Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa là gì? Nguyên nhân, chẩn đoán
- Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa là gì?
- So sánh các mức độ của ung thư biểu mô tuyến biệt hóa
- Nguyên nhân gây ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa
- Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa có nguy hiểm không?
- Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa
- Các phương pháp điều trị ung thư biểu hoa tuyến biệt hóa vừa
Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa là gì?
Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa là một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào tuyến, trong đó mức độ biệt hóa của tế bào ung thư nằm ở mức trung gian giữa biệt hóa tốt và biệt hóa kém.

“Biệt hóa” ở đây đề cập đến mức độ tế bào ung thư giống với tế bào bình thường. Biệt hóa vừa nghĩa là các tế bào ung thư vẫn giữ được một phần cấu trúc và đặc điểm của mô tuyến bình thường (mô trưởng thành) mà nó bắt nguồn, nhưng đã có sự thay đổi rõ rệt. Sự khác biệt nằm ở kích thước, hình dạng tế bào không đồng đều, nhân tế bào tăng sắc, tỷ lệ phân bào cao hơn so với tế bào bình thường.
Carcinoma tuyến biệt hóa vừa có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan khác nhau như đại tràng, trực tràng, dạ dày, phổi, vú,… Mỗi vị trí sẽ có những đặc thù lâm sàng riêng nhưng đều mang đặc trưng của loại ung thư biệt hóa vừa.
So sánh các mức độ của ung thư biểu mô tuyến biệt hóa
Mức độ biệt hóa phản ánh tốc độ phát triển và khả năng lan rộng của ung thư, từ đó giúp bác sĩ và người bệnh hiểu rõ hơn về quá trình tiến triển bệnh.
- Grade 1 (G1 – Biệt hóa tốt): Tế bào rất giống mô bình thường, phát triển chậm.
- Grade 2 (G2 – Biệt hóa vừa): Tế bào và cấu trúc mô ở mức trung gian. Đây chính là nội dung bài viết đang đề cập.
- Grade 3 (G3 – Biệt hóa kém): Tế bào và cấu trúc mô rất khác biệt so với mô bình thường, phát triển nhanh.
- Grade 4 (G4 – Không biệt hóa/Anaplastic): Tế bào mất hoàn toàn đặc điểm mô gốc, cực kỳ ác tính.
Việc phân độ này (Grading) được bác sĩ giải phẫu bệnh thực hiện bằng cách quan sát mức độ hình thành cấu trúc tuyến, sự bất thường của nhân tế bào và tốc độ phân bào (mitotic rate) trong mẫu mô.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Nguyên nhân gây ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa
Không có nguyên nhân nào gây ra mức độ ‘biệt hóa vừa’. Thay vào đó, đây là các yếu tố nguy cơ gây ra ung thư biểu mô tuyến tại các cơ quan (như đại tràng, dạ dày…). Khi khối u hình thành, đặc điểm sinh học của nó sẽ quyết định mức độ biệt hóa. Các yếu tố nguy cơ phổ biến cho ung thư biểu mô tuyến bao gồm:
- Tuổi tác cao: Nguyên nhân phổ biến hơn ở nhóm người trên 50 tuổi. Tuổi tác cao làm tăng nguy cơ tích tụ các đột biến gen trong tế bào tuyến, dẫn đến sự phát triển ung thư.
- Yếu tố di truyền: Một số hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tuyến, điển hình như hội chứng Lynch, đa polyp tuyến đại tràng. Những người mang đột biến gen liên quan có khả năng phát triển ung thư cao hơn so với bình thường.
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều chất béo bão hòa, thịt đỏ và ít chất xơ được xem là yếu tố tăng nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến, đặc biệt tại đại trực tràng và dạ dày. Chế độ ăn thiếu lành mạnh này liên quan đến sự viêm nhiễm và rối loạn ổn định tế bào.
- Tiền sử các bệnh viêm mạn tính: Viêm loét đại tràng mạn tính hoặc các bệnh lý tiền ung thư liên quan đến tình trạng viêm nhiễm kéo dài ở biểu mô tuyến dễ gây tổn thương DNA và tăng nguy cơ hình thành ung thư biệt hóa vừa.
- Lối sống: Thiếu vận động thể lực, hút thuốc lá, uống rượu bia làm gia tăng nguy cơ ung thư biểu mô tuyến bằng cách gây đột biến DNA hoặc làm suy giảm hệ miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho tế bào ung thư phát triển.

Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa có nguy hiểm không?
Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa có mức độ nguy hiểm trung gian, tiên lượng nằm giữa các mức biệt hóa tốt và kém. Bệnh thường tăng trưởng chậm hơn ung thư biệt hóa kém nhưng có tốc độ phát triển nhanh hơn ung thư biệt hóa tốt. Tiên lượng cụ thể phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện, mức độ xâm lấn, sức khỏe toàn thân và hiệu quả điều trị.
Không thể đưa ra một tiên lượng chung chỉ dựa vào mức độ ‘biệt hóa vừa’. Tiên lượng sống phụ thuộc chủ yếu vào hai yếu tố quan trọng hơn: loại ung thư (khối u ở cơ quan nào, ví dụ: phổi, đại tràng, dạ dày…) và giai đoạn bệnh (khối u còn khu trú hay đã di căn). ‘Biệt hóa vừa’ cho thấy khối u có tốc độ phát triển trung bình, tiên lượng thường tốt hơn ‘biệt hóa kém’ nhưng xấu hơn ‘biệt hóa tốt’ nếu so sánh trong cùng một loại ung thư và cùng một giai đoạn.
Nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi chưa xâm lấn sâu và chưa di căn, phẫu thuật kịp thời cho khả năng chữa khỏi cao và tiên lượng khả quan hơn rất nhiều. Ngược lại, khi tế bào ung thư đã xâm nhập vào các mô xung quanh hoặc di căn, bệnh trở nên nguy hiểm hơn, đòi hỏi điều trị tích cực với sự kết hợp giữa các phương pháp để kiểm soát bệnh hiệu quả.
Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa
Để xác định chính xác loại ung thư và mức độ biệt hóa cần kết hợp nhiều phương pháp xét nghiệm và đánh giá lâm sàng.
- Khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Bác sĩ bắt đầu bằng việc hỏi tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và khám toàn diện để phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ ung thư như khối u, đau, thay đổi chức năng cơ quan liên quan.
- Xét nghiệm máu và marker ung thư: Mặc dù xét nghiệm máu không thể chẩn đoán ‘mức độ biệt hóa’, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc, chẩn đoán và theo dõi ung thư biểu mô tuyến. Tùy thuộc vào vị trí cơ quan nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định các dấu ấn ung thư (tumor marker) như: CEA (thường tăng trong ung thư đại trực tràng, phổi, vú), CA 19-9 (thường tăng trong ung thư tụy, đường mật), CA 125 (hường tăng trong ung thư buồng trứng) và PSA (dùng cho ung thư tuyến tiền liệt).
- Các hình ảnh y học: Thực hiện các chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT scan), chụp cộng hưởng từ (MRI), PET-CT.
- Sinh thiết mô: Lấy mẫu mô qua chọc hút kim nhỏ, nội soi hoặc phẫu thuật nhỏ, sau đó quan sát dưới kính hiển vi giúp xác định chính xác loại ung thư và mức độ biệt hóa.

Các phương pháp điều trị ung thư biểu hoa tuyến biệt hóa vừa
Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa được điều trị đa dạng tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện, vị trí khối u và tình trạng sức khỏe bệnh nhân. Mục tiêu của điều trị là loại bỏ hoặc kiểm soát khối u, ngăn chặn tiến triển và nâng cao chất lượng sống. Các phương pháp điều trị và theo dõi bệnh nhân bao gồm:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu, đặc biệt có hiệu quả khi ung thư còn khu trú, chưa lan rộng. Mục tiêu của phẫu thuật là cắt bỏ toàn bộ khối u cùng với một phần mô lành xung quanh để giảm nguy cơ tái phát.
- Hóa trị: Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn cản sự phát triển của chúng. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa đã di căn, tiến triển hoặc sau phẫu thuật nhằm giảm nguy cơ tái phát.
- Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao như tia X để tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ. Xạ trị thường phối hợp với phẫu thuật hoặc hóa trị để điều trị.
- Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch: Đây là các kỹ thuật điều trị mới dựa trên đặc điểm sinh học của tế bào ung thư nhằm tiêu diệt chính xác tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến tế bào bình thường.

https://mefact.org/what-is-moderately-differentiated-adenocarcinoma-m154.html

