Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn cuối và hướng điều trị
- Ung thư trực tràng giai đoạn cuối là gì?
- Tiên lượng của bệnh ung thư trực tràng giai đoạn cuối
- Cơ chế tiến triển sang bệnh ung thư trực tràng giai đoạn cuối
- Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn cuối
- Nhóm đối tượng nguy cơ
- Phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư trực tràng giai đoạn cuối
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn cuối
- Tác dụng phụ trong quá trình điều trị và cách xử trí
- Phòng ngừa ung thư trực tràng giai đoạn cuối
Ung thư trực tràng giai đoạn cuối là gì?
Ung thư trực tràng giai đoạn cuối (hay ung thư trực tràng giai đoạn 4) là khi tế bào ung thư đã lan xa khỏi trực tràng và di căn đến các cơ quan khác như gan, phổi hoặc hạch bạch huyết ở xa. Lúc này, khối u phát triển lớn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến các mô lân cận cũng như các cơ quan xa. Mục đích điều trị chủ yếu tập trung vào giảm đau và duy trì sự thoải mái cho người bệnh.

Tiên lượng của bệnh ung thư trực tràng giai đoạn cuối
Theo dữ liệu từ Chương trình Giám sát, Dịch tễ học và Kết quả cuối cùng (SEER) của Hoa Kỳ, tiên lượng của ung thư trực tràng giai đoạn cuối thường rất kém, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 17%. Tiên lượng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân như tuổi tác, sức khỏe tổng quát và khả năng đáp ứng điều trị.
Cơ chế tiến triển sang bệnh ung thư trực tràng giai đoạn cuối
Ung thư trực tràng giai đoạn cuối xảy ra khi tế bào ung thư đã phát triển vượt kiểm soát, xâm lấn sâu vào thành trực tràng và lan sang các cơ quan khác trong cơ thể. Quá trình này liên quan đến nhiều biến đổi gen và khả năng di căn mạnh mẽ của tế bào ung thư.
- Đột biến gen APC làm mất kiểm soát sự phát triển bình thường của tế bào niêm mạc trực tràng.
- Đột biến gen TP53 khiến tế bào ung thư không thể tự chết theo chu trình tế bào, dẫn đến tăng trưởng không kiểm soát.
- Tế bào ung thư tách rời khỏi khối u nguyên phát và di chuyển qua hệ bạch huyết hoặc mạch máu đến các cơ quan xa.
- Khối u phát triển và xâm lấn sâu vào thành trực tràng, các mô lân cận và hạch bạch huyết gần đó.
- Sự phát triển không ngừng và khả năng di căn làm bệnh tiến triển thành giai đoạn cuối.
Ngoài ra, một số bệnh lý khác cũng có thể góp phần vào tiến triển ung thư trực tràng giai đoạn cuối như:
- Polyp đại tràng, đặc biệt là polyp tuyến có thể phát triển thành ung thư.
- Viêm loét đại tràng mãn tính.
- Bệnh Crohn ảnh hưởng đến đại trực tràng.

Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn cuối
Các triệu chứng của bệnh có thể xuất hiện riêng lẻ hoặc đồng thời, với mức độ và tần suất khác nhau tùy theo tình trạng tiến triển của bệnh. Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn 4 bao gồm:
- Đau bụng: Xuất hiện ở vùng bụng dưới hoặc quanh rốn, có thể đau âm ỉ kéo dài hoặc đau dữ dội từng cơn.
- Thay đổi thói quen đại tiện: Bao gồm tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, phân nhỏ hẹp, hoặc cảm giác không đi hết phân. Triệu chứng này thường xuất hiện hàng ngày và dần trở nên nghiêm trọng.
- Chảy máu trực tràng: Máu có thể là đỏ tươi hoặc đen lẫn trong phân. Có thể tái phát nhiều lần dẫn đến thiếu máu.
- Sốt, mệt mỏi, thiếu máu: Da xanh xao, sức khỏe giảm sút do mất máu trong đường tiêu hóa, triệu chứng tăng dần và ảnh hưởng sinh hoạt.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Thường xảy ra từ từ.
- Khó thở và ho: Xuất hiện khi ung thư di căn phổi, có thể xảy ra đột ngột hoặc tăng dần theo thời gian.
- Đau hoặc sưng vùng gan, cổ trướng, vàng da: Triệu chứng của di căn gan gây đau hạ sườn phải, bụng sưng to do dịch tích tụ, vàng da và ngứa.
- Sưng hạch bạch huyết: Xuất hiện ở vùng cổ hoặc bẹn do di căn hạch xa, tạo thành các khối sưng cứng.
- Tắc ruột: Khối u chèn ép lòng trực tràng gây đau dữ dội, buồn nôn, nôn mửa, không thể đi tiêu hoặc xì hơi, cần can thiệp y tế khẩn cấp.
Xem thêm: Ung thư trực tràng giai đoạn 1

Nhóm đối tượng nguy cơ
Nhóm đối tượng nguy cơ cao bị ung thư trực tràng giai đoạn cuối thường có các đặc điểm và tiền sử làm tăng khả năng phát triển bệnh qua nhiều năm mà không được phát hiện sớm.
- Người trên 50 tuổi, đặc biệt từ 60 tuổi trở lên.
- Người có tiền sử gia đình hoặc người thân từng mắc ung thư đại trực tràng hoặc có tiền sử polyp đại tràng.
- Người có tiền sử mắc các bệnh lý về đại tràng như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn.
- Bệnh nhân từng có tiền sử polyp đại tràng, đặc biệt là polyp tuyến – tổn thương tiền ung thư có khả năng tiến triển thành ung thư.
- Người đã từng mắc các bệnh ung thư khác hoặc từng điều trị ung thư.
- Những người có lối sống không lành mạnh: ít vận động, chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thực phẩm chế biến, hút thuốc lá, uống rượu nhiều.
- Nam giới có nguy cơ phát triển ung thư trực tràng cao hơn nữ giới, và bệnh thường xuất hiện sớm hơn ở nam.
Phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư trực tràng giai đoạn cuối
Các phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng giai đoạn cuối giúp xác định vị trí, kích thước khối u và mức độ lan rộng đến các cơ quan khác. Cụ thể:
- Nội soi đại trực tràng: Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư trực tràng. Bác sĩ sẽ quan sát vùng niêm mạc ruột, từ đó phát hiện khối u hoặc polyp. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể lấy mẫu mô trong quá trình nội soi để mang đi sinh thiết.
- Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FIT): Phát hiện tình trạng lẫn máu trong phân. Xét nghiệm thường được dùng trong sàng lọc ban đầu, cũng như kiểm tra tổn thương đường tiêu hóa.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT-Scan): Cung cấp hình ảnh chi tiết của bụng, ngực và vùng chậu để xác định kích thước khối u và phát hiện di căn sang các cơ quan lân cận như gan, phổi, hạch bạch huyết.
- Siêu âm nội trực tràng: Đánh giá mức độ xâm lấn của khối u trong thành trực tràng và các mô lân cận.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá chi tiết vùng chậu cũng như vị trí, kích thước của khối u, hỗ trợ phát hiện các di căn gần trực tràng.
- Chụp PET Scan: Phát hiện các khối u di căn nhỏ khó quan sát trên CT Scan hoặc MRI.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ khối u ung thư hoặc hạch bạch huyết để mang đi phân tích, hỗ trợ xác định chính xác ung thư và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Xem thêm: Ung thư trực tràng giai đoạn 2

Khi nào cần thăm khám y tế?
Mọi người nên thăm khám y tế nếu:
- Thay đổi thói quen đi tiêu kéo dài, phân nhỏ, táo bón hoặc tiêu chảy liên tục, cảm giác mót rặn không hết.
- Có máu trong phân hoặc xuất huyết ở hậu môn.
- Có vấn đề về rối loạn tiêu hóa như bụng đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng bụng dưới.
- Uể oải, xanh xao, đau đầu, sút cân không rõ nguyên nhân, đau nhức xương.
- Khó thở, ho kéo dài, ho ra máu (khi ung thư lan đến phổi).
- Vàng da, bụng sưng do gan bị ảnh hưởng.
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ hoặc bẹn.
- Tắc ruột: Bụng đau dữ dội, nôn mửa, không đại tiện được.
Phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn cuối
Ung thư trực tràng giai đoạn cuối không thể chữa khỏi hoàn toàn. Mục đích điều trị ở giai đoạn này chủ yếu kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng, kéo dài thời gian sống của bệnh nhân. Việc lựa chọn phương pháp dựa trên tình trạng sức khỏe, vị trí và kích thước của khối u cũng như mức độ lan rộng của tế bào ung thư. Cụ thể:
- Phẫu thuật: Loại bỏ khối u nguyên phát hoặc khối u di căn để giảm triệu chứng, tăng chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Phẫu thuật kết hợp hóa trị ổ bụng: Chỉ định khi tế bào ung thư lan tới màng bụng. Mục đích để loại bỏ khối u và hóa trị tại chỗ để tăng hiệu quả điều trị.
- Hóa trị: Sử dụng các loại thuốc như Fluorouacil, Oxaliplatin, Irinotecan để tiêu diệt tế bào ung thư, thu nhỏ kích thước khối u và kiểm soát tốc độ phát triển của nó.
- xạ trị: Sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc giảm các triệu chứng do khối u chèn ép gây ra.
- Điều trị nhắm trúng đích: Sử dụng các loại thuốc như Bevacizumab hoặc Cetuximab để nhắm vào tế bào ung thư, đồng thời hạn chế mức độ ảnh hưởng đối với tế bào lành tính.
- Điều trị miễn dịch: Sử dụng các loại thuốc giúp hệ miễn dịch của cơ thể tự nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với các khối u có đặc điểm sinh học là mất ổn định vi vệ tinh mức độ cao (MSI-H) hoặc thiếu hụt gen sửa chữa bắt cặp sai (dMMR).
- Chăm sóc giảm nhẹ: Tập trung kiểm soát triệu chứng, giảm đau và hỗ trợ tinh thần, tâm lý, nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân. Thường chỉ định khi các biện pháp điều trị khác không còn hiệu quả.
Trong một số trường hợp rất chọn lọc khi bệnh nhân chỉ có một vài vị trí di căn ở một cơ quan duy nhất (ví dụ ở gan hoặc phổi), được gọi là bệnh di căn giới hạn (oligometastatic disease), bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật loại bỏ cả khối u nguyên phát và các tổn thương di căn. Mục đích của phương pháp này là để điều trị triệt căn, giúp kéo dài đáng kể thời gian sống.

Tác dụng phụ trong quá trình điều trị và cách xử trí
Người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ trong quá trình điều trị như:
- Nôn và buồn nôn.
- Mệt mỏi, suy nhược.
- Rụng tóc.
- Viêm loét niêm mạc.
- Rối loạn tiêu hóa.
- Da khô, ngứa, thay đổi màu sắc.
- Móng tay, chân sậm màu, nứt nẻ.
- Đau thần kinh ngoại biên. Tê, ngứa, đau tay chân.
- Giảm bạch cầu, tiêu cầu.
Trong trường hợp này, người bệnh nên:
- Có chế độ nghỉ ngơi và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Hạn chế ăn các loại thức ăn cứng, cay, nóng.
- Uống đủ nước.
- Vận động nhẹ nhàng vừa sức.
- Giữ vệ sinh khoang miệng sạch sẽ. Có thể dùng nước muối sinh lý để súc miệng.
- Thăm khám ngay nếu xuất hiện tình trạng bất thường.
- Tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
Xem thêm: Ung thư đại tràng giai đoạn 3
Phòng ngừa ung thư trực tràng giai đoạn cuối
Để phòng ngừa ung thư trực tràng, mọi người nên:
- Ưu tiên các loại rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ.
- Hạn chế ăn các loại thịt đỏ, thực phẩm chiên xào hoặc chế biến sẵn.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Vận động vừa sức khoảng 30 phút/ ngày.
- Hạn chế hoặc không hút thuốc lá, uống rượu bia.
- Khám sức khỏe và tầm soát ung thư định kỳ theo hướng dẫn bác sĩ, đặc biệt là đối với nhóm đối tượng có các yếu tố nguy cơ.
Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS tầm soát sớm 10 bệnh ung thư bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao. Các kết quả tại DIAG có giá trị cao trong việc điều trị, cải thiện sức khỏe cho người bệnh.
Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua :
- Trang chủ Diag: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Ung thư trực tràng giai đoạn cuối thường có các triệu chứng rõ rệt như thay đổi đại tiện, bụng đau kéo dài, chảy máu trực tràng, mệt mỏi và sụt cân nhanh. Những dấu hiệu này cảnh báo bệnh đã tiến triển nặng và cần được điều trị ngay. Việc tầm soát ung thư trực tràng định kỳ là rất quan trọng vì giúp phát hiện bệnh sớm trước khi xuất hiện triệu chứng. Khi được phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công cao hơn nhiều, giúp người bệnh sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Xem thêm
2/ https://www.verywellhealth.com/dying-of-cancer-796407
3/ https://www.cancercenter.com/cancer-types/colorectal-cancer/types/metastatic-colorectal-cancer
4/ https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/14501-colorectal-colon-cancer
5/ https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/colon-cancer/colon-cancer-treatment

