Marker ung thư dạ dày: Vai trò, ý nghĩa chỉ số khi chẩn đoán
- Marker ung thư dạ dày là gì? Vai trò của tầm soát ung thư dạ dày
- Các marker ung thư dạ dày và ý nghĩa chỉ số
- 1. Chỉ số tầm soát ung thư dạ dày CA 72-4
- 2. Chỉ số CEA (Carcinoembryonic Antigen)
- 3. Chỉ số marker ung thư dạ dày CA 19-9
- Mức độ tin cậy và hạn chế của các marker ung thư dạ dày
- Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm marker ung thư dạ dày
- Các xét nghiệm có thể kết hợp cùng marker ung thư dạ dày
- Khi nào nên thực hiện xét nghiệm marker ung thư dạ dày?
- Nên làm gì khi có kết quả xét nghiệm marker ung thư bất thường?
Marker ung thư dạ dày là gì? Vai trò của tầm soát ung thư dạ dày
Marker ung thư dạ dày là những chất do tế bào ung thư hoặc cơ thể tạo ra, thể hiện sự hiện diện của khối u trong dạ dày. Xét nghiệm marker giúp theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện sớm tái phát ở những bệnh nhân đã được chẩn đoán ung thư dạ dày. Chúng không được sử dụng để tầm soát hoặc chẩn đoán sớm bệnh này trong cộng đồng.

Các marker ung thư dạ dày và ý nghĩa chỉ số
Mỗi loại có đặc điểm và giá trị riêng hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Tuy nhiên, cần ưu ý rằng các chỉ số DIAG cung cấp bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo. Ngưỡng kết quả có sự khác biệt tùy vào thang tham chiếu của cơ sở xét nghiệm.
1. Chỉ số tầm soát ung thư dạ dày CA 72-4
CA 72-4 là protein liên quan đến khối u ở dạ dày. Chỉ số CA 72-4 hỗ trợ theo dõi sự lan rộng của khối u, di căn hạch bạch huyết và đánh giá tiên lượng bệnh. Việc theo dõi định kỳ CA 72-4 giúp bác sĩ điều chỉnh kế hoạch chữa trị phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý bệnh. Đặc biệt là trong các trường hợp ung thư dạ dày giai đoạn muộn hoặc tái phát.

Cách đọc chỉ số CA 72-4:
- Chỉ số CA 72-4 bình thường: <6.9 U/mL.
- Chỉ số CA 72-4 bất thường: >100 U/mL. Đây là dấu hiệu cảnh báo ung thư dạ dày phát triển hoặc tái phát.
Lưu ý: CA 72-4 có thể tăng nếu xảy ra tình trạng viêm nhiễm hoặc các loại ung thư khác như ung thư buồng trứng.
Xem thêm: Triệu chứng ung thư dạ dày giai đoạn đầu
2. Chỉ số CEA (Carcinoembryonic Antigen)
CEA là protein xuất hiện trong máu khi có sự phát triển của các khối u, đặc biệt là ung thư dạ dày và các loại ung thư khác như ung thư đại trực tràng, phổi, vú. Xét nghiệm CEA giúp bác sĩ chẩn đoán giai đoạn bệnh, theo dõi hiệu quả điều trị và tái phát từ sớm.

Cách đọc chỉ số CEA:
- Chỉ số CEA bình thường: <5 ng/ml.
- Chỉ số CEA bất thường: > 5 – 10 ng/ml. Đây là dấu hiệu cảnh báo ung thư dạ dày tiến triển hoặc tái phát.
Lưu ý: Chỉ số CEA có thể tăng nhẹ ở người bệnh viêm phổi mạn tính hoặc viêm loét dạ dày.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
3. Chỉ số marker ung thư dạ dày CA 19-9
CA 19-9 là một loại protein xuất hiện trong máu khi có các khối u, đặc biệt là ung thư đường tiêu hóa, trong đó có ung thư dạ dày. Tuy chỉ, marker CA 19-9 có độ nhạy thấp hơn, chỉ khoảng 20 – 60% trong chẩn đoán ung thư dạ dày và còn phụ thuộc vào giai đoạn bệnh. Thế nên, bác sĩ thường kết hợp xét nghiệm CA 19-9 cùng các marker khác như CEA để hỗ trợ phát hiện sớm, theo dõi tiến triển bệnh, mức độ lan rộng, di căn và tiên lượng bệnh, đánh giá nguy cơ tái phát.

Cách đọc chỉ số CA 19-9:
- Chỉ số CA 19-9 bình thường: < 37 U/ml.
- Chỉ số CA 19-9 bất thường: >37 U/ml. Đây là dấu hiệu cảnh báo ung thư dạ dày hoặc các tổn thương nghiêm trọng ở đường tiêu hóa.
Lưu ý: Chỉ số CA 19-9 có thể tăng ở bệnh nhân viêm tụy, viêm gan, viêm túi mật.
Xem thêm: Ung thư dạ dày giai đoạn 3
Mức độ tin cậy và hạn chế của các marker ung thư dạ dày
Chính vì những hạn chế này, các hiệp hội ung thư uy tín trên thế giới như Mạng lưới Ung thư Toàn diện Quốc gia Hoa Kỳ (NCCN) và Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO) đều không khuyến nghị sử dụng các marker này để sàng lọc ung thư dạ dày do độ nhạy của từng marker đơn lẻ thường dao động từ 30-60%.
Điều này có nghĩa là những xét nghiệm này chưa đủ để phát hiện tất cả các trường hợp ung thư, đặc biệt vào giai đoạn đầu của bệnh. Khi kết hợp xét nghiệm nhiều marker cùng lúc, độ nhạy có thể được nâng lên gần 70%, giúp phát hiện bệnh hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, các marker này không thể dùng làm xét nghiệm duy nhất để sàng lọc ung thư dạ dày vì độ nhạy và độ đặc hiệu còn hạn chế. Kết quả xét nghiệm cần được đánh giá kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, sinh thiết và lâm sàng để đưa ra kết luận chính xác.
Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm marker ung thư dạ dày
Kết quả xét nghiệm dấu ấn ung thư dạ dày có thể bị ảnh hưởng bởi:
- Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori: Vi khuẩn này gây viêm loét dạ dày, có thể làm tăng chỉ số marker CEA hoặc CA 72-4.
- Các bệnh lý không phải ung thư: Viêm loét dạ dày, viêm gan, viêm tụy hoặc các bệnh viêm khác cũng có thể làm tăng nồng độ marker, dẫn đến kết quả dương tính giả.
- Ung thư ở các bộ phận khác: Một số ung thư như phổi, tụy hay buồng trứng có thể làm tăng các marker liên quan đến ung thư dạ dày.
- Tuổi tác và giới tính: Nồng độ marker có thể thay đổi theo độ tuổi và giới tính của người xét nghiệm.
- Thuốc và liệu pháp điều trị: Thuốc kháng viêm, corticosteroid, thuốc chống đông máu, thuốc điều trị bệnh gan, phổi có thể tác động đến kết quả xét nghiệm.
- Lối sống và chế độ ăn uống: Hút thuốc, uống rượu và chế độ dinh dưỡng không hợp lý có thể làm thay đổi mức marker trong máu.
Xem thêm: Ung thư dạ dày giai đoạn cuối
Các xét nghiệm có thể kết hợp cùng marker ung thư dạ dày
Để chẩn đoán chính xác ung thư dạ dày, ngoài các marker, bác sĩ thường chỉ định thêm nhiều xét nghiệm như:
- Xét nghiệm máu tổng quát: Đo nồng độ hồng cầu, bạch cầu, hemoglobin và tiểu cầu. Kết quả hỗ trợ phát hiện tình trạng thiếu máu, suy giảm chức năng tủy, viêm nhiễm, v.v.
- Xét nghiệm chức năng gan, thận: Đo nồng AST, ALT, bilirubin, ure máu, creatinine, v.v. để đánh giá mức độ ảnh hưởng của ung thư dạ dày đến gan, thận.
- Nội soi dạ dày: Quan sát niêm mạc dạ dày, phát hiện các tổn thương, khối u (nếu có).
- Chụp CT Scan và MRI: Xác định chính xác kích thước, vị trí, mức độ xâm lấn của khối u và phát hiện di căn ở gan, phổi, hạch bạch huyết.
- Chụp PET/ CT: Xác định chính xác vùng di căn hoặc kiểm tra khả năng tái phát sau điều trị.
- Sinh thiết: Lấy mẫu tế bào khối u mang đi phân tích, hỗ trợ chẩn đoán chính xác tình trạng ung thư và giai đoạn bệnh.
- Xét nghiệm HER2, MSI và PD-L1: Đây là các xét nghiệm dấu ấn sinh học phân tử tiêu chuẩn được thực hiện trên mẫu mô khối u của bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn tiến xa. Các xét nghiệm này dùng để hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch.
Xem thêm: Ung thư dạ dày có chữa được không?

Khi nào nên thực hiện xét nghiệm marker ung thư dạ dày?
Các trường hợp bác sĩ có thể chỉ định thực hiện xét nghiệm marker dấu ấn ung thư dạ dày gồm:
- Xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ như đau vùng thượng vị, khó tiêu, buồn nôn, nôn ra máu, sụt cân, chán ăn, ợ nóng kéo dài.
- Người có nguy cơ cao hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày như người trên 40 tuổi, nghiện chất kích thích như thuốc lá, rượu bia. Người ăn nhiều thực phẩm lên men, đồ mặn, đồ hộp, v.v.
- Theo dõi điều trị ở bệnh nhân ung thư dạ dày để đánh giá khả năng đáp ứng và phát hiện tình trạng di căn hoặc tái phát.
- Sàng lọc và tầm soát ung thư dạ dày ở nhóm đối tượng nguy cơ cao.

Xem thêm: Cách phòng tránh ung thư dạ dày
Nên làm gì khi có kết quả xét nghiệm marker ung thư bất thường?
Kết quả xét nghiệm marker ung thư dạ dày bất thường không đồng nghĩa với việc chắc chắn mắc ung thư. Đây chỉ là dấu hiệu cảnh báo cần được kiểm tra kỹ hơn bằng các xét nghiệm và đánh giá khác để xác định chính xác nguyên nhân. Trong trường hợp này, mọi người nên:
- Tham vấn ý kiến bác sĩ để đánh giá dựa trên tình trạng sức khỏe và các triệu chứng lâm sàng đi kèm.
- Thực hiện lại xét nghiệm theo chỉ định bác sĩ (nếu cần).
- Thực hiện các xét nghiệm bổ sung như nội soi dạ dày, chụp CT Scan, MRI hoặc sinh thiết (khi cần) theo chỉ định bác sĩ.
- Tuân thủ phác đồ và theo dõi theo chỉ định bác sĩ trong trường hợp bị bệnh.
- Giữ tinh thần lạc quan, tránh stress, lo âu.
- Bổ sung dinh dưỡng theo hướng dẫn của chuyên gia/ bác sĩ.
Marker ung thư dạ dày là công cụ quan trọng giúp phát hiện sớm và theo dõi bệnh lý ung thư dạ dày hiệu quả. Việc chủ động tầm soát định kỳ qua xét nghiệm marker không chỉ giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm mà còn nâng cao khả năng điều trị thành công và cải thiện chất lượng cuộc sống. Đừng chờ đến khi xuất hiện triệu chứng mới kiểm tra, hãy lên kế hoạch tầm soát sớm để bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân.
Xem thêm
2/ https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6048430/
3/ https://cancer.ca/en/cancer-information/cancer-types/stomach/diagnosis

