Ung thư biểu mô tuyến là một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào tuyến. Đây là những tế bào có chức năng bài tiết các cơ quan như tụy, thực quản,… Ung thư có thể gây nguy hiểm và cần được chẩn đoán sớm. DIAG sẽ giải thích chi tiết về ung thư tế bào biểu mô tuyến trong bài viết dưới đây.

Ung thư biểu mô tuyến là gì?

Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma) không phải là một bệnh ung thư duy nhất, mà là một nhóm lớn các bệnh ung thư bắt nguồn từ các tế bào tuyến. Các tế bào này có chức năng bài tiết và lót bên trong nhiều cơ quan khác nhau. Do đó, tên gọi đầy đủ của bệnh luôn phải đi kèm với vị trí cơ quan, ví dụ: ung thư biểu mô tuyến của phổi, ung thư biểu mô tuyến của đại tràng, ung thư biểu mô tuyến của vú,… Mỗi loại này có tiên lượng và cách điều trị hoàn toàn khác nhau.

Ung thư biểu mô tuyến bắt đầu từ các tế bào có nhiệm vụ sản xuất và bài tiết các chất dịch nhầy, enzym hoặc hormone.
Ung thư biểu mô tuyến bắt đầu từ các tế bào có nhiệm vụ sản xuất và bài tiết các chất dịch nhầy, enzym hoặc hormone.

Ung thư biểu mô tuyến phổi chiếm khoảng 35-40% các ca ung thư phổi thuộc nhóm không tế bào nhỏ. Loại ung thư phổi phổ biến nhất này có thể hình thành từ các tế bào dưới niêm mạc của đường hô hấp, thường phát triển ở vùng ngoại vi của phổi.

Ở các cơ quan khác như đại tràng hay tuyến tụy, ung thư biểu mô tuyến cũng phát triển từ các tế bào bị biến đổi trong biểu mô khỏe mạnh, dẫn tới sự tăng sinh bất thường và hình thành khối u ác tính. Các tế bào này mất kiểm soát trong chu kỳ tăng trưởng, tách ra khỏi mô gốc và có thể lan rộng sang các vùng lân cận.

Sở dĩ ung thư biểu mô tuyến rất phổ biến vì các tế bào tuyến có chu trình phân chia và thay thế liên tục để thực hiện chức năng bài tiết. Tốc độ phân chia cao này tự nó làm tăng nguy cơ phát sinh đột biến gen dẫn đến ung thư.

Xem thêm: Ung thư biểu mô tuyến kém biệt hóa

Ung thư biểu mô tuyến có nguy hiểm không? Chữa được không?

Ung thư biểu mô tuyến là một bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt khi phát hiện muộn hoặc khi ung thư đã xâm nhiễm và di căn. Lúc này, khối u đã lan rộng ra các cơ quan xung quanh hoặc xa hơn, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn và tiên lượng thường rất xấu.

Tiên lượng phụ thuộc hoàn toàn vào loại ung thư cụ thể và giai đoạn phát hiện. Ví dụ, ung thư biểu mô tuyến của đại tràng giai đoạn sớm có tỷ lệ sống 5 năm trên 90%, trong khi ung thư biểu mô tuyến của tụy có tiên lượng dè dặt hơn rất nhiều ngay cả ở giai đoạn sớm.

Hình ảnh ung thư biểu mô tuyến phổi.
Hình ảnh ung thư biểu mô tuyến phổi.

Phương pháp chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến

Việc chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến thường bao gồm nhiều bước phối hợp nhằm phát hiện bệnh, xác định vị trí, giai đoạn và đặc điểm tế bào ung thư.

  • Khám lâm sàng và đánh giá triệu chứng: Bác sĩ tiến hành khám lâm sàng tổng thể và hỏi bệnh sử để đánh giá các dấu hiệu bất thường. Các triệu chứng ban đầu có thể không rõ ràng, tùy thuộc vào vị trí ung thư, có thể bao gồm ho dai dẳng, đau, khó thở, tiêu chảy hoặc các dấu hiệu cơ năng khác.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu đóng vai trò hỗ trợ trong sàng lọc và đánh giá tình trạng tổng thể của bệnh nhân. Xét nghiệm công thức máu có thể phát hiện thiếu máu hoặc dấu hiệu viêm. Ngoài ra, một số dấu ấn ung thư đặc hiệu như carcinoembryonic antigen (CEA) trong ung thư đại tràng cũng có thể được kiểm tra để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi sau điều trị.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Xét nghiệm hình ảnh giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u. Các phương pháp phổ biến bao gồm: Chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CT scan), cộng hưởng từ (MRI), chụp PET scan (Positron Emission Tomography) để đánh giá sự lan rộng và ảnh hưởng của ung thư. Các kỹ thuật này cho phép bác sĩ xem chi tiết các tổn thương và lập kế hoạch điều trị chính xác.
  • Sinh thiết: Sinh thiết là bước tiêu chuẩn vàng và bắt buộc. Nó không chỉ xác định đây là ‘ung thư’ mà còn cho biết chính xác đây là ‘ung thư biểu mô tuyến’ (phân biệt với các loại khác như ung thư biểu mô vảy). Quan trọng hơn, mẫu sinh thiết còn được dùng để xét nghiệm các dấu ấn sinh học phân tử (ví dụ: đột biến EGFR ở phổi, HER2 ở vú/dạ dày…), giúp bác sĩ lựa chọn các liệu pháp nhắm trúng đích hiệu quả.

Xem thêm: Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa

Chẩn đoán hình ảnh bằng các phương pháp như chụp X-quang, CT scan, MRI, PET scan.
Chẩn đoán hình ảnh bằng các phương pháp như chụp X-quang, CT scan, MRI, PET scan.
diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Phương pháp điều trị ung thư biểu mô tuyến

Phác đồ điều trị phụ thuộc hoàn toàn vào vị trí và giai đoạn của ung thư. Ví dụ: Phẫu thuật là nền tảng cho ung thư biểu mô tuyến đại tràng giai đoạn sớm; Hóa-xạ trị đồng thời là tiêu chuẩn cho ung thư thực quản; Liệu pháp nội tiết là chính cho ung thư tuyến tiền liệt. Không có một phác đồ ‘chung’ nào cho tất cả các loại ung thư biểu mô tuyến.

1. Phẫu thuật

Đây là phương pháp chính trong điều trị ung thư khi khối u còn giới hạn và chưa lan rộng. Bác sĩ sẽ loại bỏ khối u cùng các mô xung quanh để đảm bảo đã lấy sạch tế bào ung thư. Phương pháp giúp cải thiện tỷ lệ chữa khỏi bệnh nếu được thực hiện khi ung thư ở giai đoạn sớm.

2. Hóa trị

Phương pháp sử dụng thuốc ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Đây là phương pháp thường được áp dụng trong điều trị ung thư biểu mô tuyến giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn. Hóa trị cũng có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật nhằm tăng cơ hội thành công, kiểm soát bệnh và kéo dài thời gian sống. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn nên người bệnh cần được theo dõi và hỗ trợ y tế kịp thời.

3. Xạ trị

Phương pháp dùng tia năng lượng cao như tia X để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc để làm giảm kích thước khối u khi chưa thể phẫu thuật. Đôi khi, xạ trị phối hợp cùng hóa trị nhằm tăng cường hiệu quả điều trị.

Xem thêm: Ung thư biểu mô tại chỗ là gì?

Xạ trị giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.
Xạ trị giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.

4. Điều trị hỗ trợ và chăm sóc

Điều trị ung thư biểu mô tuyến không chỉ tập trung vào loại bỏ khối u mà còn bao gồm quản lý triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Các biện pháp hỗ trợ như kiểm soát đau, dinh dưỡng, và chăm sóc tinh thần đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi.

Xem thêm: