Ung thư biểu mô tế bào gan là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị
Ung thư biểu mô tế bào gan là gì?
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất. Khác với nhiều loại ung thư di căn từ cơ quan khác lan tới gan, HCC là một bệnh lý xuất phát trực tiếp ngay tại gan và thường phát triển trên lá gan đã bị tổn thương mạn tính, đặc biệt là xơ gan.
Ung thư tế bào gan là một bệnh lý phức tạp, với đặc điểm tiến triển nhanh, xâm lấn mạch máu sớm và dễ di căn. Bệnh không chỉ nguy hiểm do tính chất ác tính cao của khối u mà còn bởi ung thư này đang phát triển trên nền gan mạn tính đi kèm, khiến việc điều trị và tiên lượng bệnh trở nên khó khăn hơn rất nhiều.

Nguyên nhân gây ung thư biểu mô tế bào gan
Ung thư biểu mô tế bào gan không có một nguyên nhân gây bệnh trực tiếp, mà thường là kết quả của tổn thương gan kéo dài nhiều năm, dẫn đến viêm gan, xơ gan, và cuối cùng là ung thư gan. Những tổn thương gan này đều có một cơ chế trung tâm, đó là gây tổn thương ADN tế bào gan, làm rối loạn điều hòa tăng sinh tế bào gan và biến đổi vi môi trường gan.
Nguyên nhân chính dẫn đến HCC bao gồm:
- Nhiễm virus viêm gan B và C: Khi virus viêm gan B hoặc C tấn công gan trong thời gian dài, chúng gây ra viêm mạn tính. Tình trạng viêm kéo dài này làm tổn thương tế bào gan, khiến chúng dễ bị biến đổi thành tế bào ung thư.
- Xơ gan: Đây là tình trạng gan bị “sẹo hóa” sau nhiều năm tổn thương. Các mô sẹo này cản trở quá trình tái tạo bình thường của tế bào gan, khiến tế bào dễ sinh ra lỗi di truyền và phát triển thành ung thư.
- Nhiễm độc tố aflatoxin: Chất độc aflatoxin thường có trong ngũ cốc, hạt hoặc thực phẩm đã bị ẩm mốc. Chất này khi đi vào cơ thể sẽ làm hỏng ADN của tế bào gan, tạo điều kiện hình thành ung thư.
- Lạm dụng rượu bia: Uống nhiều rượu bia trong thời gian dài khiến gan phải làm việc quá sức, đồng thời tạo ra chất độc trung gian làm hỏng tế bào. Tổn thương lặp đi lặp lại có thể dẫn đến viêm, xơ gan rồi tiến triển thành ung thư.
- Gan nhiễm mỡ liên quan đến chuyển hóa: Ở những người béo phì, tiểu đường hoặc kháng insulin, mỡ có thể tích tụ trong gan. Lượng mỡ này gây viêm âm ỉ lâu dài, dần dần dẫn đến xơ gan và ung thư.
- Yếu tố di truyền: Một số người sinh ra đã mang các đột biến gen dễ gây ung thư gan, như đột biến gen TP53, TERT promoter và CTNNB1. Những đột biến này khiến tế bào gan dễ bị tổn thương hoặc gan khó tự sửa chữa, hậu quả là gây nên ung thư gan..
- Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh: Những bệnh rối loạn chuyển hóa hiếm gặp như ứ sắt (hemochromatosis) hoặc ứ đồng (bệnh Wilson) khiến kim loại tích tụ nhiều trong gan. Sự tích tụ này gây độc, làm hỏng gan trong thời gian dài và làm tăng nguy cơ ung thư.
Triệu chứng của ung thư biểu mô tế bào gan
Bệnh thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu nên nhiều người không có biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, khi tiến triển đến ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn 2 hoặc nặng hơn thì các triệu chứng dần rõ rệt hơn.
- Dễ mệt mỏi, suy nhược dù không vận động nhiều hay làm việc nặng.
- Ăn uống kém, chán ăn, mau đầy bụng.
- Sụt không rõ nguyên nhân, không phải do thay đổi chế độ ăn uống hay tập luyện.
- Sốt nhẹ kéo dài.
- Đau âm ỉ hoặc tức nặng vùng hạ sườn phải.
- Vàng da, vàng mắt.
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Dễ chảy máu chân răng, chảy máu cam, hoặc bầm tím.
Xem thêm: Ung thư gan di căn

Biến chứng của ung thư biểu mô tế bào gan
Ung thư biểu mô tế bào gan không chỉ gây hại trực tiếp do sự phát triển của khối u trong gan, mà còn dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Các biến chứng này thường là nguyên nhân chính khiến bệnh nhân tử vong, đặc biệt khi khối u lan rộng, xâm lấn mạch máu hoặc khi gan đã suy yếu nặng.
- Suy gan: Khối u phát triển mạnh khiến phần gan lành còn lại dần bị phá hủy, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng chức năng lọc độc tố, không sản xuất đủ chất cần thiết cho máu và tiêu hóa. Hậu quả là gây vàng da, báng bụng, rối loạn đông máu và cuối cùng là đe dọa tính mạng.
- Xuất huyết tiêu hóa: Đây là biến chứng cấp cứu xảy ra khi khối u hoặc mô sẹo trong gan làm cản trở dòng máu qua gan khiến áp lực trong tĩnh mạch cửa tăng cao. Nếu tĩnh mạch vỡ sẽ gây chảy máu ồ ạt trong thời gian ngắn, dễ dẫn đến tử vong.
- Xuất huyết ổ bụng: Một số khối u gan có thể bị vỡ, gây chảy máu ồ ạt trong khoang bụng. Đây là biến chứng cấp cứu rất nguy hiểm, thường gây đau bụng dữ dội và sốc mất máu.
- Di căn: Tế bào ung thư gan có thể lan đến phổi, xương hoặc các cơ quan khác qua đường máu. Điều này khiến bệnh lan rộng, gây đau nhiều hơn, suy yếu nhanh và khó điều trị.
- Nhiễm trùng: Người bệnh dễ bị nhiễm trùng do chức năng gan suy giảm và hệ miễn dịch yếu dần. Tình trạng nhiễm trùng này thường khiến ung thư nặng lên nhanh chóng và rất khó kiểm soát.
- Hội chứng cận ung thư: Khối u gan đôi khi tiết ra các chất gây rối loạn toàn thân, như hạ đường huyết hoặc tăng canxi trong máu. Những rối loạn này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, có thể gây lú lẫn, co giật hoặc rối loạn nhịp tim.
Xem thêm: Ung thư đường mật trong gan sống được bao lâu?
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan
Quá trình chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan cần kết hợp nhiều bước, bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh. Việc xác định HCC thường không cần đến sinh thiết gan vì có thể phát hiện bệnh qua các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nhờ phản ánh những điểm đặc trưng của khối u.
Để chẩn đoán đúng HCC có thể cần nhiều xét nghiệm sau:
- Khai thác bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các yếu tố nguy cơ gồm viêm gan siêu vi B/C, xơ gan, uống rượu, tiền sử gia đình mắc ung thư gan…
- Đánh giá triệu chứng: Kiểm tra dấu hiệu ung thư như mệt mỏi, đau hạ sườn phải, sụt cân, vàng da, vàng mắt, gan to, có dịch báng…
- Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP): Đây là chất chỉ điểm sinh học của ung thư gan. AFP cao thường gợi ý ung thư gan.
- Xét nghiệm gan tổng quát: Kiểm tra chức năng gan giúp đánh giá mức độ tổn thương gan và khả năng điều trị.
- Siêu âm gan: Siêu âm được sử dụng để tầm soát và phát hiện khối bất thường ở gan.
- Chụp CT/MRI: Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan, thường được sử dụng để đánh giá khối u khi kết quả siêu âm không rõ ràng.
- Siêu âm đàn hồi mô gan: Siêu âm này có thể đánh giá mức độ xơ gan, yếu tố nền quan trọng của HCC.
- Sinh thiết gan: Xét nghiệm giúp xác định chính xác tình trạng ung thư nếu kết quả hình ảnh học không đủ để xác nhận HCC. Tuy nhiên, sinh thiết chỉ được sử dụng khi thực sự cần thiết.
Hầu hết các trường hợp mắc HCC đều cần được xác định di căn, bởi đây là loại ung thư dễ di căn do gan kết nối trực tiếp với hệ mạch máu. Bác sĩ sẽ chụp CT ngực, xương hoặc PET-CT để kiểm tra ung thư có di căn ra ngoài gan không.

Cách điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
Hướng điều trị ung thư biểu mô tế bào gan thường rất phức tạp vì bệnh không chỉ có khối u mà còn đang xảy ra trên nền gan đã tổn thương lâu dài. Vậy nên việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước và số lượng khối u, mức độ lan rộng, chức năng gan còn lại, và tình trạng sức khỏe chung của người bệnh.
Một số phương pháp điều trị HCC bao gồm:
- Phẫu thuật cắt gan: Phẫu thuật sẽ cắt bỏ phần gan chứa khối u. Phẫu thuật thường áp dụng cho bệnh nhân có khối u giới hạn trong gan, chức năng gan còn tốt và không xơ gan nặng.
- Ghép gan: Đây là lựa chọn cho bệnh nhân có xơ gan nặng hoặc nhiều khối u nhỏ, không thể cắt gan. Gan bệnh được thay bằng gan hiến khỏe mạnh, vừa loại bỏ khối u vừa giải quyết xơ gan.
- Đốt sóng cao tần (RFA): Phương pháp này sử dụng điện cao tần để làm nóng và đốt cháy các tế bào ung thư. RFA hiệu quả nhất với những khối u nhỏ và giúp bảo tồn phần gan lành.
- Tắc mạch hóa chất (TACE): Bác sĩ sẽ bơm thuốc hóa trị trực tiếp vào mạch máu nuôi khối u, đồng thời chặn dòng máu đến khối u. Nhờ vậy mà các khối u co lại hoặc phát triển chậm hơn.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Đây là phương pháp điều trị đích bằng cách tấn công những “con đường” đặc biệt mà tế bào ung thư gan dùng để phát triển. Bằng cách chặn các con đường đó mà làm chậm quá trình lan rộng của ung thư.
- Liệu pháp miễn dịch: Đây là phương pháp giúp hệ miễn dịch “nhận diện” được tế bào ung thư vốn thường lẩn trốn khỏi cơ thể. Khi được kích hoạt, hệ miễn dịch sẽ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư gan hiệu quả hơn.
- Chăm sóc giảm nhẹ: Đây là giải pháp cuối cùng, thường được áp dụng khi bệnh đã ở giai đoạn muộn. Mục tiêu là giảm triệu chứng, tuy không chữa khỏi ung thư nhưng có thế giúp người bệnh sống thoải mái và có chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Xem thêm: U gan đa ổ có phải là ung thư?

Phòng ngừa ung thư biểu mô tế bào gan
Dựa trên nguyên nhân và cơ chế gây bệnh mà các chuyên gia y tế hướng dẫn phòng ngừa HCC như sau:
- Tiêm vắc-xin viêm gan B đủ liều sớm nhất có thể.
- Phát hiện và điều trị sớm viêm gan siêu vi B/C.
- Hạn chế hoặc ngừng uống rượu bia.
- Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày.
- Áp dụng chế độ ăn lành mạnh, nhiều dinh dưỡng, giảm chất béo xấu.
- Không ăn thực phẩm mốc.
- Hạn chế tiếp xúc lâu dài với thuốc trừ sâu, dung môi hữu cơ, hoặc kim loại nặng có hại cho gan.
- Kiểm soát chặt chẽ các bệnh chuyển hóa bẩm sinh, tiểu đường, mỡ máu…
Đặc biệt, những người bị xơ gan, nhiễm viêm gan siêu vi B/C mạn tính cần phải siêu âm gan và xét nghiệm AFP mỗi 6 tháng/lần. Đây là cách tốt nhất để sàng lọc và phát hiện sớm bệnh, nhờ đó có thể điều trị triệt để trong giai đoạn sớm.

Bạn có thể lựa chọn Trung Tâm Y Khoa DIAG để tầm soát ung thư gan. Không chỉ xét nghiệm AFP mà DIAG còn chuyên sâu trong nhiều gói xét nghiệm sàng lọc ung thư toàn diện. Đặc biệt là xét nghiệm SPOT-MAS sử dụng công nghệ giải trình tự gen kết hợp trí tuệ nhân tạo AI để phát hiện sớm 10 loại ung thư phổ biến nhất ở Việt Nam.
Bạn có thể tham khảo đăng ký các dịch vụ xét nghiệm:
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9669831/
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC2731180/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30182911/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK559177/

