Giải đáp: U ác tính có phải là ung thư không?
Khối u là gì?
Theo Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (NCI), khối u là một khối mô bất thường xuất hiện khi tế bào phát triển và phân chia quá mức hoặc không chết đi như bình thường. Khối u được chia thành u lành tính và u ác tính.
- Khối u lành tính (Benign tumor): Đây là u phát triển chậm, không xâm lấn, có giới hạn rõ ràng, thường không lan sang các vùng hoặc bộ phận khác trên cơ thể. Khối u lành tính thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu khối u quá lớn có thể gây chèn ép và ảnh hưởng đến các cấu trúc xung quanh như dây thần kinh hoặc mạch máu, dẫn đến các triệu chứng như đau hoặc khó chịu. Khi được phẫu thuật loại bỏ, khối u lành tính ít khi tái phát.
- Khối u ác tính (Malignant tumor): Phát triển nhanh, có khả năng xâm lấn và phá hủy mô lân cận. Khối u ác tính có thể di căn, nghĩa là các tế bào ung thư có thể tách ra khỏi khối u chính, đi vào hệ mạch của cơ thể và lan đến các bộ phận khác, gây tổn thương toàn thân.
Trong y học, ngoài hai nhóm chính này, còn có một loại thứ ba là u giáp biên ác tính (borderline malignant tumor). Đây là những khối u có các đặc điểm tế bào bất thường, nhưng chưa thể hiện rõ khả năng xâm lấn. Chúng có nguy cơ tái phát hoặc tiến triển thành ung thư cao hơn u lành tính và cần được theo dõi chặt chẽ.

U ác tính có phải là ung thư không?
U ác tính chính là ung thư. Theo WHO, thuật ngữ “ung thư” dùng để chỉ các khối u có tính chất ác tính, tức là các tế bào trong khối u phát triển nhanh không kiểm soát, xâm nhập và phá hủy mô xung quanh, đồng thời có khả năng di căn. Không phải tất cả các khối u đều là ung thư, chỉ những khối u có đặc điểm ác tính mới được gọi là ung thư.
Việc xác định bản chất u ác tính phải dựa trên sinh thiết và giải phẫu bệnh, giúp phân biệt rõ ràng với u lành tính để thiết lập kế hoạch điều trị chính xác.
Tuy nhiên, cần làm rõ rằng không phải tất cả các bệnh ung thư đều biểu hiện dưới dạng ‘khối u’. Các bệnh ung thư của hệ tạo huyết, thường được gọi là ung thư máu (ví dụ: bệnh bạch cầu – leukemia), cũng là các bệnh lý ác tính nhưng không hình thành khối u đặc.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Nguyên nhân gây khối u ác tính
Khối u ác tính hình thành do sự đột biến gen trong tế bào, khiến tế bào mất kiểm soát trong quá trình phân chia và sinh trưởng. Các đột biến này ảnh hưởng đến các gen kiểm soát sự tăng trưởng và sửa chữa DNA, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển không kiểm soát và ức chế quá trình tự huỷ tế bào.
Một số yếu tố gây khối u ác tính mà bạn cần lưu ý:
- Thói quen hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên: Thuốc lá chứa nhiều chất gây đột biến gen, gây ung thư phổi, khoang miệng, cổ họng…
- Chế độ ăn uống thiếu cân đối: Ăn nhiều chất béo, ít rau củ quả làm tăng khả năng ung thư đại trực tràng, thực quản, gan…
- Lối sống ít vận động, thừa cân hay béo phì: Tăng ung thư vú, đại trực tràng, thực quản và nhiều loại khác.
- Tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại và môi trường ô nhiễm: Hóa chất như amiăng, benzene góp phần gây đột biến gen dẫn đến ung thư.
- Tác động của tia cực tím và bức xạ ion hóa: Bức xạ tử ngoại từ ánh nắng mặt trời có thể gây ung thư da.
- Nhiễm virus hoặc vi khuẩn liên quan: Ví dụ HPV gây ung thư cổ tử cung, virus viêm gan B và C liên quan đến ung thư gan.
- Yếu tố di truyền: Một số người có nguy cơ cao do mang gen đột biến di truyền.
- Căng thẳng kéo dài và stress: Mặc dù stress mạn tính không được coi là nguyên nhân trực tiếp gây ung thư, nhưng nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch và thúc đẩy các hành vi không lành mạnh (như hút thuốc, uống rượu, ăn uống kém khoa học), vốn là những yếu tố nguy cơ đã được chứng minh của ung thư.
Xem thêm: Ung thư di căn

Biện pháp phòng ngừa khối u ác tính
Để phòng tránh ung thư, bạn nên chú ý đến các thói quen trong nhịp sống hàng ngày và tham khảo các biện biện pháp dưới đây để giảm nguy cơ hình thành u ác tính:
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, thực phẩm dinh dưỡng cân đối: Ưu tiên ăn nhiều rau củ quả, đặc biệt là các loại màu sắc đa dạng giàu dinh dưỡng như cải xoăn, cà rốt, quả mọng (việt quất, dâu tây), táo, nho, thực phẩm giàu chất xơ và các loại hạt. Những thực phẩm này chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và đột biến gen gây ung thư.
- Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia: Thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây đa số các loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi, khoang miệng, họng. Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc thụ động cũng rất quan trọng. Uống rượu bia vừa phải hoặc hạn chế tối đa giúp giảm nguy cơ ung thư gan, vú,…
- Tập luyện thể dục thể thao đều đặn: Hoạt động thể chất giúp duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát béo phì cũng giúp phòng tránh nhiều loại ung thư như ung thư buồng trứng, đại trực tràng, vú. Tập thể dục còn giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe toàn diện.
- Bảo vệ cơ thể khỏi tác động tia cực tím và hóa chất: Sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF phù hợp, mặc quần áo bảo hộ khi tiếp xúc nhiều với nắng mặt trời giúp phòng ung thư da.
- Tham gia khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, làm các xét nghiệm tầm soát phù hợp với độ tuổi (ví dụ: tầm soát ung thư cổ tử cung, vú, đại trực tràng).
- Tiêm phòng vaccine: Sử dụng vaccine HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung và vaccine viêm gan B (HBV) để giảm nguy cơ ung thư gan do vi rút gây ra.
- Quản lý stress và duy trì tâm trạng tích cực: Tình trạng căng thẳng càng kéo dài càng ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch. Vậy nên việc giữ tinh thần lạc quan, nghỉ ngơi hợp lý là biện pháp hỗ trợ phòng tránh hiệu quả.

Lời kết
Bất kỳ khối u mới nào xuất hiện trên cơ thể, dù có vẻ ‘lành tính’ hay không, đều cần được bác sĩ thăm khám và đánh giá. Tuyệt đối không tự chẩn đoán. Chỉ có bác sĩ thông qua các phương pháp chẩn đoán như sinh thiết mới có thể kết luận chính xác đó là u lành tính hay u ác tính (ung thư)
Xem thêm: Ung thư tủy sống
https://www.cancer.gov/publications/dictionaries/cancer-terms/def/tumor

