ung thư tiến triển hoặc khi phẫu thuật không thể thực hiện được. Hóa trị giúp tăng hiệu quả điều trị và kiểm soát bệnh tốt hơn.
Xem thêm: Ung thư cổ tử cung giai đoạn 3

Xạ trị
Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Có hai loại chính là xạ trị ngoài (dùng máy từ bên ngoài chiếu tia đến vùng ung thư) và xạ trị áp sát (đặt nguồn bức xạ gần hoặc trong cổ tử cung). Xạ trị thường được áp dụng khi ung thư lan rộng hơn hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
Liệu pháp nhắm mục tiêu
Đây là phương pháp điều trị mới tập trung vào các tế bào ung thư đặc hiệu bằng cách ngăn chặn các phân tử chịu trách nhiệm cho sự phát triển và lan rộng của khối u. Liệu pháp nhắm mục tiêu giúp làm giảm tác dụng phụ so với hóa trị vì chỉ ảnh hưởng đến tế bào ung thư mà không làm hại tế bào bình thường.
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch giúp kích thích hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn. Đây là phương pháp điều trị tiên tiến, thường áp dụng cho các trường hợp ung thư đã tiến triển hoặc tái phát, giúp tăng cường khả năng phòng chống và kiểm soát bệnh.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Cách hỗ trợ chữa trị ung thư cổ tử cung
Hỗ trợ chữa trị ung thư cổ tử cung đòi hỏi sự chăm sóc toàn diện để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Việc kết hợp các biện pháp hỗ trợ chữa trị với phác đồ điều trị chuyên sâu sẽ giúp người bệnh ung thư cổ tử cung nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm bớt đau đớn và lo âu, đồng thời tăng khả năng sống sót và hồi phục.
- Hỗ trợ tâm lý: Người bệnh ung thư cổ tử cung thường phải đối mặt với stress, lo âu và trầm cảm. Can thiệp tâm lý, tư vấn và các nhóm hỗ trợ giúp giảm bớt áp lực, cải thiện tinh thần và góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.
- Chăm sóc giảm nhẹ triệu chứng: Hỗ trợ giảm đau, kiểm soát các tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị như mệt mỏi, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn trong quá trình điều trị.
- Dinh dưỡng hợp lý: Chế độ ăn cân bằng, giàu dinh dưỡng giúp tăng sức đề kháng, cải thiện hệ miễn dịch và hỗ trợ cơ thể hồi phục nhanh hơn.
- Theo dõi và quản lý tác dụng phụ: Điều quan trọng là người bệnh cần được theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện kịp thời các tác dụng phụ hay biến chứng, từ đó có các biện pháp xử lý hiệu quả.
- Hỗ trợ vận động và phục hồi chức năng: Tập thể dục nhẹ nhàng, vận động phù hợp giúp duy trì sức khỏe tim mạch, tâm trạng tích cực và hạn chế tình trạng mỏi mệt do nằm lâu.
- Tư vấn tình trạng bệnh và tuân thủ điều trị: Tư vấn về kích thước khối u, mức độ xâm lấn mô cạnh cổ tử cung, tình trạng hạch, loại mô học (biểu mô vảy hay tuyến), mức độ đáp ứng với hóa xạ trị, chỉ số PD-L1, thể trạng tổng quát (ECOG) và mức độ tuân thủ điều trị.

Những tác dụng phụ sau điều trị và cách để vượt qua
Sau điều trị ung thư cổ tử cung, người bệnh thường gặp phải một số tác dụng phụ do ảnh hưởng của các phương pháp như hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật, chẳng hạn:
- Mệt mỏi kéo dài: Đây là triệu chứng thường gặp nhất, do cơ thể mất nhiều năng lượng để phục hồi. Người bệnh nên nghỉ ngơi đủ, ăn uống cân bằng và tập những bài thể dục nhẹ nhàng để tăng cường sức khỏe.
- Buồn nôn và nôn ói: Do tác dụng của hóa trị hoặc xạ trị trên hệ tiêu hóa. Có thể dùng thuốc chống buồn nôn theo chỉ dẫn bác sĩ và ăn nhiều bữa nhỏ, tránh thức ăn nhiều dầu mỡ hoặc quá cay nóng.
- Rụng tóc: Hóa trị có thể gây rụng tóc tạm thời. Bệnh nhân nên chăm sóc tóc nhẹ nhàng, tránh kéo hoặc dùng nhiệt độ cao lên mái tóc và sử dụng mũ hoặc khăn khi ra ngoài để bảo vệ da đầu.
- Viêm niêm mạc miệng: Xuất hiện các vết loét, đau rát trong miệng do thuốc hóa trị. Giữ vệ sinh răng miệng tốt, dùng nước súc miệng theo hướng dẫn bác sĩ và tránh ăn đồ quá nóng hoặc lạnh.
- Ảnh hưởng đến chức năng tiểu tiện và sinh dục: Xạ trị có thể gây ra viêm bàng quang, tiểu rát, hoặc khô âm đạo. Người bệnh nên thông báo với bác sĩ để được tư vấn các biện pháp hỗ trợ và chăm sóc phục hồi chức năng.
- Suy giảm miễn dịch: Hóa trị làm giảm bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Cần tránh tiếp xúc với người bệnh truyền nhiễm, giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ và đến khám ngay khi có dấu hiệu nhiễm trùng.

Lời kết
Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu phụ thuộc rất nhiều vào việc phát hiện sớm, giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị. Việc khám tầm soát định kỳ, nhất là xét nghiệm HPV và Pap smear, giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư trước khi chuyển thành ung thư xâm lấn. Nếu bạn hoặc người thân có nguy cơ mắc bệnh hoặc nghi ngờ có dấu hiệu bệnh, đừng chần chừ đi khám và điều trị sớm.
Xem thêm: Phòng ngừa ung thư cổ tử cung
2. https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/cervical-cancer/living-with/resources-books
3. https://www.cancer.org/cancer/types/cervical-cancer/about/what-is-cervical-cancer.html
4. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cervical-cancer
5. https://www.cancer.gov/types/cervical/hp/cervical-treatment-pdq
6. https://moh.gov.vn/tin-noi-bat/-/asset_publisher/3Yst7YhbkA5j/content/ung-thu-co-tu-cung-tac-ong-va-co-hoi-loai-tru

