Ung thư biểu mô tại chỗ là gì? Triệu chứng, chẩn đoán
Ung thư biểu mô tại chỗ là gì?
Ung thư biểu mô tại chỗ (CIS) là giai đoạn sớm nhất của ung thư (Giai đoạn 0). Nó có thể xảy ra ở nhiều cơ quan khác nhau. Ví dụ: Ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS) ở vú, Ung thư biểu mô tại chỗ ở cổ tử cung, Bệnh Bowen ở da… Mỗi loại này có cách chẩn đoán và điều trị riêng.
Đối tượng nguy cơ cao mắc ung thư biểu mô tại chỗ:
- Tiền sử gia đình mắc ung thư, đặc biệt ung thư vú hoặc các ung thư biểu mô khác.
- Tuổi tác cao do quá trình tích tụ các biến đổi tế bào tăng theo thời gian.
- Tiền sử bệnh thay đổi biểu mô bất thường, như các tổn thương tiền ung thư hay mô biểu mô phì đại.
- Sử dụng liệu pháp hormone kéo dài hoặc tiếp xúc nhiều với các chất gây ung thư như thuốc lá, hóa chất công nghiệp.
Nguyên nhân gây ung thư biểu mô tại chỗ
Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ chính gây ung thư biểu mô tại chỗ gồm:
- Yếu tố di truyền: Một số thay đổi hoặc đột biến trong gen, đặc biệt là các gen BRCA1 và BRCA2, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú, trong đó có ung thư biểu mô tại chỗ. Các trường hợp có tiền sử gia đình mắc ung thư vú cũng có nguy cơ cao hơn nhiều.
- Thay đổi gen trong tế bào biểu mô: Các tế bào trong biểu mô thay đổi DNA làm rối loạn quá trình phân chia, chết theo chu kỳ, khiến tế bào ung thư phát triển vượt kiểm soát nhưng chưa có khả năng xâm lấn ra ngoài lớp biểu mô.
- Tiếp xúc với các tác nhân gây ung thư: Bao gồm hút thuốc, tiếp xúc với hóa chất độc hại, phơi nhiễm tia xạ (đặc biệt khi còn trẻ), và các yếu tố môi trường khác.
- Lối sống và các yếu tố nội tiết: Béo phì, uống rượu, bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt từ rất sớm, mãn kinh muộn, chưa từng mang thai hoặc sinh con muộn cũng làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tại chỗ phát triển thành ung thư xâm lấn.
- Các bệnh lý tiền ung thư ở mô biểu mô: Tiền sử các tổn thương bất thường ở biểu mô như tăng sản ống vú bất thường hoặc ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Triệu chứng ung thư biểu mô tại chỗ
Ung thư biểu mô tại chỗ thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, do các tế bào ung thư chỉ xuất hiện ở lớp biểu mô mà chưa xâm lấn sang các mô lân cận. Ở một số trường hợp, có thể xuất hiện các dấu hiệu như vùng da sần sùi, thay đổi màu sắc hoặc sự xuất hiện của các khối u nhỏ không đau. Cụ thể:
- Ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ (ví dụ trên da): Có thể thấy các vùng da đỏ, sần sùi hoặc đóng vảy, giống như các mảng da viêm hoặc vảy nến.
- Các vị trí khác như khoang miệng hoặc mắt: Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu nhẹ như cảm giác có bụi trong mắt hoặc xuất hiện các mảng trắng hoặc đỏ bất thường, các mảng da hoặc niêm mạc có thể dày lên hoặc có vảy nhẹ.
Xem thêm: Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa

Các biện pháp chẩn đoán ung thư biểu mô tại chỗ
Các phương pháp chẩn đoán ung thư biểu mô tại chỗ hiện nay dựa trên kỹ thuật sinh thiết và các phương tiện chẩn đoán hình ảnh hỗ trợ.
- Sinh thiết: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất. Bác sĩ sẽ lấy mẫu nhỏ tế bào hoặc mô nghi ngờ bằng kim sinh thiết có hướng dẫn hình ảnh như siêu âm hoặc X-quang (sinh thiết kim lõi hoặc sinh thiết nhờ định vị bằng chụp cắt lớp).
- Chụp nhũ ảnh: Đây là phương pháp tầm soát quan trọng giúp phát hiện ung thư biểu mô tại chỗ, đặc biệt ở ung thư biểu mô ống tại chỗ. Sở dĩ chụp nhũ ảnh là công cụ tầm soát quan trọng vì nó có thể phát hiện các vi vôi hóa (microcalcifications). Đây là các chấm canxi nhỏ li ti, thường là dấu hiệu hình ảnh sớm nhất và đôi khi là duy nhất của DCIS, ngay cả khi khối u chưa đủ lớn để có thể sờ thấy.
- Siêu âm: Sử dụng sóng âm để tạo ảnh cấu trúc bên trong cơ thể. Siêu âm giúp bổ sung thông tin cho hình ảnh nhũ ảnh, đặc biệt khi cần đánh giá tổn thương trong mô mềm hoặc các vùng có cấu trúc phức tạp nhằm hướng dẫn sinh thiết chính xác hơn.
- MRI: Chụp cộng hưởng từ có thể được sử dụng để đánh giá mở rộng tổn thương hoặc khi các phương pháp trên chưa đủ rõ ràng. MRI có độ nhạy cao trong phát hiện tổn thương ung thư biểu mô tại chỗ, giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị chi tiết.

Các biện pháp điều trị ung thư biểu mô tại chỗ
Phương pháp điều trị ung thư biểu mô tại chỗ phụ thuộc vào vị trí và kích thước khối u, các đặc điểm sinh học của tế bào ung thư.
- Phẫu thuật cắt bỏ tổn thương: Phẫu thuật giúp loại bỏ hoàn toàn các tế bào ung thư tại chỗ, hạn chế tiến triển thành ung thư xâm lấn.
- Xạ trị: Sau phẫu thuật, phương pháp này thường được chỉ định để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm khả năng tái phát tại vị trí đã cắt bỏ.
- Liệu pháp hormone: Đối với một số loại ung thư biểu mô tại chỗ có liên quan đến hormone, liệu pháp hormone được sử dụng để ngăn chặn tác động của hormone estrogen lên tế bào ung thư, từ đó giảm tái phát hoặc tiến triển ung thư.
Ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS) được coi là ung thư vú giai đoạn 0 và cần điều trị. Trong khi đó, Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS) không được xem là ung thư, mà là một dấu hiệu cho thấy nguy cơ mắc ung thư vú trong tương lai tăng cao. Do đó, hướng xử trí chính cho LCIS thường là theo dõi chặt chẽ hoặc dùng thuốc phòng ngừa.
Xem thêm: Ung thư biểu mô tuyến kém biệt hóa
Các biện pháp phòng ngừa ung thư biểu mô tại chỗ
Việc phòng ngừa không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ nhưng có thể giảm thiểu đáng kể thông qua các biện pháp lối sống lành mạnh và tầm soát định kỳ, giúp đảm bảo tình trạng sức khỏe cá nhân.
- Hạn chế uống rượu, bỏ thuốc lá vì rượu và thuốc lá là những tác nhân làm tăng nguy cơ đột biến gen và ung thư biểu mô.
- Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp điều hòa hormone và nâng cao sức khỏe miễn dịch.
- Ăn nhiều rau củ quả giàu chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương DNA do các gốc tự do gây ra.
- Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì vì thừa cân làm tăng khả năng phát triển ung thư do rối loạn nội tiết.
- Thực hiện khám sức khỏe phụ khoa định kỳ và tầm soát ung thư vú theo tuổi.
Lời kết
Ung thư tại chỗ, đặc biệt là ung thư biểu mô tại chỗ, là giai đoạn sớm nhất của ung thư với khả năng điều trị khỏi cao nếu được phát hiện kịp thời. Khi có nghi ngờ, bạn cần gặp bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị sớm.
Xem thêm:

