Sinh thiết gan là gì? Sinh thiết gan có đau không?
- Sinh thiết gan là gì?
- Các phương pháp sinh thiết gan
- Sinh thiết gan có nguy hiểm không?
- Các biến chứng sau sinh thiết gan
- Những trường hợp chỉ định và chống chỉ định sinh thiết gan
- Chỉ định thực hiện sinh thiết gan
- Chống chỉ định tuyệt đối (không được sinh thiết)
- Chống chỉ định tương đối (cần cân nhắc kỹ)
- Lời kết
Sinh thiết gan là gì?
Sinh thiết gan là một thủ thuật y học được sử dụng để lấy một mẫu mô gan nhỏ nhằm phân tích dưới kính hiển vi. Thủ thuật này hữu ích giúp quan sát trực tiếp cấu trúc tế bào gan, đặc biệt trong những tình huống mà các kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm máu không thể đưa ra chẩn đoán chính xác.
Nhờ kết quả xét nghiệm sinh thiết gan mà bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác và theo dõi hiệu quả nhiều bệnh lý gan như viêm gan mãn tính, xơ gan, gan nhiễm mỡ không do rượu. Đặc biệt là các kỹ thuật sinh thiết khối u gan được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán và lên phác đồ chữa trị ung thư gan.

Các phương pháp sinh thiết gan
Hiện nay có 4 kỹ thuật sinh thiết gan chính đang được ứng dụng trong chẩn đoán điều trị bệnh gan.
- Sinh thiết qua da: Đây là phương pháp phổ biến nhất, được thực hiện bằng cách dùng kim chọc xuyên qua da vào gan để lấy mẫu mô gan, thường có sự hướng dẫn của siêu âm.
- Sinh thiết qua tĩnh mạch: Kỹ thuật này đưa ống thông từ tĩnh mạch cảnh đến tĩnh mạch gan để lấy mẫu mô, thường được ưu tiên cho những bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc cổ trướng vì giúp giảm nguy cơ chảy máu do chọc kim qua da và các tạng khác.
- Sinh thiết gan nội soi: Kỹ thuật này được thực hiện trong quá trình nội soi ổ bụng, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp gan và lấy mẫu chính xác tại vị trí tổn thương cụ thể trên bề mặt gan. Sinh thiết nội soi rất hữu ích với các khối u khó tiếp cận, khi cần đánh giá đồng thời các cơ quan khác trong ổ bụng, hoặc khi cần kết hợp can thiệp ngoại khoa.
- Sinh thiết mở: Phương pháp này được tiến hành khi bệnh nhân đang được phẫu thuật bụng mở, cho phép lấy mẫu mô gan trực tiếp và kiểm soát chảy máu tối ưu. Sinh thiết mở chỉ được thực hiện khi đã có chỉ định mổ bụng đặc biệt.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Sinh thiết gan có nguy hiểm không?
Sinh thiết gan là thủ thuật xâm lấn nhưng nhìn chung tương đối an toàn và phần lớn không gây đau do có sử dụng thuốc gây tê trước đó. Tuy nhiên, một số người cảm thấy đau bụng nhẹ ở vùng hạ sườn phải hoặc vai phải sau sinh thiết, nhưng triệu chứng sau sinh thiết này thường thoáng qua và có thể được kiểm soát tốt bằng thuốc giảm đau thông thường.
Trong một số ít trường hợp thì sinh thiết gan có thể gây ra biến chứng, và tỷ lệ mắc biến chứng nặng rất thấp khoảng < 0.5%.
Xem thêm: Sinh thiết dạ dày
Các biến chứng sau sinh thiết gan
Một số biến chứng sau sinh thiết gan có thể kể đến như:
- Chảy máu trong: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, xảy ra khi mạch máu trong gan bị tổn thương, dẫn đến xuất huyết vào khoang bụng. Mặc dù hiếm gặp nhưng cần phát hiện và can thiệp kịp thời để tránh gây sốc mất máu có thể đe dọa tính mạng.
- Tràn dịch hoặc tràn khí màng phổi: Nguyên nhân là do kim sinh thiết chọc quá gần cơ hoành sẽ gây tổn thương phổi hoặc màng phổi. Tình trạng này có thể gây khó thở nhưng hiếm gặp và thường hồi phục nếu phát hiện sớm.
- Nhiễm trùng: Nguy cơ nhiễm trùng gan hoặc khoang bụng do sinh thiết là rất thấp, nhưng có thể xảy ra nếu điều kiện vô khuẩn không đảm bảo.
- Rò rỉ mật: Đây là biến chứng hiếm gặp khi ống mật bị tổn thương khiến mật rò rỉ vào ổ bụng. Nếu lượng mật rò rỉ quá mức sẽ gây gây viêm phúc mạc và cần can thiệp ngoại khoa.
- Gieo rắc tế bào ung thư: Biến chứng này rất hiếm gặp với tỷ lệ được ghi nhận là khoảng 1 – 3%, xảy ra khi quá trình sinh thiết làm lây lan tế bào ung thư theo đường kim chọc. Tuy nhiên, nguy cơ này đã được giảm thiểu đáng kể nhờ các kỹ thuật hiện đại như sử dụng kim sinh thiết đồng trục.
Xem thêm: Sinh thiết phổi

Những trường hợp chỉ định và chống chỉ định sinh thiết gan
Thực hiện sinh thiết đúng trường hợp sẽ cung cấp nhiều thông tin có giá trị cao trong chẩn đoán và điều trị. Ngược lại, nếu không loại trừ những trường hợp chống chỉ định sẽ làm tăng nguy cơ xảy ra biến chứng nguy hiểm như đã đề cập bên trên.
Chỉ định thực hiện sinh thiết gan
- Tăng men gan, xơ gan không rõ nguyên nhân mà không thể giải thích qua các xét nghiệm không xâm lấn.
- Nghi ngờ viêm gan tự miễn.
- Nghi ngờ tổn thương gan do thuốc.
- Đánh giá mức độ tiến triển của các bệnh: viêm gan siêu vi mạn tính, gan nhiễm mỡ không do rượu…
- Định lượng, phát hiện lắng đọng các chất bất thường trong bệnh gan do chuyển hóa hoặc di truyền.
- Khối u gan nghi ngờ ác tính mà không thể xác nhận qua xét nghiệm hình ảnh học.
- Tổn thương gan trên siêu âm/CT/MRI cần xét nghiệm mô học để xác minh.
- Theo dõi tình trạng sau ghép gan.
- Nghi ngờ tổn thương dạng hạt như bệnh lao, sarcoidosis, nhiễm trùng mạn tính…
Xem thêm: Sinh thiết thận
Chống chỉ định tuyệt đối (không được sinh thiết)
- Rối loạn đông máu nặng không thể điều chỉnh được (INR > 1.5 hoặc tiểu cầu < 50.000/mm³ – theo khuyến cáo chung từ nhiều hiệp hội gan mật quốc tế).
- Cổ trướng nhiều.
- Nhiễm trùng tại vùng chọc sinh thiết.
- Nhiễm trùng toàn thân chưa kiểm soát.
- Không thể định vị gan rõ bằng siêu âm để chọc kim chính xác.
- Không hợp tác hoặc không bất động được, ví dụ như bệnh nhân lú lẫn, rối loạn tâm thần…
Chống chỉ định tương đối (cần cân nhắc kỹ)
- Đang dùng thuốc chống đông hoặc kháng tiểu cầu.
- Bệnh phổi tắc nghẽn nặng.
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
- U gan lớn hoặc nhiều mạch máu.
- Tâm lý bất ổn hoặc không thể kiểm soát hành vi.
Lời kết
Nhìn chung, sinh thiết gan là một kỹ thuật y khoa quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý gan. Mặc dù an toàn nhưng đây vẫn là thủ thuật có tính xâm lấn, vậy nên cần cân nhắc kỹ giữa nguy cơ – lợi ích trước khi thực hiện. Điều này nhằm tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra trong hoặc sau quá trình sinh thiết.
Xem thêm
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3404724/
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3016505/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/sites/books/NBK470567/
https://www.intechopen.com/chapters/40992

