Ung thư đại tràng giai đoạn đầu là giai đoạn bệnh phát triển ở mức độ sớm, khi các tế bào ung thư bắt đầu xâm lấn vào lớp cơ bên trong thành đại tràng nhưng chưa lan ra hệ thống hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xa khác. Đây là thời điểm vàng để phát hiện và điều trị hiệu quả, giúp nâng cao tỷ lệ chữa khỏi và giảm thiểu khả năng di căn nguy hiểm.

Ung thư đại tràng giai đoạn đầu là gì?

Ung thư đại tràng giai đoạn đầu (giai đoạn 1) là giai đoạn bệnh còn ở mức sớm, khi các tế bào ung thư đã bắt đầu phát triển và xâm lấn nhưng vẫn giới hạn trong thành đại tràng. Cụ thể, theo hệ thống phân giai đoạn TNM (Tumor – khối u, Nodes – hạch bạch huyết, Metastasis – di căn), ung thư đại tràng giai đoạn 1 được định nghĩa như sau:

  • T: Khối u đã xâm lấn qua lớp niêm mạc vào lớp cơ thành đại tràng, hay lớp dưới niêm mạc (T1) hoặc lớp cơ thành đại tràng (T2).
  • N: Không có sự di căn đến hạch bạch huyết vùng lân cận (N0).
  • M: Chưa có di căn xa đến các bộ phận khác như gan, phổi (M0).

Ung thư đại tràng giai đoạn 1 có tiên lượng rất khả quan với tỷ lệ sống trên 5 năm từ 90 – 95%. Người bệnh hoàn toàn có cơ hội chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, nhận biết sớm và đi khám tầm soát ung thư định kỳ theo khuyến cáo y tế là rất quan trọng, giúp phát hiện và điều trị ung thư đại tràng giai đoạn 1, nâng cao cơ hội chữa khỏi và kéo dài sự sống cho người bệnh.

triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn đầu
Ung thư đại tràng giai đoạn 1 là giai đoạn bệnh còn ở mức sớm, khi các tế bào ung thư đã bắt đầu phát triển và xâm lấn nhưng vẫn giới hạn trong thành đại tràng

Triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn đầu

Ung thư đại tràng giai đoạn đầu thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Hầu hết các trường hợp được phát hiện qua chương trình tầm soát định kỳ khi người bệnh hoàn toàn khỏe mạnh. Tuy nhiên, khi các dấu hiệu sau xuất hiện, đó có thể là cảnh báo bệnh đã bắt đầu tiến triển và cần phải đi khám ngay lập tức:

Thay đổi thói quen đại tiện không rõ nguyên nhân

Ở giai đoạn sớm, người bệnh có thể nhận thấy sự thay đổi trong thói quen đại tiện, như táo bón hoặc tiêu chảy lặp đi lặp lại mà không rõ nguyên nhân. Các dấu hiệu này thường kéo dài nhiều tuần, không cải thiện với chế độ ăn uống hay thuốc nhuận tràng thông thường.

triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn đầu
Người bệnh có thể nhận thấy sự thay đổi trong thói quen đại tiện, như táo bón hoặc tiêu chảy lặp đi lặp lại không rõ nguyên nhân có thể là triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn đầu

Phân nhỏ hoặc phân dẹt bất thường

Khối u trong lòng đại tràng có thể cản trở sự lưu thông của phân, khiến phân trở nên nhỏ, dẹt hoặc có hình dạng bất thường. Đây là dấu hiệu tiến triển âm thầm, thường dễ bị bỏ qua nếu người bệnh không quan sát kỹ. Nếu tình trạng này kéo dài và đi kèm các triệu chứng khác, cần thăm khám sớm.

Chảy máu trực tràng hoặc phân lẫn máu

Người bệnh có thể thấy máu tươi dính trên giấy vệ sinh, trong phân, hoặc phân có màu sẫm đen. Ở giai đoạn đầu, lượng máu thường ít, dễ bị nhầm với trĩ hay viêm ruột. Tuy nhiên, hiện tượng chảy máu tái diễn hoặc không rõ nguyên nhân cần được nội soi kiểm tra.

Xem thêm: Dấu hiệu ung thư đại tràng

Đau bụng âm ỉ hoặc quặn từng cơn

Cơn đau thường xuất hiện ở vùng bụng dưới, có thể âm ỉ hoặc từng cơn, kèm cảm giác khó chịu kéo dài. Nguyên nhân do khối u cản trở nhu động ruột, gây co thắt. Mức độ đau có thể nhẹ ban đầu nhưng tăng dần theo thời gian.

triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn đầu
Người bệnh có thể xuất hiện triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn 1 như đau vùng bụng dưới, có thể âm ỉ hoặc từng cơn, kèm cảm giác khó chịu kéo dài

Cảm giác chưa đi hết phân sau khi đại tiện

Nhiều người bệnh mô tả cảm giác muốn đi vệ sinh tiếp ngay cả sau khi đã đi xong. Đây là dấu hiệu cho thấy khối u làm hẹp lòng ruột, tạo cảm giác tắc nghẽn. Triệu chứng này thường đi kèm với táo bón hoặc phân nhỏ dẹt.

Giảm cân không rõ nguyên nhân, kèm mệt mỏi kéo dài

Ở giai đoạn đầu, sự thay đổi chuyển hóa do tế bào ung thư có thể dẫn đến sụt cân nhanh mà không liên quan đến ăn kiêng hay luyện tập. Người bệnh đồng thời cảm thấy uể oải, suy nhược, thiếu năng lượng, phản ánh ảnh hưởng toàn thân của bệnh.

Xem thêm: Ung thư đại tràng giai đoạn 2

diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Cách chẩn đoán ung thư đại tràng giai đoạn 1

Quá trình chẩn đoán thường bao gồm sự kết hợp của các phương pháp lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh để đánh giá mức độ tổn thương và giai đoạn bệnh.

  • Nội soi đại tràng và sinh thiết: Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp toàn bộ niêm mạc đại tràng để kiểm tra các biểu hiện bất thường như polyp, loét hoặc khối u. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô nghi ngờ (sinh thiết) để phân tích tế bào dưới kính hiển vi. Kết quả sinh thiết cho phép xác định chính xác tổn thương là lành tính hay ung thư, cũng như mức độ xâm lấn của tế bào ung thư trong thành đại tràng.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu bao gồm các xét nghiệm thông thường cùng xét nghiệm dấu ấn ung thư như CEA (carcinoembryonic antigen). Mặc dù không dùng để chẩn đoán chính xác ung thư, nhưng xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể và hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị cũng như phát hiện tái phát.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Chẩn đoán hình ảnh như CT scan và MRI được sử dụng để xác định vị trí, kích thước khối u cũng như đánh giá mức độ lan rộng ra các vùng lân cận hoặc di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể.
  • Siêu âm nội soi: Siêu âm nội soi kết hợp với nội soi đại tràng giúp đánh giá độ xâm lấn của khối u trong thành đại tràng hoặc trực tràng một cách chính xác hơn. Đây là kỹ thuật quan trọng hỗ trợ việc phân giai đoạn ung thư và đánh giá tình trạng hạch bạch huyết xung quanh.
  • Xét nghiệm di truyền: Với những người có tiền sử gia đình hoặc nguy cơ cao, các xét nghiệm gen đặc biệt có thể được khuyến cáo để phát hiện đột biến gen liên quan đến ung thư đại tràng, giúp cá thể hóa phương pháp điều trị và phòng ngừa cho các thành viên trong gia đình.
triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn đầu
Qua nội soi đại tràng, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp toàn bộ niêm mạc đại tràng để kiểm tra các biểu hiện bất thường như polyp, loét hoặc khối u

Cách điều trị ung thư đại tràng giai đoạn đầu

Ở giai đoạn này, điều trị có nhiều cơ hội thành công với tỷ lệ sống cao, đặc biệt khi áp dụng phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn khối u và vùng tổn thương.

  • Phẫu thuật là phương pháp chủ đạo: Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng chứa khối u là phương pháp điều trị chính cho ung thư đại tràng giai đoạn 1. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ toàn bộ khối u và vét hạch bạch huyết gần đó để ngăn chặn nguy cơ tái phát hoặc di căn. Trong những trường hợp khối u hình thành từ polyp nhỏ, phẫu thuật nội soi cắt polyp qua đại tràng có thể được thực hiện, là phương pháp ít xâm lấn và giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn.
  • Hóa trị và xạ trị trong giai đoạn này: Thông thường, hóa trị và xạ trị không được chỉ định ở giai đoạn 1 do tỷ lệ điều trị thành công chỉ với phẫu thuật là rất cao và phương pháp bổ trợ này có thể gây nhiều tác dụng phụ không cần thiết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt có nguy cơ tái phát cao hoặc không thể phẫu thuật, bác sĩ có thể cân nhắc điều trị bổ trợ bằng hóa trị hoặc xạ trị nhằm giảm nguy cơ bệnh tiến triển hơn.
  • Theo dõi sau điều trị: Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được theo dõi định kỳ bao gồm các xét nghiệm hình ảnh, đánh giá lâm sàng và xét nghiệm xét nghiệm máu để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc biến chứng. Việc tuân thủ lịch tái khám và hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và duy trì sức khỏe tổng thể.

Xem thêm: Ung thư đại tràng giai đoạn 3

Phòng ngừa ung thư đại tràng hiệu quả

Việc xây dựng lối sống lành mạnh và thói quen sinh hoạt khoa học cùng với tầm soát định kỳ đóng vai trò quan trọng trong phòng tránh ung thư đại tràng.

  • Lối sống và chế độ ăn hợp lý: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và các thực phẩm giàu chất xơ giúp cải thiện tiêu hóa, hạn chế tiếp xúc với chất gây ung thư. Hạn chế thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, dầu mỡ và tránh lạm dụng rượu bia, thuốc lá góp phần giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
  • Hoạt động thể chất đều đặn: Tập thể dục giúp duy trì cân nặng, tăng cường miễn dịch, cải thiện nhu động ruột và giảm viêm mạn tính, từ đó giảm nguy cơ ung thư.
  • Tầm soát và điều trị polyp đại tràng kịp thời: Không phải tất cả các polyp đều giống nhau. Polyp tuyến (adenomatous polyps) mới là loại có nguy cơ trở thành ung thư, trong khi các loại khác như polyp tăng sản (hyperplastic polyps) thường lành tính. Do đó, việc nội soi đại tràng định kỳ để phát hiện và cắt bỏ polyp là cách phòng tránh ung thư đại tràng hiệu quả.
  • Điều trị bệnh viêm ruột mạn tính: Viêm loét đại tràng và bệnh Crohn làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Kiểm soát tốt các bệnh này và theo dõi thường xuyên giúp giảm nguy cơ ung thư.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Người trên 40 tuổi hoặc có tiền sử gia đình bị ung thư đại tràng nên khám và tầm soát định kỳ bằng nội soi đại tràng, xét nghiệm máu trong phân và hình ảnh để phát hiện sớm tổn thương, bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Lời kết

Ung thư đại tràng giai đoạn đầu là giai đoạn dễ chữa trị nhất nếu được phát hiện kịp thời. Các triệu chứng thường không rõ ràng nhưng không nên chủ quan vì việc phát hiện sớm giúp nâng cao tỷ lệ sống và chất lượng cuộc sống người bệnh. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu, kết hợp với sự chăm sóc y tế và lối sống lành mạnh sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả. Bài viết đã cung cấp định nghĩa, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị chi tiết, cùng các lời khuyên quan trọng nhằm đồng hành cùng người bệnh trong hành trình phòng chống và vượt qua ung thư đại tràng.

Xem thêm