7+ phương pháp tầm soát ung thư thực quản phổ biến hiện nay
- Tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư thực quản
- Tầm soát ung thư thực quản dành cho ai và bằng phương pháp nào?
- Các xét nghiệm ung thư thực quản hiện nay
- 1. Xét nghiệm dấu ấn ung thư thực quản
- 2. Sinh thiết
- 3. Chụp X-quang thực quản
- 4. Chụp cắt lớp vi tính (CT-Scan)
- 5. Chụp MRI
- 6. PET/CT
- Khi nào cần thăm khám y tế?
Tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư thực quản
Ung thư thực quản là bệnh lý ung thư ác tính có tỷ lệ tử vong cao. Theo thống kê từ GLOBOCAN, tại Việt Nam, có gần 3.700 ca mắc mới và hơn 3.400 ca tử vong mỗi năm. Một trong những nguyên nhân khiến tỷ lệ tử vong cao là do ung thư thường được phát hiện muộn, khi bệnh tiến triển nặng, khiến việc điều trị gặp nhiều khó khăn và tiên lượng sống kém.

Việc tầm soát ung thư thực quản có vai trò rất quan trọng bởi giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, trước khi có triệu chứng rõ ràng. Thống kê cho thấy, tỷ lệ sống hơn 5 năm của người bệnh ung thư thực quản ở giai đoạn sớm có thể lên đến 80-90%, trong khi nếu phát hiện muộn, tỷ lệ này chỉ dưới 20%. Vì vậy, nếu phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công và kéo dài thời gian sống cho người bệnh sẽ cao hơn rất nhiều.
Tầm soát ung thư thực quản dành cho ai và bằng phương pháp nào?
Tầm soát ung thư thư quản là phương pháp chỉ dành cho nhóm thuộc diện nguy cơ rất cao, ví dụ như người bị Barrett thực quản nhưng không xuất hiện triệu chứng cụ thể. Phương pháp tầm soát ung thư thực quản chính duy nhất được công nhận là nội soi thực quản.

Đây là phương pháp “vàng” trong chẩn đoán ung thư thực quản, giúp phát hiện sớm các tổn thương, viêm loét bất thường hoặc khối u hoặc hẹp lòng thực quản. Bác sĩ sẽ sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera để quan sát bên trong thực quản và dạ dày, tá tràng.
Trong quá trình nội soi thực quản, bác sĩ cũng có thể lấy mẫu mô nghi ngờ để mang đi sinh thiết. Điều này hỗ trợ xác định chính xác loại tế bào ung thư và giai đoạn ung thư thực quản.
Các xét nghiệm ung thư thực quản hiện nay
Hiện nay, có nhiều phương pháp chẩn đoán được sử dụng nhằm tầm soát ung thư thực quản và đánh giá chính xác tình trạng bệnh như:
1. Xét nghiệm dấu ấn ung thư thực quản
Đây là xét nghiệm máu để phát hiện các chất chỉ điểm khối u do tế bào ung thư hoặc phản ứng của cơ thể sản xuất. Kết quả của phương pháp tầm soát này có giá trị trong hỗ trợ theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát ở những bệnh nhân đã được chẩn đoán xác định.
Các marker ung thư thực quản thường được chỉ định gồm:
- CEA: Đây là marker có giá trị trong sàng lọc và theo dõi ung thư đường tiêu hóa, bao gồm ung thư thực quản. Ở bệnh nhân ung thư thực quản, chỉ số CEA thường tăng hơn 3 – 5 ng/mL.
- CA 72-4: Đây là marker cho thấy khả năng một người bị ung thư thực quản hoặc dạ dày. Chỉ số CA 72-4 ở bệnh nhân thường cao hơn 6,9 U/mL.
- CYFRA 21-1: Đây là marker thường dùng để hỗ trợ chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào vảy tại thực quản. Chỉ số CYFRA 21-1 ở bệnh nhân thường cao hơn 3,3 ng/mL.
- MicroRNA và ctDNA: Đây là hai marker ung thư thực quản đóng vai trò phát hiện bệnh ở giai đoạn rất sớm.

2. Sinh thiết
Đây là xét nghiệm lấy mẫu mô hoặc tế bào từ vùng nghi ngờ để quan sát dưới kính vi. Sinh thiết đóng vai trò quan trọng để chẩn đoán ung thư thực quản cũng như xác định loại tế bào ung thư, mức độ tổn thương và giai đoạn bệnh. Dựa trên kết quả, bác sĩ có thể lên phác đồ điều trị ung thư phù hợp và theo dõi tiến triển bệnh.
3. Chụp X-quang thực quản
Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X và thuốc cản quang để quan sát rõ bên trong lòng thực quản. Dựa trên kết quả, bác sĩ có thể xác định các vùng thực quản bị hẹp, tắc nghẽn hoặc có khối u gây biến dạng lòng thực quản.
Kết quả X-quang cũng có giá trị trong phát hiện tình trạng khác như viêm, co thắt, có túi thừa, thoát vị hoành hoặc dị vật. Ngoài ra, bác sĩ thường chỉ định để đánh giá mức độ lan rộng của tổn thương trước khi điều trị ở bệnh nhân ung thư thực quản.
Xem thêm: Ung thư thực quản có chữa được không?

4. Chụp cắt lớp vi tính (CT-Scan)
Đây là phương pháp cung cấp hình ảnh chi tiết của thực quản và các cơ quan xung quanh như vùng ngực, bụng. Dựa trên kết quả, bác sĩ có thể đánh giá kích thước, vị trí và mức độ lan rộng của khối u. Xét nghiệm có giá trị trong chẩn đoán giai đoạn bệnh ung thư thực quản, mức độ xâm lấn của tế bào ung thư vào các mô hoặc hạch bạch huyết gần và di căn xa đến gan, phổi (nếu có). Từ đó, bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng bệnh cho bệnh nhân.

5. Chụp MRI
Đây là phương pháp sử dụng sóng radio và từ trường mạnh để cung cấp hình ảnh chi tiết của các mô mềm, bao gồm thực quản và các cơ quan lân cận. Phương pháp này có thể đánh giá chính xác mức độ xâm lấn của khối u vào các mô mềm xung quanh như thành thực quản, khí quản hoặc các hạch bạch huyết vùng ngực. Ngoài ra, bác sĩ có thể quan sát rõ cấu trúc, mức độ lan rộng của tế bào ung thư, từ đó vạch ra phác đồ điều trị phù hợp. Xét nghiệm còn được dùng để theo dõi tiến triển bệnh, đánh giá nguy cơ tái phát hoặc di căn sau điều trị.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
6. PET/CT
Đây là phương pháp kết giữa chụp chụp cắt lớp vi tính CT-Scan và chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET) để cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động chuyển hóa của các mô trong cơ thể. Mục đích của PET/CT là xác định vị trí và kích thước khối u, đánh giá mức độ lan rộng của tế bào ung thư vào các hạch bạch huyết và các cơ quan khác trong cơ thể. Kỹ thuật này giúp phát hiện các dấu hiệu di căn mà các xét nghiệm khác có thể bỏ sót, từ đó giúp bác sĩ phân loại chính xác giai đoạn bệnh và lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Xem thêm: Ung thư thực quản sống được bao lâu?
Khi nào cần thăm khám y tế?
Việc khám sức khỏe định kỳ và thăm khám ngay khi có dấu hiệu bất thường là cách tốt nhất để phát hiện bệnh sớm, đặc biệt là ung thư thực quản. Mọi người nên thăm khám ngay nếu:
- Khi có các triệu chứng nghi ngờ kéo dài: Có triệu chứng đau khi nuốt, nuốt nghẹn, sút cân không rõ nguyên nhân. Người nôn ói, ho ra máu, hoặc đau ngực, mệt mỏi.
- Nếu thuộc nhóm nguy cơ cao: Người có tiền sử gia đình mắc ung thư thực quản. Mắc các bệnh mạn tính về thực quản như trào ngược dạ dày thực quản, Barrett thực quản. Người thường xuyên hút thuốc hoặc uống rượu.
- Người trên 50 tuổi: Đặc biệt nên chú ý thăm khám khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường hoặc có yếu tố nguy cơ như trào ngược dạ dày – thực quản mạn tính, kèm theo ít nhất một yếu tố nguy cơ khác (béo phì, hút thuốc, có người thân mắc ung thư thực quản), v.v.
- Những người có bệnh nền: Đái tháo đường, cao huyết áp, mỡ máu cao cần khám sức khỏe định kỳ để kiểm soát và phát hiện sớm biến chứng.
Ngoài ra, những ai từng điều trị hoặc chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến thực quản cần tái khám thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ. Bên cạnh đó, việc khám sức khỏe định kỳ 1-2 lần mỗi năm ngay cả khi chưa có triệu chứng là điều cần thiết để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn kịp thời.

Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS tầm soát sớm 10 bệnh ung thư bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao. Các kết quả tại DIAG có giá trị cao trong việc điều trị, cải thiện sức khỏe cho người bệnh.
Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua:
- Trang chủ Diag: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Việc tầm soát ung thư thực quản đúng thời điểm là yếu tố then chốt giúp phát hiện các bất thường ngay từ giai đoạn chưa có triệu chứng rõ ràng. Nhờ đó, người bệnh có cơ hội được chăm sóc và điều trị sớm, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Xem thêm
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11037049/
https://www.cancer.org/cancer/types/esophagus-cancer/detection-diagnosis-staging.html
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/esophageal-cancer/diagnosis-treatment/drc-20356090
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/esophageal-cancer/diagnosis-treatment/drc-20356090

