Ung thư biểu mô tế bào vảy là gì? Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
- Ung thư biểu mô tế bào vảy là gì?
- Triệu chứng ung thư biểu mô tế bào vảy
- Ung thư biểu mô tế bào vảy có nguy hiểm không?
- Nguyên nhân gây ung thư biểu mô tế bào vảy
- Phương pháp chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào vảy
- Tiền sử bệnh và khám lâm sàng
- Sinh thiết da
- Xét nghiệm hình ảnh
- Đánh giá sức khỏe toàn diện
- Phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy
- Điều trị cho ung thư tại chỗ hoặc tổn thương tiền ung thư
- Điều trị tiêu chuẩn cho ung thư đã xâm lấn (khu trú)
- Điều trị cho các trường hợp không thể phẫu thuật hoặc nguy cơ cao
- Điều trị cho ung thư giai đoạn muộn (đã di căn)
- Cách phòng ngừa ung thư biểu mô tế bào vảy
- Lời kết
Ung thư biểu mô tế bào vảy là gì?
Ung thư biểu mô tế bào vảy là khối u ác tính bắt nguồn từ các tế bào vảy, vốn là các tế bào phẳng nằm ở lớp trên cùng của biểu bì da hoặc các lớp niêm mạc như cổ tử cung, âm đạo, miệng, họng, phổi. Cần phân biệt rõ hai nhóm chính cụ thể:
- Ung thư biểu mô vảy ở da (Cutaneous SCC): Là loại ung thư da phổ biến, chủ yếu do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Ung thư biểu mô vảy ở niêm mạc: Xảy ra ở các cơ quan như miệng, họng, phổi, thực quản, cổ tử cung… với các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc, uống rượu hoặc nhiễm virus HPV. Bài viết này sẽ tập trung chủ yếu vào Ung thư biểu mô tế bào vảy ở da, loại thường gặp nhất.

Tế bào vảy đóng vai trò quan trọng ở lớp biểu bì giúp bảo vệ da và niêm mạc. Khi các tế bào này bị đột biến DNA do tiếp xúc nhiều với tia UV từ ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây hại khác, chúng có thể phát triển bất thường, tăng trưởng mất kiểm soát hình thành ung thư.
Ung thư tế bào vảy là loại ung thư da có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, ung thư có thể phát triển thành các khối u xâm lấn, gây loét, chảy máu, nhiễm trùng và mùi hôi khó chịu, thậm chí di căn tới hạch lympho và các cơ quan nội tạng.
Triệu chứng ung thư biểu mô tế bào vảy
Ung thư biểu mô tế bào vảy thường xuất hiện ở các vùng da tiếp xúc nhiều với ánh nắng như mặt, tai, cổ, tay và chân. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Sang thương dạng nốt hoặc sẩn trên da, có bề mặt vảy hoặc đóng vảy dày, có thể là mảng cứng, sần sùi.
- Các vết loét trên da không lành, đôi khi chảy máu hoặc đau nhức.
- Vùng da bị thay đổi màu sắc, trở nên cứng hoặc thô ráp.
- Khối u hoặc vết sưng phát triển nhanh.
- Ở niêm mạc có thể thấy các vết loét lâu liền hoặc mảng trắng, đỏ.
Các tổn thương này có thể bị nhầm lẫn với các tổn thương da lành tính, do đó bạn cần thăm khám chuyên khoa để chẩn đoán chính xác.
Xem thêm: Ung thư biểu mô tế bào kém biệt hóa

Ung thư biểu mô tế bào vảy có nguy hiểm không?
Ung thư biểu mô vảy tại chỗ (giai đoạn sớm) có tiên lượng tốt với tỉ lệ chữa khỏi trên 90%. Khi đó, tổn thương chưa lan rộng, chưa xâm nhập sâu nên khả năng điều trị khỏi cao. Nếu ung thư biểu mô tế bào vảy xâm nhập sâu vào các mô lân cận, có thể gây tổn thương rộng, khó kiểm soát, làm mất chức năng vùng da liên quan và gây đau đớn.
Tiên lượng sống ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm càng thấp hơn so với bình thường. Trong đó bao gồm như người nhiễm HIV, dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc có các tổn thương da lớn, sâu, tái phát nhiều lần. Tỷ lệ sống sau 5 năm giảm rõ rệt, có thể xuống dưới 35% khi ung thư đã di căn hạch hoặc cơ quan xa.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Nguyên nhân gây ung thư biểu mô tế bào vảy
Ung thư biểu mô tế bào vảy xảy ra khi ADN trong tế bào vảy bị tổn thương và thay đổi khiến các tế bào tăng sinh không kiểm soát, tạo ra khối u ác tính. Nguyên nhân chủ yếu và các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Tổn thương ADN do tia cực tím (UV): Tia UV từ ánh nắng mặt trời và các nguồn nhân tạo như giường tắm nắng là nguyên nhân chính gây tổn thương ADN tế bào vảy, làm thay đổi cấu trúc gen và các cơ chế điều hòa tăng trưởng tế bào.
- Da trắng và dễ bị cháy nắng: Người có làn da sáng màu, tóc vàng hoặc đỏ có ít melanin bảo vệ da, dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với tia UV, do đó nguy cơ mắc ung thư tế bào vảy cao hơn. Da sáng cũng dễ bị tổn thương mãn tính do ánh nắng mặt trời, tạo điều kiện phát triển tổn thương tiền ung thư như viêm da do ánh sáng.
- Tiếp xúc lâu dài với các yếu tố gây tổn thương: Tiếp xúc nhiều với nắng mặt trời trong thời gian dài mà không được bảo vệ. Ngoài ra, phơi nhiễm với hóa chất độc hại như arsenic, thuốc nhuộm, một số chất gây ung thư môi trường cũng được coi là các yếu tố nguy cơ.
- Suy giảm hệ miễn dịch: Người bị suy giảm miễn dịch do bệnh lý (như HIV/AIDS) hoặc do dùng thuốc ức chế miễn dịch sau cấy ghép tạng có nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào vảy cao hơn nhiều. Hệ miễn dịch suy yếu làm giảm khả năng phát hiện và tiêu diệt các tế bào đột biến tiền ung thư trên da.
- Tiền sử tổn thương da mạn tính hoặc viêm da kéo dài: Những vùng da bị viêm mãn tính, tổn thương vết thương lâu lành, hoặc sẹo lâu năm (ví dụ: sẹo bỏng, viêm da) dễ tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào vảy.
- Nhiễm virus HPV: Một số chủng virus papilloma người (HPV), đặc biệt các chủng gây tổn thương niêm mạc, được chứng minh góp phần làm tăng tỷ lệ ung thư biểu mô tế bào vảy ở các vùng như miệng, sinh dục.
Xem thêm: Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa
Phương pháp chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào vảy
Chẩn đoán ung thư tế bào vảy dựa vào sự kết hợp giữa tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại để xác định chính xác loại và giai đoạn của bệnh.
Tiền sử bệnh và khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về tiền sử bệnh, các triệu chứng da đã xuất hiện và các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc ánh nắng mặt trời lâu năm, tổn thương da trước đó. Khám lâm sàng nhằm phát hiện các sang thương điển hình như nốt sần, vết loét không lành trên da, vảy da dày hay vùng da sần sùi, cứng ở những vùng tiếp xúc nhiều với ánh nắng như mặt, cổ, tay và chân.
Sinh thiết da
Sinh thiết da là phương pháp chẩn đoán chính xác và bắt buộc để xác định ung thư biểu mô tế bào vảy. Phẫu thuật lấy mẫu mô tại vùng tổn thương được tiến hành bằng cách cắt bỏ, cạo hoặc dùng dụng cụ đục sinh thiết.
Mẫu mô sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để làm mô bệnh học, giúp phân biệt ung thư biểu mô tế bào vảy với các tổn thương lành tính hoặc các loại ung thư da khác. Đồng thời, sinh thiết cũng xác định giai đoạn phát triển và đặc điểm tế bào ung thư, phục vụ cho việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Xét nghiệm hình ảnh
Các kỹ thuật hình ảnh như siêu âm, CT scan hoặc MRI được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ ung thư đã xâm lấn sâu hoặc di căn đến các mô, cơ quan khác. Những xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u, phát hiện hạch lympho hoặc di căn xa để định hướng phác đồ điều trị toàn diện.
Đánh giá sức khỏe toàn diện
Ngoài xét nghiệm mô học và hình ảnh, bác sĩ cũng thực hiện các xét nghiệm máu tổng quát và kiểm tra các cơ quan liên quan nhằm loại trừ hoặc phát hiện sớm di căn, đồng thời đảm bảo bệnh nhân đủ sức khỏe để điều trị.
Phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy
Điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy được lựa chọn dựa trên kích thước, giai đoạn, vị trí ung thư và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Có thể sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp nhiều phương pháp để tối ưu hóa hiệu quả chữa trị và giảm thiểu nguy cơ tái phát.
Điều trị cho ung thư tại chỗ hoặc tổn thương tiền ung thư
Có hai cách điều trị bao gồm thuốc bôi tại chỗ và liệu pháp quang động. Cụ thể:
- Thuốc bôi tại chỗ: Đây là biện pháp điều trị ít xâm lấn, phù hợp với bệnh nhân không muốn hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật. Thuốc bôi như kem imiquimod hoặc 5-fluorouracil thường dùng cho ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ hoặc các tổn thương nhỏ. Các thuốc này kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ức chế sự phát triển của chúng.
- Liệu pháp quang động (Photodynamic Therapy – PDT): Liệu pháp quang động sử dụng ánh sáng đặc biệt kết hợp thuốc nhạy cảm ánh sáng để tiêu diệt tế bào ung thư da. Phương pháp này thường áp dụng cho trường hợp ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ, không xâm lấn và có thể điều trị tổn thương trên bề mặt da.
Điều trị tiêu chuẩn cho ung thư đã xâm lấn (khu trú)
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo và hiệu quả nhất cho ung thư biểu mô tế bào vảy. Trong đó, phẫu thuật Mohs được ưu tiên trong các trường hợp ung thư da rủi ro cao hoặc tại các vị trí cần bảo tồn chức năng và thẩm mỹ như mặt, cổ.
Phẫu thuật Mohs giúp loại bỏ chính xác tổn thương ung thư da bằng cách cắt lớp mô theo từng bước và kiểm tra mô dưới kính hiển vi, từ đó bảo tồn tối đa mô lành xung quanh. Ngoài ra, phẫu thuật cắt bỏ thông thường với lề an toàn (4-6 mm) cũng được áp dụng cho các trường hợp ung thư da mức độ thấp hơn.
Điều trị cho các trường hợp không thể phẫu thuật hoặc nguy cơ cao
Liệu pháp bức xạ – xạ trị áp dụng cho những trường hợp không thể phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư da còn sót lại. Xạ trị cũng được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy tiến triển hoặc di căn, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc sức khỏe yếu không đủ điều kiện phẫu thuật.
Liệu pháp này giúp giảm đau, kiểm soát triệu chứng, và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Điều trị cho ung thư giai đoạn muộn (đã di căn)
Hóa trị được chỉ định cho những bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào vảy tiến triển, di căn hoặc tái phát mà không thể phẫu thuật hoặc xạ trị hiệu quả.
Liệu pháp nhắm mục tiêu như thuốc ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì hoặc thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch ngày càng được sử dụng trong các trường hợp ung thư biểu mô tế bào vảy giai đoạn muộn.

Cách phòng ngừa ung thư biểu mô tế bào vảy
Ung thư biểu mô tế bào vảy phát triển chủ yếu do tổn thương DNA ở tế bào da do tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời và các nguồn bức xạ nhân tạo như giường tắm nắng. Do đó, phương pháp phòng ngừa tập trung vào việc bảo vệ.
Hạn chế tiếp xúc tia UV và bảo vệ da
- Tránh nắng vào giữa ngày: Tia UV mạnh nhất thường trong khoảng thời gian từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều. Nên hạn chế ra ngoài vào khung giờ này hoặc tìm nơi có bóng râm khi ở ngoài trời để giảm tiếp xúc tia UV.
- Sử dụng kem chống nắng phổ rộng: Ưu tiên kem chống nắng có SPF từ 30 trở lên, có khả năng chống cả tia UVA và UVB. Bôi kem đều đặn trước khi ra nắng ít nhất 15-30 phút và bôi lại sau mỗi 2 giờ hoặc khi ra mồ hôi, bơi lội.
- Mặc quần áo dài, đội mũ rộng vành, đeo kính râm: Trang phục bảo vệ giúp che chắn vùng da khỏi ánh nắng trực tiếp, đồng thời kính râm giúp bảo vệ mắt và vùng da quanh mắt chống UV.
- Tránh sử dụng giường tắm nắng hoặc thiết bị tạo màu da nhân tạo: Các nguồn bức xạ nhân tạo này có khả năng gây tổn thương da và tăng nguy cơ ung thư da, bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy.
Kiểm tra và theo dõi sức khỏe da định kỳ
Việc tự kiểm tra da thường xuyên giúp phát hiện sớm các tổn thương nghi ngờ hoặc thay đổi bất thường trên da để kịp thời đi khám chuyên khoa.
Khám da định kỳ với bác sĩ da liễu giúp phát hiện các dấu hiệu ung thư da sớm, từ đó tăng khả năng điều trị toàn thân thành công và giảm các biến chứng.
Các biện pháp hỗ trợ khác
- Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại như arsenic có thể làm tăng nguy cơ ung thư da.
- Bảo vệ sức khỏe tổng thể, giữ hệ miễn dịch khỏe mạnh cũng giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư da.
- Tránh hút thuốc lá, vì nicotine và các chất độc trong thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào vảy.
Lời kết
Ung thư tế bào vảy là bệnh ung thư da phổ biến với khả năng phát triển và xâm lấn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Xem thêm: Ung thư biểu mô tại chỗ
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/squamous-cell-carcinoma/symptoms-causes/syc-20352480

