Cách đọc kết quả tầm soát ung thư cổ tử cung chuẩn xác
- Tổng quan về xét nghiệm ung thư cổ tử cung
- Cách đọc kết quả xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung
- Xét nghiệm Pap
- Xét nghiệm ThinPrep (Liquid-Based Cytology - LBC)
- Xét nghiệm HPV DNA
- Soi cổ tử cung
- Sinh thiết cổ tử cung
- Các bước cần làm sau khi có kết quả xét nghiệm
- Khi kết quả xét nghiệm âm tính
- Khi kết quả dương tính hoặc bất thường
- Lưu ý khi đọc và xử lý kết quả xét nghiệm
- Xét nghiệm ung thư cổ tử cung ở đâu?
- Lời kết
Tổng quan về xét nghiệm ung thư cổ tử cung
Xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung là bước thiết yếu trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Các tổn thương tế bào ở cổ tử cung thường phát triển âm thầm và có thể tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc thực hiện xét nghiệm tầm soát giúp phát hiện những bất thường sớm, ngay từ giai đoạn tổn thương tiền ung thư, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công và giảm thiểu nguy cơ tử vong do ung thư cổ tử cung.
Những phương pháp xét nghiệm chính gồm xét nghiệm Pap (Pap smear), xét nghiệm HPV DNA và xét nghiệm ThinPrep. Mỗi phương pháp có độ nhạy và độ đặc hiệu riêng biệt, giúp bác sĩ đánh giá chính xác nguy cơ ung thư cổ tử cung của từng người. Xét nghiệm Pap giúp phát hiện các tế bào bất thường hoặc tổn thương tiền ung thư. Xét nghiệm HPV DNA tập trung phát hiện virus HPV nguy cơ cao – nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. ThinPrep là phiên bản cải tiến của xét nghiệm Pap, giúp lấy mẫu tốt hơn và giảm sai số trong xét nghiệm.
Kết quả tầm soát ung thư cổ tử cung được đánh giá dựa trên hai xét nghiệm chính: HPV DNA và tế bào học cổ tử cung (Pap smear hoặc ThinPrep). Xét nghiệm HPV DNA cho biết người bệnh có hay không nhiễm virus HPV, đặc biệt là các type nguy cơ cao như 16 và 18. Trong khi đó, tế bào học được báo cáo theo hệ thống Bethesda, với các mức độ bất thường như NILM, ASC-US, ASC-H, LSIL, HSIL, AGC, AIS…. Khi thực hiện đồng thời cả hai xét nghiệm (co-test), bác sĩ có thể xác định được các tổ hợp kết quả khác nhau, giúp đánh giá chính xác nguy cơ và đưa ra hướng theo dõi hoặc can thiệp phù hợp.
Cách đọc kết quả xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung
Các phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung chính bao gồm xét nghiệm Pap/ThinPrep và xét nghiệm HPV DNA. Trong trường hợp kết quả sàng lọc cho thấy bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định soi cổ tử cung để thăm dò và chẩn đoán xác định tổn thương. Hiểu rõ các phương pháp xét nghiệm chính và ý nghĩa kết quả xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung sẽ giúp chị em phụ nữ chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản.
Xét nghiệm Pap
Phương pháp này lấy mẫu tế bào bề mặt cổ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi, nhằm phát hiện các tế bào bất thường hoặc tổn thương tiền ung thư. Đây là xét nghiệm cổ điển và phổ biến, giúp phát hiện những tế bào có khả năng biến đổi thành ung thư. Kết quả xét nghiệm Pap được báo cáo theo hệ thống Bethesda, bao gồm: NILM (âm tính), ASC-US hoặc ASC-H (tế bào không điển hình), LSIL và HSIL (tổn thương biểu mô vảy mức độ thấp hoặc cao). Ngoài ra, có thể phát hiện bất thường tế bào tuyến (AGC), tổn thương tuyến tại chỗ (AIS) hoặc ung thư biểu mô (vảy hoặc tuyến). Mỗi mức độ này tương ứng với nguy cơ bệnh tiến triển khác nhau và có hướng xử trí riêng biệt.
- Kết quả âm tính: Không phát hiện tế bào bất thường hoặc dấu hiệu tổn thương, cho thấy nguy cơ ung thư thấp. Bệnh nhân được truyền thông nên tiếp tục tầm soát định kỳ theo lịch.
- Kết quả bất thường: Có thể bao gồm các mức độ khác nhau như:
- ASC-US (tế bào không điển hình chưa được xác định rõ)
- LSIL (tổn thương mức độ thấp)
- HSIL (tổn thương mức độ cao)
- Carcinoma tại chỗ (ung thư biểu mô chưa xâm lấn)
Tuy nhiên, kết quả bất thường không đồng nghĩa với ung thư chắc chắn mà cảnh báo cần theo dõi hoặc làm sinh thiết để xác định chính xác.
- Kết quả không đủ: Mẫu tế bào không đủ chất lượng hoặc bị nhiễm tạp chất, cần lấy lại mẫu để đảm bảo độ chính xác.

Xét nghiệm ThinPrep (Liquid-Based Cytology – LBC)
Xét nghiệm ThinPrep (Liquid-Based Cytology – LBC) là phiên bản cải tiến hiện đại so với Pap smear truyền thống, được thiết kế để tăng độ chính xác trong tầm soát ung thư cổ tử cung. Thay vì lấy mẫu tế bào cổ tử cung rồi phết trực tiếp lên lam kính như phương pháp truyền thống, ThinPrep thu thập tế bào bằng chổi mềm sau đó chuyển tế bào vào trong một dung dịch lỏng đặc biệt giúp bảo quản và đồng đều mẫu trước khi phân tích.
Công nghệ xử lý mẫu bằng ThinPrep loại bỏ tạp chất như dịch nhầy, máu hay các mảnh vụn, giúp tế bào được phân bố đều trên lam kính và giảm khả năng bỏ sót tế bào bất thường. ThinPrep giúp giảm mẫu không đạt, phân bố tế bào đồng đều và có thể làm HPV trên cùng mẫu. Về hiệu quả, phương pháp này có độ nhạy và độ đặc hiệu tương đương với Pap phết trong phát hiện các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung. ThinPrep còn cho phép xét nghiệm HPV DNA trên cùng mẫu tế bào, từ đó đánh giá nguy cơ ung thư cổ tử cung toàn diện hơn.
Cách đọc kết quả ThinPrep được thực hiện theo hệ thống Bethesda, bao gồm các mức độ như NILM (âm tính, không phát hiện tế bào bất thường), LSIL và HSIL (tổn thương biểu mô vảy mức độ thấp hoặc cao). Ngoài ra, kết quả có thể cho thấy bất thường tế bào tuyến (AGC), tổn thương tuyến tại chỗ (AIS) hoặc trong một số trường hợp là ung thư biểu mô vảy hoặc tuyến. Việc chẩn đoán chính xác các mức độ này giúp bác sĩ đưa ra quyết định theo dõi hay can thiệp phù hợp, nâng cao hiệu quả tầm soát và điều trị bệnh ung thư cổ tử cung.
Xem thêm: Siêu âm có phát hiện ung thư cổ tử cung?

Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Xét nghiệm HPV DNA
Phương pháp này tập trung phát hiện các chủng virus HPV nguy cơ cao trong mẫu tế bào cổ tử cung, đặc biệt là HPV 16 và HPV 18, nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Kết quả dương tính với HPV nguy cơ cao cho biết có sự hiện diện của virus, làm tăng nguy cơ tổn thương tế bào và ung thư. Xét nghiệm này có độ nhạy cao hơn Pap và thường được kết hợp với Pap để nâng cao hiệu quả tầm soát, giúp phát hiện những tổn thương không rõ ràng trên tế bào học.
- Âm tính: Không phát hiện virus HPV nguy cơ cao, nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung thấp trong thời gian tới. Khuyến khích tiếp tục xét nghiệm định kỳ.
- Dương tính: Có sự hiện diện của HPV nguy cơ cao, cảnh báo tăng nguy cơ tổn thương tế bào và ung thư. Bệnh nhân cần theo dõi sát qua các xét nghiệm bổ sung như Pap, ThinPrep hoặc soi cổ tử cung nhằm xác định mức độ tổn thương. Một số trường hợp HPV dương tính nhưng tế bào học bình thường sẽ được tái xét nghiệm sau một khoảng thời gian để theo dõi.

Soi cổ tử cung
Kỹ thuật soi cổ tử cung dùng thiết bị phóng đại để quan sát chi tiết bề mặt cổ tử cung, từ đó phát hiện các vùng mô bất thường như loét, mảng trắng hoặc u cục nhỏ. Soi cổ tử cung thường được chỉ định thực hiện khi có kết quả xét nghiệm Pap hoặc HPV bất thường nhằm xác định vị trí chính xác tổn thương để theo dõi hoặc sinh thiết.
- Kết quả bình thường: Nếu kết quả soi cổ tử cung không phát hiện tổn thương hoặc dấu hiệu lạ, bạn có thể được thông báo không cần điều trị ngay nhưng vẫn cần tiếp tục theo dõi và sàng lọc định kỳ.
- Kết quả bất thường: Nếu phát hiện các vùng mô bất thường, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết để chẩn đoán rõ hơn. Các tổn thương có thể bao gồm tân sinh trong biểu mô cổ tử cung (CIN), tổn thương tuyến,…Những tổn thương này không phải ung thư nhưng là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ tiến triển thành ung thư nếu không được điều trị đúng lúc. Trong trường hợp nghi ngờ ung thư, bạn sẽ được giới thiệu làm sinh thiết để xác định chính xác hơn.
Sinh thiết cổ tử cung
Là phương pháp lấy mẫu mô tế bào ở những vùng nghi ngờ để phân tích dưới kính hiển vi xác định chính xác tính chất tế bào và mức độ tổn thương. Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng giúp chẩn đoán ung thư cổ tử cung, phân biệt tổn thương tiền ung thư, ung thư tại chỗ hoặc ung thư xâm lấn. Thông qua sinh thiết, bác sĩ có thể lên kế hoạch điều trị phù hợp và kịp thời.
- Kết quả bình thường: Mẫu mô không phát hiện tế bào bất thường, cho thấy không có tổn thương hoặc ung thư ở cổ tử cung. Người bệnh được khuyến cáo tiếp tục kiểm tra định kỳ để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
- Phát hiện tổn thương tiền ung thư (CIN): Sinh thiết có thể phát hiện các mức độ tổn thương gọi là CIN1 (tổn thương nhẹ), CIN2 (vừa phải), CIN3 (nặng). Mức độ tổn thương càng cao thì nguy cơ tiến triển thành ung thư càng lớn và cần được điều trị sớm.
- Ung thư cổ tử cung: Trong một số trường hợp hiếm, sinh thiết phát hiện tế bào ung thư biểu mô xâm lấn, tức là ung thư đã phát triển và xâm nhập sâu vào mô. Lúc này cần phối hợp đa chuyên khoa để lựa chọn phương án điều trị tối ưu.

Các bước cần làm sau khi có kết quả xét nghiệm
Tùy vào kết quả âm tính hay dương tính, người bệnh sẽ cần hành động khác nhau nhằm theo dõi, phòng ngừa hoặc điều trị kịp thời nếu có tổn thương.
Khi kết quả xét nghiệm âm tính
Kết quả tầm soát ung thư cổ tử cung âm tính có nghĩa là xét nghiệm không phát hiện virus HPV nguy cơ cao hoặc bất thường tế bào cổ tử cung, cho thấy nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung rất thấp vào thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, âm tính không có nghĩa là không có khả năng mắc bệnh trong tương lai, do đó người bệnh cần tuân thủ lịch kiểm tra định kỳ do bác sĩ khuyến cáo, thường khoảng 3 – 5 năm tùy loại xét nghiệm đã thực hiện.
Bên cạnh đó, việc duy trì những thói quen sống lành mạnh như giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, quan hệ tình dục an toàn, hạn chế số bạn tình và tiêm phòng vắc xin HPV là những biện pháp thiết yếu giúp ngăn ngừa nguy cơ nhiễm virus và tổn thương tế bào cổ tử cung. Việc chủ động phòng ngừa sẽ giúp đảm bảo sức khỏe sinh sản và giảm thiểu khả năng mắc bệnh trong tương lai.
Khi kết quả dương tính hoặc bất thường
Kết quả tầm soát ung thư cổ tử cung hoặc phát hiện các tế bào bất thường trên cổ tử cung cảnh báo nguy cơ tổn thương, nhưng không đồng nghĩa với việc bạn đã mắc ung thư. Đây là dấu hiệu cho thấy virus HPV có thể đang tồn tại trong cơ thể hoặc các tế bào của cổ tử cung đã bị biến đổi.
Trong trường hợp này, bác sĩ phụ khoa sẽ đánh giá kỹ càng hơn, đưa ra chỉ định thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu như soi cổ tử cung để quan sát trực tiếp các tổn thương và sinh thiết cổ tử cung nhằm xác định chính xác mức độ tổn thương. Việc xác định rõ vị trí và tính chất tổn thương giúp bác sĩ lên kế hoạch điều trị kịp thời, ngăn chặn bệnh tiến triển nặng hoặc phát triển thành ung thư xâm lấn.
Người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ hướng dẫn điều trị và lịch tái khám của bác sĩ, không nên bỏ qua hoặc trì hoãn vì điều này có thể làm tăng nguy cơ bệnh tiến triển nặng và gây khó khăn trong điều trị. Việc hỗ trợ từ chuyên gia y tế là yếu tố quyết định thành công trong phòng và điều trị ung thư tử cung.
Lưu ý khi đọc và xử lý kết quả xét nghiệm
Đọc kết quả tầm soát ung thư cổ tử cung là bước đầu trong quy trình chăm sóc sức khỏe sinh sản, mang tính chất sàng lọc và tham khảo. Do đó, cần được bác sĩ hoặc chuyên gia y tế giàu kinh nghiệm giải thích kỹ lưỡng.
Việc này nhằm tránh hiểu nhầm các thuật ngữ y khoa phức tạp, cũng như giảm bớt lo lắng không cần thiết cho người bệnh. Mỗi kết quả xét nghiệm sẽ có những khuyến nghị, hướng xử trí khác nhau và việc tự ý giải thích có thể gây hoang mang hoặc chủ quan.
Trong trường hợp chỉ số xét nghiệm ung thư cổ tử cung bất thường hay dương tính với các chủng HPV nguy cơ cao, người bệnh không nên tự lo lắng hoặc hoảng sợ mà cần sắp xếp lịch gặp bác sĩ để được tư vấn chuyên môn. Bác sĩ sẽ đánh giá tổng thể dựa trên kết quả xét nghiệm, lịch sử bệnh và các yếu tố nguy cơ cá nhân để quyết định có cần thêm xét nghiệm hoặc can thiệp y tế nào không. Người bệnh cũng nên tuân thủ nghiêm ngặt lịch hẹn tái khám hoặc điều trị theo chỉ định để đạt hiệu quả sức khỏe tối ưu.
Việc giữ liên tục liên lạc và trao đổi với bác sĩ còn giúp bệnh nhân giải đáp các thắc mắc liên quan đến chỉ số xét nghiệm hay ý nghĩa kết quả chỉ số ung thư cổ tử cung. Qua đó, người bệnh không những giảm bớt sự lo âu mà còn nắm rõ tình trạng bản thân, phối hợp chủ động với bác sĩ trong việc theo dõi và bảo vệ sức khỏe. Đặc biệt, các chương trình tầm soát ung thư hiện đại đều có hệ thống hỗ trợ tư vấn để người bệnh được đồng hành và chăm sóc chu đáo sau kết quả xét nghiệm.
Xét nghiệm ung thư cổ tử cung ở đâu?
Nếu đang băn khoăn xét nghiệm ung thư cổ tử cung ở đâu, Trung tâm Y khoa DIAG chính là địa chỉ tin cậy dành cho bạn. DIAG cung cấp dịch vụ tầm soát ung thư cổ tử cung toàn diện, ứng dụng công nghệ giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) kết hợp trí tuệ nhân tạo AI qua gói xét nghiệm SPOT-MAS hiện đại nhất hiện nay. Chỉ cần một mẫu máu nhỏ, xét nghiệm có thể phát hiện sớm ung thư cổ tử cung cùng 9 loại ung thư nguy hiểm khác, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe và xử trí kịp thời.
Tại DIAG, quy trình lấy mẫu vô cùng tiện lợi, không đau và an toàn, với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp thực hiện tại hệ thống phòng xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế. Khách hàng có thể lựa chọn tiện ích lấy mẫu HPV ngay tại nhà cùng bộ tự lấy mẫu được hướng dẫn chi tiết, bảo đảm tính riêng tư và dễ dàng.
Kết quả xét nghiệm nhanh chóng, chính xác sẽ được gửi tận tay qua SMS hoặc Zalo, đồng thời bạn sẽ được tư vấn kỹ lưỡng về ý nghĩa kết quả và các bước tiếp theo cần thực hiện.
DIAG cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng, mang đến trải nghiệm y tế uy tín và an tâm. Hãy chủ động đặt lịch xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung ngay hôm nay tại Trung tâm Y khoa DIAG qua website hoặc hotline để bảo vệ sức khỏe bản thân hiệu quả nhất. Việc tầm soát sớm chính là chìa khóa giúp bạn sống khỏe và phòng tránh những biến chứng nguy hiểm do ung thư gây ra.
- Website: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Lời kết
Hiểu rõ và giải thích kết quả tầm soát ung thư cổ tử cung một cách chi tiết sẽ giúp chị em phụ nữ có được sự chuẩn bị tốt nhất đối với sức khỏe sinh sản của mình. Đây là bước quan trọng trong việc phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư và phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả. Hãy chủ động tầm soát định kỳ, đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch chăm sóc phù hợp. Kết quả xét nghiệm chỉ là bước đầu, việc tiếp tục theo dõi và tuân thủ điều trị mới quyết định thành công cuối cùng trong cuộc chiến với bệnh ung thư này.
2. https://www.health.gov.au/our-work/national-cervical-screening-program/getting-a-cervical-screening-test/understanding-your-cervical-screening-test-results
3. https://www.nhs.uk/tests-and-treatments/cervical-screening/your-results/
4. https://www.cancer.gov/types/cervical/screening/abnormal-hpv-pap-test-results
5. http://www.bccancer.bc.ca/screening/cervix/how-it-works/understanding-your-results
6. https://healthed.govt.nz/products/cervical-screening-what-you-need-to-know-he1162

