Nguyên nhân gây ung thư rất đa dạng, bao gồm di truyền, lối sống, môi trường, nhiễm trùng và các yếu tố sinh học. Hiểu rõ các nguyên nhân này giúp mỗi người chủ động phòng ngừa, tầm soát và phát hiện sớm. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết các tác nhân gây ung thư và cách giảm nguy cơ hiệu quả.

5 nhóm nguyên nhân ung thư

Ung thư là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền, môi trường và lối sống trong thời gian dài. Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây ung thư và yếu tố nguy cơ giúp mỗi người chủ động phòng ngừa, thay đổi thói quen và tầm soát sớm để giảm nguy cơ mắc bệnh.

1. Nguyên nhân di truyền

Ung thư di truyền xảy ra khi người bệnh kế thừa các gen bị đột biến từ bố hoặc mẹ, làm rối loạn quá trình kiểm soát sự phát triển của tế bào. Những gen này thường liên quan đến chức năng sửa chữa DNA, kiểm soát chu kỳ tế bào hoặc tiêu diệt tế bào bất thường.

Khi cơ chế này bị lỗi, tế bào dễ phát triển mất kiểm soát, tích lũy thêm tổn thương di truyền và dần chuyển thành tế bào ung thư. Ngay cả khi không chịu tác động từ môi trường, người mang gen đột biến vẫn có nguy cơ cao hơn hình thành khối u do nền tảng di truyền đã bị rối loạn.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là chỉ khoảng 5-10% các trường hợp ung thư có yếu tố di truyền rõ ràng. Phần lớn còn lại là ung thư ngẫu nhiên, xuất hiện do các đột biến mắc phải trong quá trình sống.

Xem thêm: Biểu hiện ung thư giai đoạn đầu

Ung thư có thể do di truyền từ bố mẹ sang con
Nguyên nhân gây ung thư có thể do di truyền từ bố mẹ sang con

2. Yếu tố lối sống

Những thói quen sinh hoạt không lành mạnh hàng ngày có thể làm tăng nguy cơ ung thư bằng cách gây tổn thương DNA, rối loạn hormone, viêm mạn tính hoặc làm suy giảm khả năng sửa chữa tế bào. Dưới đây là các yếu tố quan trọng:

  • Hút thuốc lá: Khói thuốc lá chứa ít nhất 70 chất đã được xác định là gây ung thư, trong đó có nitrosamine và benzopyrene. Những chất này gây đột biến DNA trực tiếp, kích hoạt các gen gây ung thư và ức chế gen ức chế khối u. Kết quả là tế bào mất kiểm soát trong phân chia, tạo điều kiện hình thành khối u.
  • Uống rượu: Rượu chuyển hóa thành acetaldehyde, một chất độc hại làm tổn thương trực tiếp DNA và cản trở cơ chế sửa chữa tổn thương. Ngoài ra, rượu làm thay đổi nồng độ hormone và tăng gốc tự do, gây stress oxy hóa, thúc đẩy quá trình biến đổi tế bào bình thường thành tế bào ác tính.
  • Chế độ ăn uống kém lành mạnh: Chế độ ăn nhiều thịt chế biến sẵn (như xúc xích, thịt xông khói) đã được IARC xếp loại là gây ung thư (nhóm 1), còn thịt đỏ là “có thể gây ung thư” (nhóm 2A), chủ yếu liên quan đến ung thư đại trực tràng.
  • Thừa cân, béo phì và ít vận động: Mỡ thừa tiết ra cytokine gây viêm, làm rối loạn tín hiệu tăng trưởng tế bào và nồng độ hormone như insulin và estrogen. Viêm mạn tính và rối loạn hormone này làm tăng khả năng tế bào tích lũy đột biến và tiến triển thành ung thư. Thiếu vận động còn làm giảm khả năng điều chỉnh cân nặng và trao đổi chất, tăng nguy cơ hình thành khối u.

Xem thêm: Các giai đoạn ung thư

Những thói quen sinh hoạt không lành mạnh có thể làm tăng nguy cơ ung thư
Những thói quen sinh hoạt không lành mạnh có thể làm tăng nguy cơ ung thư

3. Yếu tố môi trường & nghề nghiệp

Môi trường và điều kiện nghề nghiệp cũng là những yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ ung thư. Các tác nhân này thường gây tổn thương DNA trực tiếp hoặc tạo môi trường viêm mạn tính, thúc đẩy tế bào biến đổi ác tính.

  • Hóa chất công nghiệp: Tiếp xúc lâu dài với các hóa chất như amiăng, benzene, formaldehyde, arsenic có thể gây đột biến DNA và rối loạn cơ chế sửa chữa tế bào. Ví dụ, amiăng liên quan mạnh đến ung thư màng phổi, còn benzene làm tăng nguy cơ ung thư máu.
  • Ô nhiễm không khí: Bụi mịn PM2.5, khí thải công nghiệp và các chất ô nhiễm khác có thể xâm nhập phổi, gây viêm mạn tính và stress oxy hóa. Viêm mạn này làm tăng nguy cơ đột biến DNA và phát triển ung thư phổi và các cơ quan hô hấp khác.
  • Bức xạ ion hóa: Bức xạ ion hóa (phóng xạ hạt nhân, nghề nghiệp, hoặc lạm dụng CT liều cao lặp lại) có thể gây tổn thương DNA và tăng nguy cơ ung thư. Trong chẩn đoán y khoa thông thường, liều bức xạ thấp và lợi ích thường vượt xa nguy cơ.
  • Bức xạ cực tím (UV): Ánh nắng mặt trời và giường tắm nắng phát ra tia UV có khả năng gây đột biến DNA trong tế bào da. Đột biến này làm rối loạn kiểm soát chu kỳ tế bào, thúc đẩy hình thành ung thư da, đặc biệt là ung thư hắc tố da.
  • Điều kiện nghề nghiệp đặc thù: Một số nghề tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại, bụi hoặc bức xạ (ví dụ thợ mỏ, công nhân hóa chất) làm tăng nguy cơ ung thư do tích lũy tổn thương DNA và viêm mạn tính trong thời gian dài.
Tiếp xúc với hóa chất độc hại làm tăng nguy cơ ung thư
Tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể là nguyên nhân gây ung thư
diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

4. Nhiễm trùng

Một số loại vi sinh vật, bao gồm virus, vi khuẩn và ký sinh trùng, có thể làm tăng nguy cơ ung thư bằng cách gây viêm mạn tính, tổn thương DNA hoặc thay đổi cơ chế điều hòa tế bào.

  • Virus u nhú ở người (HPV): HPV là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung, đồng thời liên quan đến ung thư hậu môn, âm đạo, âm hộ, dương vật và ung thư đầu cổ (đặc biệt là hầu họng). Virus này sản xuất protein làm ức chế gen ức chế khối u, làm tế bào mất kiểm soát và dễ hình thành ung thư.
  • Virus viêm gan B và C (HBV, HCV): Theo WHO, nhiễm virus viêm gan B và C mạn tính là nguyên nhân của khoảng 80% các trường hợp ung thư gan trên toàn cầu. Viêm mạn tính và stress oxy hóa làm tăng đột biến DNA trong các tế bào gan, tạo điều kiện hình thành tế bào ác tính.
  • Vi khuẩn Helicobacter pylori: H. pylori là tác nhân gây ung thư (Group 1, IARC), liên quan đến ung thư dạ dày (đặc biệt non-cardia) và lymphoma MALT dạ dày. Vi khuẩn này làm thay đổi môi trường acid trong dạ dày, tạo viêm mạn và kích thích các tế bào phát triển bất thường.
  • Virus Epstein-Barr (EBV): Là nguyên nhân chính gây ra ung thư vòm họng, cũng như có liên quan đến một số loại u lympho (như lymphoma Burkitt, Hodgkin) và ung thư dạ dày.
  • HIV/AIDS: HIV gây suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ ung thư Kaposi sarcoma, non-Hodgkin lymphoma, ung thư cổ tử cung, đồng thời cũng tăng nguy cơ một số ung thư khác như gan, hầu họng. Suy giảm miễn dịch này làm tăng nguy cơ phát triển các loại ung thư liên quan đến virus khác như sarcoma Kaposi và lymphoma, do tế bào ác tính không bị kiểm soát kịp thời.

Xem thêm: Hình ảnh nốt ruồi ung thư

Virus, vi khuẩn và ký sinh trùng, có thể làm tăng nguy cơ ung thư
Virus, vi khuẩn và ký sinh trùng, có thể làm tăng nguy cơ ung thư

5. Yếu tố nội tiết & sinh học khác

Một số yếu tố sinh học bên trong cơ thể cũng có thể là nguyên nhân ung thư, góp phần làm tăng nguy cơ ung thư. Những yếu tố này thường liên quan đến thay đổi hormone, viêm mạn tính hoặc tuổi tác, tạo điều kiện cho tế bào phát triển bất thường.

  • Tuổi tác: Nguy cơ ung thư tăng theo tuổi vì các tế bào tích lũy đột biến DNA theo thời gian. Hệ thống sửa chữa DNA trở nên kém hiệu quả ở người cao tuổi, khiến tế bào dễ biến đổi thành tế bào ác tính.
  • Rối loạn hormone: Sự mất cân bằng hormone như estrogen kéo dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú, tử cung và buồng trứng. Hormone tác động đến quá trình phân chia và sinh trưởng tế bào, và khi nồng độ quá cao hoặc rối loạn, tế bào dễ bị biến đổi ác tính.
  • Viêm mạn tính: Các bệnh viêm kéo dài, chẳng hạn viêm gan mạn hoặc viêm loét đại tràng, làm sản sinh các gốc tự do và cytokine gây viêm. Môi trường viêm mạn này làm tế bào chịu stress oxy hóa, tăng khả năng đột biến và tiến triển thành ung thư.
  • Rối loạn chuyển hóa: Một số rối loạn chuyển hóa, như kháng insulin hoặc tăng nồng độ insulin trong máu, có thể kích thích các con đường tăng sinh tế bào bất thường, thúc đẩy nguy cơ ung thư ở gan, tụy và đại trực tràng.

Những yếu tố sinh học này thường kết hợp với các yếu tố di truyền, lối sống hoặc môi trường, tạo ra tác động cộng hưởng làm tăng đáng kể nguyên nhân gây ung thư.

Xem thêm: Cách điều trị bệnh ung thư

Thay đổi hormone, viêm mạn tính hoặc tuổi tác, tạo điều kiện cho tế bào phát triển bất thường
Thay đổi hormone, viêm mạn tính hoặc tuổi tác, tạo điều kiện cho tế bào phát triển bất thường

Cách phòng tránh tác nhân gây ung thư

  • Ngừng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia: Hút thuốc và uống nhiều rượu làm tổn thương DNA và tăng nguy cơ ung thư phổi, gan, vú. Ngừng các thói quen này giúp tế bào duy trì cơ chế kiểm soát sinh trưởng bình thường.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý: Ăn nhiều rau quả, ít thực phẩm chế biến và duy trì cân nặng giúp giảm viêm mạn và rối loạn hormone. Điều này làm giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng, vú và tử cung.
  • Bảo vệ môi trường và nghề nghiệp: Hạn chế phơi nhiễm ô nhiễm không khí và tia UV, sử dụng bảo hộ lao động khi làm việc trong môi trường độc hại để giảm nguy cơ ung thư.
  • Tiêm phòng và điều trị nhiễm trùng nguy cơ cao: Vaccine HPV, viêm gan B và điều trị H. pylori giúp ngăn viêm mạn và tổn thương tế bào. Đây là cách hiệu quả để giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung, gan và dạ dày.
  • Tầm soát ung thư định kỳ: Thực hiện tầm soát ung thư và kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn đầu. Can thiệp sớm tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tiến triển sang giai đoạn muộn.

Xem thêm: